Bấm xem nhanh từ vựng theo bảng chữ cái tiếng Hàn:
ㄱ – ㄴ – ㄷ – ㄹ – ㅁ – ㅂ – ㅅ – ㅇ – ㅈ – ㅊ – ㅋ – ㅌ – ㅍ – ㅎ –
Xem thêm:
Bảng từ bất quy tắc trong tiếng Hàn
Giáo trình 60 bài tiếng Hàn cho người Việt
ㄱ
(값을)깎다 giảm giá, mặc cả
가깝다 gần
가능하다 có khả năng
가만히 있다 đứng yên
가방 túi xách
가불하다 ứng trước/ tạm ứng
가수 ca sĩ
가스 용접기 máy hàn khí
가스가 누출되다 bị rò rỉ khí gas
가스가 새다 bị rò rỉ khí gas
가스가 차다 đầy hơi/ đầy bụng
가스에 중독되다 bị ngộ độc khí gas
가운데(중간) chính giữa
가을 mùa thu
가정 비상약 thuốc dùng khi khẩn cấp trong gia đình
가족 gia đình
가족사진 ảnh gia đình
가해자 thủ phạm
각종 các loại
간단하다 đơn giản
간단하다 đơn giản
간식/야식 đồ ăn vặt / đồ ăn đêm
간호사 y tá
갈다 mài
갈다 thay thế
갈비탕 canh sườn bò
갈아 신다 thay giầy
갈아타다/환승하다 chuyển (xe)
갈퀴 cào
감기약 thuốc cảm
감기에 걸리다 bị cảm
감자 khoai tây
감자탕 canh sườn hầm khoai tây
감전되다 bị điện giật
감정 tình cảm
값(가격) giá tiền
강 sông
강릉 Thành phố Gangneung
강요하다 ép buộc
강원도 Tỉnh Gangwon-do
강제 출국을 당하다 bị cưỡng chế xuất cảnh
같다 giống nhau
개강 khai giảng
개발도상국 nước đang phát triển
개선하다 cải thiện
개인 사정 khó khăn cá nhân/ việc cá nhân/ việc riêng
개천절 ngày Quốc Khánh Hàn Quốc
갱신하다 gia hạn/ làm lại mới
갱폼 작업 công việc ghép giàn giáo
거기 ở kia, chỗ kia
거두다 thu hoạch
거래처 khách hàng
거름을 주다 bón phân(cho ruộng)
거부감 cảm giác muốn cự tuyệt
거울 cái gương (kiếng)
거푸집 작업 công việc ghép cốp pha
거푸집을 설치하다 dựng cốp-pha
건강 검진을 받다 kiểm tra sức khỏe
건강을 챙기다 làm hại đến sức khỏe
건강을 해치다 quan tâm đến sức khỏe
건너편(맞은편) phía đối diện
건물을 짓다 xây nhà
건배하다 cụng ly
건설 xây dựng
건설업 ngành xây dựng
건전지 các loại pin
건조하다 khô hanh
건초 cỏ khô
걷다 đi bộ
걸다 treo lên
걸레 giẻ lau
걸어가다 đi bộ đi
걸어오다 đi bộ đến
검색 엔진 công cụ tìm kiếm
게임하다 chơi game
겨울 cái gương
겨울 mùa đông
격려하다 động viên
결혼기념일 kỷ niệm ngày cưới
결혼식 lễ cưới
경복궁 Cung Gyeongbok
경운기 máy cày
경제 발전 phát triển kinh tế
경주 Tỉnh Gyeongju
경찰관 cảnh sát
경치가 좋다 phong cảnh đẹp
계단 cầu thang
계시다(있다) ở
계약 기간 thời gian hợp đồng
계약을 갱신하다 gia hạn hợp đồng lao động
계약을 하다 ký hợp đồng
계절 mùa
계좌 번호 số tài khoản
계좌 이체 chuyển khoản
고개를 돌리다 quay đầu
고기 thịt
고르다 lựa chọn
고리 cái móc
고압 전기 경고 cảnh cáo điện cao áp
고온 경고 cảnh cáo nhiệt độ cao
고용노동부 고객상담센터 Trung tâm tư vấn Bộ Lao động
고용하다 tuyển dụng/ thuê
고용허가제 chương trình cấp phép việc làm
고향에 내려가다 về quê
곡괭이 cuốc chim
골고루 섭취하다 ăn uống đầy đủ
골목 đường hẻm (ngõ)
골판지 bao bì các tông
골프를 치다 đánh golf
공공장소 표지판 các biển chỉ dẫn tại nơi công cộng
공구함 hộp công cụ
공기가 맑다 không khí trong lành
공무원 công chức
공부 học tập
공부하다 học bài
공사장 công trường
공원 công viên
공제하다 số bị trừ
공중전화 bốt điện thoại
공지가 나다 ra thông cáo
공항 sân bay
과목 môn học
과속 금지 Cấm vượt quá tốc độ
과수원 vườn cây ăn quả
과일 trái cây
과자 bim bim (snack)
과정 khóa học
관리인 người quản lý
관리하다 quản lý
광복절 ngày Độc Lập
괜찮다 ổn
괭이 cuốc
교실 lớp học
교육 giáo dục
교육을 받다 được học
교육을 신청하다 đăng ký học
교통 giao thông
교통비 결제 thanh toán phí giao thông
교통이 불편하다 giao thông bất tiện
교통이 편리하다 giao thông thuận tiện
교통카드 thẻ giao thông(T-money)
교회 Nhà thờ
구급함 hộp cấp cứu
구덩이에 빠지다 rơi vào hố
구두 giày
구멍을 뚫다 đục lỗ/ khoan
구부리다 bẻ cong
구직등록필증 giấy xác nhận đăng ký tìm việc
국민연금 hưu trí quốc dân
국악 교육 lớp học nhạc truyền thống Hàn Quốc
국제 특급(EMS) thư chuyển phát nhanh quốc tế (EMS)
군고구마 khoai lang nướng
군만두 sủi cảo chiên
굽다 nướng
귀 tai
귀덮개 dụng cụ che tai
귀마개 nút bịt lỗ tai
규율이 엄격하다 nội quy nghiêm ngặt
규칙을 준수하다 chấp hành quy tắc
그물 lưới
그치다 dứt, dừng, tạnh
근로계약이 만료되다 hết hạn hợp đồng lao động
근로계약이 해지되다 hủy hợp đồng lao động
근로자의 날 ngày Lao động
근로자의 날 ngày Quốc tế lao động
근로조건 điều kiện lao động
근무시간 thời gian làm việc
근무지 nơi làm việc/ chỗ làm
근무하다 làm việc
금·은 등의 귀금속 đồ vật quý vàng, bạc
