Bài viết tổng hợp những ngữ pháp tiếng Hàn hay gặp (Phần 4), kèm giải thích dễ hiểu và ví dụ thực tế, giúp bạn học nhanh và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp.
551. V/A+(으)랴 – Chẳng lẽ lại…?, Sao có thể…
Giải nghĩa: Là một đuôi câu hỏi tu từ mang tính cổ xưa hoặc văn học, dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó là không thể hoặc không có khả năng xảy ra.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+랴
. - Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+으랴
. - Ví dụ:
아무리 그래도 자식이 부모를 속이랴?
– Dù có thế nào đi nữa, chẳng lẽ con cái lại lừa dối cha mẹ sao?
552. N+와/과 더불어 – Cùng với N
Giải nghĩa: Diễn tả sự đồng hành, cùng tồn tại hoặc cùng thực hiện một hành động. Mang sắc thái trang trọng, văn viết hơn `하고 같이` hoặc `랑 함께`.
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+과 더불어
. - Danh từ không có patchim →
+와 더불어
. - Ví dụ:
어려운 시기일수록 가족과 더불어 살아가야 합니다.
– Càng trong thời kỳ khó khăn thì càng phải sống cùng với gia đình.
553. V/A+고도 – Dù… nhưng vẫn…
Giải nghĩa: Diễn tả một kết quả ở vế sau trái với dự đoán thông thường từ hành động hoặc trạng thái ở vế trước. Nhấn mạnh sự tương phản.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+고도
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
그는 매일 운동을 하고도 살이 쪘다.
– Anh ấy dù ngày nào cũng tập thể dục nhưng vẫn bị tăng cân.
554. N+여하를 막론하고 – Bất kể N như thế nào
Giải nghĩa: Tương tự `여하에 관계없이`, diễn tả rằng một kết quả hay hành động nào đó sẽ không thay đổi bất kể tình trạng, điều kiện của N có ra sao đi nữa.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+여하를 막론하고
vào sau một số danh từ chỉ trạng thái, điều kiện. - Ví dụ:
그 이유 여하를 막론하고 폭력은 정당화될 수 없다.
– Bất kể lý do có như thế nào, bạo lực không thể được biện minh.
555. V/A+(으)ㄴ/는 터라 – Vì… nên…
Giải nghĩa: Diễn tả lý do hoặc bối cảnh cho hành động ở vế sau. Tương tự `(으)니까` hoặc `아/어서` nhưng thường dùng trong văn viết hoặc khi nói về một tình huống đã được biết đến.
Quy tắc chia:
- Tính từ hoặc động từ quá khứ →
+(으)ㄴ 터라
. - Động từ hiện tại →
+는 터라
. - Ví dụ:
오랜만에 만나는 터라 할 이야기가 많았다.
– Vì là lâu lắm rồi mới gặp nên có nhiều chuyện để nói.
556. V+(으)ㄹ 성싶다 – Có vẻ như sẽ…, Hình như sẽ…
Giải nghĩa: Dùng để phỏng đoán về một sự việc trong tương lai. Có sắc thái cổ hoặc trang trọng hơn `(으)ㄹ 것 같다`.
Quy tắc chia:
- Gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+ㄹ 성싶다
. - Gốc động từ kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+을 성싶다
. - Ví dụ:
하늘을 보니 곧 비가 올 성싶다.
– Nhìn trời có vẻ như sắp mưa.
557. A+(으)ㄴ 나머지 – Vì quá… nên…
Giải nghĩa: Diễn tả một trạng thái cảm xúc (thường là tiêu cực) ở vế trước quá mức đến nỗi gây ra một kết quả không tốt ở vế sau.
Quy tắc chia:
- Gốc tính từ có patchim (trừ
ㄹ
) →+은 나머지
. - Gốc tính từ không có patchim hoặc có patchim
ㄹ
→+ㄴ 나머지
. - Ví dụ:
너무 놀란 나머지 아무 말도 할 수 없었다.
– Vì quá ngạc nhiên nên tôi đã không thể nói được lời nào.
558. N+조로 – Với giọng/thái độ…
Giải nghĩa: Diễn tả cách thức, giọng điệu, hoặc thái độ khi thực hiện một hành động, đặc biệt là hành động nói.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+조로
vào sau một số danh từ chỉ thái độ, giọng điệu. - Ví dụ:
그는 화난 조로 나에게 소리쳤다.
– Anh ta đã hét vào mặt tôi với giọng điệu tức giận.
559. V+(으)ㄹ 양으로 – Với ý định…, Để…
Giải nghĩa: Tương tự `(으)려고`, diễn tả ý định hoặc mục đích của hành động ở vế sau. Mang sắc thái hơi cổ và trang trọng.
Quy tắc chia:
- Gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+ㄹ 양으로
. - Gốc động từ kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+을 양으로
. - Ví dụ:
돈을 벌 양으로 서울에 올라왔다.
– Tôi đã lên Seoul với ý định kiếm tiền.
560. V/A+았/었더라면 싶다 – Giá mà đã… thì tốt biết mấy
Giải nghĩa: Diễn tả sự hối tiếc hoặc ao ước về một việc đã không xảy ra trong quá khứ. Tương tự `았/었더라면 좋았을 텐데`.
Quy tắc chia:
- Gắn
+았/었더라면 싶다
vào sau gốc V/A theo quy tắc chia quá khứ. - Ví dụ:
그때 내가 좀 더 용감했더라면 싶다.
– Giá mà lúc đó tôi đã dũng cảm hơn một chút thì tốt biết mấy.
561. N+하에 – Dưới…
Giải nghĩa: Diễn tả một hành động diễn ra dưới một điều kiện, sự cho phép, sự lãnh đạo, hoặc một hoàn cảnh nào đó. Mang tính trang trọng.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+하에
vào sau danh từ (thường là danh từ Hán-Hàn). - Ví dụ:
부모님의 허락 하에 유학을 갈 수 있었다.
– Tôi đã có thể đi du học dưới sự cho phép của bố mẹ.
562. V+는 수가 있다 – Có trường hợp…, Có khi…
Giải nghĩa: Diễn tả rằng một việc gì đó có khả năng xảy ra, mặc dù không thường xuyên. Thường dùng để cảnh báo hoặc lưu ý.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+는 수가 있다
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
조심하지 않으면 다치는 수가 있다.
– Nếu không cẩn thận là có khi bị thương đấy.
563. A+기 그지없다 – …vô cùng, …khôn tả
Giải nghĩa: Là một biểu hiện mang tính văn học, trang trọng dùng để nhấn mạnh một trạng thái, cảm xúc đã đến mức cực điểm. Tương tự `기 짝이 없다`.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+기 그지없다
vào sau gốc tính từ. - Ví dụ:
오랜만에 친구를 만나니 반갑기 그지없다.
