Từ vựng 960 câu EPS Topik (Phần 01) – (001 đến 100)

Câu 02

  1. ① 칼Knife/naɪf/
    Nghĩa: Con dao
  2. ② 가위Scissors/ˈsɪzərz/
    Nghĩa: Cái kéo
  3. ③ 젓가락Chopsticks/ˈtʃɑːpstɪks/
    Nghĩa: Đũa
  4. ④ 숟가락Spoon/spuːn/
    Nghĩa: Cái thìa
Hiện đáp án

Đáp án: ② 가위

Câu 03

  1. ① 공책Notebook/ˈnoʊtbʊk/
    Nghĩa: Quyển vở
  2. ② 수첩Pocketbook/ˈpɑːkɪtbʊk/
    Nghĩa: Sổ tay
  3. ③ 컴퓨터Computer/kəmˈpjuːtər/
    Nghĩa: Máy tính
  4. ④ 계산기Calculator/ˈkælkjuleɪtər/
    Nghĩa: Máy tính cầm tay
Hiện đáp án

Đáp án: ④ 계산기

Câu 04

  1. ① 기차Train/treɪn/
    Nghĩa: Tàu hỏa
  2. ② 자전거Bicycle/ˈbaɪsɪkl/
    Nghĩa: Xe đạp
  3. ③ 비행기Airplane/ˈerpleɪn/
    Nghĩa: Máy bay
  4. ④ 고속버스Highway bus/ˈhaɪweɪ bʌs/
    Nghĩa: Xe buýt cao tốc
Hiện đáp án

Đáp án: ④ 고속버스

Câu 05

  1. ① 쓰레기통Garbage can/ˈɡɑːrbɪdʒ kæn/
    Nghĩa: Thùng rác
  2. ② 공중전화Pay phone/peɪ foʊn/
    Nghĩa: Điện thoại công cộng
  3. ③ 자동판매기Vending machine/ˈvendɪŋ məʃiːn/
    Nghĩa: Máy bán hàng tự động
  4. ④ 자동인출기Automated-teller machine/ˌɔːtəmeɪtɪd ˈtelər məʃiːn/
    Nghĩa: Máy rút tiền tự động (ATM)
Hiện đáp án

Đáp án: ② 공중전화

Câu 06

  1. ① 자동차Car/kɑːr/
    Nghĩa: Xe ô tô
  2. ② 세탁기Washing machine/ˈwɔːʃɪŋ məʃiːn/
    Nghĩa: Máy giặt
  3. ③ 전화기Telephone/ˈtelɪfoʊn/
    Nghĩa: Điện thoại
  4. ④ 냉장고Refrigerator/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/
    Nghĩa: Tủ lạnh
Hiện đáp án

Đáp án: ④ 냉장고

Câu 07

  1. ① 신문Newspaper/ˈnuːzpeɪpər/
    Nghĩa: Báo
  2. ② 수첩Pocketbook/ˈpɑːkɪtbʊk/
    Nghĩa: Sổ tay
  3. ③ 공책Notebook/ˈnoʊtbʊk/
    Nghĩa: Quyển vở
  4. ④ 달력Calendar/ˈkæləndər/
    Nghĩa: Lịch
Hiện đáp án

Đáp án: ④ 달력

Câu 08

  1. ① 돈Money/ˈmʌni/
    Nghĩa: Tiền
  2. ② 카드Card/kɑːrd/
    Nghĩa: Thẻ
  3. ③ 우표Stamp/stæmp/
    Nghĩa: Tem
  4. ④ 공책Notebook/ˈnoʊtbʊk/
    Nghĩa: Quyển vở
Hiện đáp án

Đáp án: ① 돈

Câu 09

  1. ① 컴퓨터Computer/kəmˈpjuːtər/
    Nghĩa: Máy tính
  2. ② 라디오Radio/ˈreɪdioʊ/
    Nghĩa: Đài radio
  3. ③ 카메라Camera/ˈkæmərə/
    Nghĩa: Máy ảnh
  4. ④ 텔레비전Television/ˈtelɪvɪʒn/
    Nghĩa: Tivi
Hiện đáp án

Đáp án: ② 라디오

Câu 10

  1. ① 명함Business card/ˈbɪznəs kɑːrd/
    Nghĩa: Danh thiếp
  2. ② 수첩Pocketbook/ˈpɑːkɪtbʊk/
    Nghĩa: Sổ tay
  3. ③ 달력Calendar/ˈkæləndər/
    Nghĩa: Lịch
  4. ④ 여권Passport/ˈpæspɔːrt/
    Nghĩa: Hộ chiếu
Hiện đáp án

Đáp án: ① 명함

Câu 11

  1. ① 안경Glasses/ˈɡlæsɪz/
    Nghĩa: Kính mắt
  2. ② 우산Umbrella/əmˈbrelə/
    Nghĩa: Cái ô
  3. ③ 모자Cap/kæp/
    Nghĩa: Mũ lưỡi trai
  4. ④ 장갑Gloves/ɡlʌvz/
    Nghĩa: Găng tay
Hiện đáp án

Đáp án: ③ 모자

Câu 12

  1. ① 바지Pants/pænts/
    Nghĩa: Quần dài
  2. ② 치마Skirt/skɜːrt/
    Nghĩa: Váy
  3. ③ 티셔츠T-shirt/ˈtiː ʃɜːrt/
    Nghĩa: Áo phông
  4. ④ 와이셔츠Dress shirt/dres ʃɜːrt/
    Nghĩa: Áo sơ mi
Hiện đáp án

Đáp án: ① 바지

Câu 13

  1. ① 기차Train/treɪn/
    Nghĩa: Tàu hỏa
  2. ② 자전거Bicycle/ˈbaɪsɪkl/
    Nghĩa: Xe đạp
  3. ③ 비행기Airplane/ˈerpleɪn/
    Nghĩa: Máy bay
  4. ④ 자동차Car/kɑːr/
    Nghĩa: Xe ô tô
Hiện đáp án

Đáp án: ③ 비행기

Câu 14

  1. ① 학생증Student ID/ˈstuːdnt aɪˈdiː/
    Nghĩa: Thẻ sinh viên
  2. ② 사원증Staff ID/stæf aɪˈdiː/
    Nghĩa: Thẻ nhân viên
  3. ③ 운전면허증Driver’s license/ˈdraɪvərz ˈlaɪsns/
    Nghĩa: Bằng lái xe
  4. ④ 건강보험증Health insurance card/helθ ɪnˈʃʊrəns kɑːrd/
    Nghĩa: Thẻ bảo hiểm y tế
Hiện đáp án

Đáp án: ② 사원증

Câu 15

  1. ① 선풍기Fan/fæn/
    Nghĩa: Quạt điện
  2. ② 냉장고Refrigerator/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/
    Nghĩa: Tủ lạnh
  3. ③ 온도계Thermometer/θərˈmɑːmɪtər/
    Nghĩa: Nhiệt kế
  4. ④ 청소기Cleaner/ˈkliːnər/
    Nghĩa: Máy hút bụi
Hiện đáp án

Đáp án: ① 선풍기

Câu 16

  1. ① 수첩Pocketbook/ˈpɑːkɪtbʊk/
    Nghĩa: Sổ tay
  2. ② 가방Bag/bæɡ/
    Nghĩa: Cái túi
  3. ③ 사진Photo/ˈfoʊtoʊ/
    Nghĩa: Ảnh
  4. ④ 거울Mirror/ˈmɪrər/
    Nghĩa: Gương
Hiện đáp án

Đáp án: ① 수첩

Câu 17

  1. ① 달력Calendar/ˈkæləndər/
    Nghĩa: Lịch
  2. ② 시계Clock/klɑːk/
    Nghĩa: Đồng hồ
  3. ③ 거울Mirror/ˈmɪrər/
    Nghĩa: Gương
  4. ④ 지도Map/mæp/
    Nghĩa: Bản đồ
Hiện đáp án