금연 Cấm hút thuốc
금연 cấm hút thuốc
금융 교육 lớp học về tài chính
금지 cấm
급성독 물질 경고 cảnh báo vật liệu cấp tính độc hại
급여 내역 nội dung chi tiết bảng lương
급여 명세서 bảng lương
기계에 감기다 bị cuốn vào máy
기관 cơ quan
기념품을 사다 mua đồ kỷ niệm
기념하다 tổ chức kỷ niệm
기다리다 chờ đợi
기도하다 cầu nguyện
기독교 Đạo Tin lành
기록하다 ghi chép
기본급 tiền lương cơ bản
기분 tâm trạng
기분 전환을 하다 thay đổi tâm trạng
기분이 나쁘다 tâm trạng không tốt
기분이 좋다 tâm trạng tốt
기쁘다 vui vẻ
기숙사 ký túc xá
기술자 kỹ sư
기온 nhiệt độ
기온이 낮다 nhiệt độ thấp
기온이 내려가다 nhiệt độ giảm
기온이 높다 nhiệt độ cao
기온이 올라가다 nhiệt độ tăng
기차 tàu hỏa
기차역 ga tàu hỏa
기초 지방자치단체 각종 생활 민원 신고 khai báo các loại tội phạm dân sự ở khu tự trị địa phương
기출문제 bộ đề thi
기침을 하다 bị ho
기타를 치다 đánh đàn guitar
길거리 đường
길거리 đường phố
김밥 cơm cuộn Kimbab
김밥 Gimbap
김치찌개 canh Kimchi
깁스를 하다 bị bó bột
깁스를 하다 to wear a plaster (cast)
깎다 cắt
깔끔하다 gọn gàng
깜빡하다 quên khuấy
깨끗하다 clean
깨끗하다 sạch
깨끗하다 sạch sẽ
꼼꼼히 cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ càng
꽂다 cắm vào
끊다 cắt
끓이다 đun sôi
끼다 mang, đeo
끼우다 lắp vào
ㄴ
나가다 đi ra ngoài
나라 đất nước
나르다 vận chuyển
나사못 đinh vít
나오다 đi ra ngoài
낙하물 경고 cảnh báo vật dễ rơi
낚시 바늘 lưỡi câu
낚시하다 câu cá
난방 thiết bị sưởi ấm
날씨 thời tiết
날씨가 나쁘다 thời tiết xấu
날씨가 좋다 thời tiết tốt
날씬하다 thanh mảnh
날짜 ngày
남다 còn lại
남동생 em trai
남편 em trai
납품하다 giao hàng
낫 liềm
낮 ban ngày
내과 khoa nội
내년 năm sau (sang năm)
내려가다 đi xuống
내려오다 đi xuống
내리다 dỡ hàng
내리다 gạt xuống
내리다 xuống (xe)
내역서 nội dung chi tiết
내일 ngày mai
냄비 cái nồi
냄새가 심하다 nặng mùi
냉동 창고 kho đông lạnh
냉면 miến lạnh
냉방 máy lạnh
너트 đai ốc
넘어지다 bị ngã
넣다 bỏ vào
넣다 bỏ vào(trong)
네팔 Nepal
넥타이 cà vạt
넥타이를 매다 thắt cà vạt
넥타이를 풀다 cởi cà vạt
노래방 quán karaoke
노래하다 hát
노약자석 ghế cho người già, yếu
논 cánh đồng(lúa)
놀이공원 công viên trò chơi
농구하다 chơi bóng rổ
농부 nông dân
농약 분무기 bình phun thuốc trừ sâu
농약을 치다 phun thuốc trừ sâu
농업 ngành nông nhiệp
농장 nông trại
누나 chị gái
누르다 nhấn
눈 mắt
눈이 오다 tuyết rơi
눈치를 보다 để ý/ xem xét
늦다 trễ
니퍼 cái kìm bấm
ㄷ
다르다 khác nhau
다리 chân
다리가 부러지다 bị gãy chân
다리를 꼬고 앉다 ngồi vắt chéo chân
다리를 떨다 rung chân
다리를 벌려서 앉다 ngồi dạng chân
다리미 bàn là
다음 달 tháng sau
다음 주 tuần sau
닦다 lau
단단히 chắc chắn
단정하다 chỉnh tề
단추를 잠그다 cài cúc áo
단추를 풀다 cởi cúc áo
단합 대회 đại hội công ty
달다 đính
달다 ngọt
닭 gà
닭고기 thịt gà
담다 chứa đựng
담배꽁초를 버리다 vứt mẩu thuốc lá thừa bừa bãi
담배를 피우다 hút thuốc
당근 cà rốt
닻 mỏ neo
대자 cỡ lớn
대중 교통 phương tiện giao thông công cộng
대천 해수욕장 Bãi tắm Daecheon
대출하다 mượn (vay) tiền
대형 쓰레기 rác cỡ lớn
댁(집) nhà
더럽다 bẩn
덕담을 듣다 nhận những lời chúc tốt đẹp
덕담을 하다 chia sẻ những lời chúc tốt đẹp
덥다 nóng
덮개를 덮다 đóng/ đậy nắp
도려내다 cắt bỏ
도로 đường phố, đại lộ, con đường
도르래 cái ròng rọc
도색하다 sơn màu
도서관 thư viện
도장 작업 công việc sơn tường
도장하다 sơn véc-ni, sơn bóng
도착하다 đến nơi
독서하다 đọc sách
돈(현금) tiền (tiền mặt)
돈가스 thịt chiên xù
돌 sinh nhật thôi nôi
돌리다 xoay
돌아가다 trở về
돌아가시다(죽다) mất/ qua đời
돌아오다 trở về
동굴 hang động
동료 đồng nghiệp/ đồng trang lứa/ cùng lớp
동물류 động vật
동영상 các đoạn băng video
동의서 giấy đồng ý
동작 hoạt động
동전 tiền xu
동티모르 Đông Timor
돼지 lợn
돼지고기 thịt lợn (heo)
된장찌개 canh đậu tương
두드리다 gõ
뒤 sau
드라마 phim truyền hình
드라마 촬영지 địa điểm quay phim (K-drama)
드라이버 tô vít
드리다(주다) kính tặng
들어가다 đi vào trong
들어오다 đi vào trong
들여오다 mang vào
등기 우편 gửi bảo đảm
등반 대회 đại hội leo núi
등산하다 leo núi
따다 hái/ngắt
따뜻하다 ấm áp
따라 하다 lặp lại theo
딸 con gái
땅을 파다 đào đất
때리다 đánh, tát, vỗ
떠들다 làm ồn ào
떡국을 먹다 ăn Tteokguk
떡볶이 Tteokbokki (bánh gạo cay)
떨어지다 rơi từ trên cao
똑똑하다 thông minh
뚫다 khoan, đục
뚱뚱하다 mập (béo)
뛰어다니다 chạy nhảy
뜰채 vợt lưới
ㄹ
라마단 Ngày ăn chay Ramadan
라면 mì ăn liền
