Bảng sử dụng từ bất quy tắc trong tiếng Hàn

불규칙 용언 활용표 Bảng sử dụng từ bất quy tắc (Nên xem bằng máy tính!)


Xem nhanh menu
[Loại bỏ ‘ㅡ’] – [Loại bỏ ‘ㄹ’] – [Loại bỏ ‘ㅂ’] – [Loại bỏ ‘ㄷ’] – [Loại bỏ ‘르’] – [Loại bỏ ‘ㅅ’] – [Loại bỏ ‘ㅎ’] –


Xem thêm:


Toàn bộ tự vựng giáo trình 60 bài học tiếng Hàn


Giáo trình 60 bài tiếng Hàn cho người Việt


1. ‘ㅡ’ 탈락 Quy tắc loại bỏ ‘ㅡ’

Nghĩa-ㅂ/습니다-아/어요-았/었어요-고-(으)니까
아프다đau아픕니다아파요아팠어요아프고아프니까
예쁘다đẹp예쁩니다예뻐요예뻤어요예쁘고예쁘니까
바쁘다bận rộn바쁩니다바빠요바빴어요바쁘고바쁘니까
슬프다buồn슬픕니다슬퍼요슬펐어요슬프고슬프니까
고프다đói고픕니다고파요고팠어요고프고고프니까
크다to/ lớn큽니다커요컸어요크고크니까
쓰다viết/ dùng/ sử dụng씁니다써요썼어요쓰고쓰니까
나쁘다xấu나쁩니다나빠요나빴어요바쁘고나쁘니까
기쁘다vui기쁩니다기뻐요기뻤어요기쁘고기쁘니까
잠그다khóa/ đóng lại잠급니다잠가요잠갔어요잠그고잠그니까
끄다tắt끕니다꺼요껐어요끄고끄니까

🔝 Lên đầu menu


2. ‘ㄹ’ 탈락 Quy tắc loại bỏ ‘ㄹ’

Nghĩa-ㅂ/습니다-아/어요-고-(으)니까-(으)세요
살다sống삽니다살아요살고사니까사세요
팔다bán팝니다팔아요팔고파니까파세요
만들다bận rộn만듭니다만들어요만들고만드니까만드세요
열다mở엽니다열어요열고여니까여세요
놀다chơi놉니다놀아요놀고노니까노세요
알다biết압니다알아요알고아니까아세요
울다khóc웁니다울어요울고우니까우세요
걸다treo/ bắt chuyện겁니다걸어요걸고거니까거세요
졸다buồn ngủ좁니다졸아요졸고조니까조세요
쓸다quét/ phủi씁니다쓸어요쓸고쓰니까쓰세요
풀다mở/ tháo gỡ풉니다풀어요풀고푸니까푸세요
널다treo넙니다널어요널고너니까너세요
길다dài깁니다길어요길고기니까
멀다xa멉니다멀어요멀고머니까
(맛이) 달다(vị) ngọt답니다달아요달고다니까

🔝 Lên đầu menu


3. ‘ㅂ’ 불규칙 Bất quy tắc ‘ㅂ’

Nghĩa-ㅂ/습니다-아/어요-고-(으)면-(으)ㄹ 거예요
덥다nóng덥습니다더워요덥고더우면더울 거예요
춥다lạnh춥습니다추워요춥고추우면추울 거예요
쉽다dễ쉽습니다쉬워요쉽고쉬우면쉬울 거예요
어렵다khó어렵습니다어려워요어렵고어려우면어려울 거예요
맵다cay맵습니다매워요맵고매우면매울 거예요
싱겁다nhạt싱겁습니다싱거워요싱겁고싱거우면싱거울 거예요
가볍다nhẹ가볍습니다가벼워요가볍고가벼우면가벼울 거예요
무겁다nặng무겁습니다무거워요무겁고무거우면무거울 거예요
뜨겁다nóng뜨겁습니다뜨거워요뜨겁고뜨거우면뜨거울 거예요
차갑다lạnh차갑습니다차가워요차갑고차가우면차가울 거예요
더럽다bẩn더럽습니다더러워요더럽고더러우면더러울 거예요
어지럽다chóng mặt어지럽습니다어지러워요어지럽고어지러우면어지러울 거예요
시끄럽다ầm ĩ/ồn ào시끄럽습니다시끄러워요시끄럽고시끄러우면시끄러울 거예요
외롭다cô đơn외롭습니다외로워요외롭고외로우면외로울 거예요
고맙다cám ơn고맙습니다고마워요고맙고고마우면고마울 거예요
가깝다gần가깝습니다가까워요가깝고가까우면가까울 거예요
즐겁다vui즐겁습니다즐거워요즐겁고즐거우면즐거울 거예요
무섭다sợ무섭습니다무거워요무겁고무서우면무서울 거예요
아름답다đẹp아름답습니다아름다워요아름답고아름다우면아름다울 거예요
그립다nhớ그립습니다그리워요그립고그리우면그리울 거예요
굽다nướng굽습니다구워요굽고구우면구울 거예요
줍다nhặt줍습니다주워요줍고주우면주울 거예요
돕다giúp đỡ돕습니다도와요돕고도우면도울 거예요
입다mặc입습니다입어요입고입으면입을 거예요
좁다chật hẹp좁습니다좁아요좁고좁으면좁을 거예요