Đáp án: ② 시계

Câu 18

  1. ① 사전Dictionary/ˈdɪkʃəneri/
    Nghĩa: Từ điển
  2. ② 수첩Pocketbook/ˈpɑːkɪtbʊk/
    Nghĩa: Sổ tay
  3. ③ 공책Notebook/ˈnoʊtbʊk/
    Nghĩa: Quyển vở
  4. ④ 신문Newspaper/ˈnuːzpeɪpər/
    Nghĩa: Báo
Hiện đáp án

Đáp án: ④ 신문

Câu 19

  1. ① 서류함Filing cabinet/ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnət/
    Nghĩa: Tủ đựng tài liệu
  2. ② 보관함Storage box/ˈstɔːrɪdʒ bɑːks/
    Nghĩa: Hộp lưu trữ
  3. ③ 우체통Mailbox/ˈmeɪlbɑːks/
    Nghĩa: Hòm thư
  4. ④ 쓰레기통Garbage can/ˈɡɑːrbɪdʒ kæn/
    Nghĩa: Thùng rác
Hiện đáp án

Đáp án: ④ 쓰레기통

Câu 20

  1. ① 안경Glasses/ˈɡlæsɪz/
    Nghĩa: Kính mắt
  2. ② 거울Mirror/ˈmɪrər/
    Nghĩa: Gương
  3. ③ 열쇠Key/kiː/
    Nghĩa: Chìa khóa
  4. ④ 모자Hat/hæt/
    Nghĩa: Mũ
Hiện đáp án

Đáp án: ① 안경

Câu 21

  1. ① 칼Knife/naɪf/
    Nghĩa: Con dao
  2. ② 연필Pencil/ˈpensl/
    Nghĩa: Bút chì
  3. ③ 줄자Tape measure/teɪp ˈmeʒər/
    Nghĩa: Thước dây
  4. ④ 지우개Eraser/ɪˈreɪsər/
    Nghĩa: Cục tẩy
Hiện đáp án

Đáp án: ② 연필

Câu 22

  1. ① 명함Business card/ˈbɪznəs kɑːrd/
    Nghĩa: Danh thiếp
  2. ② 지폐Note/noʊt/
    Nghĩa: Tiền giấy
  3. ③ 영화표Movie ticket/ˈmuːvi ˈtɪkɪt/
    Nghĩa: Vé xem phim
  4. ④ 영수증Receipt/rɪˈsiːt/
    Nghĩa: Hóa đơn
Hiện đáp án

Đáp án: ④ 영수증

Câu 23

  1. ① 옷장Closet/ˈklɑːzɪt/
    Nghĩa: Tủ quần áo
  2. ② 책장Bookcase/ˈbʊkkeɪs/
    Nghĩa: Tủ sách
  3. ③ 침대Bed/bed/
    Nghĩa: Giường
  4. ④ 책상Desk/desk/
    Nghĩa: Bàn làm việc
Hiện đáp án

Đáp án: ① 옷장

Câu 24

  1. ① 우표Stamp/stæmp/
    Nghĩa: Tem
  2. ② 수표Check/tʃek/
    Nghĩa: Séc
  3. ③ 영수증Receipt/rɪˈsiːt/
    Nghĩa: Hóa đơn
  4. ④ 기차표Railroad ticket/ˈreɪlroʊd ˈtɪkɪt/
    Nghĩa: Vé tàu
Hiện đáp án

Đáp án: ① 우표

Câu 25

  1. ① 양말Socks/sɑːks/
    Nghĩa: Tất
  2. ② 모자Hat/hæt/
    Nghĩa: Mũ
  3. ③ 바지Pants/pænts/
    Nghĩa: Quần dài
  4. ④ 운동화Sports shoes/spɔːrts ʃuːz/
    Nghĩa: Giày thể thao
Hiện đáp án

Đáp án: ④ 운동화

Câu 26

  1. ① 책상Desk/desk/
    Nghĩa: Bàn làm việc
  2. ② 의자Chair/tʃer/
    Nghĩa: Ghế
  3. ③ 옷장Closet/ˈklɑːzɪt/
    Nghĩa: Tủ quần áo
  4. ④ 침대Bed/bed/
    Nghĩa: Giường
Hiện đáp án

Đáp án: ② 의자

Câu 27

  1. ① 자전거Bicycle/ˈbaɪsɪkl/
    Nghĩa: Xe đạp
  2. ② 자동차Car/kɑːr/
    Nghĩa: Xe ô tô
  3. ③ 사진기Camera/ˈkæmərə/
    Nghĩa: Máy ảnh
  4. ④ 컴퓨터Computer/kəmˈpjuːtər/
    Nghĩa: Máy tính
Hiện đáp án

Đáp án: ② 자동차

Câu 28

  1. ① 비행기Airplane/ˈerpleɪn/
    Nghĩa: Máy bay
  2. ② 자동차Car/kɑːr/
    Nghĩa: Xe ô tô
  3. ③ 자전거Bicycle/ˈbaɪsɪkl/
    Nghĩa: Xe đạp
  4. ④ 지하철Subway/ˈsʌbweɪ/
    Nghĩa: Tàu điện ngầm
Hiện đáp án

Đáp án: ③ 자전거

Câu 29

  1. ① 가방Bag/bæɡ/
    Nghĩa: Cái túi
  2. ② 지갑Wallet/ˈwɑːlɪt/
    Nghĩa: Cái ví
  3. ③ 여권Passport/ˈpæspɔːrt/
    Nghĩa: Hộ chiếu
  4. ④ 수첩Pocketbook/ˈpɑːkɪtbʊk/
    Nghĩa: Sổ tay
Hiện đáp án

Đáp án: ② 지갑

Câu 30

  1. ① 택시Taxi/ˈtæksi/
    Nghĩa: Taxi
  2. ② 비행기Airplane/ˈerpleɪn/
    Nghĩa: Máy bay
  3. ③ 지하철Subway/ˈsʌbweɪ/
    Nghĩa: Tàu điện ngầm
  4. ④ 고속버스Highway bus/ˈhaɪweɪ bʌs/
    Nghĩa: Xe buýt cao tốc
Hiện đáp án

Đáp án: ③ 지하철

Câu 31

  1. ① 돈Money/ˈmʌni/
    Nghĩa: Tiền
  2. ② 옷Clothes/kloʊðz/
    Nghĩa: Quần áo
  3. ③ 꽃Flower/ˈflaʊər/
    Nghĩa: Hoa
  4. ④ 책Book/bʊk/
    Nghĩa: Sách
Hiện đáp án

Đáp án: ④ 책

Câu 32

  1. ① 옷장Closet/ˈklɑːzɪt/
    Nghĩa: Tủ quần áo
  2. ② 침대Bed/bɛd/
    Nghĩa: Giường
  3. ③ 책상Desk/dɛsk/
    Nghĩa: Bàn học/làm việc
  4. ④ 의자Chair/tʃer/
    Nghĩa: Ghế
Hiện đáp án

Đáp án: ③ 책상

Câu 33

  1. ① 청소기Cleaner/ˈkliːnər/
    Nghĩa: Máy hút bụi
  2. ② 세탁기Washing machine/ˈwɑːʃɪŋ məˈʃiːn/
    Nghĩa: Máy giặt
  3. ③ 냉장고Refrigerator/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/
    Nghĩa: Tủ lạnh
  4. ④ 선풍기Fan/fæn/
    Nghĩa: Quạt
Hiện đáp án

Đáp án: ① 청소기

Câu 34

  1. ① 치마Skirt/skɜːrt/
    Nghĩa: Váy
  2. ② 바지Pants/pænts/
    Nghĩa: Quần
  3. ③ 셔츠Shirt/ʃɜːrt/
    Nghĩa: Áo sơ mi
  4. ④ 모자Hat/hæt/
    Nghĩa: Mũ
Hiện đáp án

