Tổng hợp những ngữ pháp Tiếng Hàn hay gặp (Phần 2)

Bài viết tổng hợp những ngữ pháp tiếng Hàn hay gặp (Phần 2), kèm giải thích dễ hiểu và ví dụ thực tế, giúp bạn học nhanh và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp.

Mục lục

151. V/A+(으)ㄹ 테니(까), N+일 테니(까) – Vì chắc là sẽ… nên…

Giải nghĩa: Kết hợp giữa phỏng đoán “(으)ㄹ 텐데” và lý do “(으)니까”. Người nói đưa ra một phỏng đoán chắc chắn về một tình huống và dùng nó làm lý do cho mệnh đề đề nghị, yêu cầu ở phía sau.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +을 테니까 (vd: 날씨가 추울 테니까 옷을 따뜻하게 입으세요 – Vì trời chắc sẽ lạnh nên hãy mặc ấm vào nhé).
  • V/A không có patchim: +ㄹ 테니까 (vd: 제가 요리할 테니까 설거지를 해 주세요 – Tôi sẽ nấu ăn nên bạn rửa bát giúp tôi nhé).
  • Danh từ: +일 테니까.

152. V/A+던, N+이던 – (Cái) mà đã từng…

Giải nghĩa: Dùng để hồi tưởng về một hành động, trạng thái đã xảy ra trong quá khứ nhưng chưa hoàn thành hoặc đã lặp đi lặp lại nhiều lần. Dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng sau.

Quy tắc chia:

  • Gắn +던 sau gốc V/A: 이것은 제가 자주 가던 카페예요 – Đây là quán cà phê mà tôi đã từng thường xuyên đến.
  • Gắn +이던 sau danh từ có patchim, +던 sau danh từ không có patchim: 어릴 때 제가 의사이던 삼촌을 좋아했어요 – Hồi nhỏ tôi đã thích người chú (đã từng là) bác sĩ.
  • Phân biệt với (으)ㄴ: (으)ㄴ chỉ hành động đã kết thúc, chỉ hành động dang dở hoặc thói quen trong quá khứ.

153. N+마다 – Mỗi…, mọi…

Giải nghĩa: Gắn sau danh từ để chỉ sự lặp lại không có ngoại lệ, có nghĩa “mỗi”, “mọi”.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +마다 vào sau danh từ.
  • Ví dụ 1: 아침마다 운동을 해요 – Tôi tập thể dục vào mỗi buổi sáng.
  • Ví dụ 2: 사람마다 성격이 달라요 – Mỗi người mỗi tính cách.
  • Ví dụ 3: 금요일마다 회의가 있어요 – Có cuộc họp vào mỗi thứ Sáu.

154. V+아/어 두다 – Làm gì đó sẵn/để đó

Giải nghĩa: Diễn tả hành động làm một việc gì đó và duy trì trạng thái kết quả của nó. Thường có ý nghĩa làm sẵn để chuẩn bị cho lần sử dụng sau.

Quy tắc chia:

  • Gốc V có nguyên âm ㅏ, ㅗ: +아 두다 (vd: 여행 가기 전에 비행기 표를 미리 사 두었어요 – Trước khi đi du lịch tôi đã mua sẵn vé máy bay).
  • Gốc V có các nguyên âm khác: +어 두다 (vd: 음식을 만들어 두었어요 – Tôi đã làm sẵn đồ ăn rồi).
  • Trong văn nói thường rút gọn thành +아/어 놓다.

155. V/A+(ㄴ/는)다니/(으)라니, N+(이)라니 – Thật không thể tin là…, Nghe nói là…

Giải nghĩa: Dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ hoặc cảm thán của người nói sau khi nghe một sự thật nào đó.

Quy tắc chia:

  • Động từ: +(ㄴ/는)다니 (vd: 그가 결혼한다니, 믿을 수 없어요 – Thật không thể tin là anh ấy kết hôn).
  • Tính từ: +다니 (vd: 이 옷이 그렇게 비싸다니! – Cái áo này mà đắt thế cơ à!).
  • Danh từ: +(이)라니 (vd: 오늘이 벌써 금요일이라니! – Hôm nay đã là thứ Sáu rồi cơ à!).
  • Mệnh lệnh: +(으)라니 (vd: 지금 당장 나오라니, 무슨 일이야? – Bảo tôi ra ngoài ngay bây giờ, có chuyện gì vậy?).

156. A+아/어하다 – Thấy…, có vẻ…

Giải nghĩa: Biến một số tính từ chỉ cảm xúc (vốn chỉ dùng cho ngôi thứ nhất) thành động từ để có thể miêu tả cảm xúc, trạng thái của ngôi thứ ba.

Quy tắc chia:

  • Gắn sau một số tính từ chỉ cảm xúc: 예쁘다 → 예뻐하다 (yêu mến), 좋다 → 좋아하다 (thích), 슬프다 → 슬퍼하다 (buồn bã).
  • Ví dụ 1: 아이가 강아지를 무서워해요 – Đứa bé sợ con chó.
  • Ví dụ 2: 그 소식을 듣고 모두 기뻐했어요 – Nghe tin đó, mọi người đã rất vui.

157. V/A+(았/었)더니 – Vì (đã)… nên (kết quả là)…

Giải nghĩa: Diễn tả một hành động hoặc trạng thái trong quá khứ của người nói (chủ ngữ ngôi thứ nhất) là nguyên nhân dẫn đến một kết quả ở vế sau.

Quy tắc chia:

  • Gắn +(았/었)더니 vào sau gốc V/A.
  • Ví dụ 1: 열심히 공부했더니 시험에 합격했어요 – Vì (tôi) đã học chăm chỉ nên (kết quả là) đã đỗ kỳ thi.
  • Ví dụ 2: 오랜만에 운동을 했더니 몸이 아파요 – Vì (tôi) đã lâu rồi mới tập thể dục nên (bây giờ) người tôi đau nhức.

158. V/A+더니 – (Thấy) … rồi/nên (bây giờ)…

Giải nghĩa: Diễn tả sự đối lập hoặc kết quả giữa một sự việc người nói chứng kiến trong quá khứ (vế 1) và tình hình hiện tại (vế 2). Chủ ngữ của hai vế phải khác nhau.

Quy tắc chia:

  • Gắn +더니 vào sau gốc V/A.
  • Ví dụ 1: 아까는 날씨가 흐리더니 지금은 맑아졌어요 – Lúc nãy trời u ám vậy mà bây giờ đã trong xanh rồi.
  • Ví dụ 2: 친구가 열심히 공부하더니 결국 1등을 했어요 – (Tôi thấy) bạn tôi học chăm chỉ nên cuối cùng đã đạt hạng nhất.

159. V+(ㄴ/는)다니까, A+다니까, N+(이)라니까 – (Tôi đã nói) là… rồi mà!

Giải nghĩa: Dùng để nhắc lại, nhấn mạnh một lần nữa điều mình đã nói trước đó, thường khi người nghe không tin hoặc không chú ý. Có thể mang sắc thái hơi bực mình.

Quy tắc chia:

  • Động từ: +(ㄴ/는)다니까 (vd: 지금 간다니까요! – Tôi đã nói là bây giờ đi rồi mà!).
  • Tính từ: +다니까 (vd: 그 영화 정말 재미있다니까요! – Tôi đã nói là phim đó hay lắm mà!).
  • Danh từ: +(이)라니까 (vd: 저는 학생이라니까요 – Tôi đã nói tôi là học sinh rồi mà!).

160. V/A+(으)ㄹ 정도로, N+(일) 정도로 – Đến mức mà…

Giải nghĩa: Dùng để diễn tả mức độ của một hành động hay trạng thái bằng cách so sánh với một hành động hoặc trạng thái khác. Có nghĩa “đến mức”, “tới độ”.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +을 정도로 (vd: 배가 터질 정도로 많이 먹었어요 – Tôi đã ăn nhiều đến mức bụng muốn nổ tung).
  • V/A không có patchim: +ㄹ 정도로 (vd: 눈물이 날 정도로 기뻤어요 – Tôi đã vui đến mức phát khóc).
  • Danh từ: +일 정도로.

161. V+(으)십시오 – Xin hãy…

Giải nghĩa: Là đuôi câu mệnh lệnh ở dạng rất trang trọng, lịch sự. Thường được sử dụng trong các thông báo công cộng, văn bản chính thức hoặc khi nói chuyện với người lớn tuổi, cấp trên.

Quy tắc chia:

  • Gốc V có patchim: +으십시오 (vd: 책을 읽으십시오 – Xin hãy đọc sách).
  • Gốc V không có patchim: +십시오 (vd: 이쪽으로 오십시오 – Xin hãy lại đây).

162. V+(으)ㄹ 만하다 – Đáng để…, có thể…

Giải nghĩa: Diễn tả một hành động nào đó có giá trị hoặc xứng đáng để thực hiện, hoặc một việc gì đó có khả năng thực hiện được.

