Cách nói xin người khác hãy làm việc gì đó trong Tiếng Hàn
(Bài 80) – 크게 말씀해 주세요
Nội dung bài học
안녕하세요? Vũ Thanh Hương입니다
Xin chào các bạn. Và đây là 지승 선생님이. Cô có khoẻ không?
안녕하세요? 지선생님.
안녕하세요. 지승현입니다.
Trong bài học lần trước, chúng ta đã học cách đề nghị ai đó làm một việc gì cho chúng ta hoặc bày tỏ với ai đó rằng chúng ta sẵn sàng giúp họ làm việc gì đó
Trước khi bắt đầu bài học ngày hôm nay, chúng ta cùng xem một số ví dụ nhé
선생님, 어제 못도와 드려서 미안해요.
괜찮아요. 친구들이 도와 줘서 괜찮았어요.
다음에는 꼭 도와 드릴게요.
고맙습니다.
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học cách chuyển một tính từ sang một phó từ.
DRAMA (VTR)
*오늘의 주제*
게
수지의집
(수지가 친구와 함께 음악을 들으면서 이야기를 하고 있다.
전화벨이 울린다.)
이수지: 여보세요.
마이클: (F)마이클입니다. 수지 씨 계세요?)
이수지: 좀 더 크게 말씀해 주세요.
마이클: (F)마이클입니다. 수지 씨 계세요?)
이수지: (수화기를 막으며 친구에게 말한다)
음악 소리가 너무 커요.
좀 작게 해 주세요
(친구가 소리를 작게 한다)
이수지: 여보세요.
마이클: 안녕하세요. 수지 씨.
이수지: 마이클 씨예요?
어제 마이클 씨 전화 기다렸어요.
마이클: 미안해요. 어제 너무 늦게 집에 들어와서 전화를 안 했어요.
DRAMA에 관한 설명
Các bạn đã hiểu đoạn băng trên chưa?
Chuông điện thoại kêu và sooji nhận điện thoại. Nhưng cô chẳng nghe thấy gì hết vì nhạc bật to quá. Vì thế, cô đã đề nghị bạn của tôi giảm bớt âm lượng. Khi tiếng ồn đã được tắt, cô đã nhận ra người ở đầu dây bên kia là Michael. Sooji nói với anh là cô đã đợi điện thoại của anh. Sau đó, Michael trả lời là anh không thể gọi điện được cho cô do anh về nhà quá muộn
Chúng ta cùng xem mẫu câu chủ đạo trong bài học ngày hôm nay nhé
*오늘의 주제*
(OFF)Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học cách chuyển một tính từ sang một phó từ. Các bạn chỉ cần thêm “게” vào đằng sau gốc tính từ để biến nó trở thành một phó từ.
게
Sau đây là một số câu đơn giản cần thiết cho bài học ngày hôm nay.
Đề nghị các bạn hãy lắng nghe và nhắc lại theo cô Ji Seong Heon
글씨를 쓰다(2회씩) Viết chữ
집에 돌아오다 Về nhà
그림을 그리다 Vẽ tranh
친구 집에서 놀다 Chơi ở nhà bạn
Rất tốt. Các bạn cùng xem màn hình sau đây để tìm ra những phó từ được hình thành từ tính từ
Các bạn hãy chú ý lắng nghe
#. 부분 편집
좀 더 크게 말씀해 주세요.// 음악 소리가 너무 커요./
좀 작게 해 주세요.//
어제 너무 늦게 집에 들어와서 전화를 안 했어요.
(2회 반복) 장면 편집.
ST로 연결
Trong đoạn hội thoại vừa rồi, nếu quí vị và các bạn nhận ra các từ 크게, 작게 늦게 thì có nghĩa là các bạn đã tìm được đáp án chính xác. Nào, chúng ta hãy quay trở lại đoạn hội thoại, khi Sooji không nghe rõ tiếng của phía đầu dây bên kia, cô ấy đã nói gì thưa cô Ji Seong Heon?
좀 더 크게 말씀해 주세요.
Đúng vậy, Su Ji đã nói câu 좀 더 크게 말씀해 주세요
cô ấy đã dùng từ 크게.
크게 là phó từ được hình thành từ tính từ크다.
지 선생님, cô hãy giải thích từ này
크다 là một tính từ và 크게 là một phó từ được hình thành từ tính từ này. Một phó từ miêu tả tính chất của sự việc, đứng đằng trước động từ trong câu. Các bạn chỉ cần thêm 게 vào đằng sau một tính từ để biến nó trở thành một phó từ.