로그아웃 đăng xuất
로그인 đăng nhập
룸메이트 bạn cùng phòng
린스 dầu xả tóc
ㅁ
마늘 tỏi
마스크 mặt nạ (phòng độc/khí)
마을버스 xe buýt chạy tuyến ngắn
마중 나가다 ra đón
마트 cửa hàng
만기가 되다 hết hạn
만료되다 hết hạn
많다 nhiều (đông)
말 ngựa
말다툼을 하다 cãi nhau
말씀하시다(말하다) nói
말을 꺼내다 nói ra
맑다 trong
맛 mùi vị
맛없다 không ngon
맛있다 ngon
망치 cái búa
맞다 đấm
매다 đeo, mang
매달린 물체 cảnh báo cẩu phía trên đầu
매점 cửa hàng tạp hóa
맵다 cay
머리 đầu
먹이 đồ ăn
먼지를 떨다 phủi bụi
멀다 xa
멋있다 đẹp (thường dùng cho con trai)
메뉴 menu, thực đơn
메뉴판 menu, quyển thực đơn
면도기 đồ (dao) cạo râu
면접을 보다 thi phỏng vấn
면제되다 được miễn
모밀 mì lúa mạch
모자 mũ (nón)
모종삽 xẻng nhỏ (để trồng cây)
모종을 심다 trồng cây con
목 cổ
목도리 khăn quàng cổ
목사님 Mục sư
목수 thợ mộc
목장갑 găng tay sợi
목재 vật liệu gỗ
몸 cơ thể
몸균형 상실 cảnh báo mất cân bằng cơ thể
못 đinh
못에 찔리다 dẫm vào đinh
몽골 Mông Cổ
무게를 재다 đo trọng lượng
무급 휴일 nghỉ lễ không lương
무단 횡단 금지 Cấm sang đường
무단결근하다 nghỉ làm không có lý do
무릎 đầu gối
무시하다 coi thường
무역 thương mại
묵다 nghỉ lại
묶다 buộc
문의하다 hỏi
문자를 보내다 gửi tin nhắn
문자를 확인하다 kiểm tra tin nhắn
문화 체험을 하다 trải nghiệm văn hóa
물 nước
물건 đồ vật
물류 창고 kho hàng hóa
물뿌리개 bình tưới nước
물을 주다 tưới nước
물품 구매 mua bán hàng hóa
미끄러지다 trơn trượt
미리미리 trước
미사를 드리다 dâng lễ
미얀마 Mianma
미용실 tiệm làm tóc
민속촌 làng dân tộc
믿다 tin
밀 lúa mì
밀링 기계 máy phay
ㅂ
바꾸다(교환하다) đổi
바늘대 giàn lưỡi câu
바다 biển
바람이 불다 gió thổi
바쁘다 bận rộn
바지 quần
박다 đóng
박다 đóng (ốc vít)
박물관을 관람하다 tham quan viện bảo tàng
밖 ngoài
반말을 하다 nói trống không
반찬 đồ ăn kèm
반창고 băng gạc
발 bàn chân
발급 받다 nhận được thị thực
발급을 신청하다 đề nghị cấp phát thị thực
발목 cổ chân
발목을 삐다 trật cổ chân
발이 깔리다 chân bị kẹp/nghiến
밤 ban đêm
밥 cơm
밥그릇을 들고 먹다 nâng bát lên ăn
밥솥 nồi cơm
밥에 숟가락을 꽂다 cắm thìa lên cơm
밥을 하다(짓다) nấu cơm
밧줄 dây thừng
방 phòng
방글라데시 Banladesh
방문을 하다 đến thăm
방사선 물질 경고 cảnh báo phóng xạ
방심하다 không chú ý
방향 phương hướng
밭 cánh đồng
배 bụng
배 tàu
배 thuyền
배달하다 giao (thức ăn)
배드민턴을 치다 đánh cầu lông
배려하다 nhường nhịn/ chăm sóc
배설물 chất thải
배웅하다 tiễn
배탈이 나다 bị đi ngoài
백일 mừng em bé sinh ra tròn ngày
백화점 cửa hàng bách hóa
밴드 băng dán cá nhân
밴드를 붙이다 dán băng dán
밴딩기 máy đóng đai
버리다 bỏ đi/ vứt đi
버스 xe buýt
버스 정류장 bến xe buýt
버스터미널 xe buýt chất lượng cao
번호표를 뽑다 lấy số ở máy in số tự động
벌금을 내다 nộp tiền phạt
벌레를 잡다 bắt sâu/ côn trùng
범죄 신고 khai báo tội phạm
법률 교육 lớp học về luật pháp
법정 근로 시간 thời gian làm việc theo luật định
법정 휴일 nghỉ lễ theo luật
베개 cái gối
베트남 Việt Nam
벼 thóc/ lúa
벽돌 gạch
변경 가능 횟수 số lần có thể thay đổi
별도로 지급하다 chi trả riêng
병가 nghỉ ốm
병가 기간 thời gian nghỉ ốm
병가 사유 lý do nghỉ ốm
병원 bệnh viện
병원비 viện phí
병환 bệnh tật
보관하다 bảo quản
보름달을 보다 ngắm trăng rằm
보리 lúa mạch
보상을 받다 nhận bồi thường
보수하다 bảo dưỡng/sửa chữa
보쌈 thịt heo luộc
보안경 kính bảo hộ
보안면 mặt nạ bảo hộ
보행금지 cấm người đi bộ
보험금을 지급하다 chi trả tiền bảo hiểm
보험금을 청구하다 yêu cầu tiền bảo hiểm/ đòi
보험금을 타다 lấy tiền bảo hiểm
보험금을 환급 받다 được hoàn trả tiền bảo hiểm
보험료를 내다 nộp tiền bảo hiểm
보험에 가입하다 tham gia (mua) bảo hiểm
보호구 dụng cụ bảo hộ/ đồ bảo hộ
보호복 quần áo bảo hộ
복도 hành lang
복습하다 ôn luyện
복잡하다 đông đúc
복잡하다 phức tạp
볶다 xào
볼링을 치다 chơi bowling
볼트 bu lông
봄 mùa xuân
부담하다 đảm nhiệm, gánh vác, trách nhiệm
부딪히다 va chạm
부르다 gọi
부산 Thành phố Busan
부인 vợ
부지런하다 siêng năng
부표 phao
부하 cấp dưới
부활절 Lễ Phục sinh
분뇨 phân
분류하다 phân loại
분식 đồ ăn nhẹ
분위기가 나쁘다 bầu không khí không vui
분위기가 좋다 bầu không khí vui vẻ
불가능하다 không có khả năng
불경 kinh Phật
불고기 thịt nướng
불교 Đạo Phật
불국사 Chùa Bulguksa
불꽃이 튀다 bắn tia lửa
불룩해지다 sưng lên
불법 체류 cư trú bất hợp pháp
불이 나다 bị cháy/hỏa hoạn
불이익을 주다 gây bất lợi
불전/헌금을 내다 cúng tiền/ nộp tiền cúng.