Quy tắc chia:

  • Gốc V có patchim: +을 만하다 (vd: 이 책은 읽을 만해요 – Cuốn sách này đáng để đọc).
  • Gốc V không có patchim: +ㄹ 만하다 (vd: 제주도는 가 볼 만한 곳이에요 – Đảo Jeju là một nơi đáng để đi thử).

163. V+아/어 대다 – (Làm gì đó) liên tục/rất nhiều

Giải nghĩa: Nhấn mạnh một hành động được lặp đi lặp lại nhiều lần một cách quá mức. Thường mang sắc thái tiêu cực hoặc không hài lòng.

Quy tắc chia:

  • Gốc V có nguyên âm ㅏ, ㅗ: +아 대다 (vd: 아이가 시끄럽게 놀아 대서 공부할 수 없어요 – Đứa bé cứ chơi đùa ầm ĩ nên tôi không học được).
  • Gốc V có các nguyên âm khác: +어 대다 (vd: 밤새 술을 마셔 댔어요 – Anh ta đã uống rượu suốt đêm).

164. V+는 대신(에), N+대신(에) – Thay vì…, đổi lại…

Giải nghĩa: Diễn tả sự thay thế hoặc bù lại. Một hành động/sự vật được thực hiện để thay thế hoặc đền bù cho một hành động/sự vật khác.

Quy tắc chia:

  • Động từ: +는 대신(에) (vd: 주말에 일하는 대신에 월요일에 쉴 거예요 – Thay vì làm việc cuối tuần, tôi sẽ nghỉ vào thứ Hai).
  • Danh từ: +대신(에) (vd: 커피 대신에 차를 주세요 – Cho tôi trà thay vì cà phê).

165. N+께서 – (Kính ngữ của 이/가)

Giải nghĩa: Là tiểu từ chủ ngữ dạng kính ngữ của “이/가”. Được sử dụng khi chủ ngữ là người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao cần được tôn trọng.

Quy tắc chia:

  • Gắn +께서 vào sau danh từ chỉ người cần tôn trọng.
  • Ví dụ 1: 사장님께서 회의에 참석하셨습니다 – Giám đốc đã tham dự cuộc họp.
  • Ví dụ 2: 할아버지께서 신문을 읽으세요 – Ông đang đọc báo ạ.

166. N+만 해도 – Chỉ cần… là đã…, nội… đã…

Giải nghĩa: Dùng để đưa ra một ví dụ điển hình để minh họa cho một nhận định chung. Có thể dịch là “chỉ riêng… cũng đủ thấy”, “ngay cả… cũng”.

Quy tắc chia:

  • Gắn +만 해도 vào sau danh từ.
  • Ví dụ 1: 옛날만 해도 이곳은 조용했어요 – Chỉ riêng ngày xưa thôi nơi đây cũng đã rất yên tĩnh (ý nói bây giờ ồn ào hơn nhiều).
  • Ví dụ 2: 우리 반만 해도 안경 쓴 학생이 열 명이에요 – Chỉ riêng lớp chúng tôi thôi cũng đã có 10 bạn đeo kính rồi.

167. V/A+(으)ㄹ 뿐이다, N+뿐이다 – Chỉ là…

Giải nghĩa: Nhấn mạnh rằng chỉ có một hành động, trạng thái hoặc sự vật đó mà thôi, ngoài ra không có gì khác.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +을 뿐이다 (vd: 저는 그냥 제 생각을 말했을 뿐이에요 – Tôi chỉ là đã nói ra suy nghĩ của mình thôi).
  • V/A không có patchim: +ㄹ 뿐이다 (vd: 우리는 친구일 뿐이에요 – Chúng tôi chỉ là bạn bè thôi).
  • Danh từ: +뿐이다 (vd: 제가 가진 것은 이것뿐이에요 – thứ tôi có chỉ là cái này thôi).

168. V/A+던데(요), N+이던데(요) – (Tôi thấy) … lắm

Giải nghĩa: Dùng để diễn tả một sự thật hoặc tình huống mà người nói đã trực tiếp trải nghiệm hoặc chứng kiến trong quá khứ. Thường dùng để đưa ra thông tin nền tảng cho câu sau, hoặc biểu thị sự ngạc nhiên, đối lập.

Quy tắc chia:

  • V/A: +던데요 (vd: 어제 그 영화를 봤는데 아주 재미있던데요 – Hôm qua tôi xem phim đó, thấy hay lắm).
  • Danh từ có patchim: +이던데요 (vd: 그분은 학생이던데요 – Tôi thấy vị đó là học sinh đấy).
  • Danh từ không có patchim: +던데요 (vd: 저 사람이 가수던데요 – Người kia tôi thấy là ca sĩ đó).

169. V+(으)ㄴ 지 – Kể từ khi…

Giải nghĩa: Diễn tả khoảng thời gian đã trôi qua kể từ khi một hành động nào đó xảy ra. Thường đi kèm với các biểu hiện thời gian và các động từ như 되다, 넘다, 지나다.

Quy tắc chia:

  • Gốc V có patchim: +은 지 (vd: 밥을 먹은 지 1시간이 지났어요 – Đã 1 tiếng trôi qua kể từ khi tôi ăn cơm).
  • Gốc V không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +ㄴ 지 (vd: 한국에 온 지 2년이 되었어요 – Kể từ khi đến Hàn Quốc đã được 2 năm).

170. V+(으)ㄹ까 하다 – Đang định/suy nghĩ sẽ…

Giải nghĩa: Diễn tả một ý định hoặc kế hoạch chưa chắc chắn của người nói. Mức độ chắc chắn thấp hơn so với ‘-(으)려고 하다’.

Quy tắc chia:

  • Gốc V có patchim: +을까 하다 (vd: 저녁에 책을 좀 읽을까 해요 – Tối nay tôi đang định đọc sách một chút).
  • Gốc V không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +ㄹ까 하다 (vd: 주말에 영화를 볼까 해요 – Cuối tuần tôi đang định đi xem phim).

171. V+지 않아도 되다 – Không cần phải…

Giải nghĩa: Diễn tả một hành động không cần thiết hoặc không bắt buộc phải làm. Tương đương với cấu trúc ‘안 V+아/어도 되다’.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +지 않아도 되다 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ 1: 내일은 일요일이라서 일찍 일어나지 않아도 돼요 – Vì mai là Chủ nhật nên không cần phải dậy sớm.
  • Ví dụ 2: 숙제를 다 했으면 더 공부하지 않아도 돼요 – Nếu đã làm xong bài tập thì không cần phải học thêm nữa.

172. V+는 편이다, A+(으)ㄴ 편이다 – Thuộc dạng/tuýp…, khá là…

Giải nghĩa: Dùng để nói về một sự vật, sự việc hay một người nào đó có xu hướng nghiêng về một phía nào đó, chứ không phải hoàn toàn tuyệt đối.

Quy tắc chia:

  • Động từ: +는 편이다 (vd: 저는 아침을 꼭 먹는 편이에요 – Tôi thuộc tuýp người nhất định phải ăn sáng).
  • Tính từ có patchim: +은 편이다 (vd: 이 동네는 조용한 편이에요 – Khu này khá là yên tĩnh).
  • Tính từ không có patchim: +ㄴ 편이다 (vd: 그는 키가 큰 편이에요 – Anh ấy thuộc dạng cao).

173. N+에다가 – Thêm vào…, vào…

Giải nghĩa: Chỉ sự thêm vào một cái gì đó đã có sẵn, hoặc chỉ địa điểm, vị trí mà một hành động hướng tới. Thường dùng trong văn nói.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +에다가 vào sau danh từ. Thường có thể lược bỏ ‘가’.
  • Ví dụ 1 (Thêm vào): 커피에다가 설탕을 넣어 주세요 – Hãy cho thêm đường vào cà phê giúp tôi.
  • Ví dụ 2 (Địa điểm): 책상 위에다가 책을 놓으세요 – Hãy đặt sách lên trên bàn.

174. V/A+듯이, N+이듯이 – Cứ như là…

Giải nghĩa: Diễn tả ý nghĩa so sánh, ví von “giống như”, “cứ như là”. Vế trước là một sự thật hiển nhiên hoặc một tình huống được dùng làm tiêu chuẩn so sánh.

Quy tắc chia:

  • Gắn +듯이 vào sau gốc V/A.
  • Ví dụ 1: 물이 끓듯이 사람들이 소리쳤다 – Mọi người la hét cứ như là nước sôi.
  • Ví dụ 2: 그는 돈을 물 쓰듯이 쓴다 – Anh ta tiêu tiền như nước.

175. N+답다 – Rất ra dáng…, đúng chất…

Giải nghĩa: Gắn sau một số danh từ để diễn tả rằng đối tượng có đầy đủ phẩm chất, đặc tính vốn có của danh từ đó.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +답다 vào sau danh từ.
  • Ví dụ 1: 그는 정말 남자다워요 – Anh ấy thật là ra dáng đàn ông.
  • Ví dụ 2: 아이들은 아이다워야 가장 예뻐요 – Trẻ con phải ra dáng trẻ con thì mới đáng yêu nhất.

