Bài viết tổng hợp những ngữ pháp tiếng Hàn hay gặp (Phần 3), kèm giải thích dễ hiểu và ví dụ thực tế, giúp bạn học nhanh và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp.
351. N+따위 – Những thứ như… (ý coi thường)
Giải nghĩa: Gắn sau danh từ để liệt kê với thái độ xem thường, hạ thấp giá trị.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+따위
vào sau danh từ. - Ví dụ:
돈 따위가 뭐가 중요합니까?
– Ba cái thứ tiền bạc ấy có gì quan trọng chứ?
352. V/A+는 둥 마는 둥 – Làm/Ở trong trạng thái… qua loa
Giải nghĩa: Diễn tả việc thực hiện một hành động hoặc duy trì một trạng thái một cách hời hợt, không trọn vẹn. (Tương tự mục 289).
Quy tắc chia:
- Động từ:
+는 둥 마는 둥
. Tính từ:+(으)ㄴ 둥 만 둥
. - Ví dụ:
아이가 밥을 먹는 둥 마는 둥 해요
– Đứa bé ăn cơm một cách qua loa (ăn như không ăn).
353. V/A+았/었으면 하는 바람이다 – Mong rằng…, Ước rằng…
Giải nghĩa: Thể hiện mong muốn, hy vọng về một điều gì đó. Là cách nói trang trọng hơn của ‘-(았/었)으면 좋겠다’.
Quy tắc chia:
- Gắn
+았/었으면 하는 바람이다
vào sau gốc V/A. - Ví dụ:
모든 일이 잘 풀렸으면 하는 바람입니다
– Tôi mong rằng mọi việc sẽ diễn ra tốt đẹp.
354. V+(으)ㄹ 대로 (으)ㄹ – Đến mức tột cùng, Hết sức
Giải nghĩa: Diễn tả một trạng thái đã đạt đến mức độ cao nhất, không thể hơn được nữa (thường mang nghĩa tiêu cực).
Quy tắc chia:
- Thường dùng cấu trúc lặp lại động từ: V+(으)ㄹ 대로 V.
- Ví dụ 1:
몸이 지칠 대로 지쳤어요
– Cơ thể mệt mỏi đến rã rời (mệt hết sức rồi). - Ví dụ 2:
사태가 나빠질 대로 나빠졌다
– Tình hình đã xấu đi đến mức tồi tệ nhất.
355. N+나마 – Dù chỉ là…, tuy chỉ là…
Giải nghĩa: Diễn tả sự lựa chọn một thứ gì đó dù không hoàn toàn hài lòng, nhưng vẫn còn hơn là không có gì. Thể hiện sự “tạm chấp nhận” cái tốt thứ hai.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+나마
vào sau danh từ. - Ví dụ 1:
이것이나마 없었으면 큰일 날 뻔했어요
– May mà có dù chỉ là cái này, nếu không thì suýt nữa đã xảy ra chuyện lớn rồi. - Ví dụ 2:
작은 정성이나마 받아 주세요
– Dù chỉ là tấm lòng nhỏ nhưng xin hãy nhận cho ạ.
356. V/A+기에 앞서 – Trước khi…
Giải nghĩa: Diễn tả một hành động cần được thực hiện trước một hành động chính khác. Mang tính trang trọng, thường dùng trong phát biểu, văn bản chính thức.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+기에 앞서
vào sau gốc V/A. - Ví dụ:
발표를 시작하기에 앞서 간단히 제 소개를 하겠습니다
– Trước khi bắt đầu bài phát biểu, tôi xin được giới thiệu ngắn gọn về bản thân.
357. V/A+(으)ㄴ/는 이상 – Một khi đã… thì…
Giải nghĩa: Vế trước là một sự thật đã được thừa nhận hoặc một điều kiện đã xảy ra, do đó vế sau là một kết quả tất yếu hoặc một hành động phải làm.
Quy tắc chia:
- Động từ (quá khứ/trạng thái):
+(으)ㄴ 이상
. Động từ (hiện tại):+는 이상
. - Tính từ:
+(으)ㄴ 이상
. - Ví dụ:
약속을 한 이상 꼭 지켜야 합니다
– Một khi đã hứa thì nhất định phải giữ lời.
358. N+을/를 무릅쓰고 – Bất chấp…, Mặc cho…
Giải nghĩa: Diễn tả việc thực hiện một hành động nào đó bất chấp khó khăn, nguy hiểm hay sự phản đối được nêu ở danh từ phía trước.
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim:
+을 무릅쓰고
. - Danh từ không có patchim:
+를 무릅쓰고
. - Ví dụ:
그는 비난을 무릅쓰고 자신의 의견을 말했다
– Anh ấy đã nói ra ý kiến của mình bất chấp sự chỉ trích.
359. V+는 마당에 – Trong hoàn cảnh…, trong lúc…
Giải nghĩa: Diễn tả bối cảnh hoặc tình huống mà một sự việc khác xảy ra. Thường dùng khi tình huống ở vế trước không thuận lợi hoặc đặc biệt.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+는 마당에
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
지금 돈이 없는 마당에 어떻게 여행을 가겠어요?
– Trong lúc không có tiền thế này thì làm sao mà đi du lịch được?
360. A+하기 이를 데 없다 – Cực kỳ…, Vô cùng…
Giải nghĩa: Dùng để nhấn mạnh mức độ của một trạng thái là rất lớn, không thể diễn tả hết bằng lời. Tương tự ‘기 그지없다’, ‘기 짝이 없다’.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+기 이를 데 없다
vào sau gốc tính từ. - Ví dụ:
가을 하늘이 맑기 이를 데 없다
– Bầu trời mùa thu trong xanh vô cùng.
361. V+(ㄴ/는)다손 치고 – Dù có cho là… đi nữa thì…
Giải nghĩa: Tương tự ‘다손 치더라도’, dùng để nhượng bộ. Dù có thừa nhận vế trước là đúng đi nữa thì vế sau vẫn không thay đổi hoặc không hợp lý.
Quy tắc chia:
- Gắn
+(ㄴ/는)다손 치고
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
백번 양보해서 네 말이 맞는다손 치고, 그래서 어쩌라는 거니?
– Dù có nhượng bộ một trăm lần cho là lời cậu đúng đi nữa, thì cậu muốn thế nào?
362. N+만치 – Bằng, như…
Giải nghĩa: Tương tự ‘만큼’, dùng để so sánh mức độ, số lượng hoặc giá trị. Thường dùng trong văn nói.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+만치
vào sau danh từ. - Ví dụ 1:
나도 너만치 할 수 있어
– Tớ cũng có thể làm được bằng cậu. - Ví dụ 2:
하늘만치 땅만치 사랑해요
– Yêu anh/em bằng trời bằng đất.
363. V/A+거니 하다 – Cứ ngỡ là…, cứ nghĩ là…
Giải nghĩa: Diễn tả việc người nói tự suy đoán hoặc cho rằng một việc nào đó là như vậy, nhưng có thể không đúng với thực tế.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+거니 하다
vào sau gốc V/A. Thường dùng ở thì quá khứ ‘거니 했다’. - Ví dụ:
나는 그가 당연히 올 거니 하고 기다렸다
– Tôi đã chờ đợi vì cứ nghĩ rằng anh ấy đương nhiên sẽ đến.
364. V/A+(으)ㅁ에 틀림없다 – Chắc chắn là…
Giải nghĩa: Diễn tả sự phỏng đoán một cách chắc chắn, không có sự nghi ngờ nào.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A có patchim:
+음에 틀림없다
. - Gốc V/A không có patchim:
+ㅁ에 틀림없다
. - Ví dụ:
이것은 진짜임에 틀림없다
– Cái này chắc chắn là hàng thật.
365. V/A+았/었댔자 – Dù (đã)… thì cũng vô ích
Giải nghĩa: Dạng quá khứ của ‘아/어 봤자’ hoặc ‘다고 해도’. Diễn tả rằng dù một việc trong quá khứ đã xảy ra thì cũng không có tác dụng gì, không thay đổi được kết quả.
Quy tắc chia:
- Gắn
+았/었댔자
vào sau gốc V/A. - Ví dụ:
이미 떠났댔자 어쩔 수 없지
– Dù là (anh ta) đã đi rồi thì cũng đành chịu chứ sao.
366. V+노라고 – Với ý định là…, Cố gắng… (nhưng kết quả không tốt)
Giải nghĩa: Diễn tả việc đã cố gắng hết sức để làm gì đó (vế trước), nhưng kết quả ở vế sau lại không như mong đợi.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+노라고
vào sau gốc động từ. Chủ ngữ phải là ngôi thứ nhất. - Ví dụ:
열심히 했노라고 했는데 결과가 좋지 않네요
– Tôi đã cố gắng làm hết sức rồi mà kết quả lại không tốt.
367. V/A+(으)련다 – (Tôi) sẽ… (ý chí)
Giải nghĩa: Đuôi câu thể hiện ý chí hoặc quyết tâm của người nói (ngôi thứ nhất) sẽ làm một việc gì đó. Thường dùng trong văn nói thân mật hoặc tự nói với bản thân.
Quy tắc chia:
- V/A có patchim:
+으련다
. - V/A không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’:
+련다
. - Ví dụ:
이제 그만 놀고 공부하련다
– Bây giờ tôi sẽ nghỉ chơi và học bài đây.
368. N+차 – Với mục đích…, nhân dịp…
Giải nghĩa: Gắn sau một số danh từ để chỉ mục đích hoặc cơ hội thực hiện hành động. Mang tính trang trọng.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+차
vào sau danh từ. - Ví dụ:
인사차 잠시 들렀습니다
– Tôi đã ghé qua một lát để chào hỏi.
369. V/A+(으)ㄴ 나머지 – Vì quá… nên…
Giải nghĩa: Diễn tả một hành động hoặc trạng thái ở mức độ quá mức (vế trước) dẫn đến một kết quả (thường là tiêu cực) ở vế sau.
Quy tắc chia:
- Động từ (quá khứ):
+(으)ㄴ 나머지
. Tính từ:+(으)ㄴ 나머지
. - Ví dụ:
너무 놀란 나머지 아무 말도 할 수 없었다
– Vì quá ngạc nhiên nên tôi đã không thể nói được lời nào.
370. V/A+아/어서 다행이다 – May mà…
Giải nghĩa: Diễn tả sự nhẹ nhõm, an tâm vì một việc gì đó đã diễn ra tốt đẹp hoặc tránh được một kết quả xấu.
Quy tắc chia:
- Gắn
+아/어서 다행이다
vào sau gốc V/A. - Ví dụ 1:
시험에 합격해서 정말 다행이에요
– May mà đã đỗ kỳ thi, thật là may mắn. - Ví dụ 2:
크게 안 다쳐서 다행이다
– May mà không bị thương nặng.
371. N+을/를 제쳐놓고 – Gạt… sang một bên
Giải nghĩa: Diễn tả việc tạm thời không quan tâm, không xem xét đến vấn đề N để tập trung vào việc khác.
Quy tắc chia:
- N có patchim:
+을 제쳐놓고
. N không có patchim:+를 제쳐놓고
. - Ví dụ:
모든 일을 제쳐놓고 달려왔어요
– Tôi đã gạt hết mọi việc sang một bên và chạy đến đây.
372. V/A+기라도 하면 – Lỡ như…, nhỡ mà…
Giải nghĩa: Đưa ra một giả định về một tình huống không mong muốn hoặc ít khả năng xảy ra, và vế sau là kết quả hoặc sự lo lắng về tình huống đó.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+기라도 하면
vào sau gốc V/A. - Ví dụ:
아이가 넘어지기라도 하면 어떡해요?
– Lỡ như đứa bé bị ngã thì phải làm sao?
373. V/A+(으)면 몰라도 – Nếu… thì không nói làm gì, (chứ)…
Giải nghĩa: Thừa nhận rằng nếu điều kiện ở vế trước xảy ra thì kết quả có thể khác, nhưng vì nó không xảy ra nên kết quả ở vế sau là chắc chắn.
Quy tắc chia:
- V/A có patchim:
+으면 몰라도
. V/A không có patchim:+면 몰라도
. - Ví dụ:
네가 직접 가면 몰라도, 전화만 해서는 해결되지 않을 거야
– Nếu cậu trực tiếp đi thì không nói làm gì, chứ chỉ gọi điện thoại thôi thì sẽ không giải quyết được đâu.
374. V+는 한편 – Một mặt thì…, mặt khác…
Giải nghĩa: Diễn tả hai hành động hoặc trạng thái xảy ra song song, hoặc giới thiệu một khía cạnh khác của vấn đề.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+는 한편
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
정부는 실업 대책을 마련하는 한편, 물가 안정에도 힘쓰고 있다
– Chính phủ một mặt chuẩn bị đối sách thất nghiệp, mặt khác cũng đang nỗ lực ổn định vật giá.
375. N+에 비추어 – Soi chiếu với…, Căn cứ vào…
Giải nghĩa: Diễn tả việc phán đoán hoặc hành động dựa trên việc soi chiếu với một tiêu chuẩn, quy định hoặc kinh nghiệm (N). Mang tính trang trọng.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 비추어
vào sau danh từ. - Ví dụ:
법에 비추어 판단해야 합니다
– Phải phán đoán dựa trên (soi chiếu với) pháp luật.
376. V/A+든지 간에 – Bất kể là…
Giải nghĩa: Nhấn mạnh sự không phân biệt, không quan trọng của sự lựa chọn nào trong số các khả năng được liệt kê. Tương tự ‘든지’.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+든지 간에
vào sau gốc V/A. - Ví dụ:
무슨 일이 있든지 간에 우리는 함께할 것이다
– Bất kể là có chuyện gì, chúng ta sẽ cùng nhau.
