Câu 01
-
① 가방Bag/bæɡ/
Nghĩa: Cái túi, cái cặp -
② 공책Notebook/ˈnoʊtbʊk/
Nghĩa: Quyển vở -
③ 수첩Pocketbook/ˈpɑːkɪtbʊk/
Nghĩa: Sổ tay -
④ 안경Glasses/ˈɡlæsɪz/
Nghĩa: Kính mắt
Hiện đáp án
Đáp án: ① 가방
Câu 02
-
① 칼Knife/naɪf/
Nghĩa: Con dao -
② 가위Scissors/ˈsɪzərz/
Nghĩa: Cái kéo -
③ 젓가락Chopsticks/ˈtʃɑːpstɪks/
Nghĩa: Đũa -
④ 숟가락Spoon/spuːn/
Nghĩa: Cái thìa
Hiện đáp án
Đáp án: ② 가위
Câu 03
-
① 공책Notebook/ˈnoʊtbʊk/
Nghĩa: Quyển vở -
② 수첩Pocketbook/ˈpɑːkɪtbʊk/
Nghĩa: Sổ tay -
③ 컴퓨터Computer/kəmˈpjuːtər/
Nghĩa: Máy tính -
④ 계산기Calculator/ˈkælkjuleɪtər/
Nghĩa: Máy tính cầm tay
Hiện đáp án
Đáp án: ④ 계산기
Câu 04
-
① 기차Train/treɪn/
Nghĩa: Tàu hỏa -
② 자전거Bicycle/ˈbaɪsɪkl/
Nghĩa: Xe đạp -
③ 비행기Airplane/ˈerpleɪn/
Nghĩa: Máy bay -
④ 고속버스Highway bus/ˈhaɪweɪ bʌs/
Nghĩa: Xe buýt cao tốc
Hiện đáp án
Đáp án: ④ 고속버스
Câu 05
-
① 쓰레기통Garbage can/ˈɡɑːrbɪdʒ kæn/
Nghĩa: Thùng rác -
② 공중전화Pay phone/peɪ foʊn/
Nghĩa: Điện thoại công cộng -
③ 자동판매기Vending machine/ˈvendɪŋ məʃiːn/
Nghĩa: Máy bán hàng tự động -
④ 자동인출기Automated-teller machine/ˌɔːtəmeɪtɪd ˈtelər məʃiːn/
Nghĩa: Máy rút tiền tự động (ATM)
Hiện đáp án
Đáp án: ② 공중전화
Câu 06
-
① 자동차Car/kɑːr/
Nghĩa: Xe ô tô -
② 세탁기Washing machine/ˈwɔːʃɪŋ məʃiːn/
Nghĩa: Máy giặt -
③ 전화기Telephone/ˈtelɪfoʊn/
Nghĩa: Điện thoại -
④ 냉장고Refrigerator/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/
Nghĩa: Tủ lạnh
Hiện đáp án
Đáp án: ④ 냉장고
Câu 07
-
① 신문Newspaper/ˈnuːzpeɪpər/
Nghĩa: Báo -
② 수첩Pocketbook/ˈpɑːkɪtbʊk/
Nghĩa: Sổ tay -
③ 공책Notebook/ˈnoʊtbʊk/
Nghĩa: Quyển vở -
④ 달력Calendar/ˈkæləndər/
Nghĩa: Lịch
Hiện đáp án
Đáp án: ④ 달력
Câu 08
-
① 돈Money/ˈmʌni/
Nghĩa: Tiền -
② 카드Card/kɑːrd/
Nghĩa: Thẻ -
③ 우표Stamp/stæmp/
Nghĩa: Tem -
④ 공책Notebook/ˈnoʊtbʊk/
Nghĩa: Quyển vở
Hiện đáp án
Đáp án: ① 돈
Câu 09
-
① 컴퓨터Computer/kəmˈpjuːtər/
Nghĩa: Máy tính -
② 라디오Radio/ˈreɪdioʊ/
Nghĩa: Đài radio -
③ 카메라Camera/ˈkæmərə/
Nghĩa: Máy ảnh -
④ 텔레비전Television/ˈtelɪvɪʒn/
Nghĩa: Tivi
Hiện đáp án
Đáp án: ② 라디오
Câu 10
-
① 명함Business card/ˈbɪznəs kɑːrd/
Nghĩa: Danh thiếp -
② 수첩Pocketbook/ˈpɑːkɪtbʊk/
Nghĩa: Sổ tay -
③ 달력Calendar/ˈkæləndər/
Nghĩa: Lịch -
④ 여권Passport/ˈpæspɔːrt/
Nghĩa: Hộ chiếu
Hiện đáp án
Đáp án: ① 명함
Câu 11
-
① 안경Glasses/ˈɡlæsɪz/
Nghĩa: Kính mắt -
② 우산Umbrella/əmˈbrelə/
Nghĩa: Cái ô -
③ 모자Cap/kæp/
Nghĩa: Mũ lưỡi trai -
④ 장갑Gloves/ɡlʌvz/
Nghĩa: Găng tay
Hiện đáp án
Đáp án: ③ 모자
Câu 12
-
① 바지Pants/pænts/
Nghĩa: Quần dài -
② 치마Skirt/skɜːrt/
Nghĩa: Váy -
③ 티셔츠T-shirt/ˈtiː ʃɜːrt/
Nghĩa: Áo phông -
④ 와이셔츠Dress shirt/dres ʃɜːrt/
Nghĩa: Áo sơ mi
Hiện đáp án
Đáp án: ① 바지
Câu 13
-
① 기차Train/treɪn/
Nghĩa: Tàu hỏa -
② 자전거Bicycle/ˈbaɪsɪkl/
Nghĩa: Xe đạp -
③ 비행기Airplane/ˈerpleɪn/
Nghĩa: Máy bay -
④ 자동차Car/kɑːr/
Nghĩa: Xe ô tô
Hiện đáp án
Đáp án: ③ 비행기
Câu 14
-
① 학생증Student ID/ˈstuːdnt aɪˈdiː/
Nghĩa: Thẻ sinh viên -
② 사원증Staff ID/stæf aɪˈdiː/
Nghĩa: Thẻ nhân viên -
③ 운전면허증Driver’s license/ˈdraɪvərz ˈlaɪsns/
Nghĩa: Bằng lái xe -
④ 건강보험증Health insurance card/helθ ɪnˈʃʊrəns kɑːrd/
Nghĩa: Thẻ bảo hiểm y tế
Hiện đáp án
Đáp án: ② 사원증
Câu 15
-
① 선풍기Fan/fæn/
Nghĩa: Quạt điện -
② 냉장고Refrigerator/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/
Nghĩa: Tủ lạnh -
③ 온도계Thermometer/θərˈmɑːmɪtər/
Nghĩa: Nhiệt kế -
④ 청소기Cleaner/ˈkliːnər/
Nghĩa: Máy hút bụi
Hiện đáp án
Đáp án: ① 선풍기
Câu 16
-
① 수첩Pocketbook/ˈpɑːkɪtbʊk/
Nghĩa: Sổ tay -
② 가방Bag/bæɡ/
Nghĩa: Cái túi -
③ 사진Photo/ˈfoʊtoʊ/
Nghĩa: Ảnh -
④ 거울Mirror/ˈmɪrər/
Nghĩa: Gương
Hiện đáp án
Đáp án: ① 수첩
Câu 17
-
① 달력Calendar/ˈkæləndər/
Nghĩa: Lịch -
② 시계Clock/klɑːk/
Nghĩa: Đồng hồ -
③ 거울Mirror/ˈmɪrər/
Nghĩa: Gương -
④ 지도Map/mæp/
Nghĩa: Bản đồ
Hiện đáp án
Đáp án: ② 시계
Câu 18
-
① 사전Dictionary/ˈdɪkʃəneri/
Nghĩa: Từ điển -
