Mẫu cẫu Nếu Sẽ trong Tiếng Hàn
(Bài 88) – 비가 오면 위험해요
Nội dung bài học
안녕하세요? 안착히입니다. Chào mừng các bạn đến với bài học mới của chương trình “Cùng học tiếng Hàn Quốc”. Như thường lệ 지승현 선생님 sẽ lại giúp đỡ chúng ta học thêm một số câu tiếng Hàn rất hữu ích
안녕하세요, 지 선생님.
안녕하세요. 지승현입니다.
만나서 정말 반갑습니다.
Trong bài học trước, chúng ta đã học cách thêm cụm từ (으)ㄹ 때 vào gốc động từ để nói đến một thời điểm đặc biệt nào trong qúa khứ. Chúng ta cùng nhớ lại qua ví dụ này nhé
지선생님,오늘 방송국에 올 때 택시를 탔어요?
네, 택시 탔어요.
Cô có thường xuyên đi taxi không?
(웃으며) Tôi chỉ đi taxi trong trường hợp không có sự lựa chọn nào khác hoặc tôi lỡ một cuộc hẹn nào đó. Tôi không muốn đến muộn để thực hiện bài học hôm nay nên tô đã đi taxi tới đây
Vấn đề duy nhất là, đi taxi đôi khi còn mất nhiều thời gian hơn là các phương tiện giao thông công cộng thông thường. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học cách nói câu điều kiện. Trước hết, hãy theo dõi những gì chúng ta sẽ học
#S. 민욱의 집 거실
(민욱과 마이클 그리고 이수지가 대화를 나눈다.)
마이클 민욱 씨, 이번 주말에 산에 갑시다.
민 욱 좋습니다. 수지 씨도 같이 가요.
이수지 비가 오면 위험해요.
민 욱 비가 오면 극장에 가요. 아마 날씨가
좋을 거예요.
이수지 저는 시간이 없을 것 같아요. 취직 준
비를 해야 해요.
민 욱 수지 씨가 안 가면 저도 안 갈래요.
재미없어요.
마이클 나중에 제가 도와줄게요. 같이 가요.
이수지 (기분이 좋은 듯이) 정말 나중에 도
와주어야 해요.
마이클 (익살스러운 표정으로) 물론이지요.
수지 씨가 없으면 저는 아주 우울해
요.
민 욱 (웃으며) 자, 그럼 준비합시다.
(모두 웃음)
.
DRAMA에 관한 설명
3 người đang nói chuyện với nhau, và đột nhiên 민욱 đề nghị mọi người đi leo núi vào cuối tuần. Michael đồng ý ngay nhưng 수지 còn đang lưỡng lự vì đang bận chuẩn bị hồ sơ xin việc làm
Michael thuyết phục được Su Ji và đã làm cô thay đổi ý, Su Ji đã đồng ý cùng đi với các bạn.
Và có vẻ như tất cả số họ sẽ có một thời gian thật tuyệt vời vào dịp cuối tuần
Chúng ta cùng xem những mẫu câu sẽ học trong bài học này nhé
CG
오늘의 주제
___(으)면
(OFF)
Chúng ta sẽ học cách tạo một câu điều kiện bằng việc thêm cụm từ_(으)면 vào sau gốc động từ hoặc tính từ
Trước hết, chúng ta hãy cùng học một số từ cơ bản để thực hiện mẫu câu này. Các bạn hãy nhắc lại theo 선생님.
피곤하다 (2회씩) mệt
배가 고프다 đói
취하다 say (rượu)
늦다 muộn
CG
*오늘의 주제*
____(으)면
VCR 주제 드라마
#. 부분 편집
비가 오면 위험해요. / 비가 오면 극장에 가요./ 수지 씨가 안 가면 저도 안 갈래요
ST로 연결
Khi được đề nghị đi leo núi cùng với các bạn, 수지 trả lưòi rằng nếu trời mưa thì sẽ rất nguy hiểm. cô ấy đã nói như thế nào nhỉ?
비가 오면 위험해요.
비가 오면 có nghĩa là “nếu trời mưa”
thấy Su Ji nói 비가 오면 위험해요,
민욱 đề nghị tất cả cùng đi đến rạp chiếu phim nếu trời mưa. Anh đã nói thế nào nhỉ?
비가 오면 극장에 가요.
Nhưng khi nghe Min Wook nói câu 비가 오면 극장에 가요.
수지 lại một lần nữa từ chối đề nghị của bạn mình. Lần này cô có một lý do khác, đó là cô đang chuẩn bị xin việc làm nên rất bận rộn. Michael bắt đầu xen vào câu chuyện.
Anh nói anh cũng sẽ không đi nếu 수지 không đi. Câu nói của anh là gì nhỉ?
수지 씨가 안 가면 저도 안 갈래요.
Các bạn có nhận ra điểm chung trong những câu
– 비가 오면 위험해요.
– 비가 오면 극장에 가요.
– 수지씨가 안 가면 저도 안 갈래요.
Tất cả các câu đều có từ 면.
선생님, khi nào chúng ta sử dụng lối diễn đạt này?
Chúng ta sử dụng cách diễn đạt này khi muốn chỉ ra một điều kiện hoặc một lý do cụ thể nào đó.
Quy tăc ngữ pháp như sau:
* Khi gốc động từ kết thúc bằng một nguyên âm, chúng ta thêm từ 면,
* Khi gốc động từ kết thúc bằng một phụ âm, chúng ta thêm vào으면.
Tôi đã rõ rồi. Chúng ta cùng học thêm một số ví dụ nữa nhé. Các bạn cùng nhắc lại theo 선생님.