176. V+(으)려면 – Nếu muốn…, nếu định…

Giải nghĩa: Là sự kết hợp của ‘-(으)려고 하다’ (định làm) và ‘-(으)면’ (nếu). Diễn tả giả định về một ý định hay mục đích nào đó. Vế sau thường là một lời khuyên, mệnh lệnh hoặc điều kiện cần thiết.

Quy tắc chia:

  • Gốc V có patchim: +으려면 (vd: 책을 싸게 사려면 인터넷 서점을 이용하세요 – Nếu muốn mua sách rẻ thì hãy sử dụng nhà sách online).
  • Gốc V không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +려면 (vd: 한국말을 잘하려면 매일 공부해야 해요 – Nếu muốn giỏi tiếng Hàn thì phải học mỗi ngày).

177. V+고 나서 – Sau khi…

Giải nghĩa: Nhấn mạnh sự hoàn thành của hành động ở vế trước rồi mới đến hành động ở vế sau. Tương tự ‘V+(으)ㄴ 후에’ nhưng nhấn mạnh sự kết thúc triệt để hơn.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +고 나서 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ 1: 숙제를 하고 나서 텔레비전을 봤어요 – Sau khi làm xong bài tập, tôi đã xem tivi.
  • Ví dụ 2: 밥을 먹고 나서 이를 닦으세요 – Hãy đánh răng sau khi ăn cơm.

178. V+고 말다 – Cuối cùng thì cũng…, lỡ… mất rồi

Giải nghĩa: Diễn tả một hành động nào đó cuối cùng đã xảy ra, thường là một kết quả không mong muốn hoặc đáng tiếc.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +고 말다 vào sau gốc động từ. Thường chia ở thì quá khứ +고 말았다.
  • Ví dụ 1: 기차를 놓치고 말았어요 – Tôi đã lỡ mất chuyến tàu rồi.
  • Ví dụ 2: 울지 않으려고 했는데 울고 말았어요 – Tôi đã định không khóc nhưng cuối cùng lại khóc mất rồi.

179. N+같이 – Giống như…, như…

Giải nghĩa: Gắn sau danh từ để thể hiện sự so sánh, ví von. Có thể thay thế bằng ‘처럼’.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +같이 vào sau danh từ.
  • Ví dụ 1: 저 배우는 천사같이 예뻐요 – Diễn viên kia đẹp như thiên thần.
  • Ví dụ 2: 바보같이 그런 실수를 했어요 – Tôi đã mắc lỗi ngớ ngẩn như một kẻ ngốc.

180. V/A+(으)ㄹ수록 – Càng… càng…

Giải nghĩa: Diễn tả mức độ của vế sau tăng tiến hoặc thay đổi tương ứng với mức độ của vế trước.

Quy tắc chia:

  • Gốc V/A có patchim: +을수록 (vd: 음식은 먹을수록 더 먹고 싶어져요 – Đồ ăn càng ăn càng muốn ăn thêm).
  • Gốc V/A không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +ㄹ수록 (vd: 바쁠수록 건강을 잘 챙겨야 해요 – Càng bận càng phải chăm sóc sức khỏe thật tốt).

181. N+되다 – Trở thành…, được…

Giải nghĩa: Có hai nghĩa chính: 1. Trở thành một cái gì đó (thường là danh từ chỉ nghề nghiệp, trạng thái). 2. Chỉ một thời điểm đã đến, hoặc một việc đã được quyết định.

Quy tắc chia:

  • Thường đi với tiểu từ 이/가: N+이/가 되다.
  • Ví dụ 1 (Trở thành): 저는 의사가 되고 싶어요 – Tôi muốn trở thành bác sĩ.
  • Ví dụ 2 (Thời gian): 벌써 가을이 되었어요 – Đã là mùa thu rồi.

182. N+(으)로 인하다 – Do…, vì…

Giải nghĩa: Diễn tả nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc nào đó. Thường được sử dụng trong văn viết, tin tức hoặc các tình huống trang trọng.

Quy tắc chia:

  • Danh từ có patchim: +으로 인하다 (vd: 이번 사고로 인한 피해가 큽니다 – Thiệt hại do vụ tai nạn lần này là rất lớn).
  • Danh từ không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +로 인하다 (vd: 태풍으로 인해 비행기가 취소되었습니다 – Chuyến bay đã bị hủy do bão).

183. V+고서 – Sau khi…, rồi thì…

Giải nghĩa: Tương tự ‘고 나서’, chỉ trình tự thời gian. Tuy nhiên, ‘고서’ còn có thể dùng để diễn tả vế trước là cách thức, phương tiện cho vế sau, hoặc diễn tả một kết quả bất ngờ.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +고서 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ 1 (Trình tự): 밥을 먹고서 약을 먹었다 – Sau khi ăn cơm thì uống thuốc.
  • Ví dụ 2 (Kết quả bất ngờ): 열심히 공부하고서 시험에 떨어졌다 – Đã học hành chăm chỉ vậy mà lại thi rớt.

184. N+치고 – Đã là… thì không…, cứ là… thì…

Giải nghĩa: Diễn tả rằng không có ngoại lệ nào so với đặc tính chung của danh từ đi trước. Thường đi với dạng phủ định ở vế sau.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +치고 vào sau danh từ.
  • Ví dụ 1: 학생치고 게임을 싫어하는 사람은 없을 거예요 – Đã là học sinh thì chắc không có ai ghét chơi game đâu.
  • Ví dụ 2: 봄치고 날씨가 꽤 쌀쌀하네요 – (So với việc) là mùa xuân thì thời tiết khá là se lạnh nhỉ.

185. N+째 – Thứ…, lần thứ…

Giải nghĩa: Gắn sau số từ hoặc một số danh từ để chỉ thứ tự hoặc số lần.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +째 vào sau danh từ chỉ số đếm.
  • Ví dụ 1: 이번이 한국에 오는 두 번째예요 – Đây là lần thứ hai tôi đến Hàn Quốc.
  • Ví dụ 2: 사과를 세 개째 먹고 있어요 – Tôi đang ăn quả táo thứ ba rồi.

186. V+는 모양이다, A+(으)ㄴ 모양이다, N+인 모양이다 – Có vẻ là…, hình như là…

Giải nghĩa: Diễn tả sự phỏng đoán của người nói dựa trên một tình huống, bằng chứng hoặc quan sát nào đó.

Quy tắc chia:

  • Động từ: +는 모양이다 (vd: 밖에 비가 오는 모양이에요 – Hình như bên ngoài trời đang mưa).
  • Tính từ có patchim: +은 모양이다 (vd: 음식이 모자랐은 모양이에요 – Có vẻ như thức ăn không đủ).
  • Tính từ không có patchim: +ㄴ 모양이다 (vd: 그 사람이 많이 바쁜 모양이에요 – Hình như người đó bận lắm).
  • Danh từ: +인 모양이다.

187. V/A+(으)ㄹ까 봐 – Sợ rằng…, lo rằng…

Giải nghĩa: Diễn tả sự lo lắng, e ngại về một việc gì đó có thể xảy ra ở vế trước, và vì lo lắng điều đó nên đã thực hiện hành động ở vế sau.

Quy tắc chia:

  • Gốc V/A có patchim: +을까 봐 (vd: 시험에 떨어질까 봐 걱정돼요 – Tôi lo rằng sẽ thi rớt).
  • Gốc V/A không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +ㄹ까 봐 (vd: 비가 올까 봐 우산을 챙겼어요 – Tôi đã mang ô vì sợ trời sẽ mưa).

188. V/A+(으)리라 – Chắc chắn sẽ…

Giải nghĩa: Thể hiện sự phỏng đoán một cách chắc chắn hoặc ý chí mạnh mẽ của người nói. Thường được sử dụng trong văn viết, thơ ca, hoặc các bài phát biểu trang trọng.

Quy tắc chia:

  • Gốc V/A có patchim: +으리라.
  • Gốc V/A không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +리라.
  • Ví dụ: 우리는 반드시 승리하리라 믿습니다 – Tôi tin rằng chúng ta nhất định sẽ chiến thắng.

189. N+시키다 – Khiến cho…, bắt làm…

Giải nghĩa: Gắn sau một số danh từ có nguồn gốc Hán-Hàn để tạo thành động từ sai khiến, mang ý nghĩa “làm cho/bắt ai đó thực hiện hành động”.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +시키다 vào sau danh từ.
  • Ví dụ 1: 어머니가 아이에게 공부를 시켜요 – Người mẹ bắt con học bài.
  • Ví dụ 2: 선생님께서 학생들을 발표시켰어요 – Thầy giáo đã cho học sinh phát biểu.