377. N+을/를 필두로 – Đứng đầu là…, Dẫn đầu là…
Giải nghĩa: Dùng để chỉ một đối tượng tiêu biểu, dẫn đầu một nhóm hoặc một phong trào. Trang trọng.
Quy tắc chia:
- N có patchim:
+을 필두로
. N không có patchim:+를 필두로
. - Ví dụ:
주장을 필두로 우리 팀 선수들이 경기장으로 들어섰다
– Dẫn đầu là đội trưởng, các cầu thủ đội chúng tôi đã bước vào sân vận động.
378. V/A+ㄴ/는다고 치자 – Cứ cho là…, Giả sử là…
Giải nghĩa: Dùng để đưa ra một giả định, một tình huống không có thật hoặc chưa xảy ra để làm tiền đề cho vế sau.
Quy tắc chia:
- Động từ:
+(ㄴ/는)다고 치자
. Tính từ:+다고 치자
. - Ví dụ:
비가 온다고 치자. 그러면 계획을 바꿔야 한다
– Cứ cho là trời mưa đi. Vậy thì phải thay đổi kế hoạch.
379. V/A+(으)ㄹ 양으로 – Với ý định…, Với mục đích…
Giải nghĩa: Diễn tả mục đích hoặc ý định của hành động. Tương tự ‘(으)려고’, ‘(으)ㄹ 생각으로’ nhưng mang sắc thái cũ hoặc văn viết hơn.
Quy tắc chia:
- V/A có patchim:
+을 양으로
. V/A không có patchim:+ㄹ 양으로
. - Ví dụ:
일찍 도착할 양으로 서둘러 집을 나섰다
– Tôi đã vội vã ra khỏi nhà với ý định sẽ đến sớm.
380. N+에 힘입어 – Nhờ vào…, Nhờ có…
Giải nghĩa: Diễn tả một kết quả tích cực đạt được là nhờ vào sự giúp đỡ, hỗ trợ hoặc ảnh hưởng tích cực của N.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 힘입어
vào sau danh từ. - Ví dụ:
국민들의 응원에 힘입어 우리 선수들이 우승을 차지했습니다
– Nhờ vào sự cổ vũ của người dân, các tuyển thủ của chúng ta đã giành chức vô địch.
381. V+는 데 그치다 – Chỉ dừng lại ở việc…
Giải nghĩa: Diễn tả một hành động hoặc kết quả không tiến xa hơn được, chỉ dừng lại ở một mức độ nhất định.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+는 데 그치다
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
그 계획은 토론하는 데 그치고 실행되지 못했다
– Kế hoạch đó chỉ dừng lại ở việc thảo luận và đã không thể được thực thi.
382. V/A+거니와 – Vừa… lại vừa…
Giải nghĩa: Dùng để bổ sung thêm thông tin, liệt kê hai sự thật có cùng chiều hướng (cùng tốt hoặc cùng xấu). Trang trọng.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+거니와
vào sau gốc V/A. - Ví dụ:
그는 머리가 좋거니와 노력도 많이 한다
– Cậu ấy vừa thông minh lại vừa nỗ lực rất nhiều.
383. V+는 즉시 – Ngay lập tức…, Ngay khi…
Giải nghĩa: Diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác, không có khoảng cách thời gian. Tương tự ‘자마자’.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+는 즉시
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
수업이 끝나는 즉시 집으로 가겠습니다
– Ngay khi buổi học kết thúc tôi sẽ về nhà.
384. V/A+았/었더라면 하는 아쉬움이 있다 – Có một sự nuối tiếc rằng giá như đã…
Giải nghĩa: Cách nói trang trọng, nhấn mạnh sự nuối tiếc về một điều đã không xảy ra trong quá khứ.
Quy tắc chia:
- Gắn
+았/었더라면 하는 아쉬움이 있다/남는다
vào sau gốc V/A. - Ví dụ:
조금만 더 노력했더라면 하는 아쉬움이 남는다
– Vẫn còn lại một sự nuối tiếc rằng giá như mình đã nỗ lực thêm một chút.
385. V/A+(으)랴 – Lẽ nào… sao? (Câu hỏi tu từ)
Giải nghĩa: Dạng câu hỏi tu từ, dùng để nhấn mạnh một điều hiển nhiên là không phải vậy. Thường dùng trong văn học, thơ ca, hoặc khi muốn diễn đạt một cách hùng hồn.
Quy tắc chia:
- V/A có patchim:
+으랴
. V/A không có patchim:+랴
. - Ví dụ:
이보다 더 좋을 수 있으랴?
– Lẽ nào có thể tốt hơn thế này sao? (Ý là: đây là tốt nhất rồi).
386. N+만으로는 – Chỉ bằng… (thì không đủ)
Giải nghĩa: Nhấn mạnh rằng chỉ với danh từ đứng trước thì không đủ để đạt được một kết quả nào đó. Diễn tả sự không đầy đủ.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+만으로는
vào sau danh từ. - Ví dụ 1:
노력만으로는 성공할 수 없어요. 운도 따라야 해요.
– Chỉ bằng nỗ lực thì không thể thành công được. Vận may cũng phải theo nữa. - Ví dụ 2:
돈만으로는 진정한 행복을 살 수 없습니다.
– Chỉ bằng tiền thì không thể mua được hạnh phúc đích thực.
387. V+기에는 – Để mà… thì…
Giải nghĩa: Dùng để đưa ra sự đánh giá, phán đoán về một hành động. Thường diễn tả rằng một sự vật/tình huống nào đó là quá (tốt, xấu, đắt, trẻ…) để thực hiện hành động đó.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+기에는
vào sau gốc động từ. - Ví dụ 1:
혼자 살기에는 집이 너무 커요.
– Để mà sống một mình thì nhà này to quá. - Ví dụ 2:
아이가 입기에는 옷이 좀 비싼 것 같아요.
– Để mà cho đứa bé mặc thì cái áo này có vẻ hơi đắt.
388. V/A+다니요? – (Anh/chị nói)… sao ạ? / Thật không thể tin là…
Giải nghĩa: Là đuôi câu hỏi dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, không thể tin được hoặc không đồng tình khi nghe một thông tin nào đó. Là dạng kính trọng của ‘다니’.
Quy tắc chia:
- Động từ:
+(ㄴ/는)다니요?
(vd:벌써 가신다니요?
– Ngài nói là đã đi rồi sao ạ?). - Tính từ:
+다니요?
(vd:그렇게 춥다니요?
– Lạnh đến thế sao ạ?). - Danh từ:
+(이)라니요?
(vd:오늘이 마지막이라니요?
– Hôm nay là ngày cuối cùng sao ạ?).
389. N+을/를 불문하고 – Bất kể…, không phân biệt…
Giải nghĩa: Diễn tả sự bao gồm tất cả, không có ngoại lệ, không phân biệt đối tượng được nêu ở danh từ phía trước. Trang trọng hơn ‘막론하고’.
Quy tắc chia:
- N có patchim:
+을 불문하고
. N không có patchim:+를 불문하고
. - Ví dụ:
국적을 불문하고 누구나 지원할 수 있습니다.
– Bất kể quốc tịch, bất cứ ai cũng có thể ứng tuyển.
390. V/A+아/어 가면서 – Vừa… vừa… (tiếp diễn)
Giải nghĩa: Diễn tả hai hành động hoặc trạng thái diễn ra đồng thời và tiếp diễn trong một khoảng thời gian.
Quy tắc chia:
- Gắn
+아/어 가면서
vào sau gốc V/A. - Ví dụ:
모르는 단어는 사전을 찾아 가면서 공부하세요.
– Hãy vừa học vừa tra từ điển những từ không biết.
391. V/A+노니 – Vì… nên… (văn học)
Giải nghĩa: Liên từ chỉ nguyên nhân, lý do. Vế trước là hành động hoặc trạng thái đã xảy ra, vế sau là kết quả. Là ngữ pháp cổ, dùng trong văn học.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+노니
vào sau gốc V/A. - Ví dụ:
봄이 왔노니 온갖 꽃들이 만발하는구나.
– Vì mùa xuân đã đến nên muôn hoa đua nở.
392. N+에 의거하여 – Căn cứ vào…, Dựa theo…
Giải nghĩa: Diễn tả một phán quyết, hành động được thực hiện dựa trên một cơ sở pháp lý, quy định hoặc sự thật (N). Rất trang trọng.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 의거하여
vào sau danh từ. - Ví dụ:
헌법 제1조에 의거하여 국민의 권리를 보장합니다.
– Căn cứ vào điều 1 hiến pháp, chúng tôi đảm bảo quyền lợi của người dân.
393. V/A+는 셈 치다 – Coi như là…
Giải nghĩa: Dùng khi giả định một việc không có thật là có thật, hoặc tự an ủi bản thân bằng cách coi như một việc gì đó đã xảy ra theo một cách nhất định.
Quy tắc chia:
- Gắn
+는 셈 치다
vào sau gốc V/A. - Ví dụ:
이번 일은 없었던 셈 칩시다.
– Chuyện lần này chúng ta hãy cứ coi như chưa từng xảy ra.
394. V+고 들다 – Cứ khăng khăng…, Cứ đòi…
Giải nghĩa: Diễn tả một người nào đó cố chấp, khăng khăng thực hiện một hành động nào đó bất chấp hoàn cảnh. Thường mang ý tiêu cực.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+고 들다
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
그 아이는 장난감을 사 달라고 울고 들었다.
– Đứa bé đó cứ khóc đòi mua đồ chơi.
395. V/A+(으)ㄹ 전망이다 – Dự báo là sẽ…, Triển vọng là…
Giải nghĩa: Diễn tả sự dự đoán về tương lai, thường dựa trên các phân tích, số liệu. Hay dùng trong tin tức, báo chí.
Quy tắc chia:
- V/A có patchim:
+을 전망이다
. - V/A không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’:
+ㄹ 전망이다
. - Ví dụ:
내년 경제는 올해보다 나아질 전망입니다.
– Kinh tế năm sau được dự báo là sẽ khá hơn năm nay.
396. V/A+(으)ㄴ/는 데다가 – Đã… lại còn…, Thêm vào đó…
Giải nghĩa: Bổ sung thêm một thông tin vào vế trước. Các thông tin thường có cùng chiều hướng (cùng tốt hoặc cùng xấu).
Quy tắc chia:
- Động từ:
+는 데다가
. Tính từ:+(으)ㄴ 데다가
. - Ví dụ:
그 식당은 맛있는 데다가 값도 싸요.
– Nhà hàng đó đã ngon lại còn rẻ.
397. N+을/를 전제로 – Với tiền đề là…
Giải nghĩa: Diễn tả rằng hành động ở vế sau được thực hiện dựa trên sự giả định hoặc điều kiện tiên quyết là N.
Quy tắc chia:
- N có patchim:
+을 전제로
. N không có patchim:+를 전제로
. - Ví dụ:
우리는 결혼을 전제로 만나고 있습니다.
– Chúng tôi đang hẹn hò với tiền đề là sẽ kết hôn.
398. V/A+았/었을 리 만무하다 – Chắc chắn đã không có lý nào…
Giải nghĩa: Dạng quá khứ của ‘(으)ㄹ 리 만무하다’. Phủ định một cách tuyệt đối về một khả năng đã có thể xảy ra trong quá khứ.
Quy tắc chia:
- Gắn
+았/었을 리 만무하다
vào sau gốc V/A. - Ví dụ:
그가 그런 실수를 저질렀을 리 만무하다.
– Chắc chắn đã không có lý nào anh ấy lại phạm phải sai lầm như vậy.
399. V/A+(으)ㅁ에 따라 – Cùng với…, Theo…
Giải nghĩa: Diễn tả sự thay đổi ở vế sau xảy ra tương ứng với sự thay đổi ở vế trước. Trang trọng hơn ‘에 따라’.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A có patchim:
+음에 따라
. Gốc V/A không có patchim:+ㅁ에 따라
. - Ví dụ:
나이가 듦에 따라 책임감도 커진다.
– Cùng với việc tuổi tác tăng lên, trách nhiệm cũng lớn dần.
400. V/A+(으)ㄹ 바에는 – Nếu đằng nào cũng… thì thà…
Giải nghĩa: Dùng để so sánh hai lựa chọn, thể hiện rằng vì lựa chọn ở vế trước không tốt/không vừa ý, nên thà chọn cái ở vế sau còn hơn.
Quy tắc chia:
- V/A có patchim:
+을 바에는
. V/A không có patchim:+ㄹ 바에는
. - Ví dụ:
이럴 바에는 차라리 포기하는 게 낫겠다.
– Nếu đằng nào cũng thế này thì thà từ bỏ còn hơn.
401. N+나 다름없다 – Chẳng khác gì là…
Giải nghĩa: Diễn tả sự tương đồng gần như tuyệt đối giữa hai đối tượng, đến mức có thể coi là một.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+나 다름없다
vào sau danh từ. - Ví dụ:
이제 우리는 가족이나 다름없어요.
– Bây giờ chúng ta chẳng khác gì người một nhà.
402. V+던 차에 – Đúng lúc đang… thì…
Giải nghĩa: Diễn tả việc một hành động ở vế sau xảy ra đúng vào lúc người nói đang làm hoặc vừa mới kết thúc một hành động ở vế trước. Thể hiện sự trùng hợp.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+던 차에
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
안 그래도 전화하려던 차에 전화 잘했어요.
– Đúng lúc tôi đang định gọi thì cậu gọi đến hay quá.
