Cách nói giá tiền trong Tiếng Hàn (Bài 10)

Cách nói giá tiền trong Tiếng Hàn (Bài 10) – 오천 원이에요


Nội dung bài học

안녕하세요? Vũ Thanh Hương입니다. 만나서 반갑습니다.

Xin chào các bạn, rất vui được gặp lại các bạn trong bài học ngày hôm nay.

Ở bài học trước, chúng ta đã được học cách hỏi và trả lời về giá của một mặt hàng nào đó. Mời các bạn ôn lại bài cũ.

Xin chào các bạn tôi là 지승현

Chị thấy cái cài áo của tôi thế nào? Tôi mua nó hôm qua.

Trông nó rất đẹp, giá cua nó là bao nhiêu ?

Gía của nó là 10.000won

Khi muốn hỏi một vật nào đó giá bao nhiêu tiền, chúng ta đặt câu hỏi:

얼마예요?

Và để trả lời cho câu hỏi này, các bạn hãy nêu giá của vật đó rồi thêm cụm từ 원이예요.

Giả sử tôi muốn hỏi:

” Cái bút này giá bao nhiêu tiền” – 이 볼펜 얼마예요?

Nếu nó có giá là 1000 won, tôi sẽ nói: 천 원이예요.

Chúng ta đã học cách trả lời về giá của một vật nào đó. Nhưng chúng ta mới dừng lại ở những con số chỉ giá tiền chẵn.

Nếu giá của một vật là một con số lẻ thì sao?

Chẳng hạn giá của một vật là 8.500 won? trong trường hợp này chúng ta sẽ phải nói như thế nào?

Tìm hiểu nội dung bài học hôm nay, chúng ta sẽ có lời giải thích thỏa đáng nhất. Mời các bạn cùng xem phim.

VTR

nhạc

Trong phim chúng ta thấy Michael hỏi mua táo, khi người bán hàng nói giá của loại táo mà anh ta đã hỏi thì anh ấy đã chê đắt quá. Cuối cùng Michael chọn mua 4 quả táo loại 800 won một quả.

Tiếp sau đây, chúng ta sẽ đến với những con số khá phức tạp mà vẫn sử dụng cụm từ 원이예요 để chỉ giá cả của hàng hóa.

Trước hết, mời các bạn học một số từ mới sẽ xuất hiện trong bài học hôm nay, rồi sau đó xem phim.

돈(2회)

가방

우산

안경

이 사과 얼마예요?/ 천이백 원이예요.

저 사과 얼마예요? / 팔백 원이예요

Trong bài học trước, chúng ta đã biết các số đếm của tiếng Hàn được nói theo 2 cách:

– Thứ nhất là: khi dựa trên chữ Hàn Quốc thuần túy, số 1 ~10 sẽ được nói là: 하나, 둘, 셋, 넷, 다섯, 여섯, 일곱, 여덟, 아홉, 열.

– Thứ hai là: cách nói dựa trên chữ Hán, số từ 1 ~ 10 sẽ được nói là: 일, 이, 삼, 사, 오, 육, 칠, 팔, 구, 십.

Đặc biệt, khi bạn muốn nói về giá tiền của một vật nào đó thì chúng ta sẽ sử dụng những con số dựa trên chữ Hán nhưng được đọc theo phiên âm tiếng Hàn.

Mời các bạn ôn lại các con số từ 1 đến 10 được nói theo chữ Hán.

(2회 반복)

일 / 이 / 삼 / 사 / 오 / 육 / 칠 / 팔 / 구 / 십

Chúng ta cũng đã học các đơn vị 100, 1.000, và 10.000. là 백, 천,만.

백 là 100

천là 1.000

còn 만 là 10.000 cũng có nghĩa là một vạn

Bây giờ, chúng ta hãy các kết hợp các con số đã học để hình thành những số phức tạp hơn.

Các bạn nghĩ con sô 200 sẽ được thể hiện như thế nào trong tiếng Hàn Quốc?

Hãy làm phép so sánh với tiếng Việt.

Hàng ngày chúng ta nói các con số theo thói quen ngôn ngữ mẹ đẻ mà không hề để ý đến cấu trúc ngữ pháp của những con số này.

– Để biểu thị các số hàng trăm, chúng ta làm phép ghép từ.

VD: 200 là từ ghép của hai + trăm

tương tự 300 là từ ghép của Ba + trăm

– Trong tiếng Hàn, người Hàn Quốc cũng dùng cách ghép từ để biểu thị các con số hàng chục, trăm, nghìn, vạn…..

vì vậy mà ta có: 20 là 이십

200 là 이백

2.000 là 이천

20.000 là 이만

Vậy 20 sẽ được nói thế nào?

Còn có một sự khác biệt nữa khi so sánh với các con số trong tiếng Việt.

Trong tiếng Việt, để biểu thị con số 100 chúng ta dùng từ (một trăm)

nhưng trong tiếng Hàn, để biểu thị con số 100 người Hàn Quốc không bao nói là 일 백, mà chỉ nói từ chỉ số hàng trăm là 백

Tương tự với hàng chục, người Hàn Quốc không nói 일 십là 10.