– Lâu ngày gặp lại bạn nên mừng rỡ vô cùng.
564. V/A+(으)ㄹ지언정 – Dù… đi nữa thì cũng không…
Giải nghĩa: Diễn tả sự lựa chọn dứt khoát: người nói thà chấp nhận tình huống ở vế trước (thường là tiêu cực) còn hơn là làm việc ở vế sau. Nhấn mạnh ý chí mạnh mẽ.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+ㄹ지언정
. - Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+을지언정
. - Ví dụ:
굶어 죽을지언정 그런 돈은 받지 않겠다.
– Dù có chết đói đi nữa tôi cũng sẽ không nhận loại tiền đó.
565. N+에 비견되다 – Được ví như N, Sánh ngang với N
Giải nghĩa: Diễn tả một đối tượng có giá trị, tầm vóc hoặc chất lượng cao đến mức có thể so sánh ngang hàng với danh từ N (thường là một đối tượng vĩ đại, nổi tiếng).
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 비견되다
vào sau danh từ. - Ví dụ:
그의 업적은 세종대왕에 비견될 만하다.
– Thành tựu của ông ấy xứng đáng được sánh ngang với vua Sejong.
566. V/A+았/었댔어야 했다 – Đáng lẽ ra đã phải…
Giải nghĩa: Thể hiện sự hối tiếc hoặc trách móc mạnh mẽ về một việc đã không được làm trong quá khứ. Có sắc thái mạnh hơn `았/었어야 했는데`.
Quy tắc chia:
- Gắn
+았/었댔어야 했다
vào sau gốc V/A theo quy tắc chia quá khứ. - Ví dụ:
그렇게 중요한 일이었으면 미리 말했댔어야 했다.
– Nếu là việc quan trọng như vậy thì đáng lẽ ra cậu đã phải nói trước rồi.
567. N+을/를 감안하면 – Nếu xét đến N, Nếu tính đến N
Giải nghĩa: Diễn tả việc đưa ra một nhận định hoặc kết luận sau khi đã xem xét, cân nhắc một yếu tố, hoàn cảnh cụ thể (N).
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+을 감안하면
. - Danh từ không có patchim →
+를 감안하면
. - Ví dụ:
그의 나이를 감안하면 정말 대단한 실력이다.
– Nếu xét đến tuổi của cậu ấy thì đó thực sự là một thực lực đáng gờm.
568. V/A+지 말라는 법은 없다 – Không có luật nào cấm…
Giải nghĩa: Dùng để khẳng định rằng một việc gì đó vẫn có khả năng xảy ra, không nên loại trừ hoàn toàn khả năng đó.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+지 말라는 법은 없다
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
이번에 실패했다고 다음에 또 실패하라는 법은 없다.
– Không có luật nào nói rằng lần này thất bại thì lần sau cũng sẽ lại thất bại.
569. N+은/는 차치하고 – Tạm gác N sang một bên
Giải nghĩa: Diễn tả việc tạm thời không bàn đến vấn đề N (vì nó hiển nhiên hoặc không quan trọng bằng) để tập trung vào một vấn đề khác quan trọng hơn ở vế sau.
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+은 차치하고
. - Danh từ không có patchim →
+는 차치하고
. - Ví dụ:
성적은 차치하고 우선 건강부터 챙겨야 한다.
– Tạm gác chuyện thành tích sang một bên, trước hết phải chăm lo sức khỏe đã.
570. V/A+기에 망정이지 – May mà… chứ không thì…
Giải nghĩa: Diễn tả sự nhẹ nhõm, may mắn vì một việc ở vế trước đã xảy ra, nếu không thì một kết quả tồi tệ đã xảy ra rồi.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+기에 망정이지
vào sau gốc động từ/tính từ (thường ở thì quá khứ았/었기에
). - Ví dụ:
우산을 가져왔기에 망정이지 큰일 날 뻔했다.
– May mà đã mang ô, chứ không thì suýt có chuyện lớn rồi.
571. N+간에 – Giữa N
Giải nghĩa: Chỉ mối quan hệ hoặc không gian giữa hai hoặc nhiều đối tượng được đề cập.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+간에
vào sau danh từ (thường là danh từ chỉ người). - Ví dụ:
친구 간에는 신뢰가 가장 중요하다.
– Giữa bạn bè thì lòng tin là quan trọng nhất.
572. V/A+(으)ㄴ/는 마당에 – Trong bối cảnh/tình huống… mà lại…
Giải nghĩa: Diễn tả hành động ở vế sau là không hợp lý hoặc không nên xảy ra trong bối cảnh, tình huống được nêu ở vế trước. Thường dùng để thể hiện sự bất mãn, chỉ trích hoặc ngạc nhiên.
Quy tắc chia:
- Tính từ hoặc động từ quá khứ (았/었) →
+(으)ㄴ 마당에
. - Động từ hiện tại →
+는 마당에
. - Ví dụ:
모두가 바쁘게 일하는 마당에 너만 놀고 있으면 어떡하니?
– Trong bối cảnh mọi người đang bận rộn làm việc mà chỉ mình cậu ngồi chơi thì phải làm sao?
573. V+(으)ㄹ 리 만무하다 – Chắc chắn không có chuyện…, Làm gì có chuyện…
Giải nghĩa: Là một cách nói nhấn mạnh hơn cả `(으)ㄹ 리가 없다`, dùng để khẳng định một cách mạnh mẽ rằng một việc gì đó hoàn toàn không có khả năng xảy ra.
Quy tắc chia:
- Gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+ㄹ 리 만무하다
. - Gốc động từ kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+을 리 만무하다
. - Ví dụ:
그 성실한 학생이 숙제를 안 했을 리 만무하다.
– Học sinh chăm chỉ đó chắc chắn không có chuyện đã không làm bài tập.
574. V+기 일쑤이다 / V+는 게 다반사이다 – Thường xuyên…, Hay… (việc không tốt)
Giải nghĩa: Cả hai cấu trúc đều diễn tả một hành động hoặc sự việc nào đó (thường là tiêu cực) xảy ra một cách thường xuyên, lặp đi lặp lại như một thói quen.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+기 일쑤이다
hoặc+는 게 다반사이다
vào sau gốc động từ. - Ví dụ 1:
그는 약속을 하고도 잊어버리기 일쑤이다.
– Anh ta thường xuyên quên mất dù đã hẹn. - Ví dụ 2:
바쁘게 살다 보면 아침을 거르는 게 다반사이다.
– Nếu sống bận rộn thì việc bỏ bữa sáng xảy ra như cơm bữa.