403. V+는 수가 있다 – Có thể sẽ…, có khả năng là…
Giải nghĩa: Diễn tả một khả năng có thể xảy ra, thường là một lời cảnh báo về một kết quả không tốt.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+는 수가 있다
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
조심하지 않으면 다치는 수가 있어요.
– Nếu không cẩn thận thì có thể sẽ bị thương đấy.
404. N+을/를 가리지 않고 – Không kể…, không phân biệt…
Giải nghĩa: Diễn tả sự bao hàm tất cả, không kén chọn, không phân biệt đối tượng được nêu ở danh từ.
Quy tắc chia:
- N có patchim:
+을 가리지 않고
. N không có patchim:+를 가리지 않고
. - Ví dụ:
그 아이는 음식을 가리지 않고 잘 먹어요.
– Đứa bé đó ăn rất giỏi không kén đồ ăn.
405. V/A+고도 남다 – Quá đủ để…, Dư sức…
Giải nghĩa: Nhấn mạnh một cái gì đó là quá đủ, dư thừa, vượt xa mức cần thiết.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+고도 남다
vào sau gốc V/A. - Ví dụ:
이 정도면 열 사람이 먹고도 남겠어요.
– Từng này thì 10 người ăn cũng dư sức.
406. V/A+(으)ㄹ 따위가 아니다 – Không phải hạng/loại để mà…
Giải nghĩa: Phủ định mạnh mẽ, nhấn mạnh rằng một người/vật không phải là loại tầm thường có thể bị đối xử hoặc đánh giá theo một cách nào đó.
Quy tắc chia:
- V/A có patchim:
+을 따위가 아니다
. V/A không có patchim:+ㄹ 따위가 아니다
. - Ví dụ:
그는 그런 작은 일에 신경 쓸 따위가 아니다.
– Anh ta không phải hạng người để mà bận tâm đến những chuyện nhỏ nhặt như vậy.
407. N+여하에 달려 있다 – Tùy thuộc vào…
Giải nghĩa: Diễn tả rằng kết quả của một việc phụ thuộc hoàn toàn vào N. Trang trọng hơn ‘에 달려 있다’.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+여하에 달려 있다
vào sau danh từ. - Ví dụ:
성공 여부는 여러분의 노력 여하에 달려 있습니다.
– Việc thành công hay không tùy thuộc vào sự nỗ lực của các bạn.
408. V/A+자니 – Định… thì lại…
Giải nghĩa: Diễn tả sự phân vân, khó xử. Khi định làm hành động ở vế trước thì lại gặp phải một vấn đề ở vế sau.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+자니
vào sau gốc V/A. Thường đi với cấu trúc ‘…자니 …고’. - Ví dụ:
가자니 비가 오고 안 가자니 약속을 어기는 셈이라서 고민이다.
– Tôi đang phân vân vì định đi thì trời mưa, mà không đi thì lại thành thất hứa.
409. V/A+(으)ㄴ/는 체하다/척하다 – Giả vờ…
Giải nghĩa: Diễn tả hành động giả vờ làm một việc gì đó không đúng với sự thật.
Quy tắc chia:
- Động từ:
+는 체하다/척하다
. Tính từ:+(으)ㄴ 체하다/척하다
. - Ví dụ 1:
그는 아는 척했지만 사실은 아무것도 몰랐다.
– Anh ta đã giả vờ biết nhưng thực ra chẳng biết gì cả. - Ví dụ 2:
자는 체하지 말고 일어나.
– Đừng giả vờ ngủ nữa, dậy đi.
410. V+아/어 대다 – (Làm gì đó) liên tục/rất nhiều
Giải nghĩa: Nhấn mạnh một hành động được lặp đi lặp lại nhiều lần một cách quá mức. Thường mang sắc thái tiêu cực hoặc không hài lòng.
Quy tắc chia:
- Gắn
+아/어 대다
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
아이가 울어 대서 잠을 잘 수 없었다.
– Đứa bé cứ khóc suốt nên tôi đã không thể ngủ được.
411. V/A+(으)리만치 – Đến mức…, Tới độ…
Giải nghĩa: Dùng để so sánh, diễn tả mức độ của vế sau tương đương với vế trước. Tương tự ‘(으)ㄹ 정도로’ nhưng trang trọng và cổ hơn.
Quy tắc chia:
- V/A có patchim:
+으리만치
. V/A không có patchim:+리만치
. - Ví dụ:
목이 터지리만치 소리쳐 응원했다.
– Tôi đã cổ vũ bằng cách la hét đến mức muốn rách cổ họng.
412. V/A+았/었기로서니 – Dẫu (đã)… đi nữa thì…
Giải nghĩa: Dạng quá khứ của ‘기로서니’. Thừa nhận việc đã xảy ra ở vế trước, nhưng cho rằng đó không phải là lý do chính đáng cho hành động ở vế sau.
Quy tắc chia:
- Gắn
+았/었기로서니
vào sau gốc V/A. - Ví dụ:
아무리 화가 났기로서니 어떻게 사람을 때릴 수가 있어요?
– Dẫu đã tức giận đến mấy đi nữa thì làm sao có thể đánh người được chứ?
413. N+와/과 더불어 – Cùng với…
Giải nghĩa: Diễn tả sự đồng hành, cùng nhau làm gì đó. Trang trọng hơn ‘와/과 같이/함께’.
Quy tắc chia:
- N có patchim:
+과 더불어
. N không có patchim:+와 더불어
. - Ví dụ:
어려운 이웃과 더불어 사는 사회를 만듭시다.
– Chúng ta hãy cùng tạo dựng một xã hội sống cùng với những người hàng xóm khó khăn.
414. V+(으)ㄹ 여지가 없다 – Không có chỗ cho…, Không có khả năng…
Giải nghĩa: Diễn tả một tình huống đã rõ ràng, chắc chắn, không còn chỗ cho sự nghi ngờ, thay đổi hay xem xét thêm.
Quy tắc chia:
- Gốc V có patchim:
+을 여지가 없다
. - Gốc V không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’:
+ㄹ 여지가 없다
. - Ví dụ:
그것은 더 이상 논의할 여지가 없는 문제이다.
– Đó là vấn đề không còn chỗ để thảo luận thêm nữa.
415. N+을/를 계기로 – Nhân cơ hội…, Lấy… làm động lực/cơ hội
Giải nghĩa: Diễn tả rằng một sự kiện (N) đã trở thành cơ hội hoặc bước ngoặt để một sự thay đổi hoặc một sự việc mới bắt đầu.
Quy tắc chia:
- N có patchim:
+을 계기로
. N không có patchim:+를 계기로
. - Ví dụ:
이번 사건을 계기로 안전 문제를 다시 생각하게 되었다.
– Nhân sự việc lần này, tôi đã phải suy nghĩ lại về vấn đề an toàn.
416. V+고 보면 – Nếu nhìn lại thì…, Nếu thử… thì…
Giải nghĩa: Diễn tả rằng nếu thử làm một việc gì đó hoặc sau khi nhìn lại một việc đã qua, người nói sẽ nhận ra một sự thật mới hoặc có một cảm nhận khác.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+고 보면
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
지나고 보면 별일 아니었는데 그때는 왜 그렇게 힘들었을까?
– Nếu nhìn lại thì cũng không phải chuyện gì to tát, sao lúc đó lại thấy vất vả đến thế nhỉ?
417. N+에 한해서 – Chỉ giới hạn ở N, Chỉ riêng N
Giải nghĩa: Diễn tả một sự việc, quy tắc, hoặc ưu đãi chỉ áp dụng cho một đối tượng hoặc phạm vi cụ thể nào đó, không áp dụng cho những cái khác.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 한해서
vào sau danh từ, bất kể có patchim hay không. - Ví dụ:
이 할인 쿠폰은 신규 고객에 한해서 사용할 수 있습니다.
– Phiếu giảm giá này chỉ có thể sử dụng giới hạn cho khách hàng mới.
418. V+나 마나 – Dù có làm V hay không thì cũng…
Giải nghĩa: Diễn tả việc thực hiện một hành động nào đó là vô ích, không có tác dụng vì kết quả đã được dự đoán trước và sẽ không thay đổi.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+나 마나
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
결과는 보나 마나 뻔해요. 우리가 이길 거예요.
– Kết quả dù có xem hay không thì cũng rõ ràng rồi. Chúng ta sẽ thắng thôi.
419. V/A+아/어서는 – Nếu cứ… thì… (kết quả tiêu cực)
Giải nghĩa: Nhấn mạnh rằng nếu một hành động hoặc trạng thái ở vế trước tiếp diễn, thì sẽ dẫn đến một kết quả tiêu cực hoặc không mong muốn ở vế sau. Vế sau thường là câu phủ định hoặc có ý nghĩa không tốt.
Quy tắc chia:
- Gốc động từ/tính từ có nguyên âm
ㅏ, ㅗ
→+아서는
. Ví dụ:그렇게 놀아서는 시험에 합격할 수 없다.
- Gốc động từ/tính từ có các nguyên âm khác →
+어서는
. Ví dụ:이렇게 먹어서는 살을 뺄 수 없어요.
- Động từ
하다
→해서는
. Ví dụ:그런 식으로 말해서는 친구를 사귈 수 없어.
420. V/A+(으)로되 – Tuy… nhưng…
Giải nghĩa: Dùng để công nhận nội dung ở vế trước nhưng đưa ra một điều kiện hoặc một sự thật trái ngược, quan trọng hơn ở vế sau. Thường được sử dụng trong văn viết hoặc tình huống trang trọng.
Quy tắc chia:
- Gốc động từ/tính từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+로되
. Ví dụ:가다 → 가로되
- Gốc động từ/tính từ kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+으로되
. Ví dụ:먹다 → 먹으로되
- Ví dụ:
일은 열심히 하되 건강도 챙겨야 한다.
– Công việc tuy phải làm chăm chỉ nhưng cũng phải giữ gìn sức khỏe.
421. N+인들 – Dẫu là N thì…
Giải nghĩa: Sử dụng trong câu hỏi tu từ để nhấn mạnh rằng ngay cả đối tượng (N) được đề cập cũng không thể làm gì hoặc không phải là ngoại lệ. Thường mang ý nghĩa phủ định.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+인들
vào sau danh từ. - Ví dụ:
아무리 부자인들 건강을 잃으면 무슨 소용이 있겠어요?
– Dẫu là người giàu đi nữa mà mất đi sức khỏe thì có ích gì chứ?
422. V/A+았/었으면 그만이다 – Chỉ cần… là được rồi
Giải nghĩa: Diễn tả rằng chỉ cần điều kiện ở vế trước được thỏa mãn thì những thứ khác không còn quan trọng nữa. Thể hiện sự hài lòng với một điều kiện tối thiểu.
Quy tắc chia:
- Gắn
+았/었으면 그만이다
vào sau gốc động từ/tính từ theo quy tắc chia quá khứ. - Ví dụ:
가족 모두가 건강했으면 그것으로 그만이다.
– Chỉ cần cả gia đình khỏe mạnh là được rồi.
423. V/A+나 싶다 – Chắc là…, Hình như là…
Giải nghĩa: Diễn tả sự phỏng đoán một cách mơ hồ, không chắc chắn của người nói về một sự việc nào đó. Tương tự như ‘-(으)ㄴ/는 것 같다’.
Quy tắc chia:
- Thì hiện tại (Tính từ):
A+(으)ㄴ가 싶다
. Ví dụ:음식이 좀 매운가 싶다.
- Thì hiện tại (Động từ):
V+나 싶다
. Ví dụ:밖에 비가 오나 싶다.
- Thì quá khứ:
V/A+았/었나 싶다
. Ví dụ:그 사람이 벌써 떠났나 싶다.
424. N+을/를 대신하여 – Thay cho N, Thay mặt N
Giải nghĩa: Diễn tả việc thực hiện một hành động thay thế cho một người hoặc một vật nào đó. Thường dùng trong các tình huống trang trọng, mang tính đại diện.
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+을 대신하여
. - Danh từ không có patchim →
+를 대신하여
. - Ví dụ:
부장님을 대신하여 제가 회의에 참석하겠습니다.
– Tôi sẽ tham dự cuộc họp thay cho trưởng phòng.
425. V/A+는 게 고작이다 – Chỉ là…, Cùng lắm chỉ…
Giải nghĩa: Diễn tả kết quả hoặc mức độ của một hành động, sự việc nào đó rất nhỏ bé, không đáng kể, thấp hơn so với kỳ vọng. Thường mang sắc thái tiêu cực hoặc thất vọng.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+는 게 고작이다
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
하루 종일 일했는데 번 돈은 겨우 5만 원인 게 고작이다.
– Tôi đã làm việc cả ngày mà số tiền kiếm được cùng lắm chỉ là 50,000 won.
426. V/A+(으)ㄹ지 모를 일이다 – Không biết chừng…, Có lẽ…
Giải nghĩa: Diễn tả một khả năng có thể xảy ra trong tương lai nhưng không chắc chắn. Nhấn mạnh sự không chắc chắn, không thể đoán trước được.
Quy tắc chia:
- Gốc động từ/tính từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+ㄹ지 모를 일이다
. - Gốc động từ/tính từ kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+을지 모를 일이다
. - Ví dụ:
상황이 갑자기 어떻게 변할지 모를 일이다.
– Không biết chừng tình hình sẽ đột ngột thay đổi thế nào.
427. N+끝에 – Sau khi…, Cuối cùng thì…
Giải nghĩa: Diễn tả kết quả đạt được sau một quá trình, nỗ lực, hoặc một khoảng thời gian khó khăn. Thường đi với các danh từ chỉ sự nỗ lực, suy nghĩ, thời gian dài.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+끝에
vào sau danh từ. - Cũng có thể dùng với động từ dưới dạng
V+(으)ㄴ 끝에
. - Ví dụ:
오랜 노력 끝에 드디어 꿈을 이루었다.