② 수첩Pocketbook/ˈpɑːkɪtbʊk/
Nghĩa: Sổ tay -
③ 공책Notebook/ˈnoʊtbʊk/
Nghĩa: Quyển vở -
④ 신문Newspaper/ˈnuːzpeɪpər/
Nghĩa: Báo
Hiện đáp án
Đáp án: ④ 신문
Câu 19
-
① 서류함Filing cabinet/ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnət/
Nghĩa: Tủ đựng tài liệu -
② 보관함Storage box/ˈstɔːrɪdʒ bɑːks/
Nghĩa: Hộp lưu trữ -
③ 우체통Mailbox/ˈmeɪlbɑːks/
Nghĩa: Hòm thư -
④ 쓰레기통Garbage can/ˈɡɑːrbɪdʒ kæn/
Nghĩa: Thùng rác
Hiện đáp án
Đáp án: ④ 쓰레기통
Câu 20
-
① 안경Glasses/ˈɡlæsɪz/
Nghĩa: Kính mắt -
② 거울Mirror/ˈmɪrər/
Nghĩa: Gương -
③ 열쇠Key/kiː/
Nghĩa: Chìa khóa -
④ 모자Hat/hæt/
Nghĩa: Mũ
Hiện đáp án
Đáp án: ① 안경
Câu 21
-
① 칼Knife/naɪf/
Nghĩa: Con dao -
② 연필Pencil/ˈpensl/
Nghĩa: Bút chì -
③ 줄자Tape measure/teɪp ˈmeʒər/
Nghĩa: Thước dây -
④ 지우개Eraser/ɪˈreɪsər/
Nghĩa: Cục tẩy
Hiện đáp án
Đáp án: ② 연필
Câu 22
-
① 명함Business card/ˈbɪznəs kɑːrd/
Nghĩa: Danh thiếp -
② 지폐Note/noʊt/
Nghĩa: Tiền giấy -
③ 영화표Movie ticket/ˈmuːvi ˈtɪkɪt/
Nghĩa: Vé xem phim -
④ 영수증Receipt/rɪˈsiːt/
Nghĩa: Hóa đơn
Hiện đáp án
Đáp án: ④ 영수증
Câu 23
-
① 옷장Closet/ˈklɑːzɪt/
Nghĩa: Tủ quần áo -
② 책장Bookcase/ˈbʊkkeɪs/
Nghĩa: Tủ sách -
③ 침대Bed/bed/
Nghĩa: Giường -
④ 책상Desk/desk/
Nghĩa: Bàn làm việc
Hiện đáp án
Đáp án: ① 옷장
Câu 24
-
① 우표Stamp/stæmp/
Nghĩa: Tem -
② 수표Check/tʃek/
Nghĩa: Séc -
③ 영수증Receipt/rɪˈsiːt/
Nghĩa: Hóa đơn -
④ 기차표Railroad ticket/ˈreɪlroʊd ˈtɪkɪt/
Nghĩa: Vé tàu
Hiện đáp án
Đáp án: ① 우표
Câu 25
-
① 양말Socks/sɑːks/
Nghĩa: Tất -
② 모자Hat/hæt/
Nghĩa: Mũ -
③ 바지Pants/pænts/
Nghĩa: Quần dài -
④ 운동화Sports shoes/spɔːrts ʃuːz/
Nghĩa: Giày thể thao
Hiện đáp án
Đáp án: ④ 운동화
Câu 26
-
① 책상Desk/desk/
Nghĩa: Bàn làm việc -
② 의자Chair/tʃer/
Nghĩa: Ghế -
③ 옷장Closet/ˈklɑːzɪt/
Nghĩa: Tủ quần áo -
④ 침대Bed/bed/
Nghĩa: Giường
Hiện đáp án
Đáp án: ② 의자
Câu 27
-
① 자전거Bicycle/ˈbaɪsɪkl/
Nghĩa: Xe đạp -
② 자동차Car/kɑːr/
Nghĩa: Xe ô tô -
③ 사진기Camera/ˈkæmərə/
Nghĩa: Máy ảnh -
④ 컴퓨터Computer/kəmˈpjuːtər/
Nghĩa: Máy tính
Hiện đáp án
Đáp án: ② 자동차
Câu 28
-
① 비행기Airplane/ˈerpleɪn/
Nghĩa: Máy bay -
② 자동차Car/kɑːr/
Nghĩa: Xe ô tô -
③ 자전거Bicycle/ˈbaɪsɪkl/
Nghĩa: Xe đạp -
④ 지하철Subway/ˈsʌbweɪ/
Nghĩa: Tàu điện ngầm
Hiện đáp án
Đáp án: ③ 자전거
Câu 29
-
① 가방Bag/bæɡ/
Nghĩa: Cái túi -
② 지갑Wallet/ˈwɑːlɪt/
Nghĩa: Cái ví -
③ 여권Passport/ˈpæspɔːrt/
Nghĩa: Hộ chiếu -
④ 수첩Pocketbook/ˈpɑːkɪtbʊk/
Nghĩa: Sổ tay
Hiện đáp án
Đáp án: ② 지갑
Câu 30
-
① 택시Taxi/ˈtæksi/
Nghĩa: Taxi -
② 비행기Airplane/ˈerpleɪn/
Nghĩa: Máy bay -
③ 지하철Subway/ˈsʌbweɪ/
Nghĩa: Tàu điện ngầm -
④ 고속버스Highway bus/ˈhaɪweɪ bʌs/
Nghĩa: Xe buýt cao tốc
Hiện đáp án
Đáp án: ③ 지하철
Câu 31
-
① 돈Money/ˈmʌni/
Nghĩa: Tiền -
② 옷Clothes/kloʊðz/
Nghĩa: Quần áo -
③ 꽃Flower/ˈflaʊər/
Nghĩa: Hoa -
④ 책Book/bʊk/
Nghĩa: Sách
Hiện đáp án
Đáp án: ④ 책
Câu 32
-
① 옷장Closet/ˈklɑːzɪt/
Nghĩa: Tủ quần áo -
② 침대Bed/bɛd/
Nghĩa: Giường -
③ 책상Desk/dɛsk/
Nghĩa: Bàn học/làm việc -
④ 의자Chair/tʃer/
Nghĩa: Ghế
Hiện đáp án
Đáp án: ③ 책상
Câu 33
-
① 청소기Cleaner/ˈkliːnər/
Nghĩa: Máy hút bụi -
② 세탁기Washing machine/ˈwɑːʃɪŋ məˈʃiːn/
Nghĩa: Máy giặt -
③ 냉장고Refrigerator/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/
Nghĩa: Tủ lạnh -
④ 선풍기Fan/fæn/
Nghĩa: Quạt
Hiện đáp án
Đáp án: ① 청소기
Câu 34
-
① 치마Skirt/skɜːrt/
Nghĩa: Váy -
② 바지Pants/pænts/
Nghĩa: Quần -
③ 셔츠Shirt/ʃɜːrt/
Nghĩa: Áo sơ mi -
④ 모자Hat/hæt/
Nghĩa: Mũ
Hiện đáp án
Đáp án: ① 치마
Câu 35
-
① 침대Bed/bɛd/
Nghĩa: Giường -
② 책상Desk/dɛsk/
Nghĩa: Bàn học/làm việc -
③ 책장Bookcase/ˈbʊkkeɪs/
Nghĩa: Tủ sách -
④ 의자Chair/tʃer/
Nghĩa: Ghế
Hiện đáp án
Đáp án: ① 침대
Câu 36
-
① 컴퓨터Computer/kəmˈpjuːtər/
Nghĩa: Máy tính -
② 라디오Radio/ˈreɪdioʊ/
Nghĩa: Đài radio -
③ 카메라Camera/ˈkæmərə/
Nghĩa: Máy ảnh -
④ 텔레비전Television/ˈtɛləvɪʒn/
Nghĩa: Tivi
Hiện đáp án
Đáp án: ③ 카메라
Câu 37
-