🔝 Lên đầu menu


4. ‘ㄷ’ 불규칙 Bất quy tắc ‘ㄷ’

Nghĩa-ㅂ/습니다-아/어요-고-(으)니까-(으)ㄹ 거예요
걷다đi (bộ)걷습니다걸어요걷고걸으니까걸을 거예요
듣다nghe듣습니다들어요듣고들으니까들을 거예요
묻다hỏi묻습니다물어요묻고물으니까물을 거예요
싣다chất lên싣습니다실어요싣고실으니까실을 거예요
깨닫다vỡ ra/ hiểu ra깨닫습니다깨달아요깨닫고깨달으니까깨달을 거예요
닫다đóng lại닫습니다닫아요닫고닫으니까닫을 거예요
받다nhận받습니다받아요받고받으니까받을 거예요
믿다tin tưởng믿습니다믿어요믿고믿으니까믿을 거예요
(땅에)
묻다
chôn (dưới đất)묻습니다묻어요묻고묻으니까묻을 거예요

🔝 Lên đầu menu


5. ‘르’ 불규칙 Bất quy tắc ‘르’

Nghĩa-ㅂ/습니다-아/어요-고-(으)니까-(으)ㄹ 거예요
빠르다nhanh빠릅니다빨라요빠르고빠르니까빠를 거예요
누르다nhấn/ ấn누릅니다눌러요누르고누르니까누를 거예요
부르다gọi부릅니다불러요부르고부르니까부를 거예요
오르다dâng lên오릅니다올라요오르고오르니까오를 거예요
자르다cắt자릅니다잘라요자르고자르니까자를 거예요
서투르다chưa thành thạo서투릅니다서툴러요서투르고서투르니까서투를 거예요
다르다khác다릅니다달라요다르고다르니까다를 거예요
마르다khát/ khô마릅니다말라요마르고마르니까마를 거예요
들르다ghé qua들릅니다들러요들르고들르니까들를 거예요
모르다không biết모릅니다몰라요모르고모르니까모를 거예요
고르다lựa chọn고릅니다골라요고르고고르니까고를 거예요
나르다chuyển/
xách đồ
나릅니다날라요나르고나르니까나를 거예요

🔝 Lên đầu menu


6. ‘ㅅ’ 불규칙 Bất quy tắc ‘ㅅ’

Nghĩa-ㅂ/습니다-아/어요-고-(으)니까-(으)ㄹ 거예요
낫다tốt hơn낫습니다나아요낫고나으니까나을 거예요
짓다nấu (cơm)짓습니다지어요짓고지으니까지을 거예요
붓다đổ (nước, chất
lỏng)
붓습니다부어요붓고부으니까부을 거예요
잇다nối tiếp잇습니다이어요잇고이으니까이을 거예요
씻다rửa씻습니다씻어요씻고씻으니까씻을 거예요
벗다cởi벗습니다벗어요벗고벗으니까벗을 거예요
(머리를)
빗다
chải (đầu)빗습니다빗어요빗고빗으니까빗을 거예요

✽✽ 붓다: đổ (nước) (물을) 붓다, sưng (chân) (발이) 붓다
✽✽ 벗다: cởi (áo, giày, mũ) (옷, 신발, 모자를 벗다)


🔝 Lên đầu menu


7. ‘ㅎ’ 불규칙 Bất quy tắc ‘ㅎ

Nghĩa-ㅂ/습니다-아/어요-고-(으)니까-(으)ㄹ 거예요
파랗다xanh (da trời)파랗습니다파래요파랗고파라니까파랄 거예요
하얗다trắng하얗습니다하얘요하얗고하야니까하얄 거예요
빨갛다đỏ빨갛습니다빨개요빨갛고빨가니까빨갈 거예요
노랗다vàng노랗습니다노래요노랗고노라니까노랄 거예요
까맣다đen까맣습니다까매요까맣고까마니까까말 거예요
그렇다như thế그렇습니다그래요그렇고그러니까그럴 거예요
어떻다như thế어떻습니까?어때요?어떻고
좋다tốt좋습니다좋아요좋고좋으니까좋을 거예요
놓다buông/ bỏ놓습니다놓아요놓고놓으니까놓을 거예요

🔝 Lên đầu menu


Đăng ký thành viên để có đầy đủ file nghe cho giáo trình này nhé bạn.

Đăng ký thành viênBấm đăng ký thành viên


Xem thêm cùng chuyên mục


Tài liệu tiếng HànTài liệu tiếng Hàn


Học tiếng HànHọc tiếng Hàn


Xem các bài học trên kênh Youtube của: Tiếng Hàn Online


Bản quyền thuộc sở hữu của: HRD Korea

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x