Mẫu câu Muốn nhưng trong Tiếng Hàn
(Bài 77) – 가고 싶지만 시간이 없어요
Nội dung bài học
안녕하세요? Vũ Thanh Hương입니다.Kính chào quí vị, chào các bạn. Rất vui mừng được gặp lại quí vị và các bạn trong bài học ngày hôm nay. Và một người bạn không thể thiếu được của chúng ta trong mỗi bài học đó chính là cô giáo 지승현 선생님.
안녕하세요. 지승현입니다.
Trong bài học lần trước, chúng ta đã học một số mẫu câu chỉ ra lý do cho một vấn đề nào đó .Bây giờ chúng ta sẽ cùng giành một vài phút để ôn lại lối nói này
내일, 선생님 댁에 놀러 가도 돼요?
네, 약속이 없으니까 괜찮아요.
뭘 타고 가야 해요?
지하철이 좋으니까 지하철을 타세요.
Tại một thành phố đông đúc như Seoul, tàu điện ngầm là phương tiện giao thông thuận lợi nhất, nhanh nhất. Tàu điện ngầm cũng nhanh nhưng có lẽ taxi sẽ nhanh hơn tàu điện ngầm nhiều, nhưng số tiền mà ta phải trả để đi taxi sẽ rất đắt đúng không ạ.
Nhưng giá taxi thì rất đắt
Ngày hôm nay chúng ta sẽ học cách nói câu có hai vế mang ý nghĩa trái ngược nhau. Trước hết mời các bạn hãy cùng xem đoạn băng sau.
#S. 민욱의 집
김민욱: (창밖을 보며) 오늘 날씨가 참 좋아요.
마이클: 네. 공원에 산책하러 갈래요?
김민욱: 나도 가고 싶지만 시간이 없어요.
마이클: 왜요? 바빠요?
김민욱: 내일 시험이 있어요.
마이클: 공부도 중요하지만 건강도 중요해요.
김민욱: 그렇지만 그동안 공부를 많이 안 했어요.
마이클: 나하고 잠깐만 산책해요.
김민욱: (어떻게 할지 고민하는 표정)
마이클: (민욱이를 밀며)
자,빨리 산책하러 가요.
김민욱: 좋아요.
그럼 30분만 산책하고 옵시다.
(두 사람 나간다)
DRAMA에 관한 설명
Michael hỏi 민욱 anh có thích đi bộ trong công viên không. 민욱 trả lời anh rất thích nhưng anh đang bận vì có một bài thi vào ngày mai.
Michael nói: “học hành là việc quan trọng nhưng sức khỏe cũng rất quan trọng.”, và yêu cầu 민욱 đi dạo cùng với mình.
민욱 không có lý do gì từ chối yêu cầu của Michael nên đã đồng ý đi dạo cùng với Michael trong vòng 30 phút
Các bạn cùng xem những mẫu câu sẽ học trong bài ngày hôm nay
CG
*오늘의 주제*
__지만
(OFF) Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ học mẫu câu có hai vế mang ý nghĩa trái ngược nhau bằng
cách thêm từ 지만 vào sau thân của một động từ hoặc một tính từ.
Bây giờ chúng ta sẽ cùng làm quen với một số câu đơn giản được đề cập đến trong bài
Mời các bạn hãy nhắc lại theo 선생님.
지갑이 예쁘다 (2회씩) Ví đẹp
등산이 힘들다 Leo núi mệt.
산책하러 가다 Đi dạo
약속 장소에 가다 Đi tới chỗ hẹn
Quí vị và các bạn hãy chú ý xem trong đoạn hội thoại ngày hôm nay, có những câu nào đã sử dụng mẫu câu có từ –지만
CG
*오늘의 주제*
__지만
VCR 주제 드라마
#. 부분 편집
공원에 산책하러 갈래요? / 나도 가고 싶지만 시간이 없어요.// 공부도 중요하지만 건강도 중요해요./ 그렇지만 그 동안 공부를 많이 안 했어요. (2회 반복) 장면 편집.
Khi Michael hỏi Min Wook là “anh có muốn đi dạo trong công viên hay không” thì 민욱 trả lời “anh rất thích đi nhưng anh lại không có thời gian.”
