Những câu nói tục trong Tiếng Hàn

Tổng hợp chi tiết những câu chửi bậy, nói tục phổ biến nhất trong tiếng Hàn được phân loại theo cấp độ, tình huống và chủ đề. Bài viết giúp bạn nhận biết và hiểu rõ hơn về mặt tối của ngôn ngữ thường xuất hiện trong phim ảnh và đời sống.

CẢNH BÁO: NỘI DUNG DƯỚI ĐÂY CHỨA NHIỀU TỪ NGỮ THÔ TỤC, PHẢN CẢM. ĐÂY LÀ TÀI LIỆU THAM KHẢO, TUYỆT ĐỐI KHÔNG SỬ DỤNG TRONG GIAO TIẾP HÀNG NGÀY!

I. Cấp Độ 1: Chửi Nhẹ Nhàng & Mỉa Mai

Thường dùng giữa bạn bè thân thiết, bố mẹ mắng yêu con cái, hoặc khi chỉ hơi bực mình.

바보 / 바보야

Nghĩa: Đồ ngốc, ngốc nghếch.

Lưu ý: Đây là cấp độ nhẹ nhất, đôi khi còn mang ý nghĩa dễ thương, trêu đùa.

멍청이 / 멍청아

Nghĩa: Đồ đần, đồ ngu.

Lưu ý: Nặng hơn 바보 một chút, thể hiện sự bực mình rõ hơn.

등신

Nghĩa: Thằng đần, đồ vô dụng.

겁쟁이

Nghĩa: Đồ nhát gan, thằng hèn.

짜증나

Nghĩa: Bực mình thật! Phiền quá đi!

재수없어

Nghĩa: Đồ vô duyên, đồ hãm, nhìn ngứa mắt.

어이가 없네

Nghĩa: Cạn lời, thật không thể tin nổi. (Dùng khi thấy chuyện gì đó vô lý).

정신 차려!

Nghĩa: Tỉnh lại đi! Tỉnh táo lại đi!

꼴 보기 싫어

Nghĩa: Ghét cái mặt, không muốn nhìn thấy.

왜이래?

Nghĩa: Bị sao vậy? Làm cái gì vậy?

II. Cấp Độ 2: Gây Sự & Khó Chịu

Những câu nói mang tính khiêu khích, xúc phạm rõ ràng, thường là khởi đầu cho một cuộc cãi vã.

미쳤어? / 미쳤냐?

Nghĩa: Mày điên à?

죽을래?

Nghĩa: Muốn chết không hả?

꺼져!

Nghĩa: Biến đi! Cút đi!

닥쳐!

Nghĩa: Câm mồm!

뭘 봐? / 뭘 꼬라봐?

Nghĩa: Nhìn cái gì? / Nhìn cái gì mà nhìn, mày giương mắt lên nhìn cái gì? (꼬라보다 mang tính gây hấn hơn).

뭐야, 임마?

Nghĩa: Cái gì hả thằng kia?

너나 잘해!

Nghĩa: Lo cho mày trước đi! Lo chuyện của mày đi!

지랄하네

Nghĩa: Nhảm nhí, xàm l*n.

돌았냐?

Nghĩa: Mày điên rồi à? Mày mất trí rồi à?

너 머리에 무슨 문제 있어?

Nghĩa: Đầu óc mày có vấn đề à?

뇌 없어? / 뇌에 우동사리만 찼냐?

Nghĩa: Không có não à? / Trong não toàn mì udon thôi à? (ý nói trong đầu không có gì).

열 받게 하지마

Nghĩa: Đừng làm tao nổi điên/nổi giận.

III. Cấp Độ 3: Xúc Phạm Nặng & Thô Tục (The ‘Big Guns’)

Những từ chửi thề nặng nhất, liên quan đến tình dục, bộ phận sinh dục, và gia đình. Tuyệt đối không được dùng.

씨발 (ㅅㅂ / 18)

Nghĩa: F*ck (Tương đương “Đ*t”, “Đ*o” trong tiếng Việt). Đây là câu chửi phổ biến và nặng nề nhất.

Viết tắt: ㅅㅂ (trên mạng) hoặc số 18 (십팔 – sip-pal) đọc lái đi.

개새끼 / 개년

Nghĩa: Son of a bitch (Thằng chó đẻ) / Bitch (Con chó cái).

Phân biệt: 개새끼 dùng cho nam, 개년 dùng cho nữ.

좆같네 / 좆까

Nghĩa: Như c*c, như l*n / Câm mẹ mày đi, đ*o quan tâm.