– Sau những nỗ lực dài đằng đẵng, cuối cùng tôi đã thực hiện được ước mơ.
428. V/A+았/었거니 – Vì đoán là… nên…
Giải nghĩa: Diễn tả người nói đã hành động dựa trên một phỏng đoán về một sự việc đã xảy ra trong quá khứ, nhưng kết quả lại khác với phỏng đoán đó. Thường dùng trong văn nói, mang tính hồi tưởng.
Quy tắc chia:
- Gắn
+았/었거니
vào sau gốc động từ/tính từ theo quy tắc chia quá khứ. - Ví dụ:
나는 그가 온 줄 알았거니, 아무도 없었다.
– Tôi đã đoán là anh ấy đến rồi, (ai ngờ) chẳng có ai cả.
429. V/A+(으)려나 보다 – Chắc là/Hình như là… (sắp)
Giải nghĩa: Diễn tả sự phỏng đoán của người nói về một hành động hoặc trạng thái nào đó sắp xảy ra trong tương lai, dựa trên một bằng chứng hoặc tình huống quan sát được.
Quy tắc chia:
- Gốc động từ/tính từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+려나 보다
. - Gốc động từ/tính từ kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+으려나 보다
. - Ví dụ:
하늘에 먹구름이 많은 걸 보니 비가 오려나 봐요.
– Nhìn trời nhiều mây đen, chắc là sắp mưa rồi.
430. V+ㄴ/는 김에 – Nhân tiện…
Giải nghĩa: Diễn tả việc thực hiện một hành động khác nhân cơ hội hoặc tiện thể đang làm một việc gì đó. Hành động ở vế sau có liên quan đến hành động ở vế trước.
Quy tắc chia:
- Gốc động từ có patchim →
+는 김에
. - Gốc động từ không có patchim hoặc có patchim
ㄹ
→+ㄴ 김에
. - Ví dụ:
시장에 가는 김에 제 것도 좀 사다 주세요.
– Nhân tiện đi chợ thì mua giúp tôi vài thứ luôn nhé.
431. V/A+고서는 – Sau khi… thì (kết quả bất ngờ)
Giải nghĩa: Diễn tả một hành động ở vế trước xảy ra, và sau đó một kết quả không mong đợi hoặc trái ngược xảy ra ở vế sau. Nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc sự không hợp lý của kết quả.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+고서는
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
그는 나에게 돈을 빌려가고서는 연락이 끊겼다.
– Anh ta sau khi mượn tiền tôi thì cắt đứt liên lạc.
432. N+에 비하면 – Nếu so với N thì…
Giải nghĩa: Dùng để so sánh hai đối tượng, trong đó đối tượng ở vế sau được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của danh từ (N) ở vế trước.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 비하면
vào sau danh từ. - Ví dụ:
작년에 비하면 올해는 날씨가 훨씬 따뜻하다.
– Nếu so với năm ngoái thì thời tiết năm nay ấm hơn nhiều.
433. V/A+는 한이 있어도 – Dù có phải… thì cũng…
Giải nghĩa: Diễn tả sự quyết tâm mạnh mẽ của người nói sẽ thực hiện hành động ở vế sau, ngay cả khi phải đối mặt với một tình huống cực đoan, không mong muốn ở vế trước.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+는 한이 있어도
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
밤을 새우는 한이 있어도 오늘 이 일을 꼭 끝낼 것이다.
– Dù có phải thức trắng đêm thì hôm nay tôi cũng nhất định sẽ hoàn thành công việc này.
434. V/A+(으)ㅁ에도 불구하고 – Mặc dù… nhưng…
Giải nghĩa: Diễn tả một kết quả hoặc hành động ở vế sau xảy ra trái ngược với dự đoán hoặc lẽ thường tình từ sự việc ở vế trước. Tương tự ‘는데도 불구하고’ nhưng trang trọng hơn.
Quy tắc chia:
- Gốc động từ/tính từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+ㅁ에도 불구하고
. - Gốc động từ/tính từ kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+음에도 불구하고
. - Ví dụ:
궂은 날씨에도 불구하고 많은 사람들이 경기에 참석했다.
– Mặc dù thời tiết xấu nhưng rất nhiều người đã tham gia trận đấu.
435. N+에 입각하여 – Dựa trên N, Căn cứ vào N
Giải nghĩa: Diễn tả một hành động, quyết định hoặc phán đoán được thực hiện dựa trên một cơ sở, nền tảng, hoặc quan điểm nào đó. Thường dùng trong văn viết, tin tức, văn bản pháp luật.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 입각하여
vào sau danh từ. - Ví dụ:
법에 입각하여 공정하게 판결해야 합니다.
– Phải phán quyết một cách công bằng dựa trên pháp luật.
436. V/A+(으)ㄹ 정도는 아니다 – Không đến mức…
Giải nghĩa: Dùng để phủ nhận một cách nhẹ nhàng, cho rằng một sự việc hoặc trạng thái nào đó không nghiêm trọng hoặc không ở mức độ cao như người khác nghĩ.
Quy tắc chia:
- Gốc động từ/tính từ có patchim (trừ
ㄹ
) →+을 정도는 아니다
. - Gốc động từ/tính từ không có patchim hoặc có patchim
ㄹ
→+ㄹ 정도는 아니다
. - Ví dụ:
걱정할 정도는 아니니까 너무 신경 쓰지 마세요.
– Không đến mức phải lo lắng đâu nên đừng bận tâm quá.
437. V/A+(으)면…수록 – Càng… càng…
Giải nghĩa: Diễn tả sự thay đổi tỷ lệ thuận: khi mức độ của hành động hoặc trạng thái ở vế trước tăng lên thì mức độ của kết quả ở vế sau cũng tăng theo.
Quy tắc chia:
- Gốc động từ/tính từ có patchim (trừ
ㄹ
) →+으면 ...수록
. - Gốc động từ/tính từ không có patchim hoặc có patchim
ㄹ
→+면 ...수록
. - Ví dụ:
한국어는 배우면 배울수록 더 재미있어요.
– Tiếng Hàn càng học thì lại càng thấy thú vị.
438. V+느니 차라리 – Thà… còn hơn…
Giải nghĩa: Dùng để so sánh hai lựa chọn, trong đó người nói cho rằng cả hai đều không tốt nhưng lựa chọn ở vế sau (sau ‘차라리’) vẫn tốt hơn, đáng chọn hơn so với lựa chọn ở vế trước (sau ‘느니’).
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+느니 차라리
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
이렇게 기다리느니 차라리 집에 가겠다.
– Thà về nhà còn hơn là chờ đợi như thế này.
439. N+을/를 중심으로 – Lấy N làm trung tâm, Xoay quanh N
Giải nghĩa: Diễn tả một hành động hoặc sự kiện diễn ra với danh từ (N) là đối tượng chính, là trung tâm hoặc là điểm bắt đầu.
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+을 중심으로
. - Danh từ không có patchim →
+를 중심으로
. - Ví dụ:
이 영화는 실제 사건을 중심으로 만들어졌다.
– Bộ phim này được làm xoay quanh một sự kiện có thật.
440. V/A+ㄴ/는다고 볼 수 있다 – Có thể xem là…, Có thể coi là…
Giải nghĩa: Diễn tả một nhận định, đánh giá hoặc kết luận có cơ sở, có thể được xem là đúng hoặc hợp lý.
Quy tắc chia:
- Tính từ hoặc động từ quá khứ (았/었) →
+다고 볼 수 있다
. Ví dụ:예쁘다고 볼 수 있다.
- Động từ có patchim →
+는다고 볼 수 있다
. Ví dụ:먹는다고 볼 수 있다.
- Động từ không có patchim hoặc có patchim
ㄹ
→+ㄴ다고 볼 수 있다
. Ví dụ:간다고 볼 수 있다.
- Ví dụ:
이번 시험은 비교적 쉬웠다고 볼 수 있습니다.
– Có thể xem là kỳ thi lần này tương đối dễ.
441. V/A+지 않고서는 – Nếu không… thì không thể…
Giải nghĩa: Nhấn mạnh rằng hành động ở vế trước là điều kiện tiên quyết và bắt buộc để hành động ở vế sau có thể xảy ra. Thường đi với dạng phủ định ở vế sau.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+지 않고서는
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
직접 보지 않고서는 그 아름다움을 설명할 수 없다.
– Nếu không trực tiếp nhìn thấy thì không thể giải thích được vẻ đẹp đó.
442. N+에 못지않게 – Không thua kém gì N, Giỏi/Tốt như N
Giải nghĩa: So sánh hai đối tượng và nhấn mạnh rằng đối tượng được nói đến có mức độ, chất lượng tương đương, không hề thua kém đối tượng N.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 못지않게
vào sau danh từ. - Ví dụ:
그는 노래 실력이 가수에 못지않게 뛰어나다.
– Anh ấy có kỹ năng ca hát xuất sắc không thua kém gì ca sĩ.
443. V/A+ㄴ/는 법이 어디 있어요? – Làm gì có chuyện…?, Ở đâu ra luật…
Giải nghĩa: Dùng để bày tỏ sự phản đối, ngạc nhiên hoặc bất bình một cách mạnh mẽ trước một hành động, sự việc mà người nói cho là vô lý, không đúng. Đây là một câu hỏi tu từ.
Quy tắc chia:
- Tính từ →
+(으)ㄴ 법이 어디 있어요?
. - Động từ →
+는 법이 어디 있어요?
. - Ví dụ:
아무 말도 안 하고 그냥 가는 법이 어디 있어요?
– Làm gì có chuyện đi mà không nói một lời nào chứ?
444. V/A+ㄹ/을 수밖에 없다 – Chỉ còn cách…, Đành phải…
Giải nghĩa: Diễn tả rằng không còn một lựa chọn hay phương pháp nào khác ngoài hành động được nói đến. Việc đó là không thể tránh khỏi.
Quy tắc chia:
- Gốc động từ/tính từ có patchim (trừ
ㄹ
) →+을 수밖에 없다
. - Gốc động từ/tính từ không có patchim hoặc có patchim
ㄹ
→+ㄹ 수밖에 없다
. - Ví dụ:
돈이 없어서 비싼 물건은 포기할 수밖에 없었다.
– Vì không có tiền nên tôi đành phải từ bỏ món đồ đắt tiền đó.
445. N+을/를 제외하고 – Ngoại trừ N, Trừ N ra
Giải nghĩa: Diễn tả sự loại trừ một đối tượng (N) ra khỏi một tập thể hoặc một phạm vi nào đó.
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+을 제외하고
. - Danh từ không có patchim →
+를 제외하고
. - Ví dụ:
주말을 제외하고 매일 한국어 학원에 갑니다.
– Ngoại trừ cuối tuần, ngày nào tôi cũng đến trung tâm tiếng Hàn.
446. V/A+기에 달리다 – Phụ thuộc vào việc…
Giải nghĩa: Nhấn mạnh rằng kết quả của một sự việc hoàn toàn phụ thuộc vào hành động hoặc trạng thái ở vế trước. Thường đi kèm với các từ như ‘어떻게’, ‘얼마나’.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+기에 달리다
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
성공은 얼마나 노력하기에 달려 있다.
– Thành công phụ thuộc vào việc bạn nỗ lực đến đâu.
447. V/A+(으)ㄴ/는 가운데 – Trong lúc/bối cảnh…
Giải nghĩa: Diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra trong bối cảnh, tình huống, hoặc trong khi một sự việc khác đang diễn ra.
Quy tắc chia:
- Tính từ hoặc động từ quá khứ (았/었) →
+(으)ㄴ 가운데
. Ví dụ:모두가 바쁜 가운데 그가 도와주었다.
- Động từ hiện tại →
+는 가운데
. Ví dụ:비가 오는 가운데 경기는 계속되었다.
- Ví dụ:
모두의 관심이 집중되는 가운데 행사가 시작되었다.
– Sự kiện đã bắt đầu trong lúc sự quan tâm của mọi người đang tập trung.
448. V+고자 하다 – Định làm gì, Muốn làm gì
Giải nghĩa: Diễn tả ý định hoặc mong muốn thực hiện một hành động nào đó. Thường mang sắc thái trang trọng hơn `-(으)려고 하다`, hay dùng trong văn viết hoặc phát biểu.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+고자 하다
vào sau gốc động từ, không phân biệt có patchim hay không. - Ví dụ:
이번 프로젝트를 통해 새로운 기술을 도입하고자 합니다.
– Thông qua dự án lần này, chúng tôi định sẽ áp dụng kỹ thuật mới.
449. N+만 해도 – Chỉ riêng N thôi cũng…, Lấy N làm ví dụ…
Giải nghĩa: Dùng để đưa ra một ví dụ (N) để minh họa cho một tình huống chung. Thường dùng để so sánh với quá khứ hoặc nhấn mạnh một khía cạnh nào đó.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+만 해도
vào sau danh từ. - Ví dụ:
옛날만 해도 밤에 혼자 다니는 것은 위험했다.
– Chỉ cần nói đến ngày xưa thôi thì việc đi một mình vào ban đêm rất nguy hiểm.
450. V/A+(으)ㄹ 지경이다 – Đến mức…, Sắp/Suýt…
Giải nghĩa: Diễn tả một tình huống đã đến mức độ cực điểm, gần như sắp xảy ra một việc gì đó (thường là tiêu cực). Thể hiện sự cường điệu.