① 컴퓨터Computer/kəmˈpjuːtər/
Nghĩa: Máy tính -
② 냉장고Refrigerator/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/
Nghĩa: Tủ lạnh -
③ 카메라Camera/ˈkæmərə/
Nghĩa: Máy ảnh -
④ 휴대전화Mobile phone/ˈmoʊbl foʊn/
Nghĩa: Điện thoại di động
Hiện đáp án
Đáp án: ① 컴퓨터
Câu 38
-
① 택시Taxi/ˈtæksi/
Nghĩa: Taxi -
② 기차Train/treɪn/
Nghĩa: Tàu hỏa -
③ 버스Bus/bʌs/
Nghĩa: Xe buýt -
④ 자전거Bicycle/ˈbaɪsɪkl/
Nghĩa: Xe đạp
Hiện đáp án
Đáp án: ① 택시
Câu 39
-
① 라디오Radio/ˈreɪdioʊ/
Nghĩa: Đài radio -
② 카메라Camera/ˈkæmərə/
Nghĩa: Máy ảnh -
③ 냉장고Refrigerator/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/
Nghĩa: Tủ lạnh -
④ 텔레비전Television/ˈtɛləvɪʒn/
Nghĩa: Tivi
Hiện đáp án
Đáp án: ④ 텔레비전
Câu 40
-
① 계산기Calculator/ˈkælkjuleɪtər/
Nghĩa: Máy tính cầm tay -
② 텔레비전Television/ˈtɛləvɪʒn/
Nghĩa: Tivi -
③ 휴대전화Mobile phone/ˈmoʊbl foʊn/
Nghĩa: Điện thoại di động -
④ 노트북 컴퓨터Laptop/ˈlæptɑːp/
Nghĩa: Máy tính xách tay
Hiện đáp án
Đáp án: ③ 휴대전화
Câu 41
-
① 못입니다.They are nails./ðeɪ ɑr neɪlz/
Nghĩa: Là cái đinh. -
② 삽입니다.They are shovels./ðeɪ ɑr ˈʃʌvəlz/
Nghĩa: Là cái xẻng. -
③ 낫입니다.They are sickles./ðeɪ ɑr ˈsɪklz/
Nghĩa: Là cái liềm. -
④ 칼입니다.They are knives./ðeɪ ɑr naɪvz/
Nghĩa: Là con dao.
Hiện đáp án
Đáp án: ① 못입니다.
Câu 42
-
① 망치입니다.It is a hammer./ɪt ɪz ə ˈhæmər/
Nghĩa: Là cái búa. -
② 철사입니다.It is a wire./ɪt ɪz ə waɪər/
Nghĩa: Là dây thép. -
③ 송곳입니다.It is a gimlet./ɪt ɪz ə ˈɡɪmlət/
Nghĩa: Là cái dùi. -
④ 나사입니다.It is a screw./ɪt ɪz ə skruː/
Nghĩa: Là ốc vít.
Hiện đáp án
Đáp án: ① 망치입니다.
Câu 43
-
① 낫입니다.They are sickles./ðeɪ ɑr ˈsɪklz/
Nghĩa: Là cái liềm. -
② 자입니다.They are rulers./ðeɪ ɑr ˈruːlərz/
Nghĩa: Là cái thước. -
③ 줄입니다.They are ropes./ðeɪ ɑr roʊps/
Nghĩa: Là dây thừng. -
④ 끈입니다.They are pieces of string./ðeɪ ɑr ˈpiːsəz əv strɪŋ/
Nghĩa: Là sợi dây.
Hiện đáp án
Đáp án: ① 낫입니다.
Câu 44
-
① 마스크입니다.They are masks./ðeɪ ɑr mæsks/
Nghĩa: Là khẩu trang. -
② 테이프입니다.They are tapes./ðeɪ ɑr teɪps/
Nghĩa: Là băng dính. -
③ 주머니입니다.They are pockets./ðeɪ ɑr ˈpɑːkɪts/
Nghĩa: Là cái túi. -
④ 스티커입니다.They are stickers./ðeɪ ɑr ˈstɪkərz/
Nghĩa: Là nhãn dán.
Hiện đáp án
Đáp án: ② 테이프입니다.
Câu 45
-
① 그릇입니다.They are plates./ðeɪ ɑr pleɪts/
Nghĩa: Là cái bát/đĩa. -
② 상자입니다.They are boxes./ðeɪ ɑr ˈbɑːksɪz/
Nghĩa: Là cái hộp. -
③ 농약입니다.They are agricultural chemicals./ðeɪ ɑr ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈkɛmɪklz/
Nghĩa: Là thuốc trừ sâu. -
④ 의자입니다.They are chairs./ðeɪ ɑr tʃerz/
Nghĩa: Là cái ghế.
Hiện đáp án
Đáp án: ② 상자입니다.
Câu 46
-
① 고리입니다.They are rings./ðeɪ ɑr rɪŋz/
Nghĩa: Là cái vòng. -
② 봉지입니다.They are plastic bags./ðeɪ ɑr ˈplæstɪk bæɡz/
Nghĩa: Là túi nilon. -
③ 지게입니다.They are carrying-frames./ðeɪ ɑr ˈkeriɪŋ freɪmz/
Nghĩa: Là cái gùi. -
④ 압정입니다.They are pushpins./ðeɪ ɑr ˈpʊʃpɪnz/
Nghĩa: Là đinh ghim.
Hiện đáp án
Đáp án: ② 봉지입니다.
Câu 47
-
① 붓입니다.They are brushes./ðeɪ ɑr ˈbrʌʃɪz/
Nghĩa: Là cây cọ/bút lông. -
② 끈입니다.They are strings./ðeɪ ɑr strɪŋz/
Nghĩa: Là sợi dây. -
③ 등입니다.They are lamps./ðeɪ ɑr læmps/
Nghĩa: Là cái đèn. -
④ 자입니다.They are rulers./ðeɪ ɑr ˈruːlərz/
Nghĩa: Là cái thước.
Hiện đáp án
Đáp án: ② 끈입니다.
Câu 48
-
① 앞치마입니다.They are aprons./ðeɪ ɑr ˈeɪprənz/
Nghĩa: Là tạp dề. -
② 갈고리입니다.They are hooks./ðeɪ ɑr hʊks/
Nghĩa: Là cái móc. -
③ 마스크입니다.They are masks./ðeɪ ɑr mæsks/
Nghĩa: Là khẩu trang. -
④ 테이프입니다.They are tapes./ðeɪ ɑr teɪps/
Nghĩa: Là băng dính.
Hiện đáp án
Đáp án: ③ 마스크입니다.
Câu 49
-
① 베개입니다.They are pillows./ðeɪ ɑr ˈpɪloʊz/
Nghĩa: Là cái gối. -
② 전등입니다.They are electric lights./ðeɪ ɑr ɪˈlɛktrɪk laɪts/
Nghĩa: Là đèn điện. -
③ 모자입니다.They are hats./ðeɪ ɑr hæts/
Nghĩa: Là cái mũ. -
④ 장화입니다.They are boots./ðeɪ ɑr buːts/
Nghĩa: Là ủng.
Hiện đáp án
Đáp án: ④ 장화입니다.