피곤하다 피곤하면(2회)
배가 고프다 배가 고프면
술에 취하다 술에 취하면
늦다 늦으면
Trong thời gian vừa qua, chúng ta đã nhiều lần tìm hiểu và ứng dụng với từ 면 và 으면, chính vì vậy mà tôi tin tưởng là quí vị và các bạn dễ dàng phân biệt được các trường hợp dạng này.
Sau đây chúng ta sẽ tiếp tục luyện tập bằng cách đặt một câu hoàn thiện.
피곤하면 집에서 쉬겠어요. (nếu mệt thì sẽ nghỉ ở nhà)
배가 고프면 식당에 갑 시다. (nếu đói thì hãy cùng đến nhà hàng)
술에 취하면 물을 많이 마셔요.(nếu say rượu thì hãy uống nhiều nước)
학교에 늦으면 택시를 타요. (nếu muộn học thì hãy đi taxi)
전체 타이틀 데모 브릿지
.덤으로 배우는 말
Sau đây là phần một số mẫu câu học thêm
Khi Michael đề nghị 수지 cùng đi leo núi. Cô ấy đã nói rằng sẽ rất nguy hiểm nếu trời mưa. (비가 오면 위험해요)
Từ 위험해요 mà 수지 dùng có nghĩa là gì nhỉ?
위험하다 là tính từ có nghĩa là “nguy hiểm”. khi phát âm, âm ㅎ của chữ thứ hai được bật âm rất nhẹ. Các bạn hết sức lưu ý khi phát âm từ này.
Các bạn cùng nhắc lại phát âm của 선생님
위험해요.(2회)
Trong một phần khác của đoạn hội thoại, Michael nói sau này anh sẽ giúp đỡ cô. Anh sử dụng từ 나중에. Từ này có nghĩa là gì nhỉ?
나중에 là phó từ có nghĩa là “sau này”, từ này cũng có nghĩa là một lát sau đó hoặc một vài ngày sau đó
Chúng ta cùng xem cụm từ 물론이지요. Cụm từ này có nghĩa gì ?
물론이지요 có nghĩa là “tất nhiên rồi”. ghi nhớ cụm từ này, các bạn thấy nó sẽ rất có ích trong hội thoại
Một từ khác nữa, Michael nói rằng anh sẽ rất buồn nếu 수지 không đi leo núi cùng với mọi người. từ mà anh sử dụng là 우울하다.
우울하다 có nghĩa là “buồn”, hay “trầm cảm”. Tất nhiêm từ này được sử dụng với mục đích đùa vui hơn là nghĩa đích thực trong đoạn hội thoại này
Các bạn cùng nhắc lại theo 선생님.
위험해요 (2회씩)
나중에
물론이지요
우울해요
Đã đến lúc khép lại bài học ngày hôm nay. Chúng ta cùng xem lại từng mẫu câu qua đoạn băng sau nhé
VCR 드라마 따라하기
Sau đây là toàn bộ đoạn băng. Các bạn hãy cố gắng ghi nhớ những gì đã học
VCR 드라마 완성편
한글과 발음
Sau đây là phần phát âm. Tiếp nối bài học lần trước, chúng ta sẽ xem các âm tiếp thêm vào trong những trường hợp cụ thể thế nào.
Lần này là từ được kết hợp bởi từ 물 và 약. Đây là từ ghép chỉ một loại thuốc nước. Chúng ta phải phát âm từ này thế nào? Các bạn cùng lắng nghe cách phát âm chuẩn xác của 선생님 nhé
물약 (물략) (2회)
Theo quy tắc ngữ pháp mà chúng ta học cho đến nay, chúng ta phải đọc từ này là 무략, nhưng 선생님 lại phát âm từ này là 물략. Tại sao lại như vậy, chúng ta cùng xem nhé
Các bạn hãy nhớ lại chúng ta đã học cách thêm 니은 vào giữa hai từ khi ghép hai từ đơn thành một từ phức hợp. Lần này, chúng ta sẽ học cách thêm 리을 vào giữa hai từ.
CG ‘물약’
off)
Khi từ đầu tiên được kết thúc bằng phụ âm 리을 và chữ liền sau được bắt đầu bởi một nguyên âm đơn thì chúng ta sẽ thêm phụ âm 리을 đọc kết hợp với nguyên âm(chỉ là khi đọc), thay vì 무략 hoặc 물냑, chúng ta kết thúc bằng phát âm 물략.
복습과 CLOSING
Bài học của chúng ta sắp kết thúc
Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta đã học cách thêm 면 hay 으면 để chỉ ra điều kiện cụ thể nào đó cho nội dung chúng ta muốn nói. Sau đây là ví dụ cuối cùng để các bạn nhớ lại những gì đã học
지 선생님, 오늘 시간이 있으면 같이 커피 마셔요.
(nếu hôm nay cô có thời gian chúng ta hãy cùng uống cafe)
좋아요. 안 바쁘면 같이 갑시다.
(vâng, nếu không bận chúng ta hãy cùng đi)
Bài học của chúng ta đến đây là kết thúc.
Hẹn gặp lại các bạn trong bài học lần sau
안녕히 계세요.
안녕히 계세요.
Bài học liên quan
Cách nói tôi đã mua nó khi đi du lịch trong Tiếng Hàn
(Bài 87) – 설악산에 갈 때 샀어요
Cách nói hãy thử làm việc gì đó bằng Tiếng Hàn
(Bài 89) – 사진을 찍어 봐요
Xem thêm cùng chuyên mục
Học Tiếng Hàn Quốc trên truyền hình
(Toàn bộ 130 bài học)
Học Tiếng Hàn
Tài liệu Tiếng Hàn
Xem danh sách phát trên Youtube: 130 bài học Tiếng Hàn trên truyền hình