575. N+나름의 N – (Cái) N theo cách riêng của N
Giải nghĩa: Diễn tả rằng mỗi đối tượng (N) đều có một phương pháp, đặc điểm, hoặc giá trị riêng, không giống với những cái khác.
Quy tắc chia:
- Cấu trúc:
Danh từ 1 + 나름의 + Danh từ 2
. - Ví dụ:
사람은 누구나 자기 나름의 생각이 있다.
– Con người ai cũng có suy nghĩ theo cách riêng của mình.
576. V/A+고 말고 – Dĩ nhiên là…, Chắc chắn rồi
Giải nghĩa: Dùng để khẳng định một cách mạnh mẽ, không chút do dự về một điều gì đó. Thể hiện sự đồng tình tuyệt đối. Thường dùng trong văn nói.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+고 말고
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
A: 이 영화 재미있어요? - B: 재미있고 말고. 꼭 보세요.
– A: Phim này có hay không? – B: Dĩ nhiên là hay rồi. Nhất định phải xem nhé.
577. N+을/를 등에 업고 – Nhờ có sự hậu thuẫn của N, Dựa vào N
Giải nghĩa: Diễn tả việc thực hiện một hành động nào đó nhờ có sự hỗ trợ, chống lưng mạnh mẽ từ một thế lực hoặc một bối cảnh thuận lợi (N).
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+을 등에 업고
. - Danh từ không có patchim →
+를 등에 업고
. - Ví dụ:
그 회사는 정부의 지원을 등에 업고 빠르게 성장했다.
– Công ty đó đã tăng trưởng nhanh chóng nhờ có sự hỗ trợ của chính phủ.
578. V/A+았/었으면 오죽 좋았을까 – Giá mà đã… thì tốt biết bao
Giải nghĩa: Là một cách nói nhấn mạnh sự tiếc nuối về một việc trong quá khứ, thể hiện mong ước rằng giá như mọi việc đã diễn ra khác đi. `오죽` có nghĩa là “biết bao, đến nhường nào”.
Quy tắc chia:
- Gắn
+았/었으면 오죽 좋았을까
vào sau gốc V/A. - Ví dụ:
그때 내가 너의 마음을 알았으면 오죽 좋았을까?
– Giá mà lúc đó tôi đã hiểu lòng cậu thì tốt biết bao nhiêu?
579. N+을/를 가리지 않고 – Không phân biệt N, Bất kể N
Giải nghĩa: Diễn tả một hành động được thực hiện mà không có sự phân biệt, lựa chọn đối với đối tượng (N).
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+을 가리지 않고
. - Danh từ không có patchim →
+를 가리지 않고
. - Ví dụ:
그 아이는 음식을 가리지 않고 뭐든지 잘 먹는다.
– Đứa bé đó ăn giỏi mọi thứ mà không kén chọn đồ ăn.
580. V/A+(으)ㄹ 전망이다 – Triển vọng là/sẽ…, Dự kiến sẽ…
Giải nghĩa: Dùng để dự báo về một khả năng sẽ xảy ra trong tương lai, thường dựa trên những phân tích, số liệu cụ thể. Hay dùng trong tin tức, báo cáo kinh tế.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+ㄹ 전망이다
. - Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+을 전망이다
. - Ví dụ:
올해 경제 성장률은 3%에 이를 전망이다.
– Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế năm nay được dự kiến sẽ đạt 3%.
581. V+는 가운데 – Trong lúc/bối cảnh…
Giải nghĩa: Diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra trong bối cảnh, tình huống, hoặc trong khi một sự việc khác đang diễn ra.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+는 가운데
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
모두의 관심이 집중되는 가운데 행사가 시작되었다.
– Sự kiện đã bắt đầu trong lúc sự quan tâm của mọi người đang tập trung.
582. N+을/를 중심으로 – Lấy N làm trung tâm, Xoay quanh N
Giải nghĩa: Diễn tả một hành động hoặc sự kiện diễn ra với danh từ (N) là đối tượng chính, là trung tâm hoặc là điểm bắt đầu.
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+을 중심으로
. - Danh từ không có patchim →
+를 중심으로
. - Ví dụ:
오늘 회의는 새로운 마케팅 전략을 중심으로 진행될 예정입니다.
– Cuộc họp hôm nay dự định sẽ được tiến hành xoay quanh chiến lược marketing mới.
583. V/A+ㄴ/는다고 볼 수 있다 – Có thể xem là…, Có thể coi là…
Giải nghĩa: Diễn tả một nhận định, đánh giá hoặc kết luận có cơ sở, có thể được xem là đúng hoặc hợp lý.
Quy tắc chia:
- Tính từ hoặc động từ quá khứ (았/었) →
+다고 볼 수 있다
. - Động từ có patchim →
+는다고 볼 수 있다
. - Động từ không có patchim hoặc có patchim
ㄹ
→+ㄴ다고 볼 수 있다
. - Ví dụ:
이번 시험은 비교적 쉬웠다고 볼 수 있습니다.
– Có thể xem là kỳ thi lần này tương đối dễ.
584. N+을/를 제외하고 – Ngoại trừ N, Trừ N ra
Giải nghĩa: Diễn tả sự loại trừ một đối tượng (N) ra khỏi một tập thể hoặc một phạm vi nào đó.
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+을 제외하고
. - Danh từ không có patchim →
+를 제외하고
. - Ví dụ:
민수 씨를 제외하고 모든 직원이 회식에 참석했다.
– Ngoại trừ Minsu, tất cả nhân viên đã tham gia tiệc liên hoan.
585. V+고자 하는 바이다 – (Tôi) xin được…, (Tôi) mong muốn…
Giải nghĩa: Là một cách nói rất trang trọng, thường dùng trong các bài phát biểu, văn bản chính thức để thể hiện ý định, mong muốn của người nói một cách khiêm tốn.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+고자 하는 바이다
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
이 자리를 빌려 감사의 말씀을 드리고자 하는 바입니다.
– Nhân dịp này, tôi xin được gửi lời cảm ơn.
586. N+못지않게 – Không thua kém gì N
Giải nghĩa: So sánh hai đối tượng và nhấn mạnh rằng đối tượng được nói đến có mức độ, chất lượng tương đương, không hề thua kém đối tượng N.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+못지않게
vào sau danh từ. - Ví dụ:
그는 형 못지않게 키가 크다.
– Cậu ấy cao không thua kém gì anh trai.
587. V/A+(으)ㄴ/는 데 반해 – Trái với…, Ngược lại với…
Giải nghĩa: Dùng để so sánh hai sự thật, hai đối tượng có đặc điểm hoàn toàn trái ngược nhau.