Khi người Hàn Quốc biểu thị số 10 (mười), 100 (một trăm), 1.000 (một nghìn), 10.000 (một vạn) họ bỏ từ chỉ số1 tức là từ일 mà chỉ viết từ biểu thị hàng chục, trăm, nghìn, vạn. Đó là: 십, 백, 천, 만.

Chúng ta hãy học cách phát âm những con số sau. Mời các bạn nhắc lại.

칠천 (7,000)

삼만 (30,000)

사백팔십 (480)

육천구백십 (6,910)

팔만 사천칠백 (84,700)

이 사과 얼마예요? 천이백 원이에요

저 사과 얼마예요? 팔백 원이에요

Nếu chú ý lắng nghe, có thể bạn đã nhận ra, thay vì nói 일천이백 원để biểu thị con số 1.200won, họ chỉ nói là천이백 원.

Sử dụng cụm từ 원이에요, chúng ta cùng luyện tập cách nói những con số phức tạp khác khi chỉ giá tiền của một vật nào đó.

오백 원이에요(500) (2회)

칠천 원이에요 (7,000)

삼만 원이에요 (30,000)

사백팔십 원이에요 (480)

육천구백십 원이에요 (6,910)

팔만 사천칠백 원이에요 (84,700)

Bây giờ chúng ta sẽ sử dụng cụm từ “얼마예요” và “원이예요” để thực hành một đoạn hội thoại ngắn. Mời các bạn cùng luyện tập.

이 볼펜 얼마예요?

오백 원이에요

이 우산 얼마예요?

칠천 원이에요

이 과자 얼마예요?

육천구백십 원이에요

이 안경 얼마예요?

팔만 사천칠백 원이에요

………..

………

Qua đoạn phim vừa xem, chúng ta thấy khi Michael hỏi mua táo, người bán hàng nói

잠깐만 기다리세요

Trong tiếng Việt, câu này có nghĩa là ‘xin chờ một chút. Mời các bạn nghe lại mẫu câu trên.

잠깐만 기다리세요

Và còn có một mẫu câu mới nữa xuất hiện trong bài học của chúng ta. Đó là câu Michael chê táo đắt quá. Anh ấy nói

비싸요.

Michael cũng chỉ vào những quả táo ở xa hơn và hỏi “những quả táo kia giá bao nhiêu tiền?“

Câu này trong tiếng Hàn Quốc được nói như thế nào thưa cô 지승현

저 사과 얼마예요?

Đúng vậy, 이 사과được sử dụng để nói những quả táo ở gần và 저 사과được sử dụng để nói những quả táo ở xa chúng ta. Trong tiếng Việt, nó có nghĩa tương đương như là cái này, và cái kia.

Mời các bạn ôn lại những phần vừa học.

(드라마 내용 따라하기 반복 3 회)

Chúng ta cùng xem lại toàn bộ đoạn phim một lần nữa.

……..

………….

………….

Đã đến lúc chúng ta đến với phần các phụ âm trong tiếng Hàn Quốc.

Hôm nay chúng ta sẽ học phụ âm “ㄹ” (리을)

Phụ âm này được gọi là 리을.

Mời các bạn cùng học cách viết phụ âm 리을.

(off)

Bắt đầu bằng một nét từ trái sang phải rồi tõ trªn xuống dưới, tiếp đến một nét từ trái sang phải … và một nét từ trên xuống dưới và lại sang phải.

Chúng ta hãy học cách phát âm phụ âm ㄹ

리을!

Thêm nguyên âm 아vào phụ âm ㄹ chúng ta sẽ có âm tiết:

라, 라, 라

Đúng vậy, âm tiết trên được đọc là 라

Mời các bạn làm quen với một số từ có sử dụng phụ âm ㄹ(리을).

소라, 우리, 도로

Tiếp theo bài học trước, hôm nay chúng ta đã học cách thể hiện những con số phức hợp. Đây là kiến thức rất hữu dụng trong đời sống hàng ngày. Tôi hy vọng các bạn sẽ tự luyện tập thêm.

Trước khi kết thúc bài học, tôi muốn hỏi cô 지승현 xem chiếc túi sách của cô ấy bao nhiêu tiền?

선생님, 저 가방 얼마예요?

칠만 오천 원이에요.

비싸요

Nhưng chiếc túi rất đẹp.

고맙습니다.

Bài học của chúng ta đến đây là kết thúc. Xin cảm ơn và hẹn gặp lại.

안녕히 계세요!


Bài học liên quan


Cách hỏi giá cả trong Tiếng Hàn Quốc Cách hỏi giá cả trong Tiếng Hàn Quốc

(Bài 09) – 얼마예요?


Cách hỏi bạn đi đâu bằng Tiếng Hàn Cách hỏi bạn đi đâu bằng Tiếng Hàn

(Bài 11) – 어디에 가요?


Xem thêm cùng chuyên mục


Học Tiếng Hàn Quốc trên truyền hình Học Tiếng Hàn Quốc trên truyền hình

(Toàn bộ 130 bài học)


Học Tiếng HànHọc Tiếng Hàn


Tài liệu Tiếng HànTài liệu Tiếng Hàn


Xem danh sách phát trên Youtube: 130 bài học Tiếng Hàn trên truyền hình


0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x