Đáp án: ① 치마

Câu 35

  1. ① 침대Bed/bɛd/
    Nghĩa: Giường
  2. ② 책상Desk/dɛsk/
    Nghĩa: Bàn học/làm việc
  3. ③ 책장Bookcase/ˈbʊkkeɪs/
    Nghĩa: Tủ sách
  4. ④ 의자Chair/tʃer/
    Nghĩa: Ghế
Hiện đáp án

Đáp án: ① 침대

Câu 36

  1. ① 컴퓨터Computer/kəmˈpjuːtər/
    Nghĩa: Máy tính
  2. ② 라디오Radio/ˈreɪdioʊ/
    Nghĩa: Đài radio
  3. ③ 카메라Camera/ˈkæmərə/
    Nghĩa: Máy ảnh
  4. ④ 텔레비전Television/ˈtɛləvɪʒn/
    Nghĩa: Tivi
Hiện đáp án

Đáp án: ③ 카메라

Câu 37

  1. ① 컴퓨터Computer/kəmˈpjuːtər/
    Nghĩa: Máy tính
  2. ② 냉장고Refrigerator/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/
    Nghĩa: Tủ lạnh
  3. ③ 카메라Camera/ˈkæmərə/
    Nghĩa: Máy ảnh
  4. ④ 휴대전화Mobile phone/ˈmoʊbl foʊn/
    Nghĩa: Điện thoại di động
Hiện đáp án

Đáp án: ① 컴퓨터

Câu 38

  1. ① 택시Taxi/ˈtæksi/
    Nghĩa: Taxi
  2. ② 기차Train/treɪn/
    Nghĩa: Tàu hỏa
  3. ③ 버스Bus/bʌs/
    Nghĩa: Xe buýt
  4. ④ 자전거Bicycle/ˈbaɪsɪkl/
    Nghĩa: Xe đạp
Hiện đáp án

Đáp án: ① 택시

Câu 39

  1. ① 라디오Radio/ˈreɪdioʊ/
    Nghĩa: Đài radio
  2. ② 카메라Camera/ˈkæmərə/
    Nghĩa: Máy ảnh
  3. ③ 냉장고Refrigerator/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/
    Nghĩa: Tủ lạnh
  4. ④ 텔레비전Television/ˈtɛləvɪʒn/
    Nghĩa: Tivi
Hiện đáp án

Đáp án: ④ 텔레비전

Câu 40

  1. ① 계산기Calculator/ˈkælkjuleɪtər/
    Nghĩa: Máy tính cầm tay
  2. ② 텔레비전Television/ˈtɛləvɪʒn/
    Nghĩa: Tivi
  3. ③ 휴대전화Mobile phone/ˈmoʊbl foʊn/
    Nghĩa: Điện thoại di động
  4. ④ 노트북 컴퓨터Laptop/ˈlæptɑːp/
    Nghĩa: Máy tính xách tay
Hiện đáp án

Đáp án: ③ 휴대전화

Câu 41

  1. ① 못입니다.They are nails./ðeɪ ɑr neɪlz/
    Nghĩa: Là cái đinh.
  2. ② 삽입니다.They are shovels./ðeɪ ɑr ˈʃʌvəlz/
    Nghĩa: Là cái xẻng.
  3. ③ 낫입니다.They are sickles./ðeɪ ɑr ˈsɪklz/
    Nghĩa: Là cái liềm.
  4. ④ 칼입니다.They are knives./ðeɪ ɑr naɪvz/
    Nghĩa: Là con dao.
Hiện đáp án

Đáp án: ① 못입니다.

Câu 42

  1. ① 망치입니다.It is a hammer./ɪt ɪz ə ˈhæmər/
    Nghĩa: Là cái búa.
  2. ② 철사입니다.It is a wire./ɪt ɪz ə waɪər/
    Nghĩa: Là dây thép.
  3. ③ 송곳입니다.It is a gimlet./ɪt ɪz ə ˈɡɪmlət/
    Nghĩa: Là cái dùi.
  4. ④ 나사입니다.It is a screw./ɪt ɪz ə skruː/
    Nghĩa: Là ốc vít.
Hiện đáp án

Đáp án: ① 망치입니다.

Câu 43

  1. ① 낫입니다.They are sickles./ðeɪ ɑr ˈsɪklz/
    Nghĩa: Là cái liềm.
  2. ② 자입니다.They are rulers./ðeɪ ɑr ˈruːlərz/
    Nghĩa: Là cái thước.
  3. ③ 줄입니다.They are ropes./ðeɪ ɑr roʊps/
    Nghĩa: Là dây thừng.
  4. ④ 끈입니다.They are pieces of string./ðeɪ ɑr ˈpiːsəz əv strɪŋ/
    Nghĩa: Là sợi dây.
Hiện đáp án

Đáp án: ① 낫입니다.

Câu 44

  1. ① 마스크입니다.They are masks./ðeɪ ɑr mæsks/
    Nghĩa: Là khẩu trang.
  2. ② 테이프입니다.They are tapes./ðeɪ ɑr teɪps/
    Nghĩa: Là băng dính.
  3. ③ 주머니입니다.They are pockets./ðeɪ ɑr ˈpɑːkɪts/
    Nghĩa: Là cái túi.
  4. ④ 스티커입니다.They are stickers./ðeɪ ɑr ˈstɪkərz/
    Nghĩa: Là nhãn dán.
Hiện đáp án

Đáp án: ② 테이프입니다.

Câu 45

  1. ① 그릇입니다.They are plates./ðeɪ ɑr pleɪts/
    Nghĩa: Là cái bát/đĩa.
  2. ② 상자입니다.They are boxes./ðeɪ ɑr ˈbɑːksɪz/
    Nghĩa: Là cái hộp.
  3. ③ 농약입니다.They are agricultural chemicals./ðeɪ ɑr ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈkɛmɪklz/
    Nghĩa: Là thuốc trừ sâu.
  4. ④ 의자입니다.They are chairs./ðeɪ ɑr tʃerz/
    Nghĩa: Là cái ghế.
Hiện đáp án

Đáp án: ② 상자입니다.

Câu 46

  1. ① 고리입니다.They are rings./ðeɪ ɑr rɪŋz/
    Nghĩa: Là cái vòng.
  2. ② 봉지입니다.They are plastic bags./ðeɪ ɑr ˈplæstɪk bæɡz/
    Nghĩa: Là túi nilon.
  3. ③ 지게입니다.They are carrying-frames./ðeɪ ɑr ˈkeriɪŋ freɪmz/
    Nghĩa: Là cái gùi.
  4. ④ 압정입니다.They are pushpins./ðeɪ ɑr ˈpʊʃpɪnz/
    Nghĩa: Là đinh ghim.
Hiện đáp án

Đáp án: ② 봉지입니다.

Câu 47

  1. ① 붓입니다.They are brushes./ðeɪ ɑr ˈbrʌʃɪz/
    Nghĩa: Là cây cọ/bút lông.
  2. ② 끈입니다.They are strings./ðeɪ ɑr strɪŋz/
    Nghĩa: Là sợi dây.
  3. ③ 등입니다.They are lamps./ðeɪ ɑr læmps/
    Nghĩa: Là cái đèn.
  4. ④ 자입니다.They are rulers./ðeɪ ɑr ˈruːlərz/
    Nghĩa: Là cái thước.
Hiện đáp án

Đáp án: ② 끈입니다.

Câu 48

  1. ① 앞치마입니다.They are aprons./ðeɪ ɑr ˈeɪprənz/
    Nghĩa: Là tạp dề.
  2. ② 갈고리입니다.They are hooks./ðeɪ ɑr hʊks/
    Nghĩa: Là cái móc.
  3. ③ 마스크입니다.They are masks./ðeɪ ɑr mæsks/
    Nghĩa: Là khẩu trang.
  4. ④ 테이프입니다.They are tapes./ðeɪ ɑr teɪps/
    Nghĩa: Là băng dính.
Hiện đáp án

Đáp án: ③ 마스크입니다.