불쾌감 sự khó chịu
불쾌하다 không thoải mái
불편하다 bất tiện
불합격하다 thi trượt
붕대 băng gạc
붕대를 감다 cuốn băng gạc
붙이다 dính
블로그 blog
비가 오다 trời mưa
비계 giàn giáo
비누 xà phòng (xà bông)
비닐 끈 dây ny-lông
비닐하우스 nhà kính
비료를 뿌리다 bón phân
비밀번호 mã số bí mật
비빔밥 cơm trộn
비상 연락처 liên lạc khẩn cấp
비상구 cửa thoát hiểm
비싸다 đắt
비자 visa
비행기 máy bay
빗 cái lược
빗자루 chổi
빠르다(이르다) sớm
빠지다 vắng mặt
빨래를 걷다 rút đồ phơi
빨래를 널다 phơi đồ
빨래를 하다 giặt đồ
빨려 들어가다 bị cuốn/ bị hút vào
빵 bánh mì
빼다 rút ra
뽑히다 được chọn/ được bầu
ㅅ
사건을 기록하다 ghi chép sự kiện
사계절 bốn mùa
사과 táo
사다리 thang
사람들이 친절하다 con người thân thiện
사료 thức ăn gia súc
사망 tử vong
사무실 văn phòng
사업자 등록증 사본 bản sao giấy đăng ký kinh doanh
사업장 변경 신청서 đơn xin chuyển chỗ làm
사업주 chủ doanh nghiệp
사용하다 sử dụng/ dùng
사원(모스크) Đền (Nhà thờ Hồi giáo)
사이 ở giữa (khoảng giữa)
사이가 나쁘다 mối quan hệ xấu
사이가 좋다 mối quan hệ tốt
사인하다/서명하다 ký tên
사전을 찾다 tra từ điển
사정이 안 좋다 gặp khó khăn/ việc riêng
사증 thị thực
사진 촬영 금지 cấm chụp ảnh
사진 촬영을 하다 chụp ảnh
사진을 찍다 chụp ảnh
사포질하다 đánh bóng bằng giấy ráp
산 núi
산부인과 khoa sản
산재 보험 bảo hiểm bồi thường tai nạn lao động
산책하다 đi dạo
산화성 물질 경고 cảnh báo oxy hóa
살다 sống
살피다 xem xét
삶다 luộc
삼계탕 gà tần sâm
삼계탕 món gà tần sâm
삼일절 ngày kỷ niệm phong trào độc lập mùng tháng (Samiljeol)
삽 xẻng
상담을 받다 nghe tư vấn
상사 cấp trên
상여금 tiền thưởng
상을 차리다 dọn/ bày bàn
상을 치우다 lau dọn bàn
상태 tình trạng
상해 thương tật/ chấn thương
상해 보험 bảo hiểm tai nạn
새벽 sáng sớm
새치기를 하다 chen ngang, phá hàng
샌딩하다 đánh giấy ráp
생선 cá
생일 sinh nhật
생활에 유용한 전화번호 những số điện thoại cần dùng trong sinh hoạt
생활예절 phép tắc sinh hoạt thường ngày
생활필수품 đồ dùng sinh hoạt cần thiết (đồ vệ sinh cá nhân)
샤워실 phòng tắm
샴푸 dầu gội đầu
서로 위해 주다 quan tâm lẫn nhau
서류 chứng từ
서명 ký tên
서비스 dịch vụ
서비스업 ngành dịch vụ
서울 시티투어 Tour du lịch quanh Seoul
서점 nhà sách (tiệm sách)
서해안 Bờ biển tây
석가탄신일 Lễ Phật Đản
선글라스 kính râm
선물을 준비하다 chuẩn bị quà
선반 기계 máy tiện
선생님 giáo viên
선진국 nước phát triển
선풍기 quạt
설거지를 하다 rửa bát
설날 Tết Âm lịch (Tết Nguyên Đán)
설사를 하다 bị tiêu chảy
섬 đảo
섭섭하다 tiếc nuối/ buồn bực
성격 tính cách
성경 Kinh Thánh
성당 Thánh đường
성묘하다 tảo mộ
성범죄 tội phạm tình dục
성적 농담 không thoải mái
성적표 bảng điểm
성지 순례를 가다 hành hương
성함(이름) tên họ
세금 tiền thuế
세배하다 chúc tết
세뱃돈을 받다 nhận tiền mừng tuổi
세뱃돈을 주다 tặng tiền mừng tuổi
세제 bột giặt
세탁기를 돌리다 quay máy giặt
세탁세제 bột giặt
세탁소 tiệm giặt ủi
세탁실 phòng giặt
소 bò
소고기 thịt bò
소독약 thuốc sát trùng
소독을 하다 sát trùng
소리를 크게 내다 tạo ra tiếng động lớn
소멸되다 mất hiệu lực/ hết hiệu lực
소방관 lính cứu hỏa (lính chữa cháy)
소속 bộ phận/ đơn vị
소아과 khoa nhi
소원을 빌다 cầu mong
소음이 심하다 ầm ĩ/ nhiều tiếng ồn
소자 loại nhỏ/ cỡ nhỏ
소포 bưu kiện
소포를 받다 nhận bưu kiện
소포를 보내다 gửi bưu kiện
소화가 안 되다 không tiêu hóa được
소화제 thuốc tiêu hóa
속초 Thành phố Sokcho
손 bàn tay
손가락 ngón tay
손가락이 끼이다 bị kẹt ngón tay
손가락이 데다 bị bỏng ngón tay
손가락이 베이다 bị đứt tay
손가락이 잘리다 bị cắt ngón tay
손대다 chạm (sờ) tay vào
손목 cổ tay
손수레 xe kéo tay
손을 데다 bỏng tay
손을 베다 đứt tay
손잡이 tay nắm
송금하다 chuyển tiền
송편을 만들다 làm bánh Songpyeon
쇠사슬 dây xích
쇠스랑 cào (san đất)
쇼핑하다 mua sắm
수건 khăn
수경 kính bơi
수고하다 vất vả
수당을 받다 nhận tiền phụ cấp
수박 dưa hấu
수수료 lệ phí
수술하다 phẫu thuật
수습 기간 đảm nhiệm, gánh vác, trách nhiệm
수업 tiết học
수영하다 bơi
수의사 bác sỹ thú y
수입품 hàng nhập khẩu
수입하다 nhập khẩu
수저 thìa
수중 펌프 máy bơm chìm
수출품 hàng xuất khẩu
수출하다 xuất khẩu
수치심 mất thể diện
수평대 thước ni-vô
수험료 lệ phí thi
수험표 phiếu dự thi
수확하다 thu hoạch
숙소를 예약하다 đặt phòng
숙식 ăn nghỉ
순대 dồi lợn (nhồi miến)
순두부찌개 canh đậu phụ (đậu hũ)
숟가락 thìa (muỗng)
술을 받다 nhận chén rượu
쉬다 nghỉ ngơi
쉽다 dễ dàng
슈퍼마켓 siêu thị
스님 Nhà sư
스리랑카 Sri Lanka
스마트폰 điện thoại thông minh
스승의 날 ngày hiến chương các nhà giáo
스위치를 끄다 tắt công tắc
스위치를 켜다 bật công tắc
스케이트를 타다 trượt ván
스키를 타다 trượt tuyết
스트레칭을 하다 tập thể dục
스티로폼 상자 hộp xốp
스패너 cái mỏ-lết
슬리퍼 dép
슬프다 buồn
습도 độ ẩm
습하다 ẩm ướt
시간 thời gian