Quy tắc chia:
- Gốc động từ/tính từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+ㄹ 지경이다
. - Gốc động từ/tính từ kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+을 지경이다
. - Ví dụ:
너무 피곤해서 쓰러질 지경이다.
– Tôi mệt đến mức sắp ngất đi rồi.
451. V/A+는 한편으로 – Một mặt thì…, mặt khác thì…
Giải nghĩa: Dùng để diễn tả hai sự thật hoặc hai trạng thái đối lập, tương phản cùng tồn tại trong một chủ thể hoặc tình huống.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+는 한편으로
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
그는 성공에 기뻐하는 한편으로 미래에 대한 불안감도 느꼈다.
– Anh ấy một mặt thì vui mừng với thành công, mặt khác cũng cảm thấy bất an về tương lai.
452. N+을/를 통해서 – Thông qua N
Giải nghĩa: Diễn tả rằng danh từ (N) là phương tiện, cách thức, hoặc quá trình để thực hiện một hành động hoặc đạt được một kết quả nào đó.
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+을 통해서
. - Danh từ không có patchim →
+를 통해서
. - Ví dụ:
인터넷을 통해서 다양한 정보를 얻을 수 있다.
– Có thể nhận được thông tin đa dạng thông qua internet.
453. V/A+기만 하다 – Chỉ…
Giải nghĩa: Nhấn mạnh rằng chỉ có một hành động hoặc trạng thái duy nhất xảy ra, ngoài ra không có gì khác. Thường mang sắc thái tiêu cực hoặc thể hiện sự không hài lòng.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+기만 하다
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
그 아이는 밥은 안 먹고 놀기만 한다.
– Đứa bé đó không ăn cơm mà chỉ chơi thôi.
454. V+아/어 치우다 – Làm… cho xong, Vứt… đi
Giải nghĩa: Diễn tả việc hoàn thành dứt khoát một hành động để giải tỏa gánh nặng hoặc sự khó chịu. Đôi khi mang ý nghĩa làm việc gì đó một cách qua loa, đại khái.
Quy tắc chia:
- Gốc động từ có nguyên âm
ㅏ, ㅗ
→+아 치우다
. - Gốc động từ có các nguyên âm khác →
+어 치우다
. - Động từ
하다
→해 치우다
. - Ví dụ:
귀찮은 숙제를 빨리 해 치우고 놀러 가자.
– Hãy làm cho xong bài tập phiền phức này rồi đi chơi đi.
455. N+을/를 떠나서 – Bất kể là N, Không kể đến N
Giải nghĩa: Diễn tả rằng một vấn đề nào đó được xem xét mà không bị ảnh hưởng hay giới hạn bởi yếu tố (N) được nêu ra. Thể hiện sự bao quát, không phân biệt.
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+을 떠나서
. - Danh từ không có patchim →
+를 떠나서
. - Ví dụ:
나이를 떠나서 누구나 꿈을 가질 수 있다.
– Bất kể tuổi tác, ai cũng có thể có ước mơ.
456. V/A+고는 – Sau khi… thì (kết quả bất ngờ/đối lập)
Giải nghĩa: Tương tự -고서(는)
, nhấn mạnh rằng sau khi hành động ở vế trước xảy ra thì một kết quả bất ngờ hoặc đối lập xuất hiện ở vế sau. Thường được sử dụng trong văn nói.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+고는
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
그는 웃고는 있었지만 눈에는 눈물이 고여 있었다.
– Anh ấy sau khi cười thì nước mắt lại đong đầy trong mắt.
457. V/A+(으)ㄴ/는 법은 없다 – Không có lẽ nào/chuyện nào…
Giải nghĩa: Dùng để khẳng định một cách mạnh mẽ rằng một điều gì đó chắc chắn sẽ không xảy ra, vì nó trái với quy luật tự nhiên hoặc lẽ thường.
Quy tắc chia:
- Tính từ →
+(으)ㄴ 법은 없다
. - Động từ →
+는 법은 없다
. - Ví dụ:
노력 없이 성공하는 법은 없다.
– Không có chuyện thành công mà không có nỗ lực.
458. N+에 달려 있다 – Phụ thuộc vào N
Giải nghĩa: Diễn tả rằng kết quả của một sự việc nào đó được quyết định bởi danh từ (N) đứng trước nó.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 달려 있다
vào sau danh từ. - Ví dụ:
미래는 여러분의 노력에 달려 있습니다.
– Tương lai phụ thuộc vào sự nỗ lực của các bạn.
459. V+아/어 쌓다 – …liên tục/hoài
Giải nghĩa: Dùng để nhấn mạnh một hành động nào đó được lặp đi lặp lại nhiều lần, thường gây ra sự khó chịu hoặc phiền toái cho người nói.
Quy tắc chia:
- Gốc động từ có nguyên âm
ㅏ, ㅗ
→+아 쌓다
. - Gốc động từ có các nguyên âm khác →
+어 쌓다
. - Ví dụ:
왜 그렇게 거짓말을 해 쌓니?
– Sao con cứ nói dối hoài thế?
460. V/A+지 않을 수 없다 – Không thể không…
Giải nghĩa: Tương tự -(으)ㄹ 수밖에 없다
, diễn tả rằng trong một tình huống nhất định, không có lựa chọn nào khác ngoài việc phải thực hiện hành động đó. Nhấn mạnh tính bắt buộc, không thể tránh khỏi.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+지 않을 수 없다
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
그 영화는 너무 감동적이어서 울지 않을 수 없었다.
– Bộ phim đó quá cảm động nên tôi không thể không khóc.
461. V+는가 하면 – Vừa… lại vừa…
Giải nghĩa: Dùng để liệt kê hai hành động hoặc sự thật có tính chất trái ngược hoặc khác biệt về cùng một chủ thể. Thể hiện sự đa dạng, nhiều mặt.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+는가 하면
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
철수는 공부를 잘하는가 하면 운동도 잘한다.
– Cheolsu vừa học giỏi mà lại vừa chơi thể thao giỏi.
462. V/A+기란 – Cái việc mà… thì…
Giải nghĩa: Dùng để đưa một hành động hoặc trạng thái ra làm chủ đề của câu, sau đó đưa ra nhận xét, đánh giá hoặc cảm nghĩ về nó. Thường dùng để nhấn mạnh sự khó khăn hoặc đặc biệt của việc đó.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+기란
vào sau gốc động từ/tính từ. Vế sau thường đi với-힘들다, -어렵다, -쉽지 않다
. - Ví dụ:
혼자서 아이를 키우기란 정말 힘든 일이다.
– Cái việc một mình nuôi con thật sự là một việc rất vất vả.
463. V/A+(으)ㅁ직하다 – Đáng để…, Có vẻ…
Giải nghĩa: Diễn tả một hành động nào đó đáng để làm, hoặc một tình huống nào đó có vẻ hợp lý, đáng tin cậy. Thể hiện sự phỏng đoán hoặc đánh giá của người nói.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+ㅁ직하다
. - Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+음직하다
. - Ví dụ:
그가 한 말이라면 믿음직하다.
– Nếu là lời anh ấy nói thì có vẻ đáng tin. - Ví dụ:
이 음식은 아주 먹음직하게 보인다.
– Món ăn này trông rất đáng để ăn (ngon mắt).
464. V+(으)려 들다 – Cố làm…, Cứ đòi…
Giải nghĩa: Diễn tả ai đó có ý định mạnh mẽ và cố gắng thực hiện một hành động. Thường dùng với ngôi thứ ba và mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự không hài lòng của người nói.
Quy tắc chia:
- Gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+려 들다
. - Gốc động từ kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+으려 들다
. - Ví dụ:
그 아이는 어려운 문제를 혼자서 풀려 든다.
– Đứa bé đó cứ cố giải bài toán khó một mình.
465. N+을/를 막론하고 – Bất kể là N, Không phân biệt N
Giải nghĩa: Nhấn mạnh rằng một điều gì đó được áp dụng cho tất cả mọi đối tượng được liệt kê mà không có bất kỳ sự phân biệt hay ngoại lệ nào.
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+을 막론하고
. - Danh từ không có patchim →
+를 막론하고
. - Ví dụ:
남녀노소를 막론하고 모두가 그 노래를 좋아한다.
– Bất kể già trẻ gái trai, tất cả mọi người đều thích bài hát đó.
466. V/A+기로서니 – Dù… đi chăng nữa thì…
Giải nghĩa: Dùng để thể hiện sự không đồng tình, cho rằng dù có công nhận sự thật ở vế trước đi nữa thì hành động ở vế sau vẫn là quá đáng hoặc không thể chấp nhận được. Vế sau thường là câu hỏi tu từ.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+기로서니
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
아무리 화가 나기로서니 어떻게 동생을 때릴 수가 있니?
– Dù có tức giận đi chăng nữa thì làm sao có thể đánh em được chứ?
467. V+아/어 내다 – Làm được (việc khó), Đạt được…
Giải nghĩa: Nhấn mạnh việc hoàn thành một hành động sau khi đã trải qua nhiều khó khăn, nỗ lực. Diễn tả kết quả đạt được một cách xuất sắc.
Quy tắc chia:
- Gốc động từ có nguyên âm
ㅏ, ㅗ
→+아 내다
. - Gốc động từ có các nguyên âm khác →
+어 내다
. - Ví dụ:
경찰은 마침내 범인을 찾아내었다.
– Cảnh sát cuối cùng đã tìm ra được thủ phạm.
468. N+을/를 무릅쓰고 – Bất chấp N, Mặc cho N
Giải nghĩa: Diễn tả việc thực hiện một hành động nào đó mặc cho có khó khăn, nguy hiểm, hoặc sự phản đối (N).
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+을 무릅쓰고
. - Danh từ không có patchim →
+를 무릅쓰고
. - Ví dụ:
그는 위험을 무릅쓰고 불 속으로 뛰어들었다.
– Anh ấy đã bất chấp nguy hiểm lao vào trong đám cháy.
469. V/A+기 이를 데 없다 – …khôn xiết, …vô cùng
Giải nghĩa: Dùng để nhấn mạnh một trạng thái hoặc cảm xúc đã đạt đến mức độ cao nhất, không thể diễn tả bằng lời. Thường dùng trong văn viết.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+기 이를 데 없다
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
오랜만에 고향에 오니 기쁘기 이를 데 없다.
– Lâu lắm mới về quê nên tôi vui mừng khôn xiết.
470. V/A+았/었을 법하다 – Chắc là đã…, Hẳn là đã…
Giải nghĩa: Diễn tả sự phỏng đoán mạnh mẽ của người nói về một sự việc đã xảy ra trong quá khứ, cho rằng việc đó có đầy đủ lý do hoặc khả năng để xảy ra.
Quy tắc chia:
- Gắn
+았/었을 법하다
vào sau gốc động từ/tính từ theo quy tắc chia quá khứ. - Ví dụ:
그렇게 열심히 공부했으니 시험에 합격했을 법하다.
– Vì đã học chăm chỉ như thế nên chắc là đã đỗ kỳ thi rồi.
471. N+에 준하다 – Tương đương với N, Gần như N
Giải nghĩa: Diễn tả một đối tượng có mức độ, tiêu chuẩn hoặc tư cách gần như tương đương với danh từ (N). Thường dùng trong các tình huống trang trọng, chính thức.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 준하다
vào sau danh từ. - Ví dụ:
이 자격증은 국가 공인 자격증에 준하는 효력을 가진다.
– Chứng chỉ này có hiệu lực tương đương với chứng chỉ được nhà nước công nhận.
472. V/A+는 한편 – Một mặt thì…
Giải nghĩa: Là dạng rút gọn của `는 한편으로`, dùng để diễn tả hai hành động hoặc trạng thái khác nhau xảy ra đồng thời hoặc có liên quan đến cùng một chủ thể.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+는 한편
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
그녀는 배우로 활동하는 한편, 소설가로도 이름을 알렸다.
– Cô ấy một mặt hoạt động với tư cách là diễn viên, mặt khác cũng được biết đến như một tiểu thuyết gia.
473. V/A+거니와 – Không những… mà còn…
Giải nghĩa: Diễn tả việc công nhận sự thật ở vế trước và bổ sung thêm một sự thật khác có cùng chiều hướng ở vế sau. Tương tự `-을 뿐만 아니라` nhưng mang sắc thái trang trọng, văn viết hơn.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+거니와
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
그 음식은 맛도 좋거니와 건강에도 좋다.
– Món ăn đó không những ngon mà còn tốt cho sức khỏe nữa.
474. V+고서라도 – Dù phải… cũng sẽ…
Giải nghĩa: Diễn tả ý chí mạnh mẽ của người nói sẽ thực hiện hành động ở vế sau, ngay cả khi phải dùng đến một phương pháp hoặc hành động cực đoan ở vế trước.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+고서라도
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
밤을 새우고서라도 이 일을 오늘 안에 끝내겠다.
– Dù phải thức trắng đêm tôi cũng sẽ hoàn thành công việc này trong hôm nay.
475. V/A+다시피 – Như… đã biết/thấy/nghe…
Giải nghĩa: Dùng để xác nhận lại một thông tin mà người nghe cũng đã biết hoặc có thể dễ dàng nhận thấy. Cũng được dùng với nghĩa “gần như, hầu như” khi đi với một số động từ nhất định.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+다시피
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ 1:
보시다시피 저는 아주 건강합니다.
– Như bạn thấy đấy, tôi rất khỏe mạnh. - Ví dụ 2:
매일 숙제가 많아서 거의 울다시피 공부했다.
– Mỗi ngày bài tập đều nhiều nên tôi đã học gần như là khóc.