Câu 49

  1. ① 베개입니다.They are pillows./ðeɪ ɑr ˈpɪloʊz/
    Nghĩa: Là cái gối.
  2. ② 전등입니다.They are electric lights./ðeɪ ɑr ɪˈlɛktrɪk laɪts/
    Nghĩa: Là đèn điện.
  3. ③ 모자입니다.They are hats./ðeɪ ɑr hæts/
    Nghĩa: Là cái mũ.
  4. ④ 장화입니다.They are boots./ðeɪ ɑr buːts/
    Nghĩa: Là ủng.
Hiện đáp án

Đáp án: ④ 장화입니다.

Câu 50

  1. ① 작업복입니다.They are work-uniforms./ðeɪ ɑr wɜrk ˈjuːnɪfɔːrmz/
    Nghĩa: Là quần áo bảo hộ.
  2. ② 옷걸이입니다.They are hangers./ðeɪ ɑr ˈhæŋərz/
    Nghĩa: Là móc treo quần áo.
  3. ③ 귀마개입니다.They are earplugs./ðeɪ ɑr ˈɪrplʌɡz/
    Nghĩa: Là nút bịt tai.
  4. ④ 면장갑입니다.They are cotton gloves./ðeɪ ɑr ˈkɑːtn ɡlʌvz/
    Nghĩa: Là găng tay cotton.
Hiện đáp án

Đáp án: ④ 면장갑입니다.

Câu 51

  1. ① 철근입니다.They are reinforcing rods./ðeɪ ɑr ˌriːɪnˈfɔːrsɪŋ rɑːdz/
    Nghĩa: Là thanh cốt thép.
  2. ② 열쇠입니다.They are keys./ðeɪ ɑr kiːz/
    Nghĩa: Là chìa khóa.
  3. ③ 볼트입니다.They are bolts./ðeɪ ɑr boʊlts/
    Nghĩa: Là bu lông.
  4. ④ 집게입니다.They are tongs./ðeɪ ɑr tɔːŋz/
    Nghĩa: Là cái kẹp.
Hiện đáp án

Đáp án: ① 철근입니다.

Câu 52

  1. ① 철근입니다.It is a reinforcing rod./ɪt ɪz ə ˌriːɪnˈfɔːrsɪŋ rɑːd/
    Nghĩa: Là thanh cốt thép.
  2. ② 호미입니다.It is a hoe./ɪt ɪz ə hoʊ/
    Nghĩa: Là cái cuốc.
  3. ③ 사료입니다.It is stock feed./ɪt ɪz stɑːk fiːd/
    Nghĩa: Là thức ăn gia súc.
  4. ④ 목초입니다.It is grass./ɪt ɪz ɡræs/
    Nghĩa: Là cỏ.
Hiện đáp án

Đáp án: ② 호미입니다.

Câu 53

  1. ① 갈고리입니다.They are hooks./ðeɪ ɑr hʊks/
    Nghĩa: Là cái móc.
  2. ② 나사못입니다.They are screws./ðeɪ ɑr skruːz/
    Nghĩa: Là ốc vít.
  3. ③ 스패너입니다.They are wrenches./ðeɪ ɑr ˈrɛntʃɪz/
    Nghĩa: Là cờ lê.
  4. ④ 주사기입니다.They are injectors./ðeɪ ɑr ɪnˈdʒɛktərz/
    Nghĩa: Là ống tiêm.
Hiện đáp án

Đáp án: ② 나사못입니다.

Câu 54

  1. ① 비닐입니다.It is vinyl./ɪt ɪz ˈvaɪnl/
    Nghĩa: Là nhựa vinyl/tấm nilon.
  2. ② 비료입니다.It is manure./ɪt ɪz məˈnʊr/
    Nghĩa: Là phân bón.
  3. ③ 그물입니다.It is a net./ɪt ɪz ə nɛt/
    Nghĩa: Là cái lưới.
  4. ④ 쟁반입니다.It is a tray./ɪt ɪz ə treɪ/
    Nghĩa: Là cái khay.
Hiện đáp án

Đáp án: ③ 그물입니다.

Câu 55

  1. ① 우편함입니다.It is a mailbox./ɪt ɪz ə ˈmeɪlbɑːks/
    Nghĩa: Là hòm thư.
  2. ② 구급함입니다.It is an emergency kit./ɪt ɪz ən iˈmɜːrdʒənsi kɪt/
    Nghĩa: Là hộp cứu thương.
  3. ③ 공구함입니다.It is a tool box./ɪt ɪz ə ˈtuːl bɑːks/
    Nghĩa: Là hộp dụng cụ.
  4. ④ 서류함입니다.It is a filing cabinet./ɪt ɪz ə ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnət/
    Nghĩa: Là tủ tài liệu.
Hiện đáp án

Đáp án: ③ 공구함입니다.

Câu 56

  1. ① 주유기입니다.It is an oiler./ɪt ɪz ən ˈɔɪlər/
    Nghĩa: Là máy bơm dầu.
  2. ② 분무기입니다.It is a sprayer./ɪt ɪz ə ˈspreɪər/
    Nghĩa: Là bình xịt.
  3. ③ 기중기입니다.It is a crane./ɪt ɪz ə kreɪn/
    Nghĩa: Là cần cẩu.
  4. ④ 경운기입니다.It is a cultivator./ɪt ɪz ə ˈkʌltɪveɪtər/
    Nghĩa: Là máy cày.
Hiện đáp án

Đáp án: ④ 경운기입니다.

Câu 57

  1. ① 선반입니다.They are shelves./ðeɪ ɑr ʃɛlvz/
    Nghĩa: Là cái kệ.
  2. ② 철사입니다.They are wires./ðeɪ ɑr waɪərz/
    Nghĩa: Là dây thép.
  3. ③ 고무입니다.They are rubbers./ðeɪ ɑr ˈrʌbərz/
    Nghĩa: Là cao su.
  4. ④ 벽돌입니다.They are bricks./ðeɪ ɑr brɪks/
    Nghĩa: Là gạch.
Hiện đáp án

Đáp án: ④ 벽돌입니다.

Câu 58

  1. ① 비닐입니다.It is vinyl./ɪt ɪz ˈvaɪnl/
    Nghĩa: Là nhựa vinyl/tấm nilon.
  2. ② 엔진입니다.It is an engine./ɪt ɪz ən ˈɛndʒɪn/
    Nghĩa: Là động cơ.
  3. ③ 끌개입니다.It is a plow./ɪt ɪz ə plaʊ/
    Nghĩa: Là cái cày.
  4. ④ 밧줄입니다.It is a rope./ɪt ɪz ə roʊp/
    Nghĩa: Là dây thừng.
Hiện đáp án

Đáp án: ④ 밧줄입니다.

Câu 59

  1. ① 부추입니다.They are chives./ðeɪ ɑr tʃaɪvz/
    Nghĩa: Là hẹ.
  2. ② 수레입니다.They are carts./ðeɪ ɑr kɑːrts/
    Nghĩa: Là xe đẩy.
  3. ③ 끌개입니다.They are plows./ðeɪ ɑr plaʊz/
    Nghĩa: Là cái cày.
  4. ④ 합판입니다.They are veneer boards./ðeɪ ɑr vəˈnɪr bɔːrdz/
    Nghĩa: Là ván ép.
Hiện đáp án

Đáp án: ④ 합판입니다.

Câu 60

  1. ① 승강기입니다.It is an elevator./ɪt ɪz ən ˈɛləveɪtər/
    Nghĩa: Là thang máy.
  2. ② 절단기입니다.It is a cutter./ɪt ɪz ə ˈkʌtər/
    Nghĩa: Là máy cắt.
  3. ③ 용접기입니다.It is a welding machine./ɪt ɪz ə ˈwɛldɪŋ məˈʃiːn/
    Nghĩa: Là máy hàn.
  4. ④ 급수기입니다.It is a water supplier./ɪt ɪz ə ˈwɑːtər səˈplaɪər/
    Nghĩa: Là máy cấp nước.
Hiện đáp án

Đáp án: ① 승강기입니다.