시간(이) 없다 không có thời gian
시간(이) 있다 có thời gian
시계 đồng hồ
시급 tiền lương giờ
시끄럽다 ồn ào
시내/고속버스 xe buýt nội thành/ cao tốc
시내버스 xe buýt nội thành
시다 chua
시멘트 xi măng
시외/고속버스 xe buýt ngoại thành/ cao tốc
시원하다 mát mẻ
시장 chợ
시키다(주문하다) gọi món
식당 quán ăn
식당 quán ăn
식대 bảng tiền ăn
식료품 thực phẩm
식물류 thực vật
신고하다 trình báo
신나다 phấn chấn, vui vẻ
신다 mang
신랑 chú rể
신발을 신고 들어가다 đi dép vào trong nhà
신부 cô dâu
신부님 Cha xứ
신분을 보장 받다 nhận bảo hộ cho bản thân
신분증 chứng minh thư
신분증 giấy tờ tùy thân
신용카드 thẻ tín dụng
신원 보증서 giấy bảo lãnh
신자(교인) giáo dân, tín đồ
신정 Tết Dương lịch
신체 thân thể
신체 접촉 đụng chạm cơ thể
신호등 đèn giao thông
싣다 chất hàng
실내 정숙 Cấm làm ồn
실수령액 tiền thực nhận
실제로 thực sự/ thực tế
심하다 nặng nề/ trầm trọng
싱겁다 nhạt (lạt)
싸다 bọc
싸다 rẻ
싸다(포장하다) đóng gói
싸움을 하다 đánh nhau
쌓다 xếp hàng
쓰다 đắng
쓰다 đội, dùng
쓰레기 분리수거 phân loại rác
쓰레기를 버리다 đổ rác
쓸다 quét
씨앗을 뿌리다 gieo hạt
씻다 vệ sinh (tắm, gội)
ㅇ
아들 con trai
아래 dưới
아름답다 đẹp
아버지 bố
아이돌 thần tượng âm nhạc
아이디 tài khoản
아이스크림 kem
아직 vẫn
아침 buổi sáng
아침/점심/저녁을 먹다 ăn sáng/ ăn trưa/ ăn tối
안 trong
안경 mắt kính
안과 khoa mắt
안내를 받다 được chỉ dẫn
안내하다 hướng dẫn
안색 nét mặt
안약 thuốc đau mắt
안전 교육 lớp học về an toàn
안전 수칙을 어기다 không tuân thủ/phá vỡ quy
안전 수칙을 지키다 tuân thủ quy tắc an toàn
안전대 dây đai bảo hộ
안전모 mũ bảo hộ
안전장갑 găng tay bảo hộ
안전장화 ủng bảo hộ
안전화 giầy bảo hộ
앉다 ngồi
알려 주다 thông báo
앞 trước
야간 근로 시간 thời gian làm ca đêm
야구하다 chơi bóng chày
야근 Làm ca đêm
야유회 đi cắm trại
약속 lời hứa
약속(이) 없다 không có hẹn
약속(이) 있다 có hẹn
약속에 늦다 muộn giờ
약속을 어기다 thất hứa
약속을 지키다 giữ lời hứa
약속을 하다 hứa
약을 먹다 uống thuốc
약정 휴일 nghỉ lễ theo hợp đồng/ nghỉ lễ theo
얌전하다 ngoan ngoãn
양 cừu
양계 nuôi gà
양고기 thịt cừu
양돈 nuôi lợn
양말 tất (vớ)
양망기 dụng cụ thu lưới
양방 진료 lớp học về y học thông thường
양우 nuôi bò
양파 hành tây
어깨 vai
어디 ở đâu
어렵다 khó
어린이날 ngày tết thiếu nhi
어린이날 ngày Thiếu nhi
어머니 mẹ
어버이날 ngày dành cho cha mẹ
어부 ngư dân
어업 ngành ngư nghiệp
어제 hôm qua
어지럽다 bừa bộn
어휘 높임 kính ngữ bằng từ vựng
어휘 색인 Mục lục từ vựng
언니 chị gái
얼굴 mặt
업무 내용 nội dung công việc
업체명 tên công ty/ tên doanh nghiệp
없다 không có
엉망이다 bừa bộn
엉키다 vướng vào
에스컬레이터 thang cuốn
에어 콤프레서 máy nén khí
에어컨 điều hòa
엘리베이터 thang máy
여객터미널(선착장) bến phà
여권 hộ chiếu
여기 ở đây, chỗ này
여동생 em gái
여름 mùa hè
여행 준비 chuẩn bị cho chuyến du lịch
여행을 계획하다 lên kế hoạch du lịch
여행을 준비하다 chuẩn bị cho chuyến du lịch
여행자 수표 séc du lịch
여행지 địa điểm du lịch
여행하다 du lịch
연고 thuốc mỡ bôi
연고를 바르다 bôi thuốc
연마하다 mài
연말정산 quyết toán thuế cuối năm
연세(나이) tuổi
연예인 văn nghệ sĩ
연장 근로 시간 thời gian làm thêm
연장하다 gia hạn
연차 휴가 phép năm
열쇠 chìa khóa
열이 나다 bị sốt
엽서 bưu thiếp
영상 trên ℃
영수증 hóa đơn
영양 교육 lớp học về dinh dưỡng
영하 dưới ℃
영화 phim điện ảnh
영화관(극장) rạp chiếu phim
영화를 보다 xem phim
영화배우 diễn viên
옆 kế bên, cạnh
예능 프로그램 các chương trình giải trí
예민하다 nhạy cảm
예배를 드리다 tham dự buổi thờ phượng Chúa
예불을 드리다 làm lễ tụng kinh
예쁘다 xinh đẹp (thường dùng cho con gái)
예습하다 luyện tập
예약하다 đặt trước
예의가 없다 không lịch sự
예의가 있다 lịch sự
오늘 hôm nay
오렌지 cam
오른쪽 bên phải
오리 vịt
오리다 cắt rời
오빠 anh trai
오전 buổi sáng (trước 12 giờ)
오후 buổi chiều (sau 12 giờ)
온도를 유지하다 duy trì nhiệt độ
온천 suối nước nóng
올라가다 đi lên
올라오다 đi lên
올리다 gạt lên
올해 năm nay
옮기다 di chuyển
옷 quần áo
옷을 개다 gấp quần áo
옷을 다리다 là quần áo
완성하다 hoàn thành
외국어를 배우다 học tiếng nước ngoài
외국인 등록 신청서 đơn đăng ký người nước
외국인 등록증 thẻ cư trú người nước ngoài
외국인 전용 dành riêng cho người nước ngoài
외국인력상담센터 Trung tâm tư vấn nhân lực người nước ngoài
외국인력지원센터 Trung tâm hỗ trợ nguồn nhân lực người nước ngoài
외국인주민통역상담지원센터 Trung tâm tư vấn hỗ trợ thông dịch cho cư dân người nước ngoài
외모 ngoại hình
왼쪽 bên trái
요구하다 yêu cầu
요리 수업 lớp học nấu ăn
요리사 đầu bếp
요리하다 nấu ăn
요일 thứ trong tuần
욕을 하다 nói tục / chửi bậy
용접면 mặt nạ hàn
용접봉 que hàn
용접하다 hàn
우동 mì Udon
우산 cái ô (dù)
우수 사원 nhân viên xuất sắc