Câu này sẽ được nói bằng tiếng Hàn như sau
나도 같이 가고 싶지만 시간이 없어요
Nghe câu trả lời của Min Wook “나도 같이 가고 싶지만 시간이 없어요” Michael đã tỏ ra hơi phật ý, anh ấy nói “Việc học hành cũng quan trọng nhưng sức khoẻ cũng quan trọng”
Câu này sẽ được nói bằng tiếng Hàn như sau:
공부도 중요하지만 건강도 중요해요.
Vâng Michael đã nói “공부도 중요하지만 건강도 중요해요”
Trong hai câu nói của Michael vừa rồi, chúng ta thấy có xuất hiện các cụm từ như 가고 싶지만, và 중요하지만
Từ 지만 trong các câu này có nghĩa là “nhưng”
Nó có chức năng làm liên từ trong câu.
Những câu mà chúng ta đề cập đến ở đây vốn dĩ là hai câu đơn. Sau đây chúng ta sẽ cùng chú ý phân tích các thành phần của câu.
CG
-.나도 가고 싶어요. 그렇지만
시간이 없어요.
-.나도 가고 싶지만 시간이 없
어요.
(off) 나도 가고 싶어요.
그렇지만 시간이 없어요.
Vậy các bạn có thể thấy câu 나도 가고 싶지만 시간이 없어요 là một câu phức được kết hợp bởi hai câu ………bằng liên từ Ở đây cụm từ 그렇지만 cũng có ý nghĩa tương đương với từ “nhưng”
Học tiếng Hàn, chúng ta sẽ bắt gặp rất nhiều trường hợp nói ngắn gọn câu phức hợp. Ví dụ như cụm từ 싶어요 그렇지만 sẽ được nói gọn thành 싶지만.
Đây là một mẫu câu sử dụng rất thuận tiện. Điều này ban đầu có thể làm bạn hơi bối rối, nhưng tôi chắc rằng bạn sẽ cảm thấy dễ dàng hơn sau khi luyện ghép hai cầu đơn thành một câu phức hợp
CG 자막
지갑이 예뻐요. 그렇지만 너무 커요.
=> 지갑이 예쁘지만 너무 커요.
등산이 힘들어요. 그렇지만 재미있어요.
=> 등산이 힘들지만 재미있어요.
산책하러 가고 싶어요. 그렇지만 시간이 없어요.
=> 산책하러 가고 싶지만 시간이 없어요.
약속 장소에 갔어요. 그렇지만 못 만났어요.
=> 약속 장소에 갔지만 못 만났어요.
(OFF)
(-지만 부분은 다른 색으로)
지갑이 예뻐요. 그렇지만 너무 커요.
=> 지갑이 예쁘지만 너무 커요.
등산이 힘들어요. 그렇지만 재미있어요.
=> 등산이 힘들지만 재미있어요.
산책하러 가고 싶어요. 그렇지만 시간이 없어요.
=> 산책하러 가고 싶지만 시간이 없어요.
약속 장소에 갔어요. 그렇지만 못 만났어요.
=> 약속 장소에 갔지만 못 만났어요.
Rất dễ phải không?
Bây giờ chúng ta sẽ luyện tập việc hỏi và trả lời các câu hỏi này. Các bạn cùng chú ý nhé.
선생님, 이 지갑이 어때요?
(큰 지갑 소품 준비)
지갑이 예쁘지만 너무 커요.
등산을 좋아하세요?
네, 등산은 힘들지만 재미있어요.
어제 친구 만났어요?
약속 장소에 갔지만 못 만났어요.
덤으로 배우는 말
Bây giờ là lúc chúng ta học thêm một số mẫu câu.
민욱 muốn đi dạo, nhưng tại sau anh lại nói là anh không có thời gian nhỉ? Câu trả lời là vì anh có một bài thi vào ngày mai.
Các bạn cùng học cách nói câu này trong tiếng Hàn
내일 시험이 있어요.
내일 시험이 있어요
시험 có nghĩa là kỳ thi, bài thi và động từ 시험 보다 có nghĩa là “tham gia một cuộc thi”
Michael lại yêu cầu 민욱 một lần nữa
Anh nói thế nào nhỉ?