Câu 61

  1. ① 작업대입니다.It is a workbench./ɪt ɪz ə ˈwɜːrkbentʃ/
    Nghĩa: Là bàn làm việc.
  2. ② 조상기입니다.It is a phase modifier./ɪt ɪz ə feɪz ˈmɑːdɪfaɪər/
    Nghĩa: Là máy bù pha.
  3. ③ 콘센트입니다.It is an electrical outlet./ɪt ɪz ən ɪˈlɛktrɪkəl ˈaʊtlɛt/
    Nghĩa: Là ổ cắm điện.
  4. ④ 주머니입니다.It is a pocket./ɪt ɪz ə ˈpɑːkɪt/
    Nghĩa: Là cái túi.
Hiện đáp án

Đáp án: ③ 콘센트입니다.

Câu 62

  1. ① 철판입니다.It is an iron plate./ɪt ɪz ən ˈaɪərn pleɪt/
    Nghĩa: Là tấm sắt.
  2. ② 목초입니다.It is grass./ɪt ɪz ɡræs/
    Nghĩa: Là cỏ.
  3. ③ 전선입니다.It is an electric wire./ɪt ɪz ən ɪˈlɛktrɪk waɪər/
    Nghĩa: Là dây điện.
  4. ④ 얼음입니다.It is ice./ɪt ɪz aɪs/
    Nghĩa: Là đá.
Hiện đáp án

Đáp án: ③ 전선입니다.

Câu 63

  1. ① 분전반입니다.They are cabinet panels./ðeɪ ɑr ˈkæbɪnət ˈpænlz/
    Nghĩa: Là tủ điện.
  2. ② 위생복입니다.They are disinfected over-garments./ðeɪ ɑr ˌdɪsɪnˈfɛktɪd ˈoʊvər ˈɡɑːrmənts/
    Nghĩa: Là quần áo bảo hộ vệ sinh.
  3. ③ 쌀자루입니다.They are rice bags./ðeɪ ɑr raɪs bæɡz/
    Nghĩa: Là bao gạo.
  4. ④ 포장지입니다.They are packing papers./ðeɪ ɑr ˈpækɪŋ ˈpeɪpərz/
    Nghĩa: Là giấy gói hàng.
Hiện đáp án

Đáp án: ③ 쌀자루입니다.

Câu 64

  1. ① 도마입니다.It is a chopping board./ɪt ɪz ə ˈtʃɑːpɪŋ bɔːrd/
    Nghĩa: Là cái thớt.
  2. ② 바가지입니다.It is a gourd./ɪt ɪz ə ɡɔːrd/
    Nghĩa: Là cái gáo.
  3. ③ 주전자입니다.It is a kettle./ɪt ɪz ə ˈkɛtl/
    Nghĩa: Là ấm đun nước.
  4. ④ 물뿌리개입니다.It is a sprinkler./ɪt ɪz ə ˈsprɪŋklər/
    Nghĩa: Là bình tưới cây.
Hiện đáp án

Đáp án: ④ 물뿌리개입니다.

Câu 65

  1. ① 화물차입니다.It is a cargo truck./ɪt ɪz ə ˈkɑːrɡoʊ trʌk/
    Nghĩa: Là xe tải.
  2. ② 지게차입니다.It is a forklift./ɪt ɪz ə ˈfɔːrklɪft/
    Nghĩa: Là xe nâng.
  3. ③ 승합차입니다.It is a van./ɪt ɪz ə væn/
    Nghĩa: Là xe khách nhỏ.
  4. ④ 구급차입니다.It is an ambulance./ɪt ɪz ən ˈæmbjələns/
    Nghĩa: Là xe cứu thương.
Hiện đáp án

Đáp án: ① 화물차입니다.

Câu 66

  1. ① 기차입니다.It is a train./ɪt ɪz ə treɪn/
    Nghĩa: Là tàu hỏa.
  2. ② 비행기입니다.It is a plane./ɪt ɪz ə pleɪn/
    Nghĩa: Là máy bay.
  3. ③ 굴삭기입니다.It is an excavator./ɪt ɪz ən ˈɛkskəveɪtər/
    Nghĩa: Là máy xúc.
  4. ④ 사다리차입니다.It is a ladder truck./ɪt ɪz ə ˈlædər trʌk/
    Nghĩa: Là xe thang.
Hiện đáp án

Đáp án: ④ 사다리차입니다.

Câu 67

  1. ① 집게입니다.They are tongs./ðeɪ ɑr tɔːŋz/
    Nghĩa: Là cái kẹp.
  2. ② 스패너입니다.They are wrenches./ðeɪ ɑr ˈrɛntʃɪz/
    Nghĩa: Là cờ lê.
  3. ③ 마스크입니다.They are masks./ðeɪ ɑr mæsks/
    Nghĩa: Là khẩu trang.
  4. ④ 고무장갑입니다.They are rubber gloves./ðeɪ ɑr ˈrʌbər ɡlʌvz/
    Nghĩa: Là găng tay cao su.
Hiện đáp án

Đáp án: ④ 고무장갑입니다.

Câu 68

  1. ① 봉지입니다.They are plastic bags./ðeɪ ɑr ˈplæstɪk bæɡz/
    Nghĩa: Là túi nilon.
  2. ② 전표입니다.They are slips./ðeɪ ɑr slɪps/
    Nghĩa: Là phiếu/hóa đơn.
  3. ③ 페인트입니다.They are tins of paint./ðeɪ ɑr tɪnz əv peɪnt/
    Nghĩa: Là hộp sơn.
  4. ④ 드라이버입니다.They are screwdrivers./ðeɪ ɑr ˈskruːdraɪvərz/
    Nghĩa: Là tua vít.
Hiện đáp án

Đáp án: ③ 페인트입니다.

Câu 69

  1. ① 주유소입니다.It is a gas station./ɪt ɪz ə ɡæs ˈsteɪʃn/
    Nghĩa: Là trạm xăng.
  2. ② 기숙사입니다.It is a dormitory./ɪt ɪz ə ˈdɔːrmətɔːri/
    Nghĩa: Là ký túc xá.
  3. ③ 작업실입니다.It is a workroom./ɪt ɪz ə ˈwɜːrkruːm/
    Nghĩa: Là phòng làm việc.
  4. ④ 양식장입니다.It is a fish farm./ɪt ɪz ə fɪʃ fɑːrm/
    Nghĩa: Là trại nuôi cá.
Hiện đáp án

Đáp án: ④ 양식장입니다.

Câu 70

  1. ① 돈사입니다.It is a pigsty./ɪt ɪz ə ˈpɪɡstaɪ/
    Nghĩa: Là chuồng lợn.
  2. ② 창고입니다.It is a warehouse./ɪt ɪz ə ˈwɛrhaʊs/
    Nghĩa: Là nhà kho.
  3. ③ 휴게실입니다.It is a lounge./ɪt ɪz ə laʊndʒ/
    Nghĩa: Là phòng nghỉ.
  4. ④ 공사장입니다.It is a construction site./ɪt ɪz ə kənˈstrʌkʃn saɪt/
    Nghĩa: Là công trường xây dựng.
Hiện đáp án

Đáp án: ① 돈사입니다.

Câu 71

  1. ① 나사못입니다.It is a screw./ɪt ɪz ə skruː/
    Nghĩa: Là ốc vít.
  2. ② 곡괭이입니다.It is a pickax./ɪt ɪz ə ˈpɪkæks/
    Nghĩa: Là cái cuốc chim.
  3. ③ 장도리입니다.It is a claw hammer./ɪt ɪz ə klɔː ˈhæmər/
    Nghĩa: Là búa nhổ đinh.
  4. ④ 빗자루입니다.It is a broom./ɪt ɪz ə bruːm/
    Nghĩa: Là cái chổi.
Hiện đáp án

Đáp án: ② 곡괭이입니다.