Câu 50
-
① 작업복입니다.They are work-uniforms./ðeɪ ɑr wɜrk ˈjuːnɪfɔːrmz/
Nghĩa: Là quần áo bảo hộ. -
② 옷걸이입니다.They are hangers./ðeɪ ɑr ˈhæŋərz/
Nghĩa: Là móc treo quần áo. -
③ 귀마개입니다.They are earplugs./ðeɪ ɑr ˈɪrplʌɡz/
Nghĩa: Là nút bịt tai. -
④ 면장갑입니다.They are cotton gloves./ðeɪ ɑr ˈkɑːtn ɡlʌvz/
Nghĩa: Là găng tay cotton.
Hiện đáp án
Đáp án: ④ 면장갑입니다.
Câu 51
-
① 철근입니다.They are reinforcing rods./ðeɪ ɑr ˌriːɪnˈfɔːrsɪŋ rɑːdz/
Nghĩa: Là thanh cốt thép. -
② 열쇠입니다.They are keys./ðeɪ ɑr kiːz/
Nghĩa: Là chìa khóa. -
③ 볼트입니다.They are bolts./ðeɪ ɑr boʊlts/
Nghĩa: Là bu lông. -
④ 집게입니다.They are tongs./ðeɪ ɑr tɔːŋz/
Nghĩa: Là cái kẹp.
Hiện đáp án
Đáp án: ① 철근입니다.
Câu 52
-
① 철근입니다.It is a reinforcing rod./ɪt ɪz ə ˌriːɪnˈfɔːrsɪŋ rɑːd/
Nghĩa: Là thanh cốt thép. -
② 호미입니다.It is a hoe./ɪt ɪz ə hoʊ/
Nghĩa: Là cái cuốc. -
③ 사료입니다.It is stock feed./ɪt ɪz stɑːk fiːd/
Nghĩa: Là thức ăn gia súc. -
④ 목초입니다.It is grass./ɪt ɪz ɡræs/
Nghĩa: Là cỏ.
Hiện đáp án
Đáp án: ② 호미입니다.
Câu 53
-
① 갈고리입니다.They are hooks./ðeɪ ɑr hʊks/
Nghĩa: Là cái móc. -
② 나사못입니다.They are screws./ðeɪ ɑr skruːz/
Nghĩa: Là ốc vít. -
③ 스패너입니다.They are wrenches./ðeɪ ɑr ˈrɛntʃɪz/
Nghĩa: Là cờ lê. -
④ 주사기입니다.They are injectors./ðeɪ ɑr ɪnˈdʒɛktərz/
Nghĩa: Là ống tiêm.
Hiện đáp án
Đáp án: ② 나사못입니다.
Câu 54
-
① 비닐입니다.It is vinyl./ɪt ɪz ˈvaɪnl/
Nghĩa: Là nhựa vinyl/tấm nilon. -
② 비료입니다.It is manure./ɪt ɪz məˈnʊr/
Nghĩa: Là phân bón. -
③ 그물입니다.It is a net./ɪt ɪz ə nɛt/
Nghĩa: Là cái lưới. -
④ 쟁반입니다.It is a tray./ɪt ɪz ə treɪ/
Nghĩa: Là cái khay.
Hiện đáp án
Đáp án: ③ 그물입니다.
Câu 55
-
① 우편함입니다.It is a mailbox./ɪt ɪz ə ˈmeɪlbɑːks/
Nghĩa: Là hòm thư. -
② 구급함입니다.It is an emergency kit./ɪt ɪz ən iˈmɜːrdʒənsi kɪt/
Nghĩa: Là hộp cứu thương. -
③ 공구함입니다.It is a tool box./ɪt ɪz ə ˈtuːl bɑːks/
Nghĩa: Là hộp dụng cụ. -
④ 서류함입니다.It is a filing cabinet./ɪt ɪz ə ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnət/
Nghĩa: Là tủ tài liệu.
Hiện đáp án
Đáp án: ③ 공구함입니다.
Câu 56
-
① 주유기입니다.It is an oiler./ɪt ɪz ən ˈɔɪlər/
Nghĩa: Là máy bơm dầu. -
② 분무기입니다.It is a sprayer./ɪt ɪz ə ˈspreɪər/
Nghĩa: Là bình xịt. -
③ 기중기입니다.It is a crane./ɪt ɪz ə kreɪn/
Nghĩa: Là cần cẩu. -
④ 경운기입니다.It is a cultivator./ɪt ɪz ə ˈkʌltɪveɪtər/
Nghĩa: Là máy cày.
Hiện đáp án
Đáp án: ④ 경운기입니다.
Câu 57
-
① 선반입니다.They are shelves./ðeɪ ɑr ʃɛlvz/
Nghĩa: Là cái kệ. -
② 철사입니다.They are wires./ðeɪ ɑr waɪərz/
Nghĩa: Là dây thép. -
③ 고무입니다.They are rubbers./ðeɪ ɑr ˈrʌbərz/
Nghĩa: Là cao su. -
④ 벽돌입니다.They are bricks./ðeɪ ɑr brɪks/
Nghĩa: Là gạch.
Hiện đáp án
Đáp án: ④ 벽돌입니다.
Câu 58
-
① 비닐입니다.It is vinyl./ɪt ɪz ˈvaɪnl/
Nghĩa: Là nhựa vinyl/tấm nilon. -
② 엔진입니다.It is an engine./ɪt ɪz ən ˈɛndʒɪn/
Nghĩa: Là động cơ. -
③ 끌개입니다.It is a plow./ɪt ɪz ə plaʊ/
Nghĩa: Là cái cày. -
④ 밧줄입니다.It is a rope./ɪt ɪz ə roʊp/
Nghĩa: Là dây thừng.
Hiện đáp án
Đáp án: ④ 밧줄입니다.
Câu 59
-
① 부추입니다.They are chives./ðeɪ ɑr tʃaɪvz/
Nghĩa: Là hẹ. -
② 수레입니다.They are carts./ðeɪ ɑr kɑːrts/
Nghĩa: Là xe đẩy. -
③ 끌개입니다.They are plows./ðeɪ ɑr plaʊz/
Nghĩa: Là cái cày. -
④ 합판입니다.They are veneer boards./ðeɪ ɑr vəˈnɪr bɔːrdz/
Nghĩa: Là ván ép.
Hiện đáp án
Đáp án: ④ 합판입니다.
Câu 60
-
① 승강기입니다.It is an elevator./ɪt ɪz ən ˈɛləveɪtər/
Nghĩa: Là thang máy. -
② 절단기입니다.It is a cutter./ɪt ɪz ə ˈkʌtər/
Nghĩa: Là máy cắt. -
③ 용접기입니다.It is a welding machine./ɪt ɪz ə ˈwɛldɪŋ məˈʃiːn/
Nghĩa: Là máy hàn. -
④ 급수기입니다.It is a water supplier./ɪt ɪz ə ˈwɑːtər səˈplaɪər/
Nghĩa: Là máy cấp nước.
Hiện đáp án
Đáp án: ① 승강기입니다.
Câu 61
-
① 작업대입니다.It is a workbench./ɪt ɪz ə ˈwɜːrkbentʃ/
Nghĩa: Là bàn làm việc. -
② 조상기입니다.It is a phase modifier./ɪt ɪz ə feɪz ˈmɑːdɪfaɪər/
Nghĩa: Là máy bù pha. -
③ 콘센트입니다.It is an electrical outlet./ɪt ɪz ən ɪˈlɛktrɪkəl ˈaʊtlɛt/
Nghĩa: Là ổ cắm điện. -
④ 주머니입니다.It is a pocket./ɪt ɪz ə ˈpɑːkɪt/
Nghĩa: Là cái túi.
Hiện đáp án
Đáp án: ③ 콘센트입니다.
