Mẫu câu hỏi là gì vậy trong Tiếng Hàn
(Bài 126) – 조금 전에 보던 사진이 뭐예요?
Nội dung bài học
안녕하세요? Vũ Thanh Hương 입니다.
Chào mừng các bạn đến với chương trình Cùng học tiếng Hàn Quốc. Chúng ta hãy cùng bắt đầu một tuần mới với những bài học bổ ích và thú vị trong tiếng Hàn. Như thường lệ, cùng tham gia với chúng ta là 지승현 선생님, người giúp chúng ta hiểu thêm về các cách diễn đạt hữu ích trong tiếng Hàn.
안녕하세요? 선생님.
안녕하세요. 지승현입니다.
선생님, 어제 뭐 했어요?
책을 읽었어요. 아주 재미있던데요.
오늘은 뭐 할 거예요?
Tôi dự định sẽ đọc xong cuốn sách tôi đang đọc.
Tôi hiểu rồi. Trong bài học lần này, chúng ta sẽ học tiếp phần ngữ pháp đã học trong bài học trước, đó là cách diễn đạt diễn tả sự hồi tưởng lại một việc gì đó đã xảy ra trong quá khứ. Trong bài học trước, chúng ta đã tìm hiểu làm thế nào để sử dụng động từ và tính từ nhưng lần này, chúng ta sẽ học cách làm thế nào để bổ nghĩa cho danh từ. Bây giờ chúng ta sẽ cùng xem đoạn phim.
DRAMA:
마이클의 방
(마이클이 사진들을 보다가 이수지가 들어오는 것을 보고 덮는다.)
이수지 (방에 들어서며) 마이클 씨, 조금 전에 보던 사진이 뭐예요?
마이클 여기저기 여행하다가 찍은 사진이에요.
이수지 저도 좀 봐요. (좀 들여다보다가) 여기가 어디예요?
마이클 여기가 제가 점심을 먹던 식당이에요.
이수지 옆에 있는 여자는 누구예요?
마이클 그 여자는 일본에 가던 사람이에요.
우연히 같이 사진을 찍었어요.
이수지 그래요? 그런데 너무 다정해 보여요.
DRAMA에 관한 설명
수지tìm gặp Michael khi anh vừa quay trở về sau một chuyến lịch, Su Ji đến đúng lúc Michael đang xem một xấp ảnh. 수지tò mò muốn biết về các bức ảnh và Michael nói với cô là anh đã chụp chúng trong chuyến du lịch của mình. Khi 수지 chỉ vào một bức ảnh và hỏi đó là đâu, Michael nói rằng đó là nơi anh đã ăn trưa. Có vẻ như có một cô gái đứng cạnh anh trong bức ảnh đó. 수지 hỏi cô gái đó là ai và Michael nói cô ấy là một cô gái đang trên đường đến Nhật Bản và họ chỉ tình cờ chụp ảnh cùng nhau. 수지 có vẻ không bị thuyết phục bởi câu trả lời này. Cô nói rằng hai người trông có vẻ rất thân mật.
Nào, bây giờ ta hãy cùng xem những gì chúng ta sẽ học trong bài học lần này.
(OFF)
Chúng ta sẽ học cách kể lại những việc đã làm, đã trải nghiệm của mình trong quá khứ bằng cách sử dụng từ 던 sau một động từ và trước một danh từ
Như thường lệ, chúng ta hãy cùng bắt đầu với những từ cần phải biết để có thể hiểu được cách diễn đạt này. Mời các bạn nhắc lại theo 선생님.
몰다 (2회씩) lái (xe)/ chăn dắt (trâu, bò)
쓰다 sử dụng
자주 가다 thường xuyên đi
좋아하다 thích
어릴 때 lúc bé, thời thơ ấu
Khi bước vào phòng, 수지 đã hỏi Michael là xấp ảnh anh vừa xem là ảnh gì vậy. Cô đã hỏi câu này như thế nào trong tiếng Hàn?
마이클 씨, 조금 전에 보던 사진이 뭐예요?
Trong khi xem các bức ảnh, 수지 đã hỏi Michael về một nơi đặc biệt và Michael nói rằng đó là nơi anh đã ăn trưa. Anh đã trả lời câu này như thế nào trong tiếng Hàn?
여기가 제가 점심을 먹던 식당이에요.
수지 tiếp tục hỏi người con gái đứng cạnh anh là ai và Michael giải thích rằng cô ấy là một người đang trên đường đến Nhật Bản. Cách diễn đạt trong tiếng Hàn của câu này là gì nhỉ?
그 여자는 일본에 가던 사람이에요.
Các bạn hãy lưu ý đến các danh từ 사진, 식당, và 사람, tất cả đều có từ 던đứng đằng trước. Đó là những gì chúng ta sẽ tập trung tìm hiểu trong bài học lần này.
Vâng, khi chúng ta hồi tưởng lại về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ, chúng ta có thể gắn hậu tố 던 sau động từ bổ nghĩa cho danh từ. Ta hãy cùng nói câu là chúng ta đi đến một bệnh viện nào đó thường xuyên. Nếu ta chỉ nói về một sự thực khách quan, chúng ta có thể nói 제가 다닌 병원, nhưng nếu chúng ta muốn nói về nó như một kinh nghiệm chủ quan thì khi đó ta nên nói là 제가 다니던 병원
Có sự khác biệt nào so với thì quá khứ thông thường không ạ?