Rất dễ phải không nào. Các bạn cùng tham gia bài kiểm tra sau. Hãy xem những ví dụ sau nhe
Rất tốt
크다 ⇒ 크게 지승현(OFF)
(-게 부분을 다른 색)
크다, 크게
늦다, 늦게
예쁘다, 예쁘게
재미있다, 재미있게
늦다 ⇒ 늦게
예쁘다+게 ⇒ 예쁘게
재미있다 ⇒ 재미있게
Các bạn hãy nhớ rằng một phó từ luôn đi trước một tính từ hoặc một động từ. Bây giờ, dựa vào những gì chúng ta đã học, các bạn hãy cùng luyện tập đoạn hội thoại sau
선생님, 글씨가 너무 작아요.
좀 더 크게 써드릴게요.
어제 집에 일찍 가셨어요?
아니요, 일이 많아서 집에 늦게 돌아왔어요.
친구가 그림을 그려 주었어요.
그림을 아주 예쁘게 그렸어요.
주말에 어떻게 지내셨어요?
친구 집에서 재미있게 놀았어요.
전체 타이틀 데모 브릿지
từ học thêm
Các bạn cùng học thêm một số mẫu câu
Sooji đã nói gì khi nhấc điện thoại nhỉ?
좀 더 크게 말씀해 주세요.
Ở đây, từ 말씀 là thể tôn kính của từ 말. Trong tiếng Hàn, chúng ta sử dụng từ tôn kính cho người nhiều tuổi hơn hoặc có cấp bậc cao trong xã hội hơn chúng ta
Quay trở lại đoạn hội thoại của Sooji, cô yêu cầu Michael nói to hơn để cô có thể nghe rõ hơn. Các bạn hãy lắng nghe và nhắc lại theo 선생님 nhé.
좀 더 크게 말씀해 주세요. (2회)
Vì không nghe được tiếng của người ở đầu dây bên kia, Soo Ji đã nói gì với bạn của cô?
음악 소리가 너무 커요.
음악 có nghĩa là “âm nhạc” và 소리 có nghĩa là “tiếng”.
Bài học của chúng ta sắp kết thúc. Chúng ta hãy cùng xem lại từng mẫu câu trong đoạn băng
Đọc theo đoạn băng
Chúng ta sẽ xem qua một lượt tất cả các mẫu câu trong đoạn hội thoại vừa qua. Các bạn hãy tận dụng cơ hội này để ghi nhớ tất cả các mẫu câu
VCR 드라마 완성편
자모음 글자들의 춤. 타이틀 브릿지.
(M)
Tiếng Hàn và luyện phát âm
Chúng ta sẽ học cách phát âm chính xác một số từ trong tiếng Hàn Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ xem phụ âm kép ㄽ (리을시옷) 받침.
이젤판의 글자 ‘외곬, 곬’을 가리키며
Sau đây là một số ví dụ với 리을, 시옷 받침.
Các bạn hãy cùng xem chúng được phát âm như thế nào nhé
(off) 외곬[웨골](3회)
곬[골](3회)
Âm 시옷 trở thành âm câm và chúng ta chỉ nghe thấy âm 리을
이젤판의 글자 ‘외곬으로, 곬에’
Sau đây là một số trường hợp âm tiết đi sau bắt đầu bằng một nguyên âm.
(off) 웨골쓰로(3회)
골쎄
Khi một nguyên âm được tiếp nối sau, âm 시옷 vẫn được phát âm, xong được chuyển thành 쌍시옷 như trong trường hợp kết hợp 받침 là phụ âm kép ㄳ (기역 시옷)
Các bạn hãy chú ý nghe 선생님 phát âm một số ví dụ sau
웨골/골
웨골쓰로/골세
M)코드
복습과 CLOSING
Bài học của chúng ta hôm nay đã kết thúc, trong bài học này, các bạn đã học cách yêu cầu ai đó làm gì đó và hỏi ai đó chúng ta có thể làm được gì cho họ.
Sau đây là một ví dụ để các bạn nhớ lại
선생님, 비행기표 사셨어요?
아니오, 예약을 늦게 해서 못 샀어요.
같이 못 가서 어떻게 하지요?
괜찮아요. 친구들하고 재미있게 여행하세요
Xin chào tạm biệt và hẹn gặp lại các bạn trong bài học lần sau.
안녕히 계세요.
안녕히 계세요.
Bài học liên quan
Cách nói giúp đỡ người khác trong Tiếng Hàn
(Bài 79) – 뭘 도와 줄까요?
Cách thể hiển cảm xúc với một vật gì đó trong Tiếng Hàn
(Bài 81) – 예쁜 꽃이에요
Xem thêm cùng chuyên mục
Học Tiếng Hàn Quốc trên truyền hình
(Toàn bộ 130 bài học)
Học Tiếng Hàn
Tài liệu Tiếng Hàn
Xem danh sách phát trên Youtube: 130 bài học Tiếng Hàn trên truyền hình