Câu 62
-
① 철판입니다.It is an iron plate./ɪt ɪz ən ˈaɪərn pleɪt/
Nghĩa: Là tấm sắt. -
② 목초입니다.It is grass./ɪt ɪz ɡræs/
Nghĩa: Là cỏ. -
③ 전선입니다.It is an electric wire./ɪt ɪz ən ɪˈlɛktrɪk waɪər/
Nghĩa: Là dây điện. -
④ 얼음입니다.It is ice./ɪt ɪz aɪs/
Nghĩa: Là đá.
Hiện đáp án
Đáp án: ③ 전선입니다.
Câu 63
-
① 분전반입니다.They are cabinet panels./ðeɪ ɑr ˈkæbɪnət ˈpænlz/
Nghĩa: Là tủ điện. -
② 위생복입니다.They are disinfected over-garments./ðeɪ ɑr ˌdɪsɪnˈfɛktɪd ˈoʊvər ˈɡɑːrmənts/
Nghĩa: Là quần áo bảo hộ vệ sinh. -
③ 쌀자루입니다.They are rice bags./ðeɪ ɑr raɪs bæɡz/
Nghĩa: Là bao gạo. -
④ 포장지입니다.They are packing papers./ðeɪ ɑr ˈpækɪŋ ˈpeɪpərz/
Nghĩa: Là giấy gói hàng.
Hiện đáp án
Đáp án: ③ 쌀자루입니다.
Câu 64
-
① 도마입니다.It is a chopping board./ɪt ɪz ə ˈtʃɑːpɪŋ bɔːrd/
Nghĩa: Là cái thớt. -
② 바가지입니다.It is a gourd./ɪt ɪz ə ɡɔːrd/
Nghĩa: Là cái gáo. -
③ 주전자입니다.It is a kettle./ɪt ɪz ə ˈkɛtl/
Nghĩa: Là ấm đun nước. -
④ 물뿌리개입니다.It is a sprinkler./ɪt ɪz ə ˈsprɪŋklər/
Nghĩa: Là bình tưới cây.
Hiện đáp án
Đáp án: ④ 물뿌리개입니다.
Câu 65
-
① 화물차입니다.It is a cargo truck./ɪt ɪz ə ˈkɑːrɡoʊ trʌk/
Nghĩa: Là xe tải. -
② 지게차입니다.It is a forklift./ɪt ɪz ə ˈfɔːrklɪft/
Nghĩa: Là xe nâng. -
③ 승합차입니다.It is a van./ɪt ɪz ə væn/
Nghĩa: Là xe khách nhỏ. -
④ 구급차입니다.It is an ambulance./ɪt ɪz ən ˈæmbjələns/
Nghĩa: Là xe cứu thương.
Hiện đáp án
Đáp án: ① 화물차입니다.
Câu 66
-
① 기차입니다.It is a train./ɪt ɪz ə treɪn/
Nghĩa: Là tàu hỏa. -
② 비행기입니다.It is a plane./ɪt ɪz ə pleɪn/
Nghĩa: Là máy bay. -
③ 굴삭기입니다.It is an excavator./ɪt ɪz ən ˈɛkskəveɪtər/
Nghĩa: Là máy xúc. -
④ 사다리차입니다.It is a ladder truck./ɪt ɪz ə ˈlædər trʌk/
Nghĩa: Là xe thang.
Hiện đáp án
Đáp án: ④ 사다리차입니다.
Câu 67
-
① 집게입니다.They are tongs./ðeɪ ɑr tɔːŋz/
Nghĩa: Là cái kẹp. -
② 스패너입니다.They are wrenches./ðeɪ ɑr ˈrɛntʃɪz/
Nghĩa: Là cờ lê. -
③ 마스크입니다.They are masks./ðeɪ ɑr mæsks/
Nghĩa: Là khẩu trang. -
④ 고무장갑입니다.They are rubber gloves./ðeɪ ɑr ˈrʌbər ɡlʌvz/
Nghĩa: Là găng tay cao su.
Hiện đáp án
Đáp án: ④ 고무장갑입니다.
Câu 68
-
① 봉지입니다.They are plastic bags./ðeɪ ɑr ˈplæstɪk bæɡz/
Nghĩa: Là túi nilon. -
② 전표입니다.They are slips./ðeɪ ɑr slɪps/
Nghĩa: Là phiếu/hóa đơn. -
③ 페인트입니다.They are tins of paint./ðeɪ ɑr tɪnz əv peɪnt/
Nghĩa: Là hộp sơn. -
④ 드라이버입니다.They are screwdrivers./ðeɪ ɑr ˈskruːdraɪvərz/
Nghĩa: Là tua vít.
Hiện đáp án
Đáp án: ③ 페인트입니다.
Câu 69
-
① 주유소입니다.It is a gas station./ɪt ɪz ə ɡæs ˈsteɪʃn/
Nghĩa: Là trạm xăng. -
② 기숙사입니다.It is a dormitory./ɪt ɪz ə ˈdɔːrmətɔːri/
Nghĩa: Là ký túc xá. -
③ 작업실입니다.It is a workroom./ɪt ɪz ə ˈwɜːrkruːm/
Nghĩa: Là phòng làm việc. -
④ 양식장입니다.It is a fish farm./ɪt ɪz ə fɪʃ fɑːrm/
Nghĩa: Là trại nuôi cá.
Hiện đáp án
Đáp án: ④ 양식장입니다.
Câu 70
-
① 돈사입니다.It is a pigsty./ɪt ɪz ə ˈpɪɡstaɪ/
Nghĩa: Là chuồng lợn. -
② 창고입니다.It is a warehouse./ɪt ɪz ə ˈwɛrhaʊs/
Nghĩa: Là nhà kho. -
③ 휴게실입니다.It is a lounge./ɪt ɪz ə laʊndʒ/
Nghĩa: Là phòng nghỉ. -
④ 공사장입니다.It is a construction site./ɪt ɪz ə kənˈstrʌkʃn saɪt/
Nghĩa: Là công trường xây dựng.
Hiện đáp án
Đáp án: ① 돈사입니다.
Câu 71
-
① 나사못입니다.It is a screw./ɪt ɪz ə skruː/
Nghĩa: Là ốc vít. -
② 곡괭이입니다.It is a pickax./ɪt ɪz ə ˈpɪkæks/
Nghĩa: Là cái cuốc chim. -
③ 장도리입니다.It is a claw hammer./ɪt ɪz ə klɔː ˈhæmər/
Nghĩa: Là búa nhổ đinh. -
④ 빗자루입니다.It is a broom./ɪt ɪz ə bruːm/
Nghĩa: Là cái chổi.
Hiện đáp án
Đáp án: ② 곡괭이입니다.
Câu 72
-
① 대패입니다.They are planes./ðeɪ ɑr pleɪnz/
Nghĩa: Là cái bào. -
② 사포입니다.They are sheets of sandpaper./ðeɪ ɑr ʃiːts əv ˈsændpeɪpər/
Nghĩa: Là giấy nhám. -
③ 쇠톱입니다.They are hacksaws./ðeɪ ɑr ˈhæksɔːz/
Nghĩa: Là cưa sắt. -
④ 가위입니다.They are scissors./ðeɪ ɑr ˈsɪzərz/
Nghĩa: Là cái kéo.
Hiện đáp án
Đáp án: ② 사포입니다.
Câu 73
-
① 바가지입니다.It is a gourd./ɪt ɪz ə ɡɔːrd/
Nghĩa: Là cái gáo. -
② 빗자루입니다.It is a broom./ɪt ɪz ə bruːm/
Nghĩa: Là cái chổi. -
③ 소화기입니다.It is a fire extinguisher./ɪt ɪz ə ˈfaɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃər/
Nghĩa: Là bình chữa cháy. -
④ 쇠스랑입니다.It is a garden fork./ɪt ɪz ə ˈɡɑːrdn fɔːrk/
Nghĩa: Là cái cào.