Quy tắc chia:
- Tính từ hoặc động từ quá khứ →
+(으)ㄴ 데 반해
. - Động từ hiện tại →
+는 데 반해
. - Ví dụ:
오빠는 활발한 데 반해 동생은 조용한 편이다.
– Trái với người anh hoạt bát, người em thuộc tuýp trầm tính.
588. N+에서 비롯되다 – Bắt nguồn từ N, Xuất phát từ N
Giải nghĩa: Diễn tả rằng một sự việc, hiện tượng, hoặc kết quả nào đó có nguồn gốc, nguyên nhân bắt đầu từ danh từ (N).
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에서 비롯되다
vào sau danh từ. - Ví dụ:
모든 갈등은 작은 오해에서 비롯된다.
– Mọi xung đột đều bắt nguồn từ những hiểu lầm nhỏ.
589. V/A+(으)ㅁ이 분명하다 – Rõ ràng là…, Chắc chắn là…
Giải nghĩa: Dùng để khẳng định một cách chắc chắn về một sự việc hoặc một phán đoán, dựa trên bằng chứng hoặc lý do rõ ràng.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+ㅁ이 분명하다
. - Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+음이 분명하다
. - Ví dụ:
이것은 그의 글씨임이 분명하다.
– Đây rõ ràng là chữ viết của anh ấy.
590. V/A+기라도 하듯이 – Cứ như thể là…
Giải nghĩa: Dùng để ví von một hành động, trạng thái nào đó giống như một tình huống khác (thường là tình huống không có thật hoặc được cường điệu hóa).
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+기라도 하듯이
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
그는 하늘이 무너지기라도 하듯이 절망했다.
– Anh ta tuyệt vọng cứ như thể là trời sập.
591. N+인 만큼 – Vì là N nên…
Giải nghĩa: Diễn tả lý do. Vì danh từ (N) có đặc điểm, tư cách như vậy, nên kết quả ở vế sau là điều đương nhiên, hợp lý.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+인 만큼
vào sau danh từ. - Ví dụ:
주말인 만큼 푹 쉬고 싶다.
– Vì là cuối tuần nên tôi muốn nghỉ ngơi thật thoải mái.
592. V/A+아/어서야 되겠어요? – Cứ… thì có được không?
Giải nghĩa: Câu hỏi tu từ dùng để chỉ trích, khiển trách một cách nhẹ nhàng rằng một hành động hoặc trạng thái nào đó là không nên, không được phép.
Quy tắc chia:
- Sử dụng cấu trúc
+아/어서야 되겠어요? (되겠니?, 돼?)
. - Ví dụ:
그렇게 약속을 안 지켜서야 되겠어요?
– Cứ không giữ lời hứa như vậy thì có được không?
593. N+여 – Và (chỉ dùng trong văn viết trang trọng)
Giải nghĩa: Là một tiểu từ dùng để nối các danh từ một cách trang trọng trong văn viết, tương tự như `와/과` hoặc `하고`.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+여
vào sau danh từ. - Ví dụ:
신청 시 이름, 주소, 연락처여 기타 정보를 기입해 주십시오.
– Khi đăng ký, xin vui lòng điền tên, địa chỉ, số liên lạc và các thông tin khác.
594. V/A+거늘 – Đáng lẽ…, Lẽ ra…
Giải nghĩa: Là một vĩ tố liên kết mang tính văn học, cổ xưa. Vế trước nêu lên một sự thật hiển nhiên, một lẽ thường, và vế sau thể hiện một kết quả trái ngược hoặc một câu hỏi tu từ đầy ngạc nhiên.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+거늘
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
학생이거늘 마땅히 공부해야 하지 않겠는가?
– Lẽ ra là học sinh thì chẳng phải đương nhiên nên học hành hay sao?
595. V+아/어 먹다 – …một cách đáng ghét (chửi rủa)
Giải nghĩa: Là một hậu tố động từ, khi kết hợp với một động từ khác, nó mang ý nghĩa tiêu cực mạnh, thể hiện sự khinh bỉ, tức giận của người nói. Thường dùng trong lời chửi rủa.
Quy tắc chia:
- Chỉ kết hợp với một số động từ nhất định.
- Ví dụ:
빌어먹다
(ăn xin),쳐먹다
(tống vào mồm, ăn một cách thô tục),썩어먹다
(thối nát). - Ví dụ:
이 빌어먹을 세상!
– Cái thế giới đáng chết tiệt này!
596. N+에 직면하다 – Đối mặt với N, Đối diện với N
Giải nghĩa: Diễn tả việc phải đối đầu trực tiếp với một tình huống khó khăn, nguy hiểm, hoặc một vấn đề lớn (N).
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 직면하다
vào sau danh từ. - Ví dụ:
우리 회사는 심각한 재정 위기에 직면해 있다.
– Công ty chúng tôi đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng.
597. V/A+(으)ㄹ 참이다 – Định…, Sắp…
Giải nghĩa: Diễn tả ý định sắp thực hiện một hành động nào đó trong tương lai gần. Thường dùng trong văn nói.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+ㄹ 참이다
. - Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+을 참이다
. - Ví dụ:
마침 잘 오셨어요. 저희도 막 저녁을 먹을 참이었어요.
– Bạn đến đúng lúc lắm. Chúng tôi cũng vừa định ăn tối.
598. N+간의 – (thuộc về) Giữa N
Giải nghĩa: Là định ngữ của `N+간에`, chỉ mối quan hệ hoặc sự việc thuộc về/tồn tại giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+간의
vào sau danh từ. - Ví dụ:
친구 간의 우정은 무엇보다 소중하다.
– Tình bạn giữa những người bạn là quý giá hơn bất cứ thứ gì.
599. V/A+는 둥 – Như là…, Cứ như là…
Giải nghĩa: Là dạng rút gọn của `는 둥 마는 둥` hoặc `다는 둥`, thường được dùng lặp lại để liệt kê những hành động hoặc lời nói không rõ ràng, mâu thuẫn.
Quy tắc chia:
- Thường dùng lặp lại: `V+다는 둥, V+다는 둥` (nói này nói nọ).
- Ví dụ:
그는 간다는 둥 안 간다는 둥 확실하게 말을 하지 않았다.
– Anh ta cứ nói là đi, rồi lại nói là không đi, chẳng nói một cách chắc chắn gì cả.
600. N+에 의존하다 – Dựa dẫm vào N, Phụ thuộc vào N
Giải nghĩa: Diễn tả việc phải dựa vào sự giúp đỡ hoặc nguồn lực từ một đối tượng khác (N) để tồn tại hoặc hoạt động.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 의존하다
vào sau danh từ. - Ví dụ:
한국은 수출에 많이 의존하는 경제 구조를 가지고 있다.
