Cách nói trước khi uống thuốc nhất định phải ăn trong Tiếng Hàn
(Bài 106) – 약을 먹기 전에 꼭 식사하세요
Nội dung bài học
안녕하세요? Vũ Thanh Hương 입니다.Chào mừng các bạn đến với một tuần mới của chương trình “Cùng học tiếng Hàn Quốc.” Như thường lệ, cô 지승현 sẽ cùng tham gia bài học ngày hôm nay với chúng ta. Chúng ta hãy cùng chào cô.
안녕하세요. 지승현입니다.
Trong bài học lần trước chúng ta đã học cách sử dụng cụm từ 으 테니까 dể thông báo về dự định làm một viêc gì đó của mình.
Ví dụ:
Cô 지승현 này, trước khi đến đây cùng tham gia bài học của chúng ta ngày hôm nay, cô đã làm gì?
Trước khi đến đây, tôi mặc quần áo và trang điểm. Tôi cũng làm cả tóc nữa.
Còn trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ học cách nói về những hành động hoặc những sự việc xảy ra trước một hành động khác. Bây giờ, mời các bạn xem phim
DRAMA (VTR)
(민욱이 약국으로 들어서고 약사가 맞는다)
약사 어서 오세요. 어디가 아파서 오셨어요?
민욱 감기에 걸린 것 같아요.
약사 증세가 어떠세요?
민욱 (윈 묵소리로) 기침을 많이 해서 목이 아파요.
(이야기하고 기침을 한다) 콧물도 나요.(코를 훔친다.)
(머리를 짚어 보며) 열도 나는 것 같아요.
약사 언제부터 아프셨어요?
민욱 어제 밤에 자기 전에 열이 조금씩 났어요.
약사 요즘 독감이 유행이에요. 조심하셔야 돼요.
(약을 주며)이 약을 두 알씩 드세요. 약을 먹기 전에 꼭 식사하세요
민욱 đang ở hiệu thuốc, anh bị cảm. Vậy, những triệu chứng của anh là gì? Anh bị đau họng vì ho quá nhiều, anh bị chảy nước mũi và còn bị sốt nữa. Thật tội nghiệp 민욱.
Người bán thuốc hỏi 민욱 rằng anh bị ốm từ khi nào. Để đáp lại, 민욱 trả lời là anh bắt đầu bị sốt trước khi đi ngủ vào đêm hôm trước. Khi đưa thuốc cho 민욱, người bán thuốc đã nhắc anh phải ăn trước khi uống thuốc.
Học cách sử dụng cụm từ 기 전에 để nói về một hành động sảy ra vào khoảng thời gian trước một hành động nào đó.
Trước khi đi thẳng vào cách biểu hiện này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một vài từ mới, những từ mà chúng ta cần phải học. Mời các bạn nhắc lại theo 선생님
감기에 걸리다 Bị cảm
기침을 하다 ho
콧물이 나다 sổ mũi
열이 나다 (bị) sốt
민욱 nói rằng anh bắt đầu sốt nhẹ từ tối hôm qua trước khi đi ngủ. Vậy anh đã nói câu này như thế nào?
어제 밤에 자기 전에 열이 조금씩 났어요.
Người bán thuốc đã nhắc 민욱 nhất định phải ăn trước khi uống thuốc. Vậy, anh ta đã dùng cách biểu hiện gì để diễn đạt câu này ?
약을 먹기 전에 꼭 식사하세요.
Trong hai câu:
1/ 어제 밤에 자기 전에 열이 조금씩 났어요.
2/ 약을 먹기 전에 꼭 식사하세요.
Chúng ta thấy xuất hiện các cụm từ như 자기 전에 và 먹기 전에. 선생님, vậy khi nào chúng ta có thể dùng các cách biểu hiện này ?
Chúng ta sử dụng cụm từ 기 전에 để nói về một sự việc, một hành động diễn ra trước một hành động khác.
Tất cả những gì chúng ta phải làm là thêm cụm 기 전에 vào sau thân của động từ diễn tả hành động sảy ra trước.
Điều đó thật dễ dàng phải không các bạn? Bây giờ chúng ta hãy cùng luyện tập bằng cách thêm cụm từ 기 전에 vào thân động từ
감기에 걸리다 감기에 걸리기 전에
기침을 하다 기침을 하기 전에
콧물이 나다 콧물이 나기전에
열이 나다 열이 나기 전에
Rất tốt. Bây giờ, mời các bạn tiếp tục với một vài câu hoàn chỉnh.
감기에 걸리기 전에 푹 쉬세요.
Bài học liên quan
Chủ đề hứa hẹn trong Tiếng Hàn
(Bài 105) – 내일 갖다 놓을 테니까 다시 오세요
Cách nói sau khi xong phải làm gì đó trong Tiếng Hàn
(Bài 107) – 수영한 후에 눈을 깨끗이 씻어야돼요
Xem thêm cùng chuyên mục
Học Tiếng Hàn Quốc trên truyền hình
(Toàn bộ 130 bài học)
Học Tiếng Hàn
Tài liệu Tiếng Hàn
Xem danh sách phát trên Youtube: 130 bài học Tiếng Hàn trên truyền hình