Hiện đáp án
Đáp án: ④ 쇠스랑입니다.
Câu 74
-
① 컨테이너입니다.They are containers./ðeɪ ɑr kənˈteɪnərz/
Nghĩa: Là công-ten-nơ. -
② 전자저울입니다.They are electric scales./ðeɪ ɑr ɪˈlɛktrɪk skeɪlz/
Nghĩa: Là cân điện tử. -
③ 전기 드릴입니다.They are electric drills./ðeɪ ɑr ɪˈlɛktrɪk drɪlz/
Nghĩa: Là máy khoan điện. -
④ 배합 사료입니다.They are assorted feed./ðeɪ ɑr əˈsɔːrtɪd fiːd/
Nghĩa: Là thức ăn hỗn hợp.
Hiện đáp án
Đáp án: ① 컨테이너입니다.
Câu 75
-
① 전기톱입니다.It is an electric saw./ɪt ɪz ən ɪˈlɛktrɪk sɔː/
Nghĩa: Là cưa điện. -
② 차광막입니다.It is a blackout curtain./ɪt ɪz ə ˈblækaʊt ˈkɜːrtn/
Nghĩa: Là lưới che nắng. -
③ 자전거입니다.It is a bicycle./ɪt ɪz ə ˈbaɪsɪkl/
Nghĩa: Là xe đạp. -
④ 개폐기입니다.It is a switch./ɪt ɪz ə swɪtʃ/
Nghĩa: Là cầu dao/công tắc.
Hiện đáp án
Đáp án: ① 전기톱입니다.
Câu 76
-
① 손수레입니다.It is a handcart./ɪt ɪz ə ˈhændkɑːrt/
Nghĩa: Là xe đẩy tay. -
② 배수구입니다.It is a waterway./ɪt ɪz ə ˈwɔːtərweɪ/
Nghĩa: Là cống thoát nước. -
③ 용접봉입니다.It is a welding rod./ɪt ɪz ə ˈwɛldɪŋ rɑːd/
Nghĩa: Là que hàn. -
④ 보호구입니다.It is a safety tool./ɪt ɪz ə ˈseɪfti tuːl/
Nghĩa: Là đồ bảo hộ.
Hiện đáp án
Đáp án: ① 손수레입니다.
Câu 77
-
① 수레입니다.It is a cart./ɪt ɪz ə kɑːrt/
Nghĩa: Là xe đẩy. -
② 전선입니다.It is an electric wire./ɪt ɪz ən ɪˈlɛktrɪk waɪər/
Nghĩa: Là dây điện. -
③ 비계입니다.It is scaffolding./ɪt ɪz ˈskæfoʊldɪŋ/
Nghĩa: Là giàn giáo. -
④ 난로입니다.It is a heater./ɪt ɪz ə ˈhiːtər/
Nghĩa: Là lò sưởi.
Hiện đáp án
Đáp án: ③ 비계입니다.
Câu 78
-
① 경운기입니다.It is a cultivator./ɪt ɪz ə ˈkʌltɪveɪtər/
Nghĩa: Là máy cày. -
② 세척기입니다.It is a washer./ɪt ɪz ə ˈwɑːʃər/
Nghĩa: Là máy rửa. -
③ 유압기입니다.It is a hydraulic machine./ɪt ɪz ə haɪˈdrɔːlɪk məˈʃiːn/
Nghĩa: Là máy thủy lực. -
④ 분무기입니다.It is a sprayer./ɪt ɪz ə ˈspreɪər/
Nghĩa: Là bình phun/xịt.
Hiện đáp án
Đáp án: ④ 분무기입니다.
Câu 79
-
① 불도저입니다.It is a bulldozer./ɪt ɪz ə ˈbʊldoʊzər/
Nghĩa: Là xe ủi. -
② 이앙기입니다.It is a rice-planting machine./ɪt ɪz ə raɪs ˈplæntɪŋ məˈʃiːn/
Nghĩa: Là máy cấy. -
③ 지하철입니다.It is a subway train./ɪt ɪz ə ˈsʌbweɪ treɪn/
Nghĩa: Là tàu điện ngầm. -
④ 냉동차입니다.It is a freezer car./ɪt ɪz ə ˈfriːzər kɑːr/
Nghĩa: Là xe đông lạnh.
Hiện đáp án
Đáp án: ① 불도저입니다.
Câu 80
-
① 기중기입니다.It is a crane./ɪt ɪz ə kreɪn/
Nghĩa: Là cần cẩu. -
② 화물선입니다.It is a cargo ship./ɪt ɪz ə ˈkɑːrɡoʊ ʃɪp/
Nghĩa: Là tàu chở hàng. -
③ 컨베이어입니다.It is a conveyer./ɪt ɪz ə kənˈveɪər/
Nghĩa: Là băng chuyền. -
④ 포클레인입니다.It is an excavator./ɪt ɪz ən ˈɛkskəveɪtər/
Nghĩa: Là máy xúc (Poclain).
Hiện đáp án
Đáp án: ④ 포클레인입니다.
Câu 81
-
① 구두가 두 켤레 있습니다.There are two pairs of shoes./ðer ɑr tu pɛrz əv ʃuz/
Nghĩa: Có hai đôi giày. -
② 구두가 세 켤레 있습니다.There are three pairs of shoes./ðer ɑr θri pɛrz əv ʃuz/
Nghĩa: Có ba đôi giày. -
③ 구두가 네 켤레 있습니다.There are four pairs of shoes./ðer ɑr fɔr pɛrz əv ʃuz/
Nghĩa: Có bốn đôi giày. -
④ 구두가 다섯 켤레 있습니다.There are five pairs of shoes./ðer ɑr faɪv pɛrz əv ʃuz/
Nghĩa: Có năm đôi giày.
Hiện đáp án
Đáp án: ② 구두가 세 켤레 있습니다.
Câu 82
-
① 구두가 세 켤레 있습니다.There are three pairs of shoes./ðer ɑr θri pɛrz əv ʃuz/
Nghĩa: Có ba đôi giày. -
② 구두가 네 켤레 있습니다.There are four pairs of shoes./ðer ɑr fɔr pɛrz əv ʃuz/
Nghĩa: Có bốn đôi giày. -
③ 구두가 다섯 켤레 있습니다.There are five pairs of shoes./ðer ɑr faɪv pɛrz əv ʃuz/
Nghĩa: Có năm đôi giày. -
④ 구두가 여섯 켤레 있습니다.There are six pairs of shoes./ðer ɑr sɪks pɛrz əv ʃuz/
Nghĩa: Có sáu đôi giày.
Hiện đáp án
Đáp án: ② 구두가 네 켤레 있습니다.
Câu 83
-
① 구두가 다섯 켤레 있습니다.There are five pairs of shoes./ðer ɑr faɪv pɛrz əv ʃuz/
Nghĩa: Có năm đôi giày. -
② 구두가 여섯 켤레 있습니다.There are six pairs of shoes./ðer ɑr sɪks pɛrz əv ʃuz/
Nghĩa: Có sáu đôi giày. -
③ 구두가 일곱 켤레 있습니다.There are seven pairs of shoes./ðer ɑr ˈsɛvən pɛrz əv ʃuz/
Nghĩa: Có bảy đôi giày. -
④ 구두가 여덟 켤레 있습니다.There are eight pairs of shoes./ðer ɑr eɪt pɛrz əv ʃuz/
Nghĩa: Có tám đôi giày.
Hiện đáp án
Đáp án: ① 구두가 다섯 켤레 있습니다.