190. V+자마자 – Ngay sau khi…

Giải nghĩa: Diễn tả một hành động ở vế sau xảy ra gần như ngay lập tức sau khi hành động ở vế trước kết thúc.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +자마자 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ 1: 수업이 끝나자마자 학생들이 교실을 나갔어요 – Ngay sau khi tiết học kết thúc, học sinh đã rời khỏi lớp.
  • Ví dụ 2: 집에 도착하자마자 잠이 들었어요 – Tôi đã ngủ thiếp đi ngay sau khi về đến nhà.

191. V+(으)ㄹ 뻔하다 – Suýt nữa thì…

Giải nghĩa: Diễn tả một sự việc suýt nữa đã xảy ra nhưng cuối cùng lại không xảy ra. Luôn dùng ở thì quá khứ ‘-(으)ㄹ 뻔했다’.

Quy tắc chia:

  • Gốc V có patchim: +을 뻔하다 (vd: 늦게 일어나서 약속에 늦을 뻔했어요 – Vì dậy muộn nên tôi suýt nữa thì trễ hẹn).
  • Gốc V không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +ㄹ 뻔하다 (vd: 넘어질 뻔했어요 – Tôi suýt nữa thì bị ngã).

192. V+곤 하다 – Thường…

Giải nghĩa: Diễn tả một hành động được lặp đi lặp lại như một thói quen.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +곤 하다 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ 1: 피곤할 때 커피를 마시곤 해요 – Khi mệt tôi thường uống cà phê.
  • Ví dụ 2: 주말에는 가끔 영화를 보곤 했어요 – Vào cuối tuần thỉnh thoảng tôi vẫn thường xem phim. (Thói quen trong quá khứ).

193. V/A+(스)ㅂ니다만, N+입니다만 – … nhưng…

Giải nghĩa: Là hình thức trang trọng, lịch sự của ‘-지만’. Dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa tương phản hoặc dùng làm lời mở đầu trước khi nói vào vấn đề chính.

Quy tắc chia:

  • Gốc V/A có patchim: +습니다만 (vd: 맛있겠습니다만 너무 비싸네요 – Chắc là ngon đấy nhưng mà đắt quá).
  • Gốc V/A không có patchim: +ㅂ니다만 (vd: 죄송합니다만, 잠시 조용히 해 주시겠어요? – Xin lỗi nhưng quý khách có thể giữ yên lặng một chút được không ạ?).
  • Danh từ: +입니다만.

194. N+(으)로서 – Với tư cách là…

Giải nghĩa: Diễn tả tư cách, vị trí, hoặc thân phận của danh từ đứng trước.

Quy tắc chia:

  • Danh từ có patchim: +으로서 (vd: 선생으로서 학생들에게 모범을 보여야 한다 – Với tư cách là giáo viên, phải làm gương cho học sinh).
  • Danh từ không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +로서 (vd: 친구로서 충고 하나 할게 – Với tư cách là một người bạn, tôi sẽ cho cậu một lời khuyên).
  • Phân biệt với ‘(으)로써’ (bằng phương tiện/công cụ).

195. V+느라(고) – Vì mải (làm gì)… nên…

Giải nghĩa: Diễn tả lý do hoặc nguyên nhân. Hành động ở vế trước là nguyên nhân dẫn đến kết quả tiêu cực ở vế sau. Chủ ngữ hai vế phải giống nhau.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +느라고 vào sau gốc động từ. Trong văn nói thường rút thành 느라.
  • Ví dụ 1: 어제 숙제하느라고 잠을 못 잤어요 – Hôm qua vì mải làm bài tập nên tôi đã không ngủ được.
  • Ví dụ 2: 친구와 이야기하느라 전화 온 줄 몰랐어요 – Vì mải nói chuyện với bạn nên tôi không biết có điện thoại đến.

196. N+끼리 – (Chỉ) giữa… với nhau

Giải nghĩa: Diễn tả một nhóm người cùng thực hiện một hành động nào đó mà không có sự tham gia của người ngoài nhóm.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +끼리 vào sau danh từ chỉ người.
  • Ví dụ 1: 이건 우리끼리 비밀이야 – Cái này là bí mật (chỉ) giữa chúng ta thôi nhé.
  • Ví dụ 2: 남자들끼리 무슨 얘기를 그렇게 재미있게 해요? – Mấy người đàn ông với nhau nói chuyện gì mà vui thế?

197. N+(으)로써 – Bằng (cách)…, thông qua…

Giải nghĩa: Chỉ phương tiện, công cụ, nguyên liệu hoặc cách thức để thực hiện một hành động.

Quy tắc chia:

  • Danh từ có patchim: +으로써 (vd: 콩으로써 메주를 만든다 – Người ta làm tương bằng đậu nành).
  • Danh từ không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +로써 (vd: 대화로써 갈등을 해결할 수 있습니다 – Có thể giải quyết xung đột bằng đối thoại).
  • Phân biệt với ‘(으)로서’ (với tư cách là).

198. V+고 나면 – Nếu… xong thì…

Giải nghĩa: Diễn tả sự giả định rằng nếu một hành động nào đó ở vế trước kết thúc, thì một kết quả hoặc trạng thái nào đó ở vế sau sẽ xảy ra.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +고 나면 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ 1: 이 일을 다 하고 나면 기분이 좋을 거예요 – Nếu làm xong hết việc này thì tâm trạng sẽ tốt hơn đấy.
  • Ví dụ 2: 힘든 시기가 지나고 나면 좋은 날이 올 거예요 – Nếu giai đoạn khó khăn qua đi thì ngày tốt đẹp sẽ đến.

199. V/A+(으)ㄹ 정도이다, N+일 정도이다 – Đến mức là…

Giải nghĩa: Dùng để diễn tả mức độ của một hành động, trạng thái. Tương tự như ‘-(으)ㄹ 정도로’ nhưng dùng để kết thúc câu.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +을 정도이다 (vd: 너무 배가 고파서 쓰러질 정도였어요 – Tôi đói đến mức suýt ngất).
  • V/A không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +ㄹ 정도이다 (vd: 그 영화는 너무 슬퍼서 눈물이 날 정도였다 – Bộ phim đó buồn đến mức tôi đã khóc).
  • Danh từ: +일 정도이다.

200. V/A+던가(요)?, N+이던가(요)? – (Nhớ lại xem) …ấy nhỉ?

Giải nghĩa: Dùng khi người nói muốn hỏi lại để xác nhận một sự việc trong quá khứ mà mình không nhớ rõ, hoặc tự hỏi bản thân để hồi tưởng lại.

Quy tắc chia:

  • Gắn +던가(요)? vào sau gốc V/A.
  • Ví dụ 1: 그 영화가 그렇게 재미있던가요? – (Nhớ lại xem) bộ phim đó có hay đến thế không nhỉ?
  • Danh từ có patchim +이던가요?, không có patchim +던가요?.
  • Ví dụ 2: 그 사람이 의사던가요? – Người đó là bác sĩ ấy nhỉ?

201. V/A+(으)ㄹ걸(요), N+일걸(요) – Chắc là…, có lẽ…

Giải nghĩa: Diễn tả sự phỏng đoán một cách không chắc chắn về một sự việc nào đó. Thường được dùng trong văn nói thân mật.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +을걸요 (vd: 지금 가면 사람이 많을걸요 – Chắc bây giờ đi thì sẽ đông người lắm).
  • V/A không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +ㄹ걸요 (vd: 아마 비가 올걸요 – Có lẽ trời sẽ mưa đấy).
  • Danh từ: +일걸요 (vd: 저 분은 선생님이실걸요 – Vị kia chắc là giáo viên).

202. V+는 셈이다, A+(으)ㄴ 셈이다, N+인 셈이다 – Coi như là…, tính ra là…

Giải nghĩa: Dùng khi xem xét, tính toán một tình huống nào đó rồi đưa ra kết luận tương đương. Có nghĩa là “gần như là”, “coi như là”.

Quy tắc chia:

  • Động từ: +는 셈이다 (vd: 매일 운동하니까 건강한 셈이지요 – Vì ngày nào cũng tập thể dục nên coi như là khỏe mạnh rồi).
  • Tính từ: +(으)ㄴ 셈이다 (vd: 이 정도면 싼 셈이에요 – Mức độ này thì coi như là rẻ rồi).
  • Danh từ: +인 셈이다 (vd: 이제 우리는 가족인 셈이다 – Bây giờ chúng ta coi như là người nhà rồi).

203. N+짜리 – (Cái/Loại) trị giá…

Giải nghĩa: Gắn sau danh từ chỉ đơn vị tiền tệ hoặc số đếm để nói về giá trị hoặc đơn vị của vật đó.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +짜리 vào sau danh từ.
  • Ví dụ 1: 천 원짜리 한 장 주세요 – Cho tôi một tờ (loại) 1000 won.
  • Ví dụ 2: 다섯 살짜리 아이가 혼자 놀고 있어요 – Một đứa bé (loại) 5 tuổi đang chơi một mình.