– Hàn Quốc có cơ cấu kinh tế phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu.
601. V/A+지 아니하다 – Không… (dạng trang trọng)
Giải nghĩa: Là dạng phủ định dài và trang trọng của `안` hoặc `지 않다`. Thường được sử dụng trong văn viết, văn bản pháp luật, hoặc các tình huống trang trọng.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+지 아니하다
vào sau gốc động từ/tính từ. - Rút gọn thành `지 않다`.
- Ví dụ:
이 법을 어기는 자는 처벌을 면하지 아니할 것이다.
– Kẻ nào vi phạm luật này sẽ không thoát khỏi sự trừng phạt.
602. N+을/를 바탕으로 – Dựa trên nền tảng N, Lấy N làm cơ sở
Giải nghĩa: Diễn tả một hành động, tác phẩm, hoặc lý thuyết được xây dựng và phát triển dựa trên một cơ sở, nền tảng vững chắc là danh từ (N).
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+을 바탕으로
. - Danh từ không có patchim →
+를 바탕으로
. - Ví dụ:
이 영화는 실화를 바탕으로 만들어졌다.
– Bộ phim này được làm dựa trên một câu chuyện có thật.
603. V/A+았/었을 따름이다 – Chỉ là đã… mà thôi
Giải nghĩa: Là một cách nói trang trọng của `-았/었을 뿐이다`, dùng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc trạng thái trong quá khứ chỉ đơn thuần là như vậy, không có ý nghĩa hay mục đích nào khác.
Quy tắc chia:
- Gắn
+았/었을 따름이다
vào sau gốc V/A theo quy tắc chia quá khứ. - Ví dụ:
저는 제 의무를 다했을 따름입니다.
– Tôi chỉ là đã hoàn thành nghĩa vụ của mình mà thôi.
604. N+을/를 지칭하다 – Chỉ, Ám chỉ, Gọi N
Giải nghĩa: Diễn tả hành động chỉ định, gọi tên hoặc ám chỉ đến một đối tượng cụ thể (N).
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+을 지칭하다
. - Danh từ không có patchim →
+를 지칭하다
. - Ví dụ:
'한글'은 한국의 고유 문자를 지칭하는 말이다.
– ‘Hangeul’ là từ dùng để chỉ hệ thống chữ viết 고유 của Hàn Quốc.
605. V+는 데 일조하다 – Góp một phần vào việc…
Giải nghĩa: Diễn tả một hành động đã đóng góp, giúp sức một phần vào việc hoàn thành một kết quả lớn hơn (thường là kết quả tốt).
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+는 데 일조하다
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
여러분의 도움이 이 프로젝트를 성공시키는 데 크게 일조했습니다.
– Sự giúp đỡ của quý vị đã góp phần lớn vào việc làm cho dự án này thành công.
606. V/A+다니 – …thật là / …mà…
Giải nghĩa: Dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên, bất ngờ hoặc cảm thán của người nói sau khi nghe hoặc thấy một sự thật nào đó.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+다니
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
그가 벌써 결혼했다니 믿을 수가 없어요.
– Anh ấy đã kết hôn rồi ư, thật không thể tin được.
607. N+을/를 아우르다 – Bao quát, Bao trùm N
Giải nghĩa: Diễn tả việc gộp chung nhiều thứ lại và bao quát tất cả chúng.
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+을 아우르다
. - Danh từ không có patchim →
+를 아우르다
. - Ví dụ:
이 축제는 전통과 현대를 아우르는 다양한 공연을 선보인다.
– Lễ hội này trình diễn nhiều tiết mục đa dạng bao trùm cả truyền thống và hiện đại.
608. V+는 길밖에 없다 – Chỉ có con đường duy nhất là…
Giải nghĩa: Nhấn mạnh rằng không còn lựa chọn nào khác, và hành động ở vế trước là phương pháp duy nhất để giải quyết vấn đề.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+는 길밖에 없다
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
지금으로서는 기다리는 길밖에 없다.
– Tình hình hiện tại thì chỉ có con đường duy nhất là chờ đợi.
609. A+(으)ㄴ 나머지 – Vì quá… nên…
Giải nghĩa: Diễn tả một trạng thái cảm xúc (thường là tiêu cực) ở vế trước quá mức đến nỗi gây ra một kết quả không tốt ở vế sau.
Quy tắc chia:
- Gốc tính từ có patchim (trừ
ㄹ
) →+은 나머지
. - Gốc tính từ không có patchim hoặc có patchim
ㄹ
→+ㄴ 나머지
. - Ví dụ:
너무 기쁜 나머지 눈물이 났다.
– Vì quá vui mừng nên tôi đã rơi nước mắt.
610. V/A+(으)ㅁ은 물론이다 – …là điều dĩ nhiên
Giải nghĩa: Là một cách nói trang trọng và nhấn mạnh hơn `은/는 물론`, khẳng định rằng sự việc ở vế trước là điều tất nhiên, không cần bàn cãi.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+ㅁ은 물론이다
. - Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+음은 물론이다
. - Ví dụ:
그의 성공은 그의 노력을 보면 당연함은 물론이다.
– Nhìn vào nỗ lực của anh ấy thì thành công của anh ấy là điều dĩ nhiên.
611. N+에 입각해서 – Dựa trên N, Căn cứ vào N
Giải nghĩa: Dạng rút gọn của `에 입각하여`, diễn tả một hành động, quyết định hoặc phán đoán được thực hiện dựa trên một cơ sở, nền tảng nào đó.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 입각해서
vào sau danh từ. - Ví dụ:
모든 결정은 객관적인 사실에 입각해서 내려야 한다.
– Mọi quyết định phải được đưa ra dựa trên sự thật khách quan.
612. V/A+(으)ㄹ 성싶다 – Có vẻ như sẽ…, Hình như sẽ…
Giải nghĩa: Dùng để phỏng đoán về một sự việc trong tương lai. Có sắc thái cổ hoặc trang trọng hơn `(으)ㄹ 것 같다`.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+ㄹ 성싶다
. - Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+을 성싶다
. - Ví dụ:
이대로 가다가는 큰 문제가 생길 성싶다.
– Cứ đà này xem ra có vẻ sẽ phát sinh vấn đề lớn.
613. V/A+던들 – Nếu (đã)… thì (đã)…
Giải nghĩa: Là một cấu trúc giả định trong quá khứ, mang tính văn học hoặc cổ xưa. Dùng để diễn tả sự hối tiếc về một việc đã không xảy ra. Tương tự `았/었더라면`.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+던들
vào sau gốc động từ/tính từ. Vế sau thường đi với았/었을 것이다
. - Ví dụ:
그때 조금만 더 노력했 던들 시험에 합격했을 텐데.