Câu 84
-
① 자동차가 다섯 대 있습니다.There are five cars./ðer ɑr faɪv kɑrz/
Nghĩa: Có năm chiếc ô tô. -
② 자동차가 여섯 대 있습니다.There are six cars./ðer ɑr sɪks kɑrz/
Nghĩa: Có sáu chiếc ô tô. -
③ 자동차가 일곱 대 있습니다.There are seven cars./ðer ɑr ˈsɛvən kɑrz/
Nghĩa: Có bảy chiếc ô tô. -
④ 자동차가 여덟 대 있습니다.There are eight cars./ðer ɑr eɪt kɑrz/
Nghĩa: Có tám chiếc ô tô.
Hiện đáp án
Đáp án: ② 자동차가 여섯 대 있습니다.
Câu 85
-
① 자동차가 여섯 대 있습니다.There are six cars./ðer ɑr sɪks kɑrz/
Nghĩa: Có sáu chiếc ô tô. -
② 자동차가 일곱 대 있습니다.There are seven cars./ðer ɑr ˈsɛvən kɑrz/
Nghĩa: Có bảy chiếc ô tô. -
③ 자동차가 여덟 대 있습니다.There are eight cars./ðer ɑr eɪt kɑrz/
Nghĩa: Có tám chiếc ô tô. -
④ 자동차가 아홉 대 있습니다.There are nine cars./ðer ɑr naɪn kɑrz/
Nghĩa: Có chín chiếc ô tô.
Hiện đáp án
Đáp án: ④ 자동차가 아홉 대 있습니다.
Câu 86
-
① 우표가 세 장 있습니다.There are three stamps./ðer ɑr θri stæmps/
Nghĩa: Có ba con tem. -
② 우표가 네 장 있습니다.There are four stamps./ðer ɑr fɔr stæmps/
Nghĩa: Có bốn con tem. -
③ 우표가 다섯 장 있습니다.There are five stamps./ðer ɑr faɪv stæmps/
Nghĩa: Có năm con tem. -
④ 우표가 여섯 장 있습니다.There are six stamps./ðer ɑr sɪks stæmps/
Nghĩa: Có sáu con tem.
Hiện đáp án
Đáp án: ② 우표가 네 장 있습니다.
Câu 87
-
① 우표가 다섯 장 있습니다.There are five stamps./ðer ɑr faɪv stæmps/
Nghĩa: Có năm con tem. -
② 우표가 여섯 장 있습니다.There are six stamps./ðer ɑr sɪks stæmps/
Nghĩa: Có sáu con tem. -
③ 우표가 일곱 장 있습니다.There are seven stamps./ðer ɑr ˈsɛvən stæmps/
Nghĩa: Có bảy con tem. -
④ 우표가 여덟 장 있습니다.There are eight stamps./ðer ɑr eɪt stæmps/
Nghĩa: Có tám con tem.
Hiện đáp án
Đáp án: ① 우표가 다섯 장 있습니다.
Câu 88
-
① 텔레비전이 다섯 대 있습니다.There are five televisions./ðer ɑr faɪv ˈtɛləvɪʒənz/
Nghĩa: Có năm chiếc tivi. -
② 텔레비전이 여섯 대 있습니다.There are six televisions./ðer ɑr sɪks ˈtɛləvɪʒənz/
Nghĩa: Có sáu chiếc tivi. -
③ 텔레비전이 일곱 대 있습니다.There are seven televisions./ðer ɑr ˈsɛvən ˈtɛləvɪʒənz/
Nghĩa: Có bảy chiếc tivi. -
④ 텔레비전이 여덟 대 있습니다.There are eight televisions./ðer ɑr eɪt ˈtɛləvɪʒənz/
Nghĩa: Có tám chiếc tivi.
Hiện đáp án
Đáp án: ① 텔레비전이 다섯 대 있습니다.
Câu 89
-
① 이 층짜리 건물입니다.It is a two-story building./ɪt ɪz ə tuː-ˈstɔri ˈbɪldɪŋ/
Nghĩa: Đây là tòa nhà hai tầng. -
② 삼 층짜리 건물입니다.It is a three-story building./ɪt ɪz ə θri-ˈstɔri ˈbɪldɪŋ/
Nghĩa: Đây là tòa nhà ba tầng. -
③ 사 층짜리 건물입니다.It is a four-story building./ɪt ɪz ə fɔr-ˈstɔri ˈbɪldɪŋ/
Nghĩa: Đây là tòa nhà bốn tầng. -
④ 오 층짜리 건물입니다.It is a five-story building./ɪt ɪz ə faɪv-ˈstɔri ˈbɪldɪŋ/
Nghĩa: Đây là tòa nhà năm tầng.
Hiện đáp án
Đáp án: ③ 사 층짜리 건물입니다.
Câu 90
-
① 커피가 다섯 잔 있습니다.There are five cups of coffee./ðer ɑr faɪv kʌps əv ˈkɔfi/
Nghĩa: Có năm tách cà phê. -
② 커피가 여섯 잔 있습니다.There are six cups of coffee./ðer ɑr sɪks kʌps əv ˈkɔfi/
Nghĩa: Có sáu tách cà phê. -
③ 커피가 일곱 잔 있습니다.There are seven cups of coffee./ðer ɑr ˈsɛvən kʌps əv ˈkɔfi/
Nghĩa: Có bảy tách cà phê. -
④ 커피가 여덟 잔 있습니다.There are eight cups of coffee./ðer ɑr eɪt kʌps əv ˈkɔfi/
Nghĩa: Có tám tách cà phê.
Hiện đáp án
Đáp án: ① 커피가 다섯 잔 있습니다.
Câu 91
-
① 집이 한 채 있습니다.There is a house./ðer ɪz ə haʊs/
Nghĩa: Có một ngôi nhà. -
② 집이 두 채 있습니다.There are two houses./ðer ɑr tu ˈhaʊzɪz/
Nghĩa: Có hai ngôi nhà. -
③ 집이 세 채 있습니다.There are three houses./ðer ɑr θri ˈhaʊzɪz/
Nghĩa: Có ba ngôi nhà. -
④ 집이 네 채 있습니다.There are four houses./ðer ɑr fɔr ˈhaʊzɪz/
Nghĩa: Có bốn ngôi nhà.
Hiện đáp án
Đáp án: ③ 집이 세 채 있습니다.
Câu 92
-
① 책이 세 권 있습니다.There are three books./ðer ɑr θri bʊks/
Nghĩa: Có ba quyển sách. -
② 책이 세 장 있습니다.There are three sheets of books./ðer ɑr θri ʃiːts əv bʊks/
Nghĩa: Có ba trang sách. -
③ 책이 네 권 있습니다.There are four books./ðer ɑr fɔr bʊks/
Nghĩa: Có bốn quyển sách. -
④ 책이 네 장 있습니다.There are four sheets of books./ðer ɑr fɔr ʃiːts əv bʊks/
Nghĩa: Có bốn trang sách.
Hiện đáp án
Đáp án: ① 책이 세 권 있습니다.
Câu 93
-
① 십만 원짜리 수표입니다.It is a check for 100 thousand won./ɪt ɪz ə tʃɛk fɔr wʌn ˈhʌndrəd ˈθaʊzənd wɑn/
Nghĩa: Đây là tờ séc một trăm nghìn won. -
② 백만 원짜리 수표입니다.It is a check for 1000 thousand won./ɪt ɪz ə tʃɛk fɔr wʌn ˈθaʊzənd ˈθaʊzənd wɑn/
Nghĩa: Đây là tờ séc một triệu won. -
③ 천만 원짜리 수표입니다.It is a check for 10 million won./ɪt ɪz ə tʃɛk fɔr tɛn ˈmɪljən wɑn/
Nghĩa: Đây là tờ séc mười triệu won. -
④ 일억 원짜리 수표입니다.It is a check for 100 million won./ɪt ɪz ə tʃɛk fɔr wʌn ˈhʌndrəd ˈmɪljən wɑn/
Nghĩa: Đây là tờ séc một trăm triệu won.