Vâng, có. Để tôi đưa ra một ví dụ cho các bạn. 제가 쓴 편지 có nghĩa là một ai đó đã hoàn thành việc viết lá thứ, trong khi đó thì 제가 쓰던 편지ngụ ý rằng một người nào đó đang trong quá trình viết bức thư.
Bây giờ, chúng ta sẽ luyện tập sử dụng từ 던trước các danh từ. Chúng ta hãy cùng thử
읽다 읽던 책
몰다 몰던 자동차
쓰다 쓰던 책상
자주 가다 자주 가던 식당
좋아하다 좋아하던 사람
Rất tốt. Lần này, chúng ta hãy cùng thử với một vài câu hoàn chỉnh.
이것은 제가 읽던 책이에요.
이것은 마이클 씨가 몰던 자동차예요.
이것은 이수지 씨가 쓰던 책상이에요.
여기는 우리가 자주 가던 식당이에요.
그 사람은 제가 좋아하던 사람이에요.
Sự thực thì nó khá đơn giản. Tất cả những gì các bạn phải ghi nhớ là chúng ta gắn từ 던 vào thân động từ đi trước danh từ. Bây giờ, chúng ta hãy cùng luyện tập một đoạn hội thoại ngắn dựa trên quy tắc này.
이 책 누가 읽던 거예요?
제가 읽던 책이에요.
이 책상은 민욱 씨 거예요?
아니오, 이수지 씨가 쓰던 책상이에요.
이 사람을 잘 알아요?
네, 제가 어릴 때 좋아하던 사람이에요.
BRIDGE
덤으로 배우는말
Bây giờ là lúc học một vài cách diễn đạt khác. Khi 수지 hỏi Michael là anh đang xem ảmh gì, Michael nói rằng chúng là những bức ảnh anh đã chụp đây đó trong chuyến du lịch của mình. 선생님, chúng ta sẽ nói câu này như thế nào trong tiếng Hàn?
여기저기 여행하다가 찍은 사진이에요.
Từ 여기저기có nghĩa là ‘đây và đó’. Sự thực thì nó mang nghĩa là nhiều nơi. Michael cũng nói rằng anh đã tình cờ chụp ảnh với một cô gái đang trên đường đến Nhật Bản. Anh đã nói câu này như thế nào?
우연히 같이 사진을 찍었어요.
우연히có nghĩa là ‘một cách ngẫu nhiên’ hoặc ‘tình cờ’. Đó là từ thường xuyên được sử dụng, vì vậy nên tôi nghĩ là các bạn nên ghi nhớ từ này. ‘Tôi đã tình cờ gặp người ấy ở thành phố’, ta hãy cùng thử nói câu này trong tiếng Hàn.
저는 그 사람을 우연히 시내에서 만났어요. (2회 반복)
Sau khi xem bức ảnh, 수지 nói rằng Michael và cô gái trông có vẻ rất thân mật. Cô đã nói câu này như thế nào trong tiếng Hàn?
너무 다정해 보여요.
다정하다 có nghĩa là ‘Thân mật’ hoặc ‘trìu mến’. Có phải là 수지 đang ghen không nhỉ? Điều đó tuỳ thuộc vào trí tưởng tượng của các bạn.
Bây giờ, chúng ta hãy cùng xem lại từng cách diễn đạt đã học trong bài học lần này.
VCR 드라마 따라하기
Bây giờ sẽ là cơ hội cuối cùng để kiểm tra lại những gì chúng ta đã học trong bài học lần này. Các bạn đừng quên đọc theo nhé.
VCR 드라마 완성편
BRIDGE
복습과 CLOSING
Đã đến lúc chúng ta phải nói lời tạm biệt với bài học lần này của chương trình Cùng học tiếng Hàn Quốc rồi.
Trong bài học lần này, chúng ta đã học cách làm thế nào để nói về các kinh nghiệm của mình trong quá khứ bằng các danh từ mô tả có sử dụng các động từ. Ví dụ 내가 쓰던 책상, và 내가 자주 가던 식당chúng ta gắn hậu tố 던 vào thân động từ. Chúng ta đã không học cách làm như vậy đối với cách tính từ nhưng chúng ta sẽ học điều đó trong một bài học khác. Bây giờ, ta hãy cùng ôn nhanh lại.
선생님, 이제 이 방송이 끝나면 뭐 할 거예요?
시내에서 남자 친구를 만나려고 해요.
그래요? 우리가 자주 가던 커피숍에서요?
네, 그래요.
Tôi hi vọng là cô sẽ vui vẻ. Và tôi cũng hi vọng là các bạn đã có những giờ phút thú vị với chúng tôi trong bài học lần này của chương trình Cùng học tiếng Hàn Quốc. Các bạn nhớ tham gia bài học lần sau của chương trình nhé. Hẹn gặp lại các bạn khi đó.
안녕히 계세요.
안녕히 계세요.
Bài học liên quan
Cách nói vừa uống nước vừa nghỉ một lúc bằng Tiếng Hàn
(Bài 120) – 물 마시면서 잠깐 쉬어요
Cách nói tôi không biết nhiều về địa danh nào đó
(Bài 127) – 저는 싱가포르에 대해서 잘 몰라요
Xem thêm cùng chuyên mục
Học Tiếng Hàn Quốc trên truyền hình
(Toàn bộ 130 bài học)
Học Tiếng Hàn
Tài liệu Tiếng Hàn
Xem danh sách phát trên Youtube: 130 bài học Tiếng Hàn trên truyền hình