476. V/A+(으)ㄹ세라 – Vì sợ rằng…, Lo rằng…
Giải nghĩa: Diễn tả sự lo lắng hoặc e sợ rằng một điều gì đó tiêu cực sẽ xảy ra, và vì thế mà thực hiện hành động ở vế sau. Thường đi với ‘걱정이다’, ‘조심하다’.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+ㄹ세라
. - Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+을세라
. - Ví dụ:
아이가 넘어질세라 어머니는 아이의 손을 꽉 잡았다.
– Vì sợ rằng con sẽ ngã nên người mẹ đã nắm chặt tay con.
477. N+에 의거하여 – Căn cứ vào N, Dựa theo N
Giải nghĩa: Tương tự `에 따라`, `에 입각하여`, diễn tả một hành động được thực hiện dựa trên một cơ sở pháp lý, quy định, hoặc sự thật nào đó. Rất trang trọng.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 의거하여
vào sau danh từ. - Ví dụ:
대한민국 헌법 제1조에 의거하여 모든 권력은 국민으로부터 나온다.
– Căn cứ vào Điều 1 Hiến pháp Đại Hàn Dân Quốc, mọi quyền lực đều đến từ nhân dân.
478. V+(으)ㄹ 나위 없다 – Không còn gì để… hơn, Hoàn hảo
Giải nghĩa: Diễn tả một điều gì đó hoàn hảo, tốt đến mức không cần phải nói thêm hay mong muốn gì hơn nữa. Thường đi với ‘더할’.
Quy tắc chia:
- Gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+ㄹ 나위 없다
. - Gốc động từ kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+을 나위 없다
. - Ví dụ:
경치가 더할 나위 없이 아름다웠다.
– Phong cảnh đã đẹp không còn gì để nói hơn.
479. V+기만 하면 되다 – Chỉ cần… là được
Giải nghĩa: Diễn tả rằng chỉ cần thực hiện hành động ở vế trước thì điều kiện sẽ được thỏa mãn hoặc vấn đề sẽ được giải quyết. Nhấn mạnh sự đơn giản của điều kiện cần thiết.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+기만 하면 되다
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
이 버튼을 누르기만 하면 됩니다.
– Chỉ cần nhấn nút này là được.
480. V/A+다 못해 – Vì quá… nên…, Không thể chịu nổi… nên…
Giải nghĩa: Diễn tả rằng trạng thái hoặc hành động ở vế trước quá mức, đến độ không thể tiếp tục chịu đựng được nữa và dẫn đến một hành động khác ở vế sau.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+다 못해
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
나는 배가 고프다 못해 화가 날 지경이었다.
– Tôi vì quá đói nên đến mức phát cáu.
481. N+을/를 필두로 (하여) – Đứng đầu là N…, Dẫn đầu bởi N…
Giải nghĩa: Diễn tả rằng danh từ (N) là người hoặc vật đại diện, dẫn đầu cho một nhóm cùng thực hiện một hành động nào đó. Thường dùng trong văn phong trang trọng, tin tức.
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+을 필두로
. - Danh từ không có patchim →
+를 필두로
. - Ví dụ:
방탄소년단을 필두로 K-POP 아이돌들이 전 세계에서 인기를 끌고 있다.
– Đứng đầu là BTS, các thần tượng K-POP đang thu hút sự nổi tiếng trên toàn thế giới.
482. V+노라면 – Nếu cứ… thì…
Giải nghĩa: Diễn tả rằng nếu một hành động nào đó được tiếp tục trong một khoảng thời gian nhất định, thì một kết quả hoặc sự thay đổi nào đó sẽ tự nhiên xảy ra.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+노라면
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
이렇게 열심히 공부하노라면 언젠가는 꿈을 이룰 수 있을 것이다.
– Nếu cứ học hành chăm chỉ thế này thì một ngày nào đó sẽ có thể thực hiện được ước mơ.
483. V+기 십상이다 – Rất dễ…, Dễ…
Giải nghĩa: Diễn tả khả năng xảy ra một việc gì đó (thường là tiêu cực) là rất cao. Tương đương với `기 쉽다` nhưng mang sắc thái mạnh hơn.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+기 십상이다
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
겨울에 길을 조심하지 않으면 넘어지기 십상이다.
– Vào mùa đông nếu không cẩn thận trên đường thì rất dễ bị ngã.
484. N+으로 하여금 V+게 하다 – Khiến cho N…, Bắt N…
Giải nghĩa: Cấu trúc sai khiến trang trọng, diễn tả chủ ngữ đã gây ra hoặc tạo điều kiện để đối tượng (N) thực hiện một hành động nào đó. Thường dùng trong văn viết.
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+으로 하여금
. - Danh từ không có patchim →
+로 하여금
. - Ví dụ:
선생님은 학생들로 하여금 스스로 답을 찾게 하였다.
– Giáo viên đã để cho học sinh tự mình tìm ra câu trả lời.
485. V+는 둥 마는 둥 하다 – Làm… qua loa, Làm như không làm
Giải nghĩa: Diễn tả một hành động được thực hiện một cách hời hợt, không đầy đủ, qua loa cho có lệ.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+는 둥 마는 둥 하다
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
아침에 너무 바빠서 밥을 먹는 둥 마는 둥 하고 나왔다.
– Buổi sáng vì quá bận nên tôi đã ăn cơm qua loa rồi đi ra ngoài.
486. V/A+(으)려니 하다 – Cứ ngỡ là…, Cứ đoán là…
Giải nghĩa: Diễn tả việc người nói đã phỏng đoán một điều gì đó và hành động dựa trên phỏng đoán đó (nhưng thực tế có thể khác). Thể hiện suy nghĩ chủ quan của người nói.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+려니 하다
. - Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+으려니 하다
. - Ví dụ:
도서관이겠거니 하고 조용히 들어갔는데 카페였다.
– Tôi cứ ngỡ là thư viện nên đã lặng lẽ đi vào, nhưng đó lại là quán cà phê.
487. N+인 양 – Cứ như thể là N
Giải nghĩa: Dùng để ví von, so sánh một hành động hoặc trạng thái nào đó với một sự vật, sự việc không có thật. Tương tự `(으)ㄴ/는 것처럼`.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+인 양
vào sau danh từ. Có thể kết hợp với động từ/tính từ dưới dạng `(으)ㄴ/는 양`. - Ví dụ:
그는 모든 것을 다 아는 양 말했다.
– Anh ta nói cứ như thể là biết tất cả mọi thứ.
488. V+(으)ㄴ/는 셈 치다 – Coi như là đã…, Xem như là…
Giải nghĩa: Diễn tả việc giả định một điều gì đó là đúng hoặc đã xảy ra, mặc dù thực tế không phải vậy, để chấp nhận tình hình.
Quy tắc chia:
- Gốc động từ có patchim →
+는 셈 치다
. - Gốc động từ không có patchim hoặc có patchim
ㄹ
→+ㄴ 셈 치다
. - Ví dụ:
잃어버린 돈은 기부한 셈 치기로 했다.
– Tôi đã quyết định coi như số tiền bị mất là tiền quyên góp.
489. V+는 족족 – Hễ… là… ngay, Cứ… là…
Giải nghĩa: Nhấn mạnh rằng ngay sau khi hành động ở vế trước xảy ra thì hành động ở vế sau lập tức xảy ra theo. Diễn tả sự lặp lại không có ngoại lệ.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+는 족족
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
우리 아들은 음식을 만들어 주는 족족 다 먹어 버린다.
– Con trai tôi hễ cứ làm đồ ăn cho là nó ăn hết sạch ngay.
490. N+여하에 달려 있다 – Phụ thuộc vào N như thế nào
Giải nghĩa: Tương tự `에 달려 있다` nhưng nhấn mạnh hơn vào cách thức, mức độ, hoặc tình trạng của danh từ (N). Thường đi với các danh từ như `노력, 마음, 태도`.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+여하에 달려 있다
vào sau một số danh từ nhất định. - Ví dụ:
모든 것은 우리의 노력 여하에 달려 있다.
– Mọi thứ đều phụ thuộc vào việc chúng ta nỗ lực như thế nào.
491. V/A+(으)련마는 – Lẽ ra… nhưng…
Giải nghĩa: Diễn tả một sự việc đáng lẽ đã có thể xảy ra hoặc người nói đã mong đợi nó xảy ra, nhưng vì một lý do nào đó ở vế sau mà nó đã không thành hiện thực. Thể hiện sự tiếc nuối.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+련마는
. - Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+으련마는
. - Ví dụ:
도와주고 싶으련마는 나도 지금 돈이 하나도 없다.
– Lẽ ra tôi muốn giúp nhưng bây giờ tôi cũng không có một đồng nào.
492. N+에 비추어 – Soi chiếu vào N, Căn cứ vào N
Giải nghĩa: Diễn tả việc đưa ra một phán đoán hoặc quyết định bằng cách lấy danh từ (N) làm tiêu chuẩn hoặc cơ sở để so sánh, xem xét.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 비추어
vào sau danh từ. - Ví dụ:
과거의 사례에 비추어 볼 때, 이 계획은 성공 가능성이 낮다.
– Khi soi chiếu vào những trường hợp trong quá khứ, kế hoạch này có khả năng thành công thấp.
493. V+노라고 – Vì cố gắng… nên (kết quả không tốt)
Giải nghĩa: Diễn tả người nói đã cố gắng, nỗ lực hết sức để làm một việc gì đó, nhưng kết quả lại không như mong đợi. Thường dùng để biện minh hoặc thể hiện sự tiếc nuối.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+노라고
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
열심히 했노라고 했는데 결과가 좋지 않아서 속상하다.
– Tôi đã cố gắng làm chăm chỉ rồi mà kết quả không tốt nên buồn lòng.
494. A+(으)ㄴ 감이 있다 – Có cảm giác hơi…
Giải nghĩa: Diễn tả cảm nhận hoặc ấn tượng của người nói về một sự vật, sự việc nào đó một cách không chắc chắn, dè dặt.
Quy tắc chia:
- Gốc tính từ có patchim (trừ
ㄹ
) →+은 감이 있다
. - Gốc tính từ không có patchim hoặc có patchim
ㄹ
→+ㄴ 감이 있다
. - Ví dụ:
이 옷은 저한테 좀 작은 감이 있어요.
– Cái áo này có cảm giác hơi nhỏ so với tôi.
495. V/A+고도 남음이 있다 – Dù… vẫn còn dư sức
Giải nghĩa: Nhấn mạnh rằng một điều gì đó là quá đủ, dư dả, hoặc hoàn toàn có khả năng xảy ra mà không gặp chút khó khăn nào.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+고도 남음이 있다
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
지금 출발해도 약속 시간에 도착하고도 남음이 있다.
– Bây giờ có xuất phát thì vẫn dư sức đến nơi hẹn đúng giờ.
496. N+을/를 기점으로 – Lấy N làm mốc/thời điểm bắt đầu
Giải nghĩa: Diễn tả rằng một sự thay đổi hoặc một sự kiện nào đó bắt đầu xảy ra từ một thời điểm hoặc một điểm cụ thể (N).
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+을 기점으로
. - Danh từ không có patchim →
+를 기점으로
. - Ví dụ:
2002년 월드컵을 기점으로 한국 축구는 크게 발전했다.
– Lấy World Cup 2002 làm mốc, bóng đá Hàn Quốc đã phát triển vượt bậc.
497. V/A+(으)ㄴ/는 즉 – Ngay khi…, Tức là…
Giải nghĩa: Có hai nghĩa. 1) Diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác (tương tự `-자마자`). 2) Dùng để giải thích lại, tức là định nghĩa lại điều đã nói ở trước (tương tự `즉`).
Quy tắc chia:
- Tính từ →
+(으)ㄴ 즉
. Động từ quá khứ →+(으)ㄴ 즉
. - Động từ hiện tại →
+는 즉
. - Ví dụ 1:
범인은 경찰을 보는 즉 도망쳤다.
– Thủ phạm ngay khi nhìn thấy cảnh sát đã bỏ chạy. - Ví dụ 2:
침묵은 즉 동의를 의미한다.
– Im lặng tức là đồng ý.
498. V+아/어 버릇하다 – Quen thói…
Giải nghĩa: Diễn tả một hành động nào đó đã được lặp đi lặp lại nhiều lần đến mức trở thành một thói quen (thường là thói quen xấu).
Quy tắc chia:
- Gốc động từ có nguyên âm
ㅏ, ㅗ
→+아 버릇하다
. - Gốc động từ có các nguyên âm khác →
+어 버릇하다
. - Ví dụ:
그렇게 늦게 자 버릇하면 건강에 안 좋다.
– Nếu cứ quen thói ngủ muộn như vậy thì không tốt cho sức khỏe.
499. N+은/는 고사하고 – N thì khỏi phải nói, nói gì đến N
Giải nghĩa: Diễn tả rằng không những điều ở vế sau không thể thực hiện được, mà ngay cả điều cơ bản hơn ở vế trước (N) cũng không thể làm được.
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+은 고사하고
. - Danh từ không có patchim →
+는 고사하고
. - Ví dụ:
해외여행은 고사하고 국내 여행도 못 가 봤어요.
– Du lịch trong nước tôi còn chưa được đi, nói gì đến du lịch nước ngoài.
500. V/A+거들랑 – Nếu… thì…
Giải nghĩa: Là một dạng điều kiện, tương tự `-(으)면`. Thường được sử dụng trong văn nói, đặc biệt là khi người lớn tuổi nói hoặc khi ra lệnh, đề nghị.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+거들랑
vào sau gốc động từ/tính từ. - Vế sau thường là câu mệnh lệnh `(으)세요` hoặc đề nghị `(으)ㅂ시다`.
- Ví dụ:
도움이 필요하거들랑 언제든지 연락하세요.
