Cách hỏi bạn đã đến nơi đó bao giờ chưa bằng Tiếng Hàn (Bài 117)

Bài 117: Cách hỏi “Bạn đã từng… chưa?” – 고궁에 가 본 적이 있어요?

Hương:

안녕하세요? Vũ Thanh Hương 입니다. 다시 만나서 반갑습니다.

Xin chào, tôi là Vũ Thanh Hương. Chào mừng các bạn đã quay trở lại với chương trình Cùng học tiếng Hàn Quốc.

지승현 (Ji Seung-hyun):

안녕하세요. 지승현입니다. 다시 만나서 반갑습니다.

Xin chào. Tôi là Ji Seung-hyun. Rất vui được gặp lại các bạn.

Ôn tập bài cũ: -(으)ㄴ 지 … 되다

Trong bài trước, chúng ta đã học cách nói về khoảng thời gian đã trôi qua kể từ khi làm một việc gì đó. Hãy cùng ôn lại nhé.

Hương:

선생님, 요즘 영화 봤어요? (Cô ơi, dạo này cô có xem phim không?)

지승현:

아니요, 영화 본 지 오래 됐어요. (Không, tôi đã không xem phim lâu rồi.)

Hương:

영화 본 지 얼마나 됐는데요? (Cô không xem phim được bao lâu rồi ạ?)

지승현:

한 달쯤 됐어요. (Khoảng một tháng rồi.)

Hôm nay, chúng ta sẽ học cách hỏi và trả lời về kinh nghiệm, trải nghiệm đã từng làm gì đó hay chưa. Mời các bạn theo dõi đoạn phim sau.

VTR: Bạn đã đến Cố cung bao giờ chưa?

Min-uk: 마이클 씨, 그동안 한국에서 많이 구경했지요? (Michael, trong thời gian qua anh đã đi tham quan nhiều nơi ở Hàn Quốc rồi chứ?)

Michael: 네, 많이 다녔지만 아직도 못 가 본 곳이 많아요. (Vâng, tôi đã đi nhiều nhưng vẫn còn nhiều nơi chưa đi được.)

Min-uk: 고궁에 가 본 적이 있어요? (Anh đã từng đến Cố cung (cung điện cổ) bao giờ chưa?)

Michael: 네, 덕수궁에 한 번 가 봤어요. (Rồi, tôi đã đến cung Deoksu một lần.)

Min-uk: 그럼 경복궁에 간 적은 없어요? (Vậy anh chưa từng đến cung Gyeongbok à?)

Michael: 네, 사진으로 본 적은 있는데 아직 못 가 봤어요. (Vâng, tôi từng thấy qua ảnh nhưng chưa đến đó bao giờ.)

Min-uk: 내일 경복궁 구경하러 같이 갈까요? (Ngày mai chúng ta cùng đi tham quan cung Gyeongbok nhé?)

Michael: 좋아요. (Tuyệt vời.)

Mẫu câu chính: Diễn tả kinh nghiệm -(으)ㄴ 적이 있다/없다

Cấu trúc này dùng để nói về việc ai đó đã từng (있다) hoặc chưa từng (없다) làm một việc gì đó trong quá khứ.

Gốc ĐT + -(으)ㄴ 적이 있다/없다
(Để nhấn mạnh trải nghiệm “thử làm”, có thể dùng: Gốc ĐT + -아/어 본 적이 있다/없다)

Phân tích và Luyện tập

Trong hội thoại, Min-uk và Michael đã sử dụng cấu trúc này để hỏi và trả lời về trải nghiệm tham quan cung điện.

Cách chia động từ:

1. Gốc động từ không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’ (bỏ ‘ㄹ’) + -ㄴ 적이 있다/없다:
• 가다 (đi) → 가 본 적이 있다 (đã từng đi thử).
• 살다 (sống) → 산 적이 없다 (chưa từng sống).

2. Gốc động từ có patchim + -은 적이 있다/없다:
• 먹다 (ăn) → 먹은 적이 있다 (đã từng ăn).
• 읽다 (đọc) → 읽은 적이 없다 (chưa từng đọc).

Ví dụ luyện tập

A: 설악산에 가 본 적이 있어요?

A: Bạn đã từng đến núi Seorak bao giờ chưa?

B: 네, 두 번 가 봤어요. (Vâng, tôi đã đi hai lần rồi.)


A: 한국 음식을 직접 만들어 본 적이 없어요.

A: Tôi chưa từng tự mình nấu món ăn Hàn Quốc.


A: 길을 잃어버린 적이 있어요?

A: Bạn có bao giờ bị lạc đường chưa?

B: 아니요, 한 번도 없어요. (Chưa, chưa một lần nào cả.)


한글과 발음 (Hangeul và Phát âm)

Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về cách phát âm của patchim ‘ㅌ’.

1. Khi theo sau là nguyên âm, âm ‘ㅌ’ sẽ được nối lên:
• 밑 + 을 → phát âm là [미틀]
• 밭 + 에 → phát âm là [바테]

2. Khi theo sau là nguyên âm ‘ㅣ’, tổ hợp ‘ㅌ+ㅣ’ sẽ được biến âm thành [치]:
• 같 + 이 → phát âm là [가치]
• 밭 + 이 → phát âm là [바치]

3. Khi theo sau là phụ âm (trừ ㄴ, ㅁ), phụ âm đó sẽ được đọc căng lên:
• 겉 + 과 → phát âm là [걷꽈]


복습과 CLOSING (Ôn tập và Kết thúc)

Hãy cùng ôn lại cấu trúc hôm nay lần cuối trước khi kết thúc bài học nhé.

Hương:

지 선생님, 빵 만들어 본 적 있어요?

Cô Ji, cô đã từng làm bánh mì bao giờ chưa ạ?

지승현:

아니요, 아직 안 만들어 봤어요. Hương 씨는 빵 만들어 봤어요?

Chưa, cô chưa làm thử bao giờ. Còn Hương đã làm bánh mì bao giờ chưa?

Hương:

빵 만들어 본 적은 없지만 과자를 만들어 본 적은 있어요.

Em chưa từng làm bánh mì nhưng đã từng làm bánh quy rồi ạ.

Bài học hôm nay đến đây là kết thúc. Các bạn hãy thử hỏi bạn bè về những trải nghiệm của họ bằng mẫu câu này nhé. Hẹn gặp lại các bạn trong bài học tiếp theo.

안녕히 계세요!




Trọn bộ 130 học tiếng Hàn Quốc trên truyền hình


방송으로 배우는 한국어 130강 전체 모음

— hoc100.com —

Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
×

Report a Bug / Feedback

Thank you for helping us improve our website. Please describe the issue you are facing.

0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x
×