우유 sữa
우즈베키스탄 Uzbekistan
우편물 bưu kiện
우표를 붙이다 dán tem
운동 thể thao
운동 경기를 보다 xem thi đấu thể thao
운동하다 tập thể dục
운동화 giày thể thao
운반하다 vận chuyển
운이 좋다 số may mắn
운전기사 tài xế lái xe
움직이다 chuyển động
원목을 재단하다 đo cắt gỗ tấm
웹사이트 trang web
위 trên
위치 vị trí
위험 장소 경고 cảnh báo nơi nguy hiểm
유급 휴일 nghỉ lễ hưởng lương
유니폼 đồng phục
유리가 박히다 bị mảnh thủy tinh đâm
유명하다 nổi tiếng
유명하다 nổi tiếng
유산소 운동을 하다 tập thể dục, tập gym
유적지 di tích lịch sử
유효 기간 thời gian hiệu lực
육교 cầu bộ hành(cầu vượt qua đường)
윷놀이를 하다 chơi trò Yut
은행 ngân hàng
은행 업무 nghiệp vụ ngân hàng
음담패설 câu chuyện tục tĩu
음란물 văn hóa phẩm đồi trụy
음식 thức ăn
음식물 thức ăn
음식물 반입 금지 Cấm mang thức ăn vào
음식물 쓰레기 rác thức ăn
음식을 만들다 nấu ăn (làm đồ ăn)
음식을 장만하다 chuẩn bị đồ ăn
음악 프로그램 chương trình âm nhạc
음악을 듣다 nghe nhạc
의도 ý đồ
의류 quần áo
의사 bác sĩ
의사를 표현하다 thể hiện suy nghĩ
이동 di chuyển
이동동사 động từ chuyển động
이맘 Giáo chủ hồi giáo
이메일 tài khoản email
이번 달 tháng này
이번 주 tuần này
이불 chăn (mền)
이비인후과 khoa tai mũi họng
이슬람교 Đạo Hồi
이야기를 나누다 nói chuyện
이용 방법 cách sử dụng
이용하다 sử dụng, dùng
이정표 cột cây số, bảng chỉ đường
이주여성 긴급지원 센터 Trung tâm hỗ trợ khẩn cấp cho phụ nữ di trú
인구가 많다 dân số đông
인구가 적다 dân số ít
인도네시아 Indonesia
인터넷 mạng Internet
인터넷 강의를 듣다 học trực tuyến/ học online
인터넷 검색 tìm kiếm thông tin trên mạng
인터넷 전화 điện thoại nối mạng
인터넷 채팅 chat qua mạng
인터넷 카페 trang cá nhân
인터넷뱅킹 giao dịch ngân hàng qua mạng (Internet banking)
인화성 물질 경고 cảnh báo vật liệu dễ cháy
일과 thời gian biểu trong ngày
일기예보 안내 hướng dẫn dự báo thời tiết
일단 trước mắt trước tiên
일당 công nhật/ lương theo ngày
일륜차 xe cút kít
일반 쓰레기 rác thường
일반 우편 thư thường
일반적으로 nói chung/ nhìn chung/ thông thường
일시 출국하다 tạm thời xuất cảnh
일식 món ăn Nhật Bản
일어나다 thức dậy
일이 많다 nhiều việc/ bận
일이 몰리다 công việc dồn dập
일이 적다 ít việc
일정 lịch trình
일하다 làm việc
임금 tiền công
임금을 체불하다 chậm chi trả tiền lương
임대 계약서 hợp đồng thuê
입 miệng
입고하다 nhập kho
입국 신고서 tờ khai nhập cảnh
입국 심사를 받다 kiểm tra nhập cảnh
입국이 금지되다 cấm nhập cảnh
입국하다 nhập cảnh
입금하다 nộp (nạp) tiền
입다 mặc
입맛 ham muốn ăn/ vị giác
입원을 하다 nhập viện
있다 có
ㅈ
어휘 색인 Mục lục từ vựng
자격을 변경하다 thay đổi tình trạng cư trú
자격을 부여하다 cấp tư cách cư trú
자격을 획득하다 có được tư cách cư trú
자격이 주어지다 được công nhận tình trạng cư trú
자격증 chứng chỉ/ bằng
자다 ngủ
자동으로 tự động
자동차 전용 đường chuyên dùng cho ô tô
자르다 cắt
자리가 없다 không có chỗ, hết chỗ
자리가 있다 có chỗ (có bàn)
자리를 양보하다 nhường chỗ
자리를 차지하다 chiếm chỗ
자원 봉사를 하다 làm từ thiện
자유롭다 tự do
자장면 mì tương đen
자전거 전용 đường chuyên dụng cho xe đạp
자전거를 타다 đi xe đạp
자진 출국 각서 bản cam kết xuất cảnh tự nguyện
자진 출국하다 tự nguyện xuất cảnh
작년 năm ngoái
작동하다 khởi động
작업복 trang phục làm việc
작업장에 배치되다 bố trí đến nơi làm việc
잔액 조회 kiểm tra số dư
잠바 áo khoác
잡수시다/드시다(먹다) ăn/ xơi
잡초를 뽑다 nhổ cỏ
장갑 găng tay
장소 địa điểm
장소 địa điểm
장을 보다 đi chợ
장을 보다 đi chợ
장해 tàn tật/ khuyết tật
장해 보상금 tiền bồi thường tàn tật
장화 giày đi mưa (ủng)
재고를 파악하다 kiểm kho
재다 đo
재미없다 không thú vị
재미있다 thú vị
재미있다 thú vị, vui tính
재배하다 trồng trọt
재입국 허가 신청서 đơn xin phép tái nhập cảnh
재입국하다 tái nhập cảnh
재활용 쓰레기 rác tái sử dụng
저기 ở đó, chỗ đó
저녁 buổi tối
저온 cảnh báo nhiệt độ thấp
저울에 올려놓다 đặt lên cân
저장하다 lưu giữ/bảo quản
적재하다 xếp vào
전기 드릴 khoan điện
전기 용접기 máy hàn điện
전기 절단기 máy cắt điện
전기난로 lò sưởi điện
전기장판 chăn điện
전선 릴 cuộn dây cáp
전화 điện thoại
전화가 오다 có điện thoại đến
전화를 걸다 gọi điện thoại
전화를 끊다 gác máy
전화를 바꾸다 chuyển máy
전화를 받다 trả lời điện thoại
전화를 잘못 걸다 gọi nhầm số
전화번호 안내 hướng dẫn số điện thoại
전화하다 gọi điện thoại
절 Chùa
절하다 cúi lạy
점검하다 kiểm tra
점심 buổi trưa
점원 nhân viên cửa hàng
접근 금지 cấm lại gần
접다 gấp
접수증 biên lai tiếp nhận
젓가락 đũa
정돈되어 있다 ngăn nắp, gọn gàng
정리가 잘 되어 있다 ngăn nắp/ gọn gàng
정리하다 sắp xếp
정비하다 duy trì/ bảo dưỡng
정이 들다 có tình cảm
정형외과 khoa ngoại chỉnh hình
제공하다 cung cấp
제때 đúng lúc
제작하다 chế tạo