– Giá như lúc đó nếu đã nỗ lực hơn một chút thì đã thi đỗ rồi.
614. N+에 근거하다 – Căn cứ vào N, Dựa trên N
Giải nghĩa: Diễn tả một lập luận, phán đoán, hoặc hành động được thực hiện dựa trên một cơ sở thông tin, dữ liệu, hoặc sự thật (N).
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 근거하다
vào sau danh từ. - Ví dụ:
이 보고서는 정확한 통계 자료에 근거하여 작성되었습니다.
– Bản báo cáo này được viết dựa trên số liệu thống kê chính xác.
615. V/A+ㄴ/는다고 한들 – Dù có nói là… đi nữa thì…
Giải nghĩa: Diễn tả sự nhượng bộ: dù có công nhận vế trước là đúng đi nữa thì điều đó cũng không ảnh hưởng đến kết quả hay sự thật ở vế sau. Tương tự `다고 해도`.
Quy tắc chia:
- Sử dụng cấu trúc `+ㄴ/는다고 한들`.
- Ví dụ:
아무리 바쁘다고 한들 친구의 결혼식에는 가야지.
– Dù có nói là bận đến mấy đi nữa thì cũng phải đi đám cưới bạn chứ.
616. N+이/가 아니고 무엇이겠는가? – Nếu không phải là N thì là gì chứ?
Giải nghĩa: Là một câu hỏi tu từ dùng để khẳng định mạnh mẽ rằng một sự vật, sự việc chắc chắn là N, không thể là gì khác.
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+이 아니고 무엇이겠는가?
. - Danh từ không có patchim →
+가 아니고 무엇이겠는가?
. - Ví dụ:
이것이 사랑이 아니고 무엇이겠는가?
– Đây nếu không phải là tình yêu thì là gì chứ?
617. V/A+(으)면 그만이다 – Chỉ cần… là được rồi/là xong
Giải nghĩa: Diễn tả rằng chỉ cần điều kiện ở vế trước được thỏa mãn thì những thứ khác không còn quan trọng nữa, hoặc mọi chuyện sẽ được giải quyết.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A có patchim (trừ
ㄹ
) →+으면 그만이다
. - Gốc V/A không có patchim hoặc có patchim
ㄹ
→+면 그만이다
. - Ví dụ:
서로 사랑하면 그만이지 다른 건 중요하지 않아.
– Chỉ cần yêu nhau là được rồi, những thứ khác không quan trọng.
618. N+에 그치다 – Chỉ dừng lại ở N
Giải nghĩa: Diễn tả một sự việc, hành động chỉ đạt đến một mức độ, phạm vi (N) nào đó mà không thể vượt qua hay phát triển hơn được nữa.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 그치다
vào sau danh từ. - Ví dụ:
이번 피해는 일부 지역에 그쳤다.
– Thiệt hại lần này chỉ dừng lại ở một vài khu vực.
619. V/A+(으)리라고는 상상도 못했다 – Không thể tưởng tượng nổi là…
Giải nghĩa: Dùng để nhấn mạnh sự ngạc nhiên tột độ trước một sự việc hoàn toàn nằm ngoài dự đoán, không bao giờ nghĩ đến.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+리라고는
. - Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+으리라고는
. - Ví dụ:
그가 나를 배신하리라고는 상상도 못했다.
– Tôi không thể tưởng tượng nổi là anh ta lại phản bội tôi.
620. N+관련 – Liên quan đến N
Giải nghĩa: Dùng như một định ngữ đứng trước một danh từ khác để chỉ sự liên quan đến danh từ N đứng trước nó.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+관련
vào sau danh từ. - Ví dụ:
환경오염 관련 기사를 읽고 있다.
– Tôi đang đọc bài báo liên quan đến ô nhiễm môi trường.
621. V/A+(으)ㄹ 지경에 이르다 – Đạt đến mức/ngưỡng…
Giải nghĩa: Dạng trang trọng hơn của `(으)ㄹ 지경이다`, diễn tả một tình huống đã đến một mức độ cực điểm, nghiêm trọng.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+ㄹ 지경에 이르다
. - Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+을 지경에 이르다
. - Ví dụ:
회사는 파산할 지경에 이르렀다.
– Công ty đã đến bờ vực phá sản.
622. N+을/를 통해 – Thông qua N
Giải nghĩa: Diễn tả rằng danh từ (N) là phương tiện, cách thức, hoặc quá trình để thực hiện một hành động hoặc đạt được một kết quả nào đó.
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+을 통해
. - Danh từ không có patchim →
+를 통해
. - Ví dụ:
저는 이번 경험을 통해 많은 것을 배웠습니다.
– Tôi đã học được rất nhiều điều thông qua trải nghiệm lần này.
623. V/A+(으)ㄴ/는 셈이다 – Coi như là…, Xem như là…
Giải nghĩa: Diễn tả một kết quả hoặc tình huống sau khi tính toán, xem xét thì gần như là tương đương với một sự thật nào đó.
Quy tắc chia:
- Tính từ hoặc động từ quá khứ →
+(으)ㄴ 셈이다
. - Động từ hiện tại →
+는 셈이다
. - Ví dụ:
이제 일은 거의 다 끝난 셈이다.
– Bây giờ công việc coi như là đã gần xong hết rồi.
624. N+에 불과하다 – Chẳng qua chỉ là N, Không hơn gì N
Giải nghĩa: Nhấn mạnh rằng một sự vật, sự việc nào đó không có giá trị hay ý nghĩa gì lớn lao, mà chỉ đơn thuần ở mức độ của danh từ (N) mà thôi.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 불과하다
vào sau danh từ. - Ví dụ:
그것은 제 개인적인 의견에 불과합니다.
– Đó chẳng qua chỉ là ý kiến cá nhân của tôi mà thôi.
625. V+다시피 하다 – Gần như…, Hầu như…
Giải nghĩa: Diễn tả một hành động được thực hiện ở mức độ rất cao, gần như là tương đương với hành động đó. Thường mang ý nghĩa cường điệu.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+다시피 하다
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
요즘 매일 야근해서 회사에서 살다시피 해요.
– Dạo này ngày nào cũng làm thêm giờ nên tôi gần như là sống ở công ty.
626. N+따위 – Mấy cái thứ như N, Loại như N
Giải nghĩa: Dùng để liệt kê một hoặc nhiều thứ và thể hiện thái độ xem thường, khinh rẻ đối với những thứ đó.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+따위
vào sau danh từ. - Ví dụ:
나는 거짓말 따위는 하지 않는다.