Câu 72

  1. ① 대패입니다.They are planes./ðeɪ ɑr pleɪnz/
    Nghĩa: Là cái bào.
  2. ② 사포입니다.They are sheets of sandpaper./ðeɪ ɑr ʃiːts əv ˈsændpeɪpər/
    Nghĩa: Là giấy nhám.
  3. ③ 쇠톱입니다.They are hacksaws./ðeɪ ɑr ˈhæksɔːz/
    Nghĩa: Là cưa sắt.
  4. ④ 가위입니다.They are scissors./ðeɪ ɑr ˈsɪzərz/
    Nghĩa: Là cái kéo.
Hiện đáp án

Đáp án: ② 사포입니다.

Câu 73

  1. ① 바가지입니다.It is a gourd./ɪt ɪz ə ɡɔːrd/
    Nghĩa: Là cái gáo.
  2. ② 빗자루입니다.It is a broom./ɪt ɪz ə bruːm/
    Nghĩa: Là cái chổi.
  3. ③ 소화기입니다.It is a fire extinguisher./ɪt ɪz ə ˈfaɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃər/
    Nghĩa: Là bình chữa cháy.
  4. ④ 쇠스랑입니다.It is a garden fork./ɪt ɪz ə ˈɡɑːrdn fɔːrk/
    Nghĩa: Là cái cào.
Hiện đáp án

Đáp án: ④ 쇠스랑입니다.

Câu 74

  1. ① 컨테이너입니다.They are containers./ðeɪ ɑr kənˈteɪnərz/
    Nghĩa: Là công-ten-nơ.
  2. ② 전자저울입니다.They are electric scales./ðeɪ ɑr ɪˈlɛktrɪk skeɪlz/
    Nghĩa: Là cân điện tử.
  3. ③ 전기 드릴입니다.They are electric drills./ðeɪ ɑr ɪˈlɛktrɪk drɪlz/
    Nghĩa: Là máy khoan điện.
  4. ④ 배합 사료입니다.They are assorted feed./ðeɪ ɑr əˈsɔːrtɪd fiːd/
    Nghĩa: Là thức ăn hỗn hợp.
Hiện đáp án

Đáp án: ① 컨테이너입니다.

Câu 75

  1. ① 전기톱입니다.It is an electric saw./ɪt ɪz ən ɪˈlɛktrɪk sɔː/
    Nghĩa: Là cưa điện.
  2. ② 차광막입니다.It is a blackout curtain./ɪt ɪz ə ˈblækaʊt ˈkɜːrtn/
    Nghĩa: Là lưới che nắng.
  3. ③ 자전거입니다.It is a bicycle./ɪt ɪz ə ˈbaɪsɪkl/
    Nghĩa: Là xe đạp.
  4. ④ 개폐기입니다.It is a switch./ɪt ɪz ə swɪtʃ/
    Nghĩa: Là cầu dao/công tắc.
Hiện đáp án

Đáp án: ① 전기톱입니다.

Câu 76

  1. ① 손수레입니다.It is a handcart./ɪt ɪz ə ˈhændkɑːrt/
    Nghĩa: Là xe đẩy tay.
  2. ② 배수구입니다.It is a waterway./ɪt ɪz ə ˈwɔːtərweɪ/
    Nghĩa: Là cống thoát nước.
  3. ③ 용접봉입니다.It is a welding rod./ɪt ɪz ə ˈwɛldɪŋ rɑːd/
    Nghĩa: Là que hàn.
  4. ④ 보호구입니다.It is a safety tool./ɪt ɪz ə ˈseɪfti tuːl/
    Nghĩa: Là đồ bảo hộ.
Hiện đáp án

Đáp án: ① 손수레입니다.

Câu 77

  1. ① 수레입니다.It is a cart./ɪt ɪz ə kɑːrt/
    Nghĩa: Là xe đẩy.
  2. ② 전선입니다.It is an electric wire./ɪt ɪz ən ɪˈlɛktrɪk waɪər/
    Nghĩa: Là dây điện.
  3. ③ 비계입니다.It is scaffolding./ɪt ɪz ˈskæfoʊldɪŋ/
    Nghĩa: Là giàn giáo.
  4. ④ 난로입니다.It is a heater./ɪt ɪz ə ˈhiːtər/
    Nghĩa: Là lò sưởi.
Hiện đáp án

Đáp án: ③ 비계입니다.

Câu 78

  1. ① 경운기입니다.It is a cultivator./ɪt ɪz ə ˈkʌltɪveɪtər/
    Nghĩa: Là máy cày.
  2. ② 세척기입니다.It is a washer./ɪt ɪz ə ˈwɑːʃər/
    Nghĩa: Là máy rửa.
  3. ③ 유압기입니다.It is a hydraulic machine./ɪt ɪz ə haɪˈdrɔːlɪk məˈʃiːn/
    Nghĩa: Là máy thủy lực.
  4. ④ 분무기입니다.It is a sprayer./ɪt ɪz ə ˈspreɪər/
    Nghĩa: Là bình phun/xịt.
Hiện đáp án

Đáp án: ④ 분무기입니다.

Câu 79

  1. ① 불도저입니다.It is a bulldozer./ɪt ɪz ə ˈbʊldoʊzər/
    Nghĩa: Là xe ủi.
  2. ② 이앙기입니다.It is a rice-planting machine./ɪt ɪz ə raɪs ˈplæntɪŋ məˈʃiːn/
    Nghĩa: Là máy cấy.
  3. ③ 지하철입니다.It is a subway train./ɪt ɪz ə ˈsʌbweɪ treɪn/
    Nghĩa: Là tàu điện ngầm.
  4. ④ 냉동차입니다.It is a freezer car./ɪt ɪz ə ˈfriːzər kɑːr/
    Nghĩa: Là xe đông lạnh.
Hiện đáp án

Đáp án: ① 불도저입니다.

Câu 80

  1. ① 기중기입니다.It is a crane./ɪt ɪz ə kreɪn/
    Nghĩa: Là cần cẩu.
  2. ② 화물선입니다.It is a cargo ship./ɪt ɪz ə ˈkɑːrɡoʊ ʃɪp/
    Nghĩa: Là tàu chở hàng.
  3. ③ 컨베이어입니다.It is a conveyer./ɪt ɪz ə kənˈveɪər/
    Nghĩa: Là băng chuyền.
  4. ④ 포클레인입니다.It is an excavator./ɪt ɪz ən ˈɛkskəveɪtər/
    Nghĩa: Là máy xúc (Poclain).
Hiện đáp án

Đáp án: ④ 포클레인입니다.

Câu 81

  1. ① 구두가 두 켤레 있습니다.There are two pairs of shoes./ðer ɑr tu pɛrz əv ʃuz/
    Nghĩa: Có hai đôi giày.
  2. ② 구두가 세 켤레 있습니다.There are three pairs of shoes./ðer ɑr θri pɛrz əv ʃuz/
    Nghĩa: Có ba đôi giày.
  3. ③ 구두가 네 켤레 있습니다.There are four pairs of shoes./ðer ɑr fɔr pɛrz əv ʃuz/
    Nghĩa: Có bốn đôi giày.
  4. ④ 구두가 다섯 켤레 있습니다.There are five pairs of shoes./ðer ɑr faɪv pɛrz əv ʃuz/
    Nghĩa: Có năm đôi giày.
Hiện đáp án

Đáp án: ② 구두가 세 켤레 있습니다.

Câu 82

  1. ① 구두가 세 켤레 있습니다.There are three pairs of shoes./ðer ɑr θri pɛrz əv ʃuz/
    Nghĩa: Có ba đôi giày.
  2. ② 구두가 네 켤레 있습니다.There are four pairs of shoes./ðer ɑr fɔr pɛrz əv ʃuz/
    Nghĩa: Có bốn đôi giày.
  3. ③ 구두가 다섯 켤레 있습니다.There are five pairs of shoes./ðer ɑr faɪv pɛrz əv ʃuz/
    Nghĩa: Có năm đôi giày.
  4. ④ 구두가 여섯 켤레 있습니다.There are six pairs of shoes./ðer ɑr sɪks pɛrz əv ʃuz/
    Nghĩa: Có sáu đôi giày.
Hiện đáp án

Đáp án: ② 구두가 네 켤레 있습니다.