제조업 ngành chế tạo sản xuất
제주도 Đảo Jeju-do
조기 귀국하다 về nước sớm
조립하다 lắp ráp
조용하다 yên tĩnh
조이다 vặn
조절하다 điều chỉnh
조정 및 미장(견출) công việc xây gạch và trát (đánh bóng)
조치를 취하다 xử lý
조퇴하다 về sớm
족발 chân giò hầm
존댓말을 하다 nói kính trọng
존중하다 tôn trọng
졸리다 buồn ngủ
종강 bế giảng
종교 tôn giáo
종교 행사 sự kiện tôn giáo
종교 활동 hoạt động tôn giáo
좋다 tốt
좌식 문화 văn hóa ngồi trên sàn nhà
주례 chủ lễ
주말 cuối tuần
주무르다 xoa bóp
주무시다(자다) ngủ
주문서 đơn hàng
주방세제 nước rửa chén
주부 nội trợ
주사를 맞다 bị tiêm
주소 địa chỉ
주스 nước hoa quả
주의하다 chú ý
주중 ngày thường (giữa tuần)
주차 금지 Cấm đỗ xe
주차장 nhà để xe
줄자 thước dây
중국 Trung Quốc
중식 món ăn Trung Quốc
중자 cỡ trung
즐겁다 vui vẻ
증거 chứng cứ
증거를 확보하다 tìm được chứng cứ
증명사진 ảnh chứng minh
증상 triệu chứng
증인 nhân chứng
지갑 cái ví (cái bóp)
지금 bây giờ
지급 방법 phương thức chi trả
지급 심사를 받다 điều tra/ kiểm tra trước khi chi trả
지급일 ngày chi trả
지나다 đi qua
지난달 tháng trước
지난주 tuần trước
지문을 등록하다 đăng ký vân tay
지퍼를 내리다 kéo khóa xuống
지퍼를 올리다 kéo khóa lên
지폐 tiền giấy
지하철 tàu điện ngầm
지하철역 ga tàu điện ngầm
직각자 thước vuông
직업 nghề nghiệp
직위 chức vụ
직접 알아보다 tự tìm hiểu
진단서 giấy chứng nhận
진료 điều trị
진료 기록 ghi chép điều trị
진술 lời khai
진통제 thuốc giảm đau
질병 bệnh tật
짐을 싸다 đóng đồ
짐을 풀다 dỡ (bỏ) đồ ra
집 nhà
집들이 tiệc tân gia
집들이 선물 quà tân gia
집안 사정 khó khăn trong gia đình/ việc gia đình
집안일 việc nhà
집에 오다 về nhà
집을 찾다 tìm nhà
짜다 mặn
짜증을 내다 bực tức
짬뽕 mỳ cay hải sản
찍어 내다 dập
찐빵 bánh bao nhân đậu đỏ
찜질을 하다 chườm bằng túi chườm
ㅊ
차례를 지내다 cúng tổ tiên
착용하다 đeo/mặc
찬불가/성가를 부르다 hát Phật ca/ hát Thánh ca
찰과상을 입다 bị xước/trầy da
참석하다 tham gia
창구 quầy giao dịch
채소 rau
책 sách
책을 읽다 đọc sách
챙기다 chăm sóc
천주교(가톨릭) Đạo Thiên Chúa
철골 작업 công việc dầm thép
철근 thanh sắt
철근 작업 công việc phần sắt thép
철근을 조립하다 làm sắt (ghép buộc sắt)
청구서 giấy yêu cầu
청소 dọn dẹp
청소 도구 dụng cụ vệ sinh
청소기를 돌리다 dọn bằng máy hút bụi
청소를 하다 dọn dẹp
청첩장 thiệp cưới
체류 가능 기간 thời gian có thể cư trú
체류 기간 thời gian cư trú
체류 신고 khai báo cư trú
체류 자격 tư cách cư trú
체류 자격 외 활동 hoạt động (làm việc) ngoài tư cách cư trú
체류지 입증 서류 giấy tờ xác nhận nơi cư trú
체류하다 cư trú/ lưu trú
체육대회 đại hội thể dục thể thao
체크카드 thẻ tín dụng trả trước
초대 mời
초대를 받다 nhận được lời mời
초대하다 mời
초밥 Sushi
초콜릿 sô cô la
총액 tổng số tiền
최고기온 nhiệt độ cao nhất
최저기온 nhiệt độ thấp nhất
최저임금 tiền lương tối thiểu
추락하다 rơi từ trên cao
추방되다 bị trục xuất
추석 Tết Trung Thu
추천하다 tiến cử/ đề cử
축구하다 chơi bóng đá
축사 chuồng gia súc
축산업 ngành chăn nuôi
축의금 tiền mừng cưới
축제를 구경하다 tham dự lễ hội
축하하다 chúc mừng
춘천 Thành phố Chuncheon
출고하다 xuất kho
출국 예정 신고서 đơn khai dự định xuất cảnh
출금하다 rút tiền
출발하다 xuất phát
출산 휴가 nghỉ sinh đẻ
출입 금지 cấm ra vào
출입국 관리소 Cục Quản lý Xuất nhập cảnh
출입국관리사무소 Cục quản lý xuất nhập cảnh
출입문 cửa ra vào
출하하다 chuyển
춤을 추다 nhảy
춥다 lạnh, rét
충돌하다 va chạm
충분하다 đầy đủ
취미 활동 hoạt động sở thích
취미 sở thích
취업 교육을 받다 được đào tạo việc làm
취업 활동 기간 연장 신청서 đơn xin gia hạn thời gian làm việc
취업자 người tìm việc
취업하다 tìm việc
치과 khoa răng hàm mặt
치료 điều trị
치료를 하다 nhận điều trị
치료비 tiền điều trị
치마 váy
치약 thuốc (kem) đánh răng
치킨 gà chiên (chicken)
친구를 만나다 gặp bạn
친절하다 thân thiện
친절하다 thân thiện
친척집에 가다 đến nhà họ hàng
친해지다 trở nên thân thiết
칠순 mừng thọ 70 tuổi
침을 뱉다 nhổ nước bọt
칫솔 bàn chải đánh răng
칭찬하다 khen ngợi
ㅋ
카드 thiệp, card
캄보디아 Campuchia
캐다 đào
커피 잔 cốc cà phê
커피를 마시다 uống cà phê
커피숍 quán cà phê
컨테이너 công-ten-nơ
컨트롤 판넬 tủ điều khiển
컴퓨터 교육 lớp học tin học
컴퓨터 수업 lớp học vi tính
컵 ly, cốc
케이팝 âm nhạc Hàn Quốc (K-POP)
코 mũi
코란 kinh Koran
콘서트를 보다 đi nghe hòa nhạc
콘크리트 bê tông
콘크리트를 타설하다 trộn bê-tông
콤바인 máy gặt đập liên hợp
콧물이 나다 bị sổ mũi
콩 đậu/ đỗ
콩국수 mì đậu nành
쾌적하다 sảng khoái/ thoải mái
크리스마스 Lễ Giáng sinh
크리스마스 Noel (Giáng sinh)
키가 작다 thấp
키가 크다 cao
키르기스스탄 Kyrgyzstan
ㅌ
(버스를) 타고 오다 đến bằng phương tiện
(전화) 통화하다 nói chuyện (điện thoại)
타고 가다 đi bằng phương tiện