Hiện đáp án
Đáp án: ① 십만 원짜리 수표입니다.
Câu 94
-
① 세 사람이 회의를 하고 있습니다.Three people are having a meeting./θri ˈpipəl ɑr ˈhævɪŋ ə ˈmitɪŋ/
Nghĩa: Ba người đang họp. -
② 네 사람이 회의를 하고 있습니다.Four people are having a meeting./fɔr ˈpipəl ɑr ˈhævɪŋ ə ˈmitɪŋ/
Nghĩa: Bốn người đang họp. -
③ 다섯 사람이 회의를 하고 있습니다.Five people are having a meeting./faɪv ˈpipəl ɑr ˈhævɪŋ ə ˈmitɪŋ/
Nghĩa: Năm người đang họp. -
④ 여섯 사람이 회의를 하고 있습니다.Six people are having a meeting./sɪks ˈpipəl ɑr ˈhævɪŋ ə ˈmitɪŋ/
Nghĩa: Sáu người đang họp.
Hiện đáp án
Đáp án: ② 네 사람이 회의를 하고 있습니다.
Câu 95
-
① 삽이 한 자루 있습니다.There is a shovel./ðer ɪz ə ˈʃʌvəl/
Nghĩa: Có một cái xẻng. -
② 삽이 두 자루 있습니다.There are two shovels./ðer ɑr tu ˈʃʌvəlz/
Nghĩa: Có hai cái xẻng. -
③ 삽이 세 자루 있습니다.There are three shovels./ðer ɑr θri ˈʃʌvəlz/
Nghĩa: Có ba cái xẻng. -
④ 삽이 네 자루 있습니다.There are four shovels./ðer ɑr fɔr ˈʃʌvəlz/
Nghĩa: Có bốn cái xẻng.
Hiện đáp án
Đáp án: ② 삽이 두 자루 있습니다.
Câu 96
-
① 톱이 한 자루 있습니다.There is a saw./ðer ɪz ə sɔ/
Nghĩa: Có một cái cưa. -
② 톱이 두 자루 있습니다.There are two saws./ðer ɑr tu sɔz/
Nghĩa: Có hai cái cưa. -
③ 톱이 세 자루 있습니다.There are three saws./ðer ɑr θri sɔz/
Nghĩa: Có ba cái cưa. -
④ 톱이 네 자루 있습니다.There are four saws./ðer ɑr fɔr sɔz/
Nghĩa: Có bốn cái cưa.
Hiện đáp án
Đáp án: ③ 톱이 세 자루 있습니다.
Câu 97
-
① 대패가 한 개 있습니다.There is a plane./ðer ɪz ə pleɪn/
Nghĩa: Có một cái bào. -
② 대패가 두 개 있습니다.There are two planes./ðer ɑr tu pleɪnz/
Nghĩa: Có hai cái bào. -
③ 대패가 세 개 있습니다.There are three planes./ðer ɑr θri pleɪnz/
Nghĩa: Có ba cái bào. -
④ 대패가 네 개 있습니다.There are four planes./ðer ɑr fɔr pleɪnz/
Nghĩa: Có bốn cái bào.
Hiện đáp án
Đáp án: ④ 대패가 네 개 있습니다.
Câu 98
-
① 고기잡이배가 다섯 척 있습니다.There are five fishing boats./ðer ɑr faɪv ˈfɪʃɪŋ boʊts/
Nghĩa: Có năm chiếc thuyền đánh cá. -
② 고기잡이배가 여섯 척 있습니다.There are six fishing boats./ðer ɑr sɪks ˈfɪʃɪŋ boʊts/
Nghĩa: Có sáu chiếc thuyền đánh cá. -
③ 고기잡이배가 일곱 척 있습니다.There are seven fishing boats./ðer ɑr ˈsɛvən ˈfɪʃɪŋ boʊts/
Nghĩa: Có bảy chiếc thuyền đánh cá. -
④ 고기잡이배가 여덟 척 있습니다.There are eight fishing boats./ðer ɑr eɪt ˈfɪʃɪŋ boʊts/
Nghĩa: Có tám chiếc thuyền đánh cá.
Hiện đáp án
Đáp án: ① 고기잡이배가 다섯 척 있습니다.
Câu 99
-
① 닭이 다섯 마리있습니다.There are five chickens./ðer ɑr faɪv ˈtʃɪkənz/
Nghĩa: Có năm con gà. -
② 닭이 여섯 마리 있습니다.There are six chickens./ðer ɑr sɪks ˈtʃɪkənz/
Nghĩa: Có sáu con gà. -
③ 닭이 일곱 마리 있습니다.There are seven chickens./ðer ɑr ˈsɛvən ˈtʃɪkənz/
Nghĩa: Có bảy con gà. -
④ 닭이 여덟 마리 있습니다.There are eight chickens./ðer ɑr eɪt ˈtʃɪkənz/
Nghĩa: Có tám con gà.
Hiện đáp án
Đáp án: ② 닭이 여섯 마리 있습니다.
Câu 100
-
① 홍차가 여섯 잔 있습니다.There are six cups of black tea./ðer ɑr sɪks kʌps əv blæk ti/
Nghĩa: Có sáu tách hồng trà. -
② 홍차가 일곱 잔 있습니다.There are seven cups of black tea./ðer ɑr ˈsɛvən kʌps əv blæk ti/
Nghĩa: Có bảy tách hồng trà. -
③ 홍차가 여덟 잔 있습니다.There are eight cups of black tea./ðer ɑr eɪt kʌps əv blæk ti/
Nghĩa: Có tám tách hồng trà. -
④ 홍차가 아홉 잔 있습니다.There are nine cups of black tea./ðer ɑr naɪn kʌps əv blæk ti/
Nghĩa: Có chín tách hồng trà.
Hiện đáp án
Đáp án: ② 홍차가 일곱 잔 있습니다.
Toàn bộ từ vựng 960 câu EPS
EPS 960문장의 모든 단어

![[EPS-TOPIK] 960 câu nghe EPS và đáp án (Bản mới) - (Full) 960 câu nghe EPS và đáp án](https://hoc100.com/wp-content/uploads/2024/03/960-cau-nghe-EPS-va-dap-an-700x591.webp)
![[EPS-TOPIK] 960 câu EPS đọc hiểu và đáp án (Bản cũ) 960 câu EPS đọc](https://hoc100.com/wp-content/uploads/2024/02/960-Cau-EPS-Ban-cu-700x531.webp)
![[EPS-TOPIK] 960 câu đọc EPS và đáp án (Bản mới) 960 câu đọc EPS](https://hoc100.com/wp-content/uploads/2024/02/960-Cau-EPS-Ban-moi-700x598.webp)
![[EPS-TOPIK] 960 câu EPS nghe và đáp án (Bản cũ) - (Full) 960 câu EPS nghe](https://hoc100.com/wp-content/uploads/2024/02/960-cau-EPS-nghe-va-dap-an-Ban-cu-700x532.webp)

![[EPS-TOPIK] Giáo trình tự học tiếng Hàn Quốc (60 Bài) - (Quyển 1) Giáo trình tự học tiếng Hàn Quốc](https://hoc100.com/wp-content/uploads/2024/02/Giao-trinh-tu-hoc-tieng-Han-Quoc-700x487.webp)
![[EPS-TOPIK] Giáo trình tự học tiếng Hàn Quốc (60 Bài) - (Quyển 2) EPS TOPIK Giao trinh tu hoc tieng Han Quoc 60 Bai Quyen 2](https://hoc100.com/wp-content/uploads/2024/04/EPS-TOPIK-Giao-trinh-tu-hoc-tieng-Han-Quoc-60-Bai-Quyen-2-700x502.webp)