Câu 83

  1. ① 구두가 다섯 켤레 있습니다.There are five pairs of shoes./ðer ɑr faɪv pɛrz əv ʃuz/
    Nghĩa: Có năm đôi giày.
  2. ② 구두가 여섯 켤레 있습니다.There are six pairs of shoes./ðer ɑr sɪks pɛrz əv ʃuz/
    Nghĩa: Có sáu đôi giày.
  3. ③ 구두가 일곱 켤레 있습니다.There are seven pairs of shoes./ðer ɑr ˈsɛvən pɛrz əv ʃuz/
    Nghĩa: Có bảy đôi giày.
  4. ④ 구두가 여덟 켤레 있습니다.There are eight pairs of shoes./ðer ɑr eɪt pɛrz əv ʃuz/
    Nghĩa: Có tám đôi giày.
Hiện đáp án

Đáp án: ① 구두가 다섯 켤레 있습니다.

Câu 84

  1. ① 자동차가 다섯 대 있습니다.There are five cars./ðer ɑr faɪv kɑrz/
    Nghĩa: Có năm chiếc ô tô.
  2. ② 자동차가 여섯 대 있습니다.There are six cars./ðer ɑr sɪks kɑrz/
    Nghĩa: Có sáu chiếc ô tô.
  3. ③ 자동차가 일곱 대 있습니다.There are seven cars./ðer ɑr ˈsɛvən kɑrz/
    Nghĩa: Có bảy chiếc ô tô.
  4. ④ 자동차가 여덟 대 있습니다.There are eight cars./ðer ɑr eɪt kɑrz/
    Nghĩa: Có tám chiếc ô tô.
Hiện đáp án

Đáp án: ② 자동차가 여섯 대 있습니다.

Câu 85

  1. ① 자동차가 여섯 대 있습니다.There are six cars./ðer ɑr sɪks kɑrz/
    Nghĩa: Có sáu chiếc ô tô.
  2. ② 자동차가 일곱 대 있습니다.There are seven cars./ðer ɑr ˈsɛvən kɑrz/
    Nghĩa: Có bảy chiếc ô tô.
  3. ③ 자동차가 여덟 대 있습니다.There are eight cars./ðer ɑr eɪt kɑrz/
    Nghĩa: Có tám chiếc ô tô.
  4. ④ 자동차가 아홉 대 있습니다.There are nine cars./ðer ɑr naɪn kɑrz/
    Nghĩa: Có chín chiếc ô tô.
Hiện đáp án

Đáp án: ④ 자동차가 아홉 대 있습니다.

Câu 86

  1. ① 우표가 세 장 있습니다.There are three stamps./ðer ɑr θri stæmps/
    Nghĩa: Có ba con tem.
  2. ② 우표가 네 장 있습니다.There are four stamps./ðer ɑr fɔr stæmps/
    Nghĩa: Có bốn con tem.
  3. ③ 우표가 다섯 장 있습니다.There are five stamps./ðer ɑr faɪv stæmps/
    Nghĩa: Có năm con tem.
  4. ④ 우표가 여섯 장 있습니다.There are six stamps./ðer ɑr sɪks stæmps/
    Nghĩa: Có sáu con tem.
Hiện đáp án

Đáp án: ② 우표가 네 장 있습니다.

Câu 87

  1. ① 우표가 다섯 장 있습니다.There are five stamps./ðer ɑr faɪv stæmps/
    Nghĩa: Có năm con tem.
  2. ② 우표가 여섯 장 있습니다.There are six stamps./ðer ɑr sɪks stæmps/
    Nghĩa: Có sáu con tem.
  3. ③ 우표가 일곱 장 있습니다.There are seven stamps./ðer ɑr ˈsɛvən stæmps/
    Nghĩa: Có bảy con tem.
  4. ④ 우표가 여덟 장 있습니다.There are eight stamps./ðer ɑr eɪt stæmps/
    Nghĩa: Có tám con tem.
Hiện đáp án

Đáp án: ① 우표가 다섯 장 있습니다.

Câu 88

  1. ① 텔레비전이 다섯 대 있습니다.There are five televisions./ðer ɑr faɪv ˈtɛləvɪʒənz/
    Nghĩa: Có năm chiếc tivi.
  2. ② 텔레비전이 여섯 대 있습니다.There are six televisions./ðer ɑr sɪks ˈtɛləvɪʒənz/
    Nghĩa: Có sáu chiếc tivi.
  3. ③ 텔레비전이 일곱 대 있습니다.There are seven televisions./ðer ɑr ˈsɛvən ˈtɛləvɪʒənz/
    Nghĩa: Có bảy chiếc tivi.
  4. ④ 텔레비전이 여덟 대 있습니다.There are eight televisions./ðer ɑr eɪt ˈtɛləvɪʒənz/
    Nghĩa: Có tám chiếc tivi.
Hiện đáp án

Đáp án: ① 텔레비전이 다섯 대 있습니다.

Câu 89

  1. ① 이 층짜리 건물입니다.It is a two-story building./ɪt ɪz ə tuː-ˈstɔri ˈbɪldɪŋ/
    Nghĩa: Đây là tòa nhà hai tầng.
  2. ② 삼 층짜리 건물입니다.It is a three-story building./ɪt ɪz ə θri-ˈstɔri ˈbɪldɪŋ/
    Nghĩa: Đây là tòa nhà ba tầng.
  3. ③ 사 층짜리 건물입니다.It is a four-story building./ɪt ɪz ə fɔr-ˈstɔri ˈbɪldɪŋ/
    Nghĩa: Đây là tòa nhà bốn tầng.
  4. ④ 오 층짜리 건물입니다.It is a five-story building./ɪt ɪz ə faɪv-ˈstɔri ˈbɪldɪŋ/
    Nghĩa: Đây là tòa nhà năm tầng.
Hiện đáp án

Đáp án: ③ 사 층짜리 건물입니다.

Câu 90

  1. ① 커피가 다섯 잔 있습니다.There are five cups of coffee./ðer ɑr faɪv kʌps əv ˈkɔfi/
    Nghĩa: Có năm tách cà phê.
  2. ② 커피가 여섯 잔 있습니다.There are six cups of coffee./ðer ɑr sɪks kʌps əv ˈkɔfi/
    Nghĩa: Có sáu tách cà phê.
  3. ③ 커피가 일곱 잔 있습니다.There are seven cups of coffee./ðer ɑr ˈsɛvən kʌps əv ˈkɔfi/
    Nghĩa: Có bảy tách cà phê.
  4. ④ 커피가 여덟 잔 있습니다.There are eight cups of coffee./ðer ɑr eɪt kʌps əv ˈkɔfi/
    Nghĩa: Có tám tách cà phê.
Hiện đáp án

Đáp án: ① 커피가 다섯 잔 있습니다.

Câu 91

  1. ① 집이 한 채 있습니다.There is a house./ðer ɪz ə haʊs/
    Nghĩa: Có một ngôi nhà.
  2. ② 집이 두 채 있습니다.There are two houses./ðer ɑr tu ˈhaʊzɪz/
    Nghĩa: Có hai ngôi nhà.
  3. ③ 집이 세 채 있습니다.There are three houses./ðer ɑr θri ˈhaʊzɪz/
    Nghĩa: Có ba ngôi nhà.
  4. ④ 집이 네 채 있습니다.There are four houses./ðer ɑr fɔr ˈhaʊzɪz/
    Nghĩa: Có bốn ngôi nhà.
Hiện đáp án

Đáp án: ③ 집이 세 채 있습니다.