– Nếu cần giúp đỡ thì hãy liên lạc bất cứ lúc nào nhé.
501. V/A+(으)되 – …nhưng…
Giải nghĩa: Diễn tả việc công nhận nội dung ở vế trước, nhưng đồng thời đưa ra một điều kiện hoặc một sự thật bổ sung, đôi khi trái ngược, ở vế sau. Trang trọng hơn `지만`.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+되
. - Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+으되
. - Ví dụ:
술은 마시되 음주운전은 절대로 하지 마십시오.
– Uống rượu thì được nhưng tuyệt đối đừng lái xe sau khi uống.
502. V+는 한이 있더라도 – Dù có phải… đi nữa
Giải nghĩa: Tương tự `는 한이 있어도`, diễn tả sự quyết tâm mạnh mẽ rằng sẽ làm việc ở vế sau dù cho phải đối mặt với một tình huống rất xấu ở vế trước.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+는 한이 있더라도
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
죽는 한이 있더라도 비밀은 지키겠다.
– Dù có phải chết đi nữa tôi cũng sẽ giữ bí mật.
503. V/A+(으)ㄹ 턱이 없다 – Làm gì có chuyện…, Không đời nào…
Giải nghĩa: Nhấn mạnh một cách mạnh mẽ rằng một điều gì đó là hoàn toàn vô lý, không thể xảy ra. Tương tự `(으)ㄹ 리가 없다`.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+ㄹ 턱이 없다
. - Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+을 턱이 없다
. - Ví dụ:
그가 그런 거짓말을 할 턱이 없다.
– Làm gì có chuyện anh ấy nói dối như vậy.
504. N+을/를 무색하게 하다 – Làm lu mờ N, Khiến N trở nên vô nghĩa
Giải nghĩa: Diễn tả một sự vật, sự việc nào đó quá xuất sắc đến nỗi làm cho đối tượng N (vốn được coi là tốt) trở nên kém cỏi, mờ nhạt khi so sánh.
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+을 무색하게 하다
. - Danh từ không có patchim →
+를 무색하게 하다
. - Ví dụ:
그녀의 연기는 전문 배우를 무색하게 할 정도였다.
– Diễn xuất của cô ấy ở mức làm cho diễn viên chuyên nghiệp phải lu mờ.
505. V/A+(으)ㄹ 대로 (으)ㄴ – …hết mức, …tới cực điểm
Giải nghĩa: Diễn tả một trạng thái hoặc hành động đã đạt đến mức độ cao nhất, không thể hơn được nữa.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A được lặp lại 2 lần:
V/A+(으)ㄹ 대로 V/A+(으)ㄴ
. - Ví dụ:
지칠 대로 지쳐서 더 이상 걸을 수 없었다.
– Tôi đã mệt đến cực điểm nên không thể đi bộ thêm được nữa.
506. N+만 못하다 – Không bằng N
Giải nghĩa: Dùng để so sánh và kết luận rằng đối tượng được nói đến có chất lượng, giá trị thấp hơn so với danh từ N.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+만 못하다
vào sau danh từ. - Ví dụ:
아무리 비싼 음식도 어머니의 음식만 못하다.
– Dù là món ăn đắt tiền đến đâu cũng không bằng món ăn của mẹ.
507. V/A+았/었댔자 – Dù có… đi nữa thì cũng…
Giải nghĩa: Diễn tả rằng dù cho hành động hoặc trạng thái ở vế trước có xảy ra đi chăng nữa, nó cũng vô ích hoặc không mang lại kết quả như mong đợi. Thường dùng trong văn nói.
Quy tắc chia:
- Gắn
+았/었댔자
vào sau gốc động từ/tính từ theo quy tắc chia quá khứ. - Ví dụ:
지금 뛰어갔댔자 이미 기차는 떠났을 거야.
– Dù bây giờ có chạy đi nữa thì tàu chắc cũng đã đi rồi.
508. V+기에 앞서 – Trước khi…
Giải nghĩa: Diễn tả rằng cần phải làm một việc gì đó trước khi thực hiện hành động chính. Mang sắc thái trang trọng hơn `-기 전에`.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+기에 앞서
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
회의를 시작하기에 앞서 몇 가지 안내 말씀을 드리겠습니다.
– Trước khi bắt đầu cuộc họp, tôi xin có vài lời hướng dẫn.
509. V/A+(으)ㄴ/는 이상 – Một khi đã… thì…
Giải nghĩa: Diễn tả rằng vì một sự thật hoặc tình huống ở vế trước đã xảy ra, nên hành động ở vế sau là điều đương nhiên phải làm hoặc phải xảy ra.
Quy tắc chia:
- Tính từ hoặc động từ quá khứ (았/었) →
+(으)ㄴ 이상
. - Động từ hiện tại →
+는 이상
. - Ví dụ:
약속을 한 이상 꼭 지켜야 한다.
– Một khi đã hứa thì nhất định phải giữ lời.
510. N+나마 – Dù chỉ là N, Dù là N nhỏ bé…
Giải nghĩa: Diễn tả việc lựa chọn một phương án, một vật tuy không thực sự hài lòng nhưng vẫn tốt hơn là không có gì. Thể hiện sự “chấp nhận tạm” trong hoàn cảnh không có lựa chọn tốt hơn.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+나마
vào sau danh từ, không phân biệt patchim. - Ví dụ:
잠깐이나마 얼굴을 봐서 좋았어요.
– Dù chỉ là một lát nhưng được nhìn thấy mặt bạn cũng vui rồi.
511. V/A+자니 – Định… thì lại…, Thấy rằng… nên…
Giải nghĩa: Dùng khi người nói đứng trước một tình huống khó xử. Vế trước `(으)려니까` (định làm gì đó) và vế sau nêu lên một vấn đề hoặc một thực tế trái ngược gây ra sự do dự, băn khoăn.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+자니
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
회사를 그만두자니 생활비가 걱정되고, 계속 다니자니 너무 힘들다.
– Định nghỉ việc thì lại lo lắng về sinh hoạt phí, mà định tiếp tục làm thì lại mệt mỏi quá.
512. N+을/를 초월하여 – Vượt qua N, Vượt lên trên N
Giải nghĩa: Diễn tả một sự việc, hiện tượng vượt ra ngoài giới hạn, phạm vi thông thường của một khái niệm nào đó như thời gian, không gian, quốc tịch, tuổi tác…
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+을 초월하여
. - Danh từ không có patchim →
+를 초월하여
. - Ví dụ:
음악은 국경을 초월하여 모든 사람을 하나로 만든다.
– Âm nhạc vượt qua biên giới và kết nối tất cả mọi người làm một.
513. V/A+고서야 – Phải sau khi… thì mới…
Giải nghĩa: Nhấn mạnh rằng chỉ sau khi hành động ở vế trước được hoàn thành thì hành động ở vế sau mới có thể xảy ra. Thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc chỉ trích, rằng đáng lẽ phải làm sớm hơn.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+고서야
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
시험을 망치고서야 공부를 열심히 할 걸 후회했다.
– Phải sau khi thi hỏng rồi thì mới hối hận lẽ ra nên học hành chăm chỉ.
514. V/A+(으)ㄹ 테야 – Sẽ…, Chắc chắn sẽ…
Giải nghĩa: Là dạng thân mật của `(으)ㄹ 테다`, thể hiện ý chí, quyết tâm mạnh mẽ của người nói sẽ thực hiện một hành động nào đó. Thường dùng trong văn nói, đặc biệt với trẻ em hoặc trong mối quan hệ thân thiết.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+ㄹ 테야
. - Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+을 테야
. - Ví dụ:
오늘부터는 정말 열심히 공부할 테야.
– Kể từ hôm nay, tớ chắc chắn sẽ học hành thật chăm chỉ.
515. N+에 힘입어 – Nhờ vào N, Nhờ có sức mạnh của N
Giải nghĩa: Diễn tả một kết quả tích cực đạt được là nhờ vào sự giúp đỡ, ủng hộ, hoặc tác động tích cực của danh từ (N) đi trước.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 힘입어
vào sau danh từ. - Ví dụ:
국민들의 응원에 힘입어 우리 선수들이 승리할 수 있었다.
– Nhờ vào sự cổ vũ của người dân mà các cầu thủ của chúng ta đã có thể giành chiến thắng.
516. V/A+았/었으면 하는 바람이다 – Mong rằng…, Ước gì…
Giải nghĩa: Dùng để thể hiện một cách trang trọng, lịch sự về một mong muốn hoặc hy vọng nào đó. Tương tự `았/었으면 좋겠다` nhưng nhấn mạnh hơn.
Quy tắc chia:
- Gắn
+았/었으면 하는 바람이다
vào sau gốc V/A theo quy tắc chia quá khứ. - Ví dụ:
모든 분들이 건강하고 행복했으면 하는 바람입니다.
– Tôi mong rằng tất cả mọi người sẽ khỏe mạnh và hạnh phúc.
517. V+는 게 고작이다 – Cùng lắm chỉ là…, Chỉ…
Giải nghĩa: Diễn tả kết quả của một hành động nào đó rất nhỏ bé, không đáng kể và thấp hơn so với kỳ vọng. Thường mang sắc thái tiêu cực hoặc thất vọng.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+는 게 고작이다
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
하루 종일 기다려서 받은 것은 사탕 하나를 받는 게 고작이었다.
– Chờ đợi cả ngày trời mà thứ nhận được cùng lắm chỉ là một cái kẹo.
518. N+에 지나지 않다 – Chẳng qua chỉ là N, Không hơn gì N
Giải nghĩa: Nhấn mạnh rằng một sự vật, sự việc nào đó không có giá trị hay ý nghĩa gì lớn lao, mà chỉ đơn thuần ở mức độ của danh từ (N) mà thôi. Thường mang ý nghĩa hạ thấp.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 지나지 않다
vào sau danh từ. - Ví dụ:
그것은 단순한 소문에 지나지 않는다.
– Cái đó chẳng qua chỉ là một tin đồn đơn thuần.
519. V+자니… V+(으)려니… – Định… thì lại…, Muốn… thì lại…
Giải nghĩa: Cấu trúc diễn tả sự do dự, phân vân giữa hai lựa chọn, hành động đối lập nhau. Cả hai lựa chọn đều có vấn đề khiến người nói khó đưa ra quyết định.
Quy tắc chia:
- Vế trước dùng
+자니
, vế sau dùng+(으)려니
. - Ví dụ:
가자니 비가 오고 안 가려니 약속을 해서 고민이다.
– Định đi thì trời mưa, mà muốn không đi thì lại đã có hẹn nên thật phân vân.
520. N+에 국한되다 – Bị giới hạn ở N, Chỉ giới hạn trong phạm vi N
Giải nghĩa: Diễn tả một sự việc hoặc vấn đề nào đó chỉ xảy ra hoặc chỉ áp dụng trong một phạm vi, lĩnh vực hẹp (N), không mở rộng ra các lĩnh vực khác.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 국한되다
vào sau danh từ. - Ví dụ:
이 문제는 일부 지역에 국한된 것이 아니다.
– Vấn đề này không phải là vấn đề chỉ bị giới hạn ở một vài khu vực.
521. V/A+ㄴ/는다고 가정하다 – Giả sử rằng…, Giả định là…
Giải nghĩa: Dùng để đưa ra một tình huống không có thật hoặc chưa xảy ra để làm tiền đề cho một suy luận hoặc một câu chuyện ở vế sau.
Quy tắc chia:
- Tính từ hoặc động từ quá khứ (았/었) →
+다고 가정하다
. - Động từ có patchim →
+는다고 가정하다
. - Động từ không có patchim hoặc có patchim
ㄹ
→+ㄴ다고 가정하다
. - Ví dụ:
만약 내일 지구가 멸망한다고 가정하면 오늘 무엇을 할 거예요?
– Giả sử rằng ngày mai trái đất diệt vong thì hôm nay bạn sẽ làm gì?
522. N+에 입각하여 – Dựa trên N, Căn cứ vào N
Giải nghĩa: Diễn tả một hành động, quyết định hoặc phán đoán được thực hiện dựa trên một cơ sở, nền tảng, hoặc quan điểm nào đó. Thường dùng trong văn viết, tin tức, văn bản pháp luật.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 입각하여
vào sau danh từ. - Ví dụ:
경찰은 사실에 입각하여 사건을 조사하고 있다.
– Cảnh sát đang điều tra vụ án dựa trên sự thật.
523. V/A+았/었노라 – (Ta) đã…
Giải nghĩa: Dạng ngữ pháp cổ, mang tính văn học hoặc khoa trương, dùng để tuyên bố một cách hùng hồn, trang trọng về một hành động mình đã làm hoặc một trạng thái mình đã trải qua.
Quy tắc chia:
- Gắn
+았/었노라
vào sau gốc V/A theo quy tắc chia quá khứ. - Thường dùng với ngôi thứ nhất.
- Ví dụ:
보았노라, 왔노라, 이겼노라.
– Ta đã thấy, ta đã đến, ta đã chinh phục. (Câu nói nổi tiếng của Caesar)
524. N+을/를 전제로 – Với tiền đề là N, Với điều kiện là N
Giải nghĩa: Diễn tả rằng hành động hoặc sự việc ở vế sau chỉ có thể xảy ra hoặc có ý nghĩa khi điều kiện ở vế trước (N) được đáp ứng.
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+을 전제로
. - Danh từ không có patchim →
+를 전제로
. - Ví dụ:
이 계획은 충분한 예산 확보를 전제로 추진될 수 있다.
– Kế hoạch này có thể được xúc tiến với tiền đề là đảm bảo đủ ngân sách.