공부도 중요하지만 건강도 중요해요.
Từ 중요하다 có nghĩa là “quan trọng” và từ 건강 tương đương với từ “sức khoẻ”.
Chúng ta hãy cùng tóm lược lại những gì đã học trong bài học ngày hôm nay. Chúng ta hãy xem lại những mẫu câu trong đoạn băng sau.
드라마 따라하기
Đây là toàn bộ đoạn băng. Trong lần này, các bạn hãy cố gắng nhớ tất cả các mẫu câu.
드라마 완성편
자모음 글자들의 춤. 타이틀 브릿지.
(M)
한글과 발음 연습
Như thường lệ, chúng ta sẽ đến với phần phát âm tiếng Hàn Quốc.
Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng học cách phát âm của phụ âm kép ㄵ (니은 và 지읒). khi nó làm pachim của một chữ
이젤판의 글자 ‘앉고,앉다,얹지’ 가리키며
* Chữ liền sau của chữ có phụ âm kép ㄵ làm 받침 được bắt đầu bằng một phụ âm
앉고[안꼬] (2회)
앉다[안따] (2회)
얹지[언찌] (2회)
Chúng ta cùng xem kỹ hơn
CG
앉고 [안꼬]
앉다 [안따]
얹지 [언찌]
(off)
Các bạn hãy nhớ rằng chúng ta chỉ có thể nghe thấy trong phụ âm kép 니은 지읒 làm 받침, chỉ phụ âm 니은 được phát âm, và phụ âm của chữ liền sau được phát âm như một phụ âm kép
꼬, 따, and 찌.
** Còn trong trường hợp chữ liền sau của chữ có phụ âm kép ㄵ làm 받침được bắt đầu bởi một nguyên âm thì sự biến âm ở đây xảy ra ntn chúng ta cùng theo dõi
이젤판의 글자 ‘앉아요,앉으세요,얹어서’ 가리키며
Chúng ta tiếp tục với những đuôi được nối theo sau bởi 아,으, or 어. Chúng được phát âm thế nào nhỉ?
앉아요[안자요](2회)
앉으세요[안즈세요] (2회)
얹어서[언저서] (2회)
Chúng ta cùng xem kỹ hơn nhé
CG
앉아요 [안자요]
앉으세요 [안즈세요]
얹어서 [언저서]
(off) Khi được tiếp nối sau bởi một nguyên âm, chúng ta chỉ nghe thấy phụ âm 니은 trong 받침 được phát âm, còn khi âm 지읒 sẽ kết hợp với nguyên âm của chữ liền sau.
복습과 CLOSING
Có lẽ bài học của chúng ta đã đến giờ kết thúc.
Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta đã học mẫu câu sử dụng từ 지만 để đặt câu có hai vế mang ý nghĩa trái ngược nhau, hay nói cách khác alf chúng ta đã học cách sử dụng từ 지만 để ghép hai câu đơn có ý nghĩa trái ngược nhau thành một câu phức.
Sau đây là ví dụ cuối cùng
선생님, 취미가 뭐예요?
제 취미는 여행하는 거예요.
여행 자주 하세요?
여행을 좋아하지만 요즘은 바빠서 자주 못 갔어요.
Tôi nghĩ rằng câu này có thể dùng chung cho tất cả chúng ra. Chúng ta đều thích đi nhiều nơi nhưng vấn đề là thời gian và tiền bạc
Bài học của chúng ta đến đây là kết thúc. Hẹn gặp lại các bạn trong bài học lần sau… 안녕히 계세요.
안녕히 계세요.
Bài học liên quan
Mẫu câu Đã nên trong Tiếng Hàn
(Bài 76) – 표를 미리 샀으니까 걱정하지 마세요
Cách nói sẽ làm việc gì đó trong Tiếng Hàn
(Bài 78) – 난 사과를 가져가겠어요
Xem thêm cùng chuyên mục
Học Tiếng Hàn Quốc trên truyền hình
(Toàn bộ 130 bài học)
Học Tiếng Hàn
Tài liệu Tiếng Hàn
Xem danh sách phát trên Youtube: 130 bài học Tiếng Hàn trên truyền hình