204. N+당하다 – Bị…

Giải nghĩa: Gắn vào sau một số danh từ để tạo thành động từ bị động, diễn tả việc phải chịu đựng một hành động không mong muốn.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +당하다 vào sau danh từ.
  • Ví dụ 1: 그는 친구에게 배신을 당했어요 – Anh ấy đã bị bạn bè phản bội.
  • Ví dụ 2: 교통사고를 당해서 병원에 입원했어요 – Tôi đã nhập viện vì bị tai nạn giao thông.

205. N+조차 – Ngay cả…, đến cả…

Giải nghĩa: Nhấn mạnh một điều gì đó là hiển nhiên nhưng cũng không đạt được, thường đi với tình huống tiêu cực. Mang ý nghĩa “đến cả cái tối thiểu/cơ bản nhất cũng không…”.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +조차 vào sau danh từ. Luôn đi với vế sau phủ định.
  • Ví dụ 1: 너무 바빠서 밥 먹을 시간조차 없어요 – Bận đến mức ngay cả thời gian ăn cơm cũng không có.
  • Ví dụ 2: 그 소식은 가장 친한 친구조차 몰랐어요 – Tin tức đó ngay cả người bạn thân nhất cũng không biết.

206. V+자고 하다 – Rủ/đề nghị (cùng) làm gì

Giải nghĩa: Dùng để tường thuật lại lời đề nghị, rủ rê của ai đó. Là dạng gián tiếp của câu mệnh lệnh thỉnh dụ ‘V+(으)ㅂ시다/자’.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +자고 하다 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ 1: 친구가 같이 영화를 보자고 했어요 – Bạn tôi đã rủ cùng đi xem phim.
  • Ví dụ 2: 선생님께서 조용히 하자고 하셨어요 – Thầy giáo đã nói (chúng ta) hãy giữ im lặng.

207. N+(이)야말로 – Chính là…

Giải nghĩa: Dùng để nhấn mạnh danh từ đứng trước nó chính là đối tượng tiêu biểu, phù hợp nhất được đề cập đến.

Quy tắc chia:

  • Danh từ có patchim: +이야말로 (vd: 이것이야말로 제가 찾던 물건입니다 – Đây chính là món đồ mà tôi đang tìm).
  • Danh từ không có patchim: +야말로 (vd: 당신이야말로 진정한 친구입니다 – Cậu chính là người bạn đích thực).

208. V+(으)ㅁ에도 불구하고, N+에도 불구하고 – Bất chấp…, mặc dù…

Giải nghĩa: Diễn tả một sự việc ở vế sau xảy ra trái với mong đợi hoặc lẽ thường dựa trên tình huống ở vế trước. Mang tính trang trọng, thường dùng trong văn viết.

Quy tắc chia:

  • Động từ có patchim: +음에도 불구하고. Động từ không có patchim: +ㅁ에도 불구하고.
  • Ví dụ 1: 바쁨에도 불구하고 와 주셔서 감사합니다 – Cảm ơn vì đã đến mặc dù bận rộn.
  • Danh từ: +에도 불구하고 (vd: 궂은 날씨에도 불구하고 많은 사람들이 모였다 – Bất chấp thời tiết xấu, rất nhiều người đã tụ tập).

209. V/A+길래, N+(이)길래 – Vì… nên…

Giải nghĩa: Diễn tả lý do hoặc nguyên nhân cho hành động của người nói ở vế sau. Vế trước là một sự thật mà người nói đã thấy hoặc nghe được. Thường dùng trong văn nói.

Quy tắc chia:

  • Gắn +길래 vào sau gốc V/A.
  • Ví dụ 1: 날씨가 춥길래 옷을 따뜻하게 입었어요 – Vì (thấy) thời tiết lạnh nên tôi đã mặc ấm.
  • Danh từ: +(이)길래 (vd: 세일이길래 옷을 여러 벌 샀어요 – Vì (thấy) đang giảm giá nên tôi đã mua mấy bộ quần áo).

210. N+이자 – Vừa là… vừa là…

Giải nghĩa: Nối hai danh từ để chỉ rằng một đối tượng mang đồng thời hai tư cách, vai trò hoặc đặc điểm.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +이자 vào sau danh từ thứ nhất.
  • Ví dụ 1: 그는 훌륭한 학자이자 존경받는 스승입니다 – Ông ấy vừa là một học giả xuất sắc vừa là một người thầy đáng kính.
  • Ví dụ 2: 이곳은 저의 고향이자 휴식처입니다 – Nơi đây vừa là quê hương vừa là nơi nghỉ ngơi của tôi.

211. V/A+(으)ㄹ 리가 없다, N+일 리가 없다 – Không có lý nào…, làm gì có chuyện…

Giải nghĩa: Diễn tả sự phủ định mạnh mẽ, sự không tin tưởng của người nói về một khả năng hay một sự thật nào đó.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +을 리가 없다.
  • V/A không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +ㄹ 리가 없다 (vd: 그가 약속을 잊을 리가 없어요 – Không có lý nào anh ấy lại quên cuộc hẹn).
  • Danh từ: +일 리가 없다 (vd: 오늘이 토요일일 리가 없어요 – Làm gì có chuyện hôm nay là thứ Bảy).

212. V+거라 – Hãy… (mệnh lệnh thân mật)

Giải nghĩa: Là đuôi câu mệnh lệnh được người lớn tuổi hoặc bề trên sử dụng khi nói với người nhỏ hơn, thể hiện sự thân mật. Chỉ đi với một số động từ như 가다, 오다, 자다, 있다.

Quy tắc chia:

  • Ví dụ 1: 학교에 잘 다녀오거라 – Con đi học rồi về ngoan nhé.
  • Ví dụ 2: 얘야, 이리 오거라 – Này con, lại đây nào.
  • Dạng phổ biến hơn là ‘-(으)렴’.

213. V+다시피 – Như … đã biết/thấy…

Giải nghĩa: Dùng để xác nhận lại một sự thật mà người nghe đã biết, đã thấy hoặc đã nghe. Cũng có thể mang nghĩa “gần như, giống như”.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +다시피 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ 1: 보시다시피 저는 아주 건강합니다 – Như ngài thấy đấy, tôi rất khỏe mạnh.
  • Ví dụ 2: 저는 매일 운동하다시피 해요 – Tôi gần như ngày nào cũng tập thể dục.

214. V/A+(으)므로, N+(이)므로 – Vì… nên…

Giải nghĩa: Diễn tả nguyên nhân, lý do một cách trang trọng, khách quan. Thường được sử dụng trong văn viết, thông báo, bài phát biểu.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +으므로 (vd: 모든 좌석이 찼으므로 입장이 불가합니다 – Vì tất cả các ghế đã kín nên không thể vào được).
  • V/A không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +므로.
  • Danh từ: +(이)므로 (vd: 오늘은 휴일이므로 회사는 쉽니다 – Vì hôm nay là ngày nghỉ nên công ty nghỉ làm).

215. V+는 바람에 – Do (đột nhiên)… nên…

Giải nghĩa: Diễn tả một nguyên nhân bất ngờ, không lường trước ở vế trước, dẫn đến một kết quả tiêu cực ở vế sau.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +는 바람에 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ 1: 갑자기 비가 오는 바람에 옷이 다 젖었어요 – Do trời đột nhiên mưa nên quần áo ướt hết.
  • Ví dụ 2: 알람이 울리지 않는 바람에 늦잠을 잤어요 – Do chuông báo không kêu nên tôi đã ngủ quên.

216. N+씨 – Anh/chị/cô/cậu…

Giải nghĩa: Hậu tố gọi tên một cách lịch sự, thường dùng với người ngang hàng hoặc nhỏ tuổi hơn một chút. Gắn sau tên (thường là tên riêng, không phải họ).

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +씨 vào sau tên.
  • Ví dụ 1: 민준 씨, 주말에 뭐 해요? – Anh Minjun, cuối tuần anh làm gì?
  • Ví dụ 2: 수진 씨는 지금 자리에 안 계십니다 – Chị Sujin bây giờ không có ở đây.
  • Lưu ý: Không dùng 씨 để gọi người lớn tuổi hơn hoặc cấp trên.

217. V+는 길이다 – Đang trên đường…

Giải nghĩa: Diễn tả hành động đang diễn ra trong quá trình di chuyển đến một nơi nào đó. Nhấn mạnh “đang trong quá trình”.

Quy tắc chia:

  • Gắn +는 길이다 vào sau động từ chỉ sự di chuyển (가다, 오다…).
  • Ví dụ 1: 지금 학교에 가는 길이에요 – Bây giờ tôi đang trên đường đến trường.
  • Ví dụ 2: 퇴근하는 길인데 뭐 필요한 거 있어요? – Em đang trên đường đi làm về, anh có cần gì không?

218. V+는 길에 – Trên đường… (thì…)

Giải nghĩa: Diễn tả việc thực hiện một hành động khác trong quá trình di chuyển. Nhân lúc đang trên đường đi đâu đó thì làm một việc khác.