타다 đi
탕수육 thịt sốt chua ngọt
태국 Thái Lan
태권도 교육 lớp học Taekwondo
태권도 수업 lớp học võ Taekwondo
택배 vận chuyển
택시 taxi
택시 xe taxi
택시 승강장 trạm dừng đón taxi
택시 정류장 trạm đón xe taxi
테니스를 치다 đánh tennis
텔레비전을 보다 xem ti vi
토끼 thỏ
토하다 bị nôn
톱 cái cưa
통발 đó (bắt cá)
통원 치료를 하다 điều trị ngoại trú
통장 sổ tài khoản
통장 정리 in sao kê sổ tài khoản
통장으로 들어가다 tiền vào tài khoản
통화 중이다 máy bận
퇴직금 tiền về hưu
퇴직하다 về hưu
튀기다 rán
튀김 món chiên
틈틈이 thỉnh thoảng / có thời gian
티셔츠 áo thun
ㅍ
파 hành lá
파내다 đào lên
파스 cao dán
파스를 붙이다 dán cao dán
파종상자 khay đựng hạt giống
파키스탄 Pakistan
파편이 튀다 mảnh vỡ bắn ra
팔 cánh tay
팥빙수 chè đậu đỏ
팥죽 cháo đậu đỏ
페기물 nước thải
펜치 kìm
편의점 cửa hàng tiện ích
편지 bức thư
편지 봉투 phong bì thư
편지를 보내다 gửi thư
편지를 쓰다 viết thư
편찮으시다 bị ốm (từ dùng cho người lớn tuổi khi nói tôn kính)
편찮으시다(아프다) ốm
편하다 thoải mái
폐기물 rác thải
폐백을 드리다 làm lễ lại mặt
폐수 nước thải
폐업하다 đóng cửa/ phá sản
폐유 dầu thải
포도 nho
포함되다 bao gồm
폭발성 물질 경고 cảnh báo vật liệu dễ nổ
폭발성/가연성 물질 vật dễ cháy nổ
폭발하다 nổ/ phát nổ
폭언을 하다 sự nói nặng nề quá đáng/ nói năng thô bạo
폭포 thác
폭행을 하다 bạo hành/ hành hung
표 vé
표를 사다 mua vé
풀다 tháo ra
프라이팬 cái chảo
프레스 기계 máy ép/ dập
플라이어 cái kìm
플러그를 꽂다 cắm phích điện
플러그를 뽑다 rút phích điện
피곤하다 mệt mỏi
피로연을 하다 tổ chức tiệc cưới
피부과 khoa da liễu
피아노를 치다 đánh đàn piano
피자 Pizza
피해를 주다 làm phiền
피해자 người bị hại
필리핀 Philippin
ㅎ
1월 tháng 1
2월 tháng 2
2차에 가다 đi tăng 2
3월 tháng 3
4월 tháng 4
5월 tháng 5
63빌딩 Tòa nhà 63 tầng
6월 tháng 6
7월 tháng 7
8월 tháng 8
9월 tháng 9
10월 tháng 10
11월 tháng 11
12월 tháng 12
CD를 듣다 nghe CD
KTX(고속열차) KTX (tàu hỏa cao tốc)
PC방 quán net
하객 khách mời
하다 quấn (khăn)
하면 안 되는 행동 những hành động không được làm
학생 học sinh
학원에 다니다 đi học thêm
한 손으로 물건을 주다 đưa đồ vật bằng một tay
한가하다 rảnh rỗi
한강 유람선 Du thuyền sông Hàn
한국 Hàn Quốc
한국산업인력공단 Tổ chức Phát triển Nguồn nhân lực Hàn Quốc
한국어 교육 lớp học tiếng Hàn
한국어 수업 lớp học tiếng Hàn
한국어를 공부하다 học tiếng hàn
한국의 관광지 địa danh du lịch của Hàn Quốc
한글날 ngày kỷ niệm sự ra đời của bộ chữ Hangeul
한라산 Núi Hallasan
한류 làn sóng Hàn Quốc
한방 진료 lớp học về Đông y
한복을 입다 mặc hanbok
한식 món ăn Hàn Quốc
한약 thuốc bắc
한잔하다 uống một chén
한적하다 vắng vẻ
한창 thời điểm
한턱내다 khao
할머니 bà nội
할아버지 ông nội
함부로 하다 tùy tiện
합격하다 thi đỗ
합법 체류 cư trú hợp pháp
항공권 vé máy bay
해고하다 sa thải/ đuổi việc
해열제 thuốc hạ sốt
해운대 Bãi tắm Haeundae
핸드카 xe goòng nhỏ
행사에 참여하다 tham gia lễ hội
허가서 đơn cấp phép
허리 lưng, eo
허리를 숙이다 cúi gập lưng
헌 옷 quần áo cũ
헤어드라이어 máy sấy tóc
현금 tiền mặt
현금(지폐, 동전) tiền mặt (tiền giấy, tiền xu)
현금인출기(ATM) máy rút chuyển tiền tự động
현충일 ngày kỷ niệm thương binh liệt sĩ
형 anh trai
형광등 bóng đèn
호떡 bánh nướng đường đỏ
호미 cái cuốc
호수 hồ
호스 ống/ vòi
호이스트 ba lăng điện
혼을 내다 mắng
홈을 파다 đục lỗ
홈페이지 trang chủ
화가 나다 cáu giận
화를 내다 bị cáu giận/ cáu giận với ai
화분 chậu hoa
화상 채팅 chat video
화상을 입다 bị bỏng
화장실 nhà vệ sinh
화장품 mỹ phẩm
화재, 응급 환자 발생 신고 báo cháy hoặc cấp cứu
화폐 tiền tệ
확인하다 xác nhận
환갑 mừng thọ tuổi
환기하다 làm thông khí
환불하다 trả lại hàng
환송하다 chia tay
환영하다 chào mừng
환전하다 đổi tiền
환풍기 quạt thông gió
활동 hoạt động
활발하다 hoạt bát
회사 công ty
회사에 가다 đi làm
회사원 nhân viên văn phòng
회식을 하다 ăn liên hoan công ty
회원 가입 đăng ký thành viên
회원 탈퇴 hủy đăng ký thành viên
횡단보도 lối sang đường
휴가를 내다 yêu cầu nghỉ phép
휴가를 받다 được nghỉ phép
휴가를 신청하다 xin nghỉ phép
휴가를 쓰다 dùng (sử dụng) nghỉ phép
휴대전화 사용 금지 cấm sử dụng điện thoại
휴대전화(휴대폰) điện thoại di động
휴대전화를 끄다 tắt điện thoại
휴대전화를 켜다 mở điện thoại
휴식 시간 thời gian nghỉ giải lao
휴업하다 tạm thời đóng cửa
휴일 근로 시간 thời gian làm vào ngày nghỉ
휴지 giấy vệ sinh
휴지통 thùng rác
흐리다 âm u
Đăng ký thành viên để có đầy đủ file nghe cho giáo trình này nhé bạn.
Bấm đăng ký thành viên
Xem thêm cùng chuyên mục
Tài liệu tiếng Hàn
Học tiếng Hàn
Xem các bài học trên kênh Youtube của: Tiếng Hàn Online
Bản quyền thuộc sở hữu của: HRD Korea