– Tôi không nói mấy cái thứ như là lời nói dối đâu.
627. V+는 둥 마는 둥 – Làm… qua loa, Làm như không làm
Giải nghĩa: Diễn tả một hành động được thực hiện một cách hời hợt, không đầy đủ, qua loa cho có lệ.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+는 둥 마는 둥
vào sau gốc động từ và thường đi với하다
. - Ví dụ:
아침을 먹는 둥 마는 둥 하고 급하게 나왔다.
– Tôi đã ăn sáng qua loa rồi vội vàng đi ra ngoài.
628. N+에 앞서 – Trước N
Giải nghĩa: Diễn tả một sự việc diễn ra trước một sự kiện hoặc thời điểm (N) nào đó. Mang sắc thái trang trọng hơn `전에`.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 앞서
vào sau danh từ. - Ví dụ:
회의에 앞서 자료를 미리 읽어 주시기 바랍니다.
– Mong quý vị hãy đọc trước tài liệu trước cuộc họp.
629. V/A+느냐에 달려 있다 – Phụ thuộc vào việc… như thế nào
Giải nghĩa: Nhấn mạnh rằng kết quả của một sự việc phụ thuộc hoàn toàn vào cách thức, mức độ của hành động hoặc trạng thái ở vế trước.
Quy tắc chia:
- Sử dụng cấu trúc `V/A+느냐에/으냐에/냐에 달려 있다`.
- Ví dụ:
성공하느냐 실패하느냐는 얼마나 노력하느냐에 달려 있다.
– Thành công hay thất bại là phụ thuộc vào việc bạn nỗ lực đến đâu.
630. N+상 – Về mặt N, Xét về N
Giải nghĩa: Gắn vào sau một số danh từ Hán-Hàn để chỉ một phương diện, một khía cạnh nào đó. Tương đương `적으로`.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+상
vào sau một số danh từ. - Ví dụ:
이론상으로는 가능하지만 실제로는 어렵다.
– Về mặt lý thuyết thì có thể nhưng trên thực tế thì khó.
631. V+기에 이르다 – Dẫn đến chỗ/việc…
Giải nghĩa: Diễn tả một quá trình phát triển và cuối cùng đã dẫn đến một kết quả hoặc một trạng thái nào đó. Thường dùng trong văn viết, mang tính trang trọng.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+기에 이르다
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
두 나라의 관계는 전쟁을 하기에 이르렀다.
– Mối quan hệ hai nước đã dẫn đến chỗ chiến tranh.
632. V/A+(으)려니와 – Không những… mà còn…
Giải nghĩa: Tương tự `거니와`, diễn tả việc công nhận sự thật ở vế trước và bổ sung thêm một sự thật khác có cùng chiều hướng ở vế sau. Mang sắc thái trang trọng, văn viết hơn.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+려니와
. - Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+으려니와
. - Ví dụ:
그는 똑똑하려니와 성격도 좋아서 인기가 많다.
– Anh ấy không những thông minh mà tính cách cũng tốt nên rất được yêu mến.
633. V/A+(으)ㄴ/는 한 – Chừng nào mà…, Hễ mà…
Giải nghĩa: Diễn tả điều kiện ở vế trước. Chừng nào điều kiện đó còn tồn tại thì kết quả ở vế sau sẽ tiếp tục diễn ra.
Quy tắc chia:
- Tính từ hoặc động từ quá khứ →
+(으)ㄴ 한
. - Động từ hiện tại →
+는 한
. - Ví dụ:
네가 노력하는 한 나는 항상 너를 응원할게.
– Chừng nào mà em còn nỗ lực thì anh sẽ luôn ủng hộ em.
634. N+에 따르면 – Theo N, Dựa theo N
Giải nghĩa: Dùng để trích dẫn nguồn gốc của một thông tin nào đó. Thường được sử dụng trong tin tức, báo cáo, văn bản trang trọng. Tương tự `N+에 의하면`.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 따르면
vào sau danh từ chỉ nguồn thông tin. - Ví dụ:
최근 연구 결과에 따르면 규칙적인 운동은 건강에 매우 좋다고 한다.
– Theo kết quả nghiên cứu gần đây, việc tập thể dục đều đặn được cho là rất tốt cho sức khỏe.
635. V/A+다가는 – Nếu cứ… thì (sẽ có kết quả xấu)
Giải nghĩa: Dùng để cảnh báo rằng nếu hành động hoặc trạng thái ở vế trước cứ tiếp diễn thì sẽ dẫn đến một kết quả tiêu cực ở vế sau.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+다가는
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
그렇게 과속하다가는 큰 사고가 날 수 있어요.
– Nếu cứ phóng nhanh vượt ẩu như thế thì có thể xảy ra tai nạn lớn đấy.
636. V/A+(으)랴마는 – Lẽ ra… nhưng…, Dù… thì cũng…
Giải nghĩa: Là cấu trúc văn viết, cổ xưa, diễn tả sự thừa nhận một sự thật ở vế trước nhưng lại đưa ra một thực tế trái ngược hoặc hạn chế ở vế sau. Thể hiện sự đối lập giữa mong muốn và thực tế.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+랴마는
. - Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+으랴마는
. - Ví dụ:
돕고 싶으랴마는 내게 그럴 능력이 없다.
– Lẽ ra tôi muốn giúp nhưng tôi lại không có năng lực để làm vậy.
637. N+일지언정 – Dù là N đi nữa thì…
Giải nghĩa: Diễn tả sự lựa chọn dứt khoát: người nói thà chấp nhận tình huống ở vế trước (là N) còn hơn là làm việc ở vế sau. Nhấn mạnh ý chí mạnh mẽ, tương tự `(으)ㄹ지언정`.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+일지언정
vào sau danh từ. - Ví dụ:
가난한 학생일지언정 비굴하게 살고 싶지는 않다.
– Dù là một học sinh nghèo đi nữa, tôi cũng không muốn sống một cách hèn hạ.
638. V/A+(으)로 미루어 보아 – Suy từ… mà thấy, Căn cứ vào… mà suy ra
Giải nghĩa: Diễn tả việc đưa ra một phỏng đoán hoặc kết luận ở vế sau dựa trên một sự thật hoặc tình huống đã biết ở vế trước.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+로 미루어 보아
. - Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+으로 미루어 보아
. - Ví dụ:
지금까지의 결과로 미루어 보아 이번 프로젝트는 성공할 것 같다.
– Căn cứ vào kết quả cho đến bây giờ mà suy ra, dự án lần này có lẽ sẽ thành công.