Quy tắc chia:

  • Gắn +는 길에 vào sau động từ chỉ sự di chuyển.
  • Ví dụ 1: 집에 오는 길에 시장에 들렀어요 – Trên đường về nhà tôi đã ghé qua chợ.
  • Ví dụ 2: 학교에 가는 길에 친구를 만났어요 – Trên đường đến trường tôi đã gặp bạn.

219. V+고자 – Để…, với mục đích…

Giải nghĩa: Diễn tả mục đích hoặc ý định của hành động ở vế sau. Mang tính trang trọng, thường dùng trong văn viết hoặc phát biểu.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +고자 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ 1: 한국 문화를 배우고자 한국에 왔습니다 – Tôi đã đến Hàn Quốc để học văn hóa Hàn.
  • Ví dụ 2: 몇 가지 질문을 드리고자 이 자리에 섰습니다 – Tôi đứng ở đây để đặt một vài câu hỏi.

220. V+는 김에 – Nhân tiện…, tiện thể…

Giải nghĩa: Diễn tả việc nhân cơ hội làm một việc gì đó (vế trước) để làm thêm một việc khác có liên quan (vế sau).

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +는 김에 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ 1: 도서관에 가는 김에 책을 반납해 주세요 – Nhân tiện đi thư viện thì trả sách giúp tôi nhé.
  • Ví dụ 2: 청소하는 김에 방 정리도 했어요 – Tiện thể dọn dẹp, tôi cũng đã sắp xếp lại phòng luôn.

221. V+고 나니(까) – Sau khi làm… thì mới thấy/nhận ra…

Giải nghĩa: Diễn tả việc sau khi hoàn thành một hành động, người nói mới phát hiện ra một sự thật hoặc có một cảm nhận mới.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +고 나니까 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ 1: 막상 졸업하고 나니 아쉬운 마음이 들어요 – Sau khi tốt nghiệp rồi thì mới thấy có chút tiếc nuối.
  • Ví dụ 2: 그 사람 말을 듣고 나니 제 생각이 틀렸다는 것을 알게 됐어요 – Nghe anh ta nói xong tôi mới nhận ra suy nghĩ của mình đã sai.

222. V+다가는 – Cứ (làm gì)… thì sẽ…

Giải nghĩa: Diễn tả một cảnh báo rằng nếu hành động ở vế trước cứ tiếp diễn thì sẽ dẫn đến một kết quả tiêu cực ở vế sau.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +다가는 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ 1: 그렇게 계속 놀다가는 시험에 떨어질 거예요 – Cứ tiếp tục chơi như thế thì sẽ trượt kỳ thi đấy.
  • Ví dụ 2: 매일 술을 마시다가는 건강이 나빠질 거예요 – Cứ ngày nào cũng uống rượu thì sức khỏe sẽ xấu đi đấy.

223. V/A+(으)려나, N+(이)려나 – Liệu có… không nhỉ?

Giải nghĩa: Diễn tả sự phỏng đoán hoặc băn khoăn của người nói về một việc ở tương lai. Dùng để tự hỏi bản thân.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +으려나 (vd: 시험이 어려우려나? – Không biết bài thi có khó không nhỉ?).
  • V/A không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +려나 (vd: 내일 비가 오려나? – Liệu ngày mai trời có mưa không nhỉ?).
  • Danh từ: +(이)려나.

224. V+는 법이다, A+(으)ㄴ 법이다 – Đương nhiên là…, dĩ nhiên là…

Giải nghĩa: Dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên, một quy luật chung hoặc một lẽ tự nhiên.

Quy tắc chia:

  • Động từ: +는 법이다 (vd: 사람은 누구나 실수하는 법이다 – Con người thì ai cũng có lúc mắc lỗi, đó là lẽ thường).
  • Tính từ có patchim: +은 법이다.
  • Tính từ không có patchim: +ㄴ 법이다 (vd: 고생 끝에 낙이 오는 법이다 – Qua cơn bĩ cực đến hồi thái lai là lẽ dĩ nhiên).

225. V+(으)렴 / (으)려무나 – Hãy… (mệnh lệnh thân mật)

Giải nghĩa: Là đuôi câu mệnh lệnh thân mật, yêu thương mà người lớn tuổi nói với người nhỏ tuổi hơn. Thân mật hơn ‘(으)세요’ nhưng trang trọng hơn ‘아/어라’.

Quy tắc chia:

  • Gốc V có patchim: +으렴 / 으려무나 (vd: 밥 많이 먹으렴 – Ăn nhiều cơm vào nhé con).
  • Gốc V không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +렴 / 려무나 (vd: 어서 오렴 – Mau vào đây nào con).

226. V+(ㄴ/는)다고 치다, A+다고 치다, N+(이)라고 치다 – Giả sử là…, cứ cho là…

Giải nghĩa: Dùng khi đưa ra một giả định, một tình huống không có thật hoặc chưa xảy ra để làm tiền đề cho vế sau.

Quy tắc chia:

  • Động từ: +(ㄴ/는)다고 치다 (vd: 내일 비가 온다고 치고 계획을 세웁시다 – Cứ cho là mai trời mưa rồi chúng ta hãy lập kế hoạch).
  • Tính từ: +다고 치다 (vd: 아무리 비싸다고 쳐도 10만 원은 넘지 않을 거예요 – Giả sử có đắt mấy đi nữa thì cũng không quá 100,000 won đâu).
  • Danh từ: +(이)라고 치다.

227. V/A+(으)ㄹ 뿐만 아니라, N+일 뿐만 아니라 – Không những… mà còn…

Giải nghĩa: Dùng để bổ sung thêm thông tin cho vế trước. Vế trước và vế sau thường có cùng một xu hướng (cùng tốt hoặc cùng xấu).

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +을 뿐만 아니라.
  • V/A không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +ㄹ 뿐만 아니라 (vd: 그 식당은 음식이 맛있을 뿐만 아니라 서비스도 좋아요 – Nhà hàng đó không những đồ ăn ngon mà dịch vụ cũng tốt).
  • Danh từ: +일 뿐만 아니라.

228. N+경 – Khoảng…, vào lúc…

Giải nghĩa: Gắn sau danh từ chỉ thời gian để chỉ một khoảng thời gian xấp xỉ, tương tự như ‘쯤’. Thường dùng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +경 vào sau danh từ.
  • Ví dụ 1: 회의는 오후 2시경에 시작될 예정입니다 – Cuộc họp dự kiến sẽ bắt đầu vào khoảng 2 giờ chiều.
  • Ví dụ 2: 1990년경에 지어진 건물입니다 – Đây là tòa nhà được xây vào khoảng năm 1990.

229. V/A+(았/었)더라면, N+(이)었더라면 – Nếu đã… thì đã…

Giải nghĩa: Dùng để giả định một tình huống trái ngược với quá khứ. Thể hiện sự nuối tiếc hoặc một kết quả khác có thể đã xảy ra.

Quy tắc chia:

  • Gắn +(았/었)더라면 vào sau gốc V/A.
  • Vế sau thường đi với ‘(으)ㄹ 텐데’, ‘(으)ㄹ 것이다’.
  • Ví dụ 1: 조금만 더 일찍 출발했더라면 기차를 안 놓쳤을 텐데 – Nếu đã xuất phát sớm hơn một chút thì đã không lỡ tàu rồi.
  • Ví dụ 2: 내가 부자였더라면 그 집을 샀을 것이다 – Nếu tôi đã là người giàu thì tôi đã mua căn nhà đó rồi.

230. V+(으)려던 – (Cái) mà đã định…

Giải nghĩa: Dạng định ngữ của ‘-(으)려다’, dùng để bổ nghĩa cho danh từ đi sau. Diễn tả một hành động đã được dự định nhưng chưa được thực hiện hoặc bị gián đoạn.

Quy tắc chia:

  • Gốc V có patchim: +으려던.
  • Gốc V không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +려던.
  • Ví dụ 1: 제가 사려던 옷을 친구가 입고 있었어요 – Bạn tôi đang mặc cái áo mà tôi đã định mua.
  • Ví dụ 2: 말하려던 것을 깜빡 잊어버렸어요 – Tôi đã quên bẵng mất điều mà tôi định nói.

231. A+아/어 빠지다 – (Tiêu cực) Cực kỳ…, …thối

Giải nghĩa: Dùng để nhấn mạnh một cách tiêu cực, chê bai trạng thái của tính từ đi trước. Mang ý nghĩa “quá mức”, “cực kỳ tồi tệ”.

Quy tắc chia:

  • Gốc A có nguyên âm ㅏ, ㅗ: +아 빠지다.
  • Gốc A có các nguyên âm khác: +어 빠지다.
  • Ví dụ 1: 그 사람은 게을러 빠졌어 – Anh ta lười chảy thây ra.
  • Ví dụ 2: 이렇게 낡아 빠진 차를 누가 사겠어요? – Ai mà mua cái xe cũ nát thế này chứ?