Lưu ý: 좆 (jot) là từ tục chỉ bộ phận sinh dục nam.

존나

Nghĩa: Vãi l*n, cực kỳ, rất.

Ví dụ: 존나 아파 (Đau vãi l*n), 존나 맛있다 (Ngon vãi l*n).

아가리 닥쳐!

Nghĩa: Câm cái mõm lại!

Lưu ý: 아가리 là từ miệt thị chỉ “mõm” của động vật.

씹새끼

Nghĩa: Thằng chó đẻ (mang ý nghĩa nặng hơn 개새끼, vì có nghĩa gốc là f*ck/quan hệ tình dục).

염병하네

Nghĩa: Đồ dở hơi, làm trò bệnh hoạn. (Gốc là “bị bệnh thương hàn”, ý chửi rủa).

병신

Nghĩa: Thằng què, đồ tàn phế.

Lưu ý: Đây là từ miệt thị người khuyết tật, cực kỳ nhạy cảm và xúc phạm.

젠장 / 제기랄

Nghĩa: Chết tiệt! Quỷ tha ma bắt! (Tương đương “Damn it!”).

이런 씨부랄!

Nghĩa: Một cách nói trại đi của 씨발. Nghĩa tương đương.

미친놈 / 미친년

Nghĩa: Thằng điên / Con điên.

IV. Chửi Theo Tình Huống Cụ Thể

Cách người Hàn kết hợp các từ chửi trong những hoàn cảnh khác nhau.

Khi Bố Mẹ Mắng Con Cái

Câu 1: 넌 애가 왜 그 모양 그 꼴이냐? (Mày là đứa trẻ mà sao lại ra cái dạng cái vẻ đó?).
Câu 2: 말대꾸 하지마! (Không được cãi lại!).
Câu 3: 정신 안 차릴래? (Mày không tỉnh ra được à?).
Câu 4: 넌 누구 닮아서 그러냐? (Mày giống ai mà ra nông nỗi này?).
Câu 5: 이 웬수야! (Đồ oan gia!).

Khi Bạn Bè Cãi Nhau

Câu 1: 야, 이 새끼야! (Này, thằng chó này!).
Câu 2: 너 진짜 찌질하다. (Mày đúng là thằng hèn/thua cuộc).
Câu 3: 어쩌라고? (Thế mày muốn tao làm sao?).
Câu 4: 네가 뭘 안다고 지랄이야? (Mày biết cái đ*o gì mà nói nhảm?).
Câu 5: 됐고, 그냥 꺼져. (Thôi đủ rồi, biến mẹ mày đi).

Khi Cực Kỳ Tức Giận (Trong Phim Ảnh)

Câu 1: 가만 안 둬. (Tao sẽ không để yên đâu).
Câu 2: 죽여버릴 거야. (Tao sẽ giết chết mày).
Câu 3: 저 씨발놈을 당장 잡아와! (Bắt ngay thằng chó đó lại đây!).
Câu 4: 내 눈앞에서 사라져! (Biến khỏi mắt tao ngay!).
Câu 5: 눈 안 깔아, 이 새끼야? (Mày không cụp mắt xuống à, thằng chó?).

Khi Tự Chửi Thề (Thất Vọng)

Câu 1: 아, 좆됐다. (A, chết mẹ rồi/toang rồi).
Câu 2: 에이, 씨발. (Aish, đ*t mẹ nó).
Câu 3: 내가 병신이지… (Mình đúng là thằng ngu mà…).
Câu 4: 젠장, 다 망했어. (Chết tiệt, hỏng hết cả rồi).

V. Từ Lóng Mang Tính Phân Biệt Chủng Tộc

CẢNH BÁO: ĐÂY LÀ NHỮNG TỪ NGỮ CỰC KỲ NHẠY CẢM VÀ MANG TÍNH XÚC PHẠM NẶNG NỀ. TUYỆT ĐỐI KHÔNG SỬ DỤNG.

쪽발이 / 일본놈

Nghĩa: Từ miệt thị người Nhật (tương đương “Jap”, “bọn Nhật lùn”).

짱깨

Nghĩa: Từ miệt thị người Trung Quốc (tương đương “Chink”, “bọn Tàu khựa”).

깜둥이

Nghĩa: Từ miệt thị người da đen (tương đương “Nigger”, “bọn mọi đen”).

빨갱이

Nghĩa: Từ miệt thị người cộng sản hoặc người Bắc Triều Tiên (tương đương “bọn cộng sản”, “bọn Bắc Hàn”).

Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
×

Report a Bug / Feedback

Thank you for helping us improve our website. Please describe the issue you are facing.

0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x
×