525. V/A+ㄴ/는다는 점에서 – Xét về điểm…, Ở chỗ…
Giải nghĩa: Dùng để đưa ra một khía cạnh, một phương diện cụ thể để làm cơ sở cho việc nhận xét, đánh giá ở vế sau.
Quy tắc chia:
- Tính từ hoặc động từ quá khứ (았/었) →
+다는 점에서
. - Động từ có patchim →
+는다는 점에서
. - Động từ không có patchim hoặc có patchim
ㄹ
→+ㄴ다는 점에서
. - Ví dụ:
그 영화는 배우들의 연기가 훌륭하다는 점에서 높은 평가를 받았다.
– Bộ phim đó đã nhận được đánh giá cao ở điểm diễn xuất của các diễn viên rất xuất sắc.
526. V+(으)나 마나 – Dù có làm V hay không thì cũng…
Giải nghĩa: Diễn tả việc thực hiện một hành động nào đó là vô ích, không có tác dụng vì kết quả đã được dự đoán trước và sẽ không thay đổi.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+나 마나
vào sau gốc động từ (không dùng `(으)`). - Ví dụ:
결과는 물어보나 마나 뻔해요.
– Kết quả dù có hỏi hay không thì cũng rõ ràng rồi.
527. N+에 못지않다 – Không thua kém N
Giải nghĩa: So sánh hai đối tượng và nhấn mạnh rằng đối tượng được nói đến có mức độ, chất lượng tương đương, không hề thua kém đối tượng N.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 못지않다
vào sau danh từ. - Ví dụ:
이 식당의 음식 맛은 특급 호텔에 못지않다.
– Mùi vị món ăn của nhà hàng này không thua kém gì khách sạn hạng sang.
528. V/A+(으)ㄹ 여지가 없다 – Không có chỗ cho…, Không còn gì để…
Giải nghĩa: Diễn tả một tình huống đã quá rõ ràng, chắc chắn đến mức không còn bất kỳ khả năng nào cho sự thay đổi, sự nghi ngờ hay sự can thiệp nào khác.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+ㄹ 여지가 없다
. - Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+을 여지가 없다
. - Ví dụ:
그것은 논쟁의 여지가 없는 사실이다.
– Đó là một sự thật không có gì phải bàn cãi.
529. V+는 시늉을 하다 – Vờ như/Giả vờ…
Giải nghĩa: Diễn tả hành động chỉ làm ra vẻ bên ngoài, không thực sự làm hoặc không làm hết sức mình.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+는 시늉을 하다
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
아이는 엄마한테 혼날까 봐 자는 시늉을 했다.
– Đứa trẻ giả vờ ngủ vì sợ bị mẹ mắng.
530. V/A+(으)면 몰라도 – Nếu là… thì không biết chừng, chứ…
Giải nghĩa: Diễn tả rằng nếu là trường hợp ở vế trước thì có thể chấp nhận được, nhưng trong trường hợp hiện tại thì không thể. Dùng để phủ định mạnh mẽ vế sau.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A có patchim (trừ
ㄹ
) →+으면 몰라도
. - Gốc V/A không có patchim hoặc có patchim
ㄹ
→+면 몰라도
. - Ví dụ:
어른이면 몰라도 아이가 이 무거운 것을 어떻게 들어요?
– Nếu là người lớn thì không biết chừng, chứ trẻ con thì làm sao mà xách được vật nặng này?
531. V/A+(으)ㄹ 줄 누가 알았겠어요? – Ai mà ngờ được là…
Giải nghĩa: Câu hỏi tu từ dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên lớn trước một sự việc bất ngờ, không thể lường trước được.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+ㄹ 줄 누가 알았겠어요?
. - Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+을 줄 누가 알았겠어요?
. - Ví dụ:
그 두 사람이 결혼할 줄 누가 알았겠어요?
– Ai mà ngờ được hai người đó sẽ kết hôn chứ?
532. V/A+(으)ㄹ락 말락 하다 – Suýt…, Gần như…
Giải nghĩa: Diễn tả một hành động hoặc trạng thái gần như đã xảy ra nhưng cuối cùng lại không xảy ra.
Quy tắc chia:
- Gắn
+(으)ㄹ락 말락 하다
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
너무 졸려서 잠이 들락 말락 했다.
– Tôi buồn ngủ quá nên suýt thì ngủ gật.
533. N+에 의하면 – Theo N, Dựa theo N
Giải nghĩa: Dùng để trích dẫn nguồn gốc của một thông tin nào đó. Thường được sử dụng trong tin tức, báo cáo, văn bản trang trọng.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 의하면
vào sau danh từ. - Ví dụ:
일기 예보에 의하면 내일 비가 올 거라고 해요.
– Theo dự báo thời tiết thì nghe nói ngày mai trời sẽ mưa.
534. V+기 짝이 없다 – …vô cùng, …hết chỗ nói
Giải nghĩa: Nhấn mạnh một trạng thái hoặc cảm xúc ở mức độ rất cao, không gì có thể so sánh được. Thường dùng với các tính từ.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+기 짝이 없다
vào sau gốc tính từ. - Ví dụ:
오랜만에 만난 친구를 보니 반갑기 짝이 없었다.
– Gặp lại người bạn lâu ngày không gặp, tôi mừng rỡ vô cùng.
535. V/A+다손 치더라도 – Dù có thừa nhận là… thì cũng…
Giải nghĩa: Diễn tả rằng dù có công nhận sự thật ở vế trước đi chăng nữa, thì điều đó cũng không ảnh hưởng đến sự thật hoặc quan điểm ở vế sau.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+다손 치더라도
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
백번 양보해서 네 말이 맞다손 치더라도 그렇게 행동하면 안 되지.
– Dù có nhượng bộ trăm lần và thừa nhận lời cậu là đúng thì cũng không được hành động như vậy chứ.
536. N+에 그치지 않고 – Không chỉ dừng lại ở N mà còn…
Giải nghĩa: Nhấn mạnh rằng phạm vi hoặc mức độ của một sự việc không chỉ giới hạn ở danh từ (N) mà còn mở rộng, phát triển hơn nữa.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 그치지 않고
vào sau danh từ. - Ví dụ:
그 가수는 한국에 그치지 않고 전 세계에서 인기를 얻고 있다.
– Ca sĩ đó không chỉ dừng lại ở Hàn Quốc mà còn đang nhận được sự yêu mến trên toàn thế giới.
537. V/A+았/었거니와 – Không những đã… mà còn…
Giải nghĩa: Dùng để bổ sung thêm một sự thật ở vế sau vào một sự thật đã xảy ra ở vế trước. Cả hai vế đều có cùng chiều hướng (cùng tốt hoặc cùng xấu). Mang tính trang trọng, văn viết.
Quy tắc chia:
- Gắn
+았/었거니와
vào sau gốc V/A theo quy tắc chia quá khứ. - Ví dụ:
그는 성격도 좋았거니와 얼굴도 잘생겨서 인기가 많았다.
– Anh ấy không những đã có tính cách tốt mà còn đẹp trai nên đã rất nổi tiếng.
538. N+차원에서 – Ở cấp độ/phương diện N
Giải nghĩa: Diễn tả một hành động hoặc sự việc được xem xét, thực hiện trên một lập trường, quan điểm, hoặc ở một cấp độ nhất định (công ty, chính phủ, cá nhân…).
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+차원에서
vào sau danh từ. - Ví dụ:
이 문제는 정부 차원에서 해결해야 한다.
– Vấn đề này phải được giải quyết ở cấp độ chính phủ.
539. V+아/어 마지않다 – …không ngừng, Vô cùng…
Giải nghĩa: Ngữ pháp văn viết, trang trọng, dùng để nhấn mạnh một cảm xúc hoặc thái độ nào đó được duy trì một cách mạnh mẽ, không ngừng. Thường đi với các động từ chỉ cảm xúc, suy nghĩ.
Quy tắc chia:
- Gắn
+아/어 마지않다
vào sau một số động từ nhất định như기대하다, 존경하다, 사랑하다
. - Ví dụ:
여러분의 성공을 기원해 마지않습니다.
– Tôi không ngừng cầu chúc cho thành công của quý vị.
540. V/A+지 않고서는 – Nếu không… thì không thể…
Giải nghĩa: Nhấn mạnh rằng hành động ở vế trước là điều kiện tiên quyết và bắt buộc để hành động ở vế sau có thể xảy ra. Thường đi với dạng phủ định ở vế sau.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+지 않고서는
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
노력하지 않고서는 성공할 수 없다.
– Nếu không nỗ lực thì không thể thành công được.
541. N+을/를 대신하여 – Thay cho N, Thay mặt N
Giải nghĩa: Diễn tả việc thực hiện một hành động thay thế cho một người hoặc một vật nào đó. Thường dùng trong các tình huống trang trọng, mang tính đại diện.
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+을 대신하여
. - Danh từ không có patchim →
+를 대신하여
. - Ví dụ:
사장님을 대신하여 제가 회의에 참석하겠습니다.
– Tôi sẽ tham dự cuộc họp thay mặt cho giám đốc.
542. V+기 나름이다 – Tùy thuộc vào việc…
Giải nghĩa: Diễn tả rằng kết quả của một sự việc nào đó phụ thuộc vào cách thức hoặc mức độ thực hiện hành động ở vế trước.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+기 나름이다
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
행복은 생각하기 나름이다.
– Hạnh phúc là tùy thuộc vào suy nghĩ của bạn.
543. N+치고는 – So với việc là N thì…
Giải nghĩa: Diễn tả một sự thật ở vế sau khác hoặc vượt ngoài mong đợi, kỳ vọng thông thường đối với đối tượng N ở vế trước.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+치고는
vào sau danh từ. - Ví dụ:
외국인치고는 한국말을 정말 잘하시네요.
– So với việc là người nước ngoài thì bạn nói tiếng Hàn giỏi thật đấy.
544. V+기 무섭게 – Ngay sau khi…, Vừa mới… thì…
Giải nghĩa: Tương tự `자마자`, nhấn mạnh rằng hành động ở vế sau xảy ra gần như ngay lập tức, không có độ trễ sau khi hành động ở vế trước vừa kết thúc.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+기 무섭게
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
그는 월급을 받기 무섭게 다 써 버렸다.
– Anh ta vừa mới nhận lương xong đã tiêu hết sạch.
545. A+하기 이를 데 없다 – …khôn xiết, …vô cùng
Giải nghĩa: Dùng để nhấn mạnh một trạng thái hoặc cảm xúc đã đạt đến mức độ cao nhất, không thể diễn tả bằng lời. Tương tự `기 이를 데 없다`.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+하기 이를 데 없다
vào sau gốc tính từ. - Ví dụ:
오랜만에 고향에 오니 기쁘기 이를 데 없다.
– Lâu lắm mới về quê nên tôi vui mừng khôn xiết.
546. V+고 들다 – Cứ khăng khăng/cố…
Giải nghĩa: Diễn tả ai đó một cách bướng bỉnh, cố chấp thực hiện một hành động nào đó bất chấp hoàn cảnh hay ý kiến của người khác. Thường mang sắc thái tiêu cực.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+고 들다
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
모두가 반대하는데도 그는 그 일을 하겠다고 들었다.
– Dù mọi người phản đối nhưng anh ta vẫn cứ khăng khăng đòi làm việc đó.
547. N+은/는 물론 – N thì dĩ nhiên rồi, …là đương nhiên
Giải nghĩa: Tương tự `은/는 물론이고`, diễn tả rằng điều được đề cập ở danh từ (N) là điều hiển nhiên, và hơn thế nữa, điều ở vế sau cũng đúng.
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+은 물론
. - Danh từ không có patchim →
+는 물론
. - Ví dụ:
그는 한국어는 물론 영어도 잘한다.
– Anh ấy tiếng Hàn thì dĩ nhiên rồi mà tiếng Anh cũng giỏi.
548. V/A+(으)ㄹ 바에는 – Nếu đằng nào cũng… thì thà… còn hơn
Giải nghĩa: Tương tự `느니`, dùng khi so sánh hai lựa chọn đều không tốt và người nói cho rằng lựa chọn ở vế sau tốt hơn lựa chọn ở vế trước.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+ㄹ 바에는
. - Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+을 바에는
. - Ví dụ:
이렇게 맛없는 음식을 먹을 바에는 차라리 굶겠다.
– Nếu đằng nào cũng phải ăn món dở thế này thì thà tôi nhịn đói còn hơn.
549. N+에 대한 반증이다 – Là bằng chứng phản bác cho N
Giải nghĩa: Diễn tả rằng một sự thật nào đó chính là bằng chứng cho thấy điều ngược lại với danh từ (N) là đúng.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 대한 반증이다
vào sau danh từ. - Ví dụ:
그가 웃고 있다는 사실이 그가 행복하다는 것에 대한 반증은 아니다.
– Việc anh ta đang cười không phải là bằng chứng phản bác cho việc anh ta đang hạnh phúc (tức là không chứng minh được anh ta không hạnh phúc).
550. V/A+도록 하다 – Hãy…, Cố gắng để…
Giải nghĩa: Dùng để ra lệnh, yêu cầu hoặc đề nghị một cách nhẹ nhàng, gián tiếp hơn `(으)세요`. Cũng có thể dùng để thể hiện ý chí của bản thân sẽ cố gắng làm gì đó.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+도록 하다
vào sau gốc động từ/tính từ. - Khi ra lệnh:
내일까지 숙제를 꼭 제출하도록 하세요.
– Hãy cố gắng nộp bài tập trước ngày mai nhé. - Khi nói về bản thân:
이제부터는 일찍 자도록 하겠습니다.
– Từ bây giờ tôi sẽ cố gắng ngủ sớm.