232. N+마저(도) – Đến cả… (cũng)

Giải nghĩa: Diễn tả đến cả sự vật/sự việc cuối cùng cũng xảy ra, thường là trong một tình huống tiêu cực. Mang ý nghĩa “đến cả cái cuối cùng cũng…”.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +마저 vào sau danh từ.
  • Ví dụ 1: 마지막 버스마저 놓쳤어요 – Tôi đã lỡ đến cả chuyến xe buýt cuối cùng.
  • Ví dụ 2: 가장 친한 친구마저 나를 믿지 않았어요 – Đến cả người bạn thân nhất cũng không tin tôi.

233. V+(ㄴ/는)다기보다는, A+다기보다는, N+(이)라기보다는 – Không hẳn là… mà đúng hơn là…

Giải nghĩa: Dùng khi muốn phủ nhận nhẹ nhàng ý ở vế trước và đưa ra một sự thật hoặc ý kiến chính xác hơn ở vế sau.

Quy tắc chia:

  • Động từ: +(ㄴ/는)다기보다는 (vd: 공부한다기보다는 그냥 책을 읽는 거예요 – Không hẳn là học mà đúng hơn là chỉ đang đọc sách thôi).
  • Tính từ: +다기보다는 (vd: 예쁘다기보다는 귀여운 편이에요 – Không hẳn là đẹp mà đúng hơn là thuộc dạng dễ thương).
  • Danh từ: +(이)라기보다는.

234. N+(이)로군요/로구나 – (Thì ra) là… !

Giải nghĩa: Đuôi câu cảm thán dùng khi người nói nhận ra một sự thật mới. ‘-로군요’ lịch sự hơn, ‘-로구나’ thân mật hoặc tự nói với mình.

Quy tắc chia:

  • Danh từ có patchim: +이로군요 / 이로구나.
  • Danh từ không có patchim: +로군요 / 로구나.
  • Ví dụ 1: 아, 이분이 바로 그 유명한 화가로군요! – À, thì ra vị này chính là họa sĩ nổi tiếng đó!
  • Ví dụ 2: 벌써 겨울이로구나 – Thì ra đã là mùa đông rồi!

235. V+(으)ㄹ까 말까 하다 – Phân vân có nên… hay không

Giải nghĩa: Diễn tả sự do dự, không chắc chắn, phân vân không biết có nên thực hiện một hành động nào đó hay không.

Quy tắc chia:

  • Gốc V có patchim: +을까 말까 하다.
  • Gốc V không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +ㄹ까 말까 하다.
  • Ví dụ: 너무 비싸서 살까 말까 망설이고 있어요 – Vì đắt quá nên tôi đang phân vân không biết có nên mua hay không.

236. V+(으)ㄹ 길이 없다 – Không có cách nào để…

Giải nghĩa: Diễn tả một tình huống bế tắc, không có phương pháp hay cách thức nào để thực hiện một hành động.

Quy tắc chia:

  • Gốc V có patchim: +을 길이 없다 (vd: 증거가 없으니 범인을 잡을 길이 없어요 – Vì không có bằng chứng nên không có cách nào bắt được thủ phạm).
  • Gốc V không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +ㄹ 길이 없다 (vd: 무슨 말인지 도무지 알 길이 없네요 – Hoàn toàn không có cách nào hiểu được bạn đang nói gì).

237. N+더러 – Bảo/nói với (ai đó)

Giải nghĩa: Là một tiểu từ, có nghĩa tương tự ‘에게/한테’ nhưng chỉ dùng khi đi với các động từ nói năng, yêu cầu như 말하다, 묻다, 시키다. Thường dùng với người ngang hàng hoặc nhỏ hơn.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +더러 vào sau danh từ chỉ người.
  • Ví dụ 1: 엄마가 나더러 방을 치우라고 하셨어요 – Mẹ đã bảo tôi dọn phòng.
  • Ví dụ 2: 그 사람이 저더러 어디 가냐고 물었어요 – Người đó đã hỏi tôi đi đâu đấy.

238. V+느니 – Thà… còn hơn…

Giải nghĩa: Dùng để so sánh hai lựa chọn và cho rằng cả hai đều không tốt, nhưng lựa chọn ở vế sau vẫn tốt hơn lựa chọn ở vế trước. Vế sau thường đi với ‘차라리 …겠다/낫다’.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +느니 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ: 이렇게 기다리느니 차라리 집에 가는 게 낫겠어요 – Thà về nhà còn hơn là chờ đợi như thế này.

239. V+(으)려다가 – Đang định… thì…

Giải nghĩa: Diễn tả một hành động đang được dự định (vế trước) thì bị một hành động khác xen vào hoặc thay đổi ý định và làm một việc khác (vế sau).

Quy tắc chia:

  • Gốc V có patchim: +으려다가.
  • Gốc V không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +려다가.
  • Ví dụ: 외출하려다가 비가 와서 그냥 집에 있었어요 – Tôi đang định ra ngoài thì trời mưa nên lại ở nhà.

240. V/A+거니 – (Suy nghĩ rằng)… rồi…

Giải nghĩa: Diễn tả việc người nói suy đoán hoặc cho rằng một việc nào đó là như vậy (vế trước) rồi thực hiện hành động ở vế sau. Thường dùng trong văn học hoặc khi hồi tưởng.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +거니 vào sau gốc V/A.
  • Ví dụ: 그가 오겠거니 생각하고 기다렸어요 – Tôi đã chờ đợi vì nghĩ rằng anh ấy sẽ đến.

241. V/A+더냐?, N+이더냐? – … à/ư? (hỏi người nhỏ hơn)

Giải nghĩa: Đuôi câu hỏi dùng khi người lớn tuổi hỏi người nhỏ tuổi hơn về một sự việc trong quá khứ mà người nhỏ tuổi đã trải qua hoặc chứng kiến.

Quy tắc chia:

  • Gắn +더냐? vào sau gốc V/A (vd: 어제 시험이 그렇게 어렵더냐? – Bài thi hôm qua khó đến thế à con?).
  • Danh từ: +(이)더냐? (vd: 그 사람이 누구더냐? – Người đó là ai vậy?).

242. V/A+아/어서인지, N+(이)라서인지 – Chắc là vì… nên…

Giải nghĩa: Diễn tả một nguyên nhân hoặc lý do nhưng không chắc chắn. Người nói phỏng đoán rằng tình huống ở vế trước có thể là nguyên nhân của kết quả ở vế sau.

Quy tắc chia:

  • Gắn +아/어서인지 vào sau gốc V/A (vd: 피곤해서인지 자꾸 졸려요 – Chắc là vì mệt nên tôi cứ buồn ngủ suốt).
  • Danh từ: +(이)라서인지 (vd: 주말이라서인지 길에 차가 많아요 – Chắc là vì cuối tuần nên trên đường có nhiều xe).

243. N+스럽다 – Có vẻ…, trông như…

Giải nghĩa: Gắn vào sau một số danh từ để biến chúng thành tính từ, mang ý nghĩa “có cảm giác, đặc tính hoặc vẻ ngoài giống như danh từ đó”.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +스럽다 vào sau danh từ.
  • Ví dụ 1: 그는 어른스러워요 – Cậu ấy trông rất người lớn.
  • Ví dụ 2: 그의 갑작스러운 행동에 모두 놀랐어요 – Mọi người đã ngạc nhiên trước hành động đột ngột của anh ấy.

244. V/A+아/어봤자 – Dù có… thì cũng vô ích

Giải nghĩa: Diễn tả rằng dù có thực hiện hành động ở vế trước thì cũng không đạt được kết quả mong muốn, không có tác dụng gì.

Quy tắc chia:

  • Gắn +아/어봤자 vào sau gốc V/A.
  • Ví dụ 1: 지금 출발해봤자 약속 시간에 늦을 거예요 – Dù bây giờ có xuất phát thì cũng sẽ trễ giờ hẹn thôi.
  • Ví dụ 2: 울어봤자 소용없어요 – Dù có khóc thì cũng vô ích thôi.

245. N+어치 – (Lượng tương đương) giá tiền…

Giải nghĩa: Gắn sau danh từ chỉ tiền bạc để chỉ số lượng hàng hóa tương ứng với số tiền đó.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +어치 vào sau danh từ chỉ tiền.
  • Ví dụ 1: 사과 만 원어치 주세요 – Cho tôi (lượng) táo tương đương 10,000 won.
  • Ví dụ 2: 고기 2만 원어치를 샀어요 – Tôi đã mua (chỗ) thịt giá 20,000 won.