Câu 92

  1. ① 책이 세 권 있습니다.There are three books./ðer ɑr θri bʊks/
    Nghĩa: Có ba quyển sách.
  2. ② 책이 세 장 있습니다.There are three sheets of books./ðer ɑr θri ʃiːts əv bʊks/
    Nghĩa: Có ba trang sách.
  3. ③ 책이 네 권 있습니다.There are four books./ðer ɑr fɔr bʊks/
    Nghĩa: Có bốn quyển sách.
  4. ④ 책이 네 장 있습니다.There are four sheets of books./ðer ɑr fɔr ʃiːts əv bʊks/
    Nghĩa: Có bốn trang sách.
Hiện đáp án

Đáp án: ① 책이 세 권 있습니다.

Câu 93

  1. ① 십만 원짜리 수표입니다.It is a check for 100 thousand won./ɪt ɪz ə tʃɛk fɔr wʌn ˈhʌndrəd ˈθaʊzənd wɑn/
    Nghĩa: Đây là tờ séc một trăm nghìn won.
  2. ② 백만 원짜리 수표입니다.It is a check for 1000 thousand won./ɪt ɪz ə tʃɛk fɔr wʌn ˈθaʊzənd ˈθaʊzənd wɑn/
    Nghĩa: Đây là tờ séc một triệu won.
  3. ③ 천만 원짜리 수표입니다.It is a check for 10 million won./ɪt ɪz ə tʃɛk fɔr tɛn ˈmɪljən wɑn/
    Nghĩa: Đây là tờ séc mười triệu won.
  4. ④ 일억 원짜리 수표입니다.It is a check for 100 million won./ɪt ɪz ə tʃɛk fɔr wʌn ˈhʌndrəd ˈmɪljən wɑn/
    Nghĩa: Đây là tờ séc một trăm triệu won.
Hiện đáp án

Đáp án: ① 십만 원짜리 수표입니다.

Câu 94

  1. ① 세 사람이 회의를 하고 있습니다.Three people are having a meeting./θri ˈpipəl ɑr ˈhævɪŋ ə ˈmitɪŋ/
    Nghĩa: Ba người đang họp.
  2. ② 네 사람이 회의를 하고 있습니다.Four people are having a meeting./fɔr ˈpipəl ɑr ˈhævɪŋ ə ˈmitɪŋ/
    Nghĩa: Bốn người đang họp.
  3. ③ 다섯 사람이 회의를 하고 있습니다.Five people are having a meeting./faɪv ˈpipəl ɑr ˈhævɪŋ ə ˈmitɪŋ/
    Nghĩa: Năm người đang họp.
  4. ④ 여섯 사람이 회의를 하고 있습니다.Six people are having a meeting./sɪks ˈpipəl ɑr ˈhævɪŋ ə ˈmitɪŋ/
    Nghĩa: Sáu người đang họp.
Hiện đáp án

Đáp án: ② 네 사람이 회의를 하고 있습니다.

Câu 95

  1. ① 삽이 한 자루 있습니다.There is a shovel./ðer ɪz ə ˈʃʌvəl/
    Nghĩa: Có một cái xẻng.
  2. ② 삽이 두 자루 있습니다.There are two shovels./ðer ɑr tu ˈʃʌvəlz/
    Nghĩa: Có hai cái xẻng.
  3. ③ 삽이 세 자루 있습니다.There are three shovels./ðer ɑr θri ˈʃʌvəlz/
    Nghĩa: Có ba cái xẻng.
  4. ④ 삽이 네 자루 있습니다.There are four shovels./ðer ɑr fɔr ˈʃʌvəlz/
    Nghĩa: Có bốn cái xẻng.
Hiện đáp án

Đáp án: ② 삽이 두 자루 있습니다.

Câu 96

  1. ① 톱이 한 자루 있습니다.There is a saw./ðer ɪz ə sɔ/
    Nghĩa: Có một cái cưa.
  2. ② 톱이 두 자루 있습니다.There are two saws./ðer ɑr tu sɔz/
    Nghĩa: Có hai cái cưa.
  3. ③ 톱이 세 자루 있습니다.There are three saws./ðer ɑr θri sɔz/
    Nghĩa: Có ba cái cưa.
  4. ④ 톱이 네 자루 있습니다.There are four saws./ðer ɑr fɔr sɔz/
    Nghĩa: Có bốn cái cưa.
Hiện đáp án

Đáp án: ③ 톱이 세 자루 있습니다.

Câu 97

  1. ① 대패가 한 개 있습니다.There is a plane./ðer ɪz ə pleɪn/
    Nghĩa: Có một cái bào.
  2. ② 대패가 두 개 있습니다.There are two planes./ðer ɑr tu pleɪnz/
    Nghĩa: Có hai cái bào.
  3. ③ 대패가 세 개 있습니다.There are three planes./ðer ɑr θri pleɪnz/
    Nghĩa: Có ba cái bào.
  4. ④ 대패가 네 개 있습니다.There are four planes./ðer ɑr fɔr pleɪnz/
    Nghĩa: Có bốn cái bào.
Hiện đáp án

Đáp án: ④ 대패가 네 개 있습니다.

Câu 98

  1. ① 고기잡이배가 다섯 척 있습니다.There are five fishing boats./ðer ɑr faɪv ˈfɪʃɪŋ boʊts/
    Nghĩa: Có năm chiếc thuyền đánh cá.
  2. ② 고기잡이배가 여섯 척 있습니다.There are six fishing boats./ðer ɑr sɪks ˈfɪʃɪŋ boʊts/
    Nghĩa: Có sáu chiếc thuyền đánh cá.
  3. ③ 고기잡이배가 일곱 척 있습니다.There are seven fishing boats./ðer ɑr ˈsɛvən ˈfɪʃɪŋ boʊts/
    Nghĩa: Có bảy chiếc thuyền đánh cá.
  4. ④ 고기잡이배가 여덟 척 있습니다.There are eight fishing boats./ðer ɑr eɪt ˈfɪʃɪŋ boʊts/
    Nghĩa: Có tám chiếc thuyền đánh cá.
Hiện đáp án

Đáp án: ① 고기잡이배가 다섯 척 있습니다.

Câu 99

  1. ① 닭이 다섯 마리있습니다.There are five chickens./ðer ɑr faɪv ˈtʃɪkənz/
    Nghĩa: Có năm con gà.
  2. ② 닭이 여섯 마리 있습니다.There are six chickens./ðer ɑr sɪks ˈtʃɪkənz/
    Nghĩa: Có sáu con gà.
  3. ③ 닭이 일곱 마리 있습니다.There are seven chickens./ðer ɑr ˈsɛvən ˈtʃɪkənz/
    Nghĩa: Có bảy con gà.
  4. ④ 닭이 여덟 마리 있습니다.There are eight chickens./ðer ɑr eɪt ˈtʃɪkənz/
    Nghĩa: Có tám con gà.
Hiện đáp án

Đáp án: ② 닭이 여섯 마리 있습니다.

Câu 100

  1. ① 홍차가 여섯 잔 있습니다.There are six cups of black tea./ðer ɑr sɪks kʌps əv blæk ti/
    Nghĩa: Có sáu tách hồng trà.
  2. ② 홍차가 일곱 잔 있습니다.There are seven cups of black tea./ðer ɑr ˈsɛvən kʌps əv blæk ti/
    Nghĩa: Có bảy tách hồng trà.
  3. ③ 홍차가 여덟 잔 있습니다.There are eight cups of black tea./ðer ɑr eɪt kʌps əv blæk ti/
    Nghĩa: Có tám tách hồng trà.
  4. ④ 홍차가 아홉 잔 있습니다.There are nine cups of black tea./ðer ɑr naɪn kʌps əv blæk ti/
    Nghĩa: Có chín tách hồng trà.
Hiện đáp án

Đáp án: ② 홍차가 일곱 잔 있습니다.




Toàn bộ từ vựng 960 câu EPS


EPS 960문장의 모든 단어

Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
×

Report a Bug / Feedback

Thank you for helping us improve our website. Please describe the issue you are facing.

0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x
×