639. N+에 연연하다 – Bị luỵ vào N, Câu nệ vào N
Giải nghĩa: Diễn tả việc quá bám víu,執着 (chấp trước) vào một thứ gì đó (thường là quá khứ, tiền bạc, danh vọng) mà không thể thoát ra được.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+에 연연하다
vào sau danh từ. - Ví dụ:
과거에 연연하지 말고 미래를 향해 나아가세요.
– Đừng bịn rịn quá khứ mà hãy tiến về phía tương lai.
640. V/A+았/었을지언정 – Dù đã… đi nữa thì cũng không…
Giải nghĩa: Tương tự `(으)ㄹ지언정` nhưng dùng cho thì quá khứ. Thể hiện sự dứt khoát: dù có thừa nhận sự thật đã xảy ra ở vế trước thì cũng quyết không làm việc ở vế sau.
Quy tắc chia:
- Gắn
+았/었을지언정
vào sau gốc V/A theo quy tắc chia quá khứ. - Ví dụ:
내가 굶었을지언정 남의 것을 훔치지는 않았다.
– Dù tôi đã bị đói đi nữa thì cũng đã không trộm đồ của người khác.
641. V/A+(으)ㄹ 게재가 아니다 – Không phải là lúc/tình thế để…
Giải nghĩa: Diễn tả rằng tình hình hiện tại không phù hợp, không cho phép để thực hiện một hành động nào đó. Thường dùng trong tình huống cấp bách, khó khăn.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+ㄹ 게재가 아니다
. - Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+을 게재가 아니다
. - Ví dụ:
지금은 농담할 게재가 아니다.
– Bây giờ không phải là lúc để nói đùa.
642. N+과/와 맞물려 – Cùng với N, Gắn liền với N
Giải nghĩa: Diễn tả hai hoặc nhiều sự việc có liên quan chặt chẽ với nhau và cùng xảy ra hoặc cùng tác động qua lại, giống như hai bánh răng ăn khớp vào nhau.
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+과 맞물려
. - Danh từ không có patchim →
+와 맞물려
. - Ví dụ:
경제 발전은 정치적 안정과 맞물려 돌아간다.
– Phát triển kinh tế vận hành gắn liền với sự ổn định chính trị.
643. V+기에는 이르다 – Vẫn còn quá sớm để…
Giải nghĩa: Diễn tả rằng thời điểm hiện tại vẫn chưa thích hợp để thực hiện một hành động hoặc đưa ra một kết luận nào đó; cần thêm thời gian.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+기에는 이르다
vào sau gốc động từ. - Ví dụ:
아직 포기하기에는 이르다. 조금만 더 힘을 내자.
– Vẫn còn quá sớm để từ bỏ. Hãy cố gắng thêm một chút nữa.
644. V/A+거니 생각하다 – Cứ ngỡ là…, Cứ nghĩ là…
Giải nghĩa: Tương tự `(으)려니 하다`, diễn tả việc người nói đã phỏng đoán một điều gì đó và hành động dựa trên phỏng đoán đó, nhưng thực tế có thể khác.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+거니 생각하다
vào sau gốc động từ/tính từ. - Ví dụ:
나는 그가 당연히 올 거니 생각하고 기다렸다.
– Tôi cứ nghĩ là anh ấy đương nhiên sẽ đến nên đã chờ đợi.
645. N+을/를 포함하여 – Bao gồm cả N
Giải nghĩa: Dùng để chỉ rằng danh từ (N) cũng là một phần trong một tập thể hoặc một phạm vi được nói đến.
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+을 포함하여
. - Danh từ không có patchim →
+를 포함하여
. - Ví dụ:
오늘 회의에는 임원들을 포함하여 총 20명이 참석했습니다.
– Cuộc họp hôm nay có tổng cộng 20 người tham dự, bao gồm cả các giám đốc.
646. V/A+았/었으면 얼마나 좋았을까 – Giá mà đã… thì tốt biết mấy
Giải nghĩa: Tương tự `오죽 좋았을까`, là một cách nói nhấn mạnh sự tiếc nuối về một việc trong quá khứ, thể hiện mong ước rằng giá như mọi việc đã diễn ra khác đi.
Quy tắc chia:
- Gắn
+았/었으면 얼마나 좋았을까
vào sau gốc V/A. - Ví dụ:
우리가 조금 더 일찍 만났으면 얼마나 좋았을까?
– Giá mà chúng ta đã gặp nhau sớm hơn một chút thì tốt biết mấy?
647. N+이/가 무색할 정도로 – Đến mức làm lu mờ N
Giải nghĩa: Diễn tả một sự vật, sự việc nào đó quá xuất sắc đến nỗi làm cho đối tượng N (vốn được coi là tốt) trở nên kém cỏi, mờ nhạt khi so sánh.
Quy tắc chia:
- Danh từ có patchim →
+이 무색할 정도로
. - Danh từ không có patchim →
+가 무색할 정도로
. - Ví dụ:
그 아이는 어른이 무색할 정도로 말을 잘한다.
– Đứa bé đó nói chuyện giỏi đến mức làm người lớn phải lu mờ.
648. V/A+(으)ㄹ진저 – …thay!, …thật là!
Giải nghĩa: Là một đuôi câu cảm thán mang tính cổ xưa hoặc văn học, dùng để nhấn mạnh một cảm xúc mạnh mẽ như lo lắng, thương cảm, hay ca ngợi.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+ㄹ진저
. - Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+을진저
. - Ví dụ:
가엾을진저, 저 어린 아이가 부모를 잃었구나.
– Thương thay, đứa bé kia đã mất cha mẹ rồi.
649. N+곁에 – Bên cạnh N
Giải nghĩa: Chỉ vị trí ngay sát cạnh một người hoặc vật nào đó. Thường mang ý nghĩa về sự ủng hộ, đồng hành về mặt tinh thần.
Quy tắc chia:
- Gắn trực tiếp
+곁에
vào sau danh từ (thường là danh từ chỉ người). - Ví dụ:
힘들 때 항상 제 곁에 있어 줘서 고마워요.
– Cảm ơn vì đã luôn ở bên cạnh tôi những lúc khó khăn.
650. V/A+(으)ㅁ으로써 – Bằng cách…, Thông qua việc…
Giải nghĩa: Diễn tả hành động ở vế trước là phương tiện, cách thức để đạt được kết quả ở vế sau. Mang sắc thái trang trọng, văn viết hơn `-아/어서`.
Quy tắc chia:
- Gốc V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc
ㄹ
→+ㅁ으로써
. - Gốc V/A kết thúc bằng phụ âm (trừ
ㄹ
) →+음으로써
. - Ví dụ:
꾸준히 노력함으로써 꿈을 이룰 수 있었다.
– Bằng cách nỗ lực không ngừng, tôi đã có thể thực hiện được ước mơ.