246. V/A+건대 – Theo như tôi (thấy/nghĩ)…

Giải nghĩa: Dùng khi người nói muốn bày tỏ ý kiến hoặc suy nghĩ của mình một cách trang trọng, thường dùng trong văn viết hoặc phát biểu. Vế trước là cơ sở cho phán đoán ở vế sau.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +건대 vào sau gốc V/A.
  • Ví dụ: 제가 보건대, 이 계획은 성공할 가능성이 높습니다 – Theo như tôi thấy, kế hoạch này có khả năng thành công cao.

247. V+다시피 하다 – Gần như là…, coi như là…

Giải nghĩa: Diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên đến mức gần như là như vậy.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +다시피 하다 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ 1: 저는 그 식당에 매일 가다시피 해요 – Tôi gần như ngày nào cũng đến nhà hàng đó.
  • Ví dụ 2: 그들은 결혼한 것이나 마찬가지로 매일 만나다시피 한다 – Họ gần như ngày nào cũng gặp nhau, chẳng khác gì đã kết hôn.

248. V+(으)나 마나 – Làm… cũng như không

Giải nghĩa: Diễn tả việc thực hiện một hành động nào đó là vô ích, không có tác dụng, kết quả vẫn sẽ như vậy dù có làm hay không.

Quy tắc chia:

  • Gốc V có patchim: +으나 마나.
  • Gốc V không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +나 마나.
  • Ví dụ: 그에게 말하나 마나 듣지 않을 거예요 – Nói với cậu ta cũng như không, cậu ta sẽ không nghe đâu.

249. V/A+(으)ㄹ망정 / (으)ㄹ지언정 – Thà… chứ không…

Giải nghĩa: Dùng để thể hiện sự lựa chọn dứt khoát. Người nói chấp nhận tình huống ở vế trước (thường là tiêu cực) còn hơn là làm việc ở vế sau.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +을망정 / 을지언정.
  • V/A không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +ㄹ망정 / ㄹ지언정.
  • Ví dụ: 굶어 죽을망정 도둑질은 하지 않겠다 – Thà chết đói chứ tôi không ăn trộm.

250. V+는 반면에, A+(으)ㄴ 반면에 – Trái lại…, một mặt thì…, mặt khác thì…

Giải nghĩa: Dùng để nối hai mệnh đề có nội dung tương phản, đối lập nhau.

Quy tắc chia:

  • Động từ: +는 반면에 (vd: 그는 운동을 잘하는 반면에 공부는 못해요 – Anh ấy chơi thể thao giỏi, nhưng trái lại học thì dốt).
  • Tính từ có patchim: +은 반면에.
  • Tính từ không có patchim: +ㄴ 반면에 (vd: 제 동생은 키가 큰 반면에 저는 작아요 – Em tôi cao, trái lại tôi thì thấp).

251. V/A+거늘, N+이거늘 – Đương nhiên là… vậy mà…

Giải nghĩa: Diễn tả một sự thật hiển nhiên ở vế trước làm tiền đề, nhưng vế sau lại xảy ra một việc trái ngược, không hợp lý. Thường dùng trong văn viết, văn thơ.

Quy tắc chia:

  • Gắn +거늘 vào sau gốc V/A (vd: 세월은 흐르는 물과 같거늘 어찌 게으르게 살 수 있으랴 – Năm tháng trôi như nước chảy, há nào có thể sống lười biếng được).
  • Danh từ: +이거늘.

252. V+기 일쑤이다 – Thường xuyên (làm gì đó không tốt)

Giải nghĩa: Diễn tả một hành động hoặc thói quen xấu thường xuyên xảy ra.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +기 일쑤이다 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ 1: 그는 늦잠을 자기 일쑤예요 – Cậu ta thường xuyên ngủ nướng.
  • Ví dụ 2: 어렸을 때 저는 울기 일쑤였어요 – Hồi nhỏ tôi rất hay khóc nhè.

253. V/A+(으)리오, N+(이)리오 – Há nào…, lẽ nào… (câu hỏi tu từ)

Giải nghĩa: Dạng câu hỏi tu từ, dùng để nhấn mạnh một điều hiển nhiên là không phải vậy. Thường dùng trong văn học, thơ ca.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +으리오.
  • V/A không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +리오.
  • Ví dụ: 이보다 더 기쁠 수 있으리오? – Lẽ nào có thể vui hơn thế này được sao? (Ý là: không gì vui bằng).

254. V+고 말겠다 – Nhất định sẽ…

Giải nghĩa: Là dạng tương lai của ‘V+고 말다’, diễn tả ý chí, quyết tâm mạnh mẽ sẽ thực hiện một việc gì đó cho bằng được.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +고 말겠다 vào sau gốc động từ. Thường đi với ‘반드시’, ‘꼭’.
  • Ví dụ: 이번 시험에 반드시 합격하고 말겠어요 – Tôi nhất định sẽ đỗ trong kỳ thi lần này.

255. V+(으)려던 참이다 – Vừa mới định…

Giải nghĩa: Diễn tả một hành động mà người nói vừa mới có ý định thực hiện ngay tại thời điểm nói. Thường dùng để trả lời khi người khác đề nghị hoặc hỏi đúng lúc.

Quy tắc chia:

  • Gốc V có patchim: +으려던 참이다.
  • Gốc V không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +려던 참이다.
  • Ví dụ: A: 배고픈데 우리 밥 먹으러 갈까요? B: 좋아요. 저도 막 저녁을 먹으려던 참이었어요. – A: Đói quá, chúng ta đi ăn cơm nhé? B: Được thôi. Tớ cũng vừa mới định ăn tối đây.

256. V+거나 말거나 – Dù có… hay không

Giải nghĩa: Diễn tả sự không quan tâm, không bị ảnh hưởng bởi hành động ở vế trước có xảy ra hay không. Kết quả ở vế sau vẫn không thay đổi.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +거나 말거나 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ: 비가 오거나 말거나 우리는 계획대로 여행을 갈 거예요 – Dù trời có mưa hay không, chúng tôi vẫn sẽ đi du lịch theo kế hoạch.

257. N+을/를 막론하고 – Bất kể…, không phân biệt…

Giải nghĩa: Diễn tả sự bao gồm tất cả, không có ngoại lệ, bất kể điều kiện được nêu ở danh từ phía trước.

Quy tắc chia:

  • Danh từ có patchim: +을 막론하고.
  • Danh từ không có patchim: +를 막론하고.
  • Ví dụ: 남녀노소를 막론하고 모두가 그 노래를 좋아해요 – Bất kể già trẻ gái trai, tất cả mọi người đều thích bài hát đó.

258. V+(ㄴ/는)답시고, A+답시고, N+(이)랍시고 – Tự cho là…, viện cớ là…

Giải nghĩa: Dùng khi người nói không hài lòng hoặc châm biếm về hành động của người khác, khi người đó làm việc gì với một lý do hoặc tư cách nào đó nhưng kết quả lại không tốt.

Quy tắc chia:

  • Động từ: +(ㄴ/는)답시고.
  • Tính từ: +답시고.
  • Danh từ: +(이)랍시고.
  • Ví dụ: 아들이 요리한답시고 주방을 엉망으로 만들었어요 – Con trai tôi tự cho là nấu ăn này nọ rồi làm loạn cả cái bếp lên.

259. V+건 말건 – Dù có… hay không (dạng rút gọn)

Giải nghĩa: Là dạng rút gọn của ‘거나 말거나’, mang ý nghĩa tương tự: không quan tâm đến hành động có xảy ra hay không.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +건 말건 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ: 네가 가건 말건 나는 상관 안 해 – Mày có đi hay không tao cũng chẳng quan tâm.

260. N+껏 – Hết mức…, hết cỡ…

Giải nghĩa: Gắn sau một số danh từ (마음, 힘, 정성…) để diễn tả ý nghĩa “đến mức tối đa”, “hết sức”.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +껏 vào sau danh từ.
  • Ví dụ 1: 마음껏 드세요 – Hãy ăn thỏa thích đi ạ.
  • Ví dụ 2: 힘껏 달려보자! – Hãy chạy hết sức mình nào!

261. V+(으)ㄹ 바에야 – Nếu đằng nào cũng… thì thà…

Giải nghĩa: Dùng để so sánh hai lựa chọn, thể hiện rằng vì lựa chọn ở vế trước không tốt/không vừa ý, nên thà chọn cái ở vế sau còn hơn. Tương tự ‘느니’.

Quy tắc chia:

  • Gốc V có patchim: +을 바에야.
  • Gốc V không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +ㄹ 바에야.
  • Ví dụ: 이렇게 비싼 돈을 내고 그 식당에 갈 바에야 그냥 집에서 먹겠어요 – Nếu đằng nào cũng phải trả số tiền đắt đỏ để đến nhà hàng đó thì tôi thà ăn ở nhà còn hơn.

262. V+다(가) 보니(까) – Cứ (làm gì) rồi (nhận ra)…

Giải nghĩa: Diễn tả việc người nói phát hiện ra một sự thật mới hoặc một tình huống thay đổi sau khi liên tục thực hiện một hành động nào đó.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +다(가) 보니까 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ 1: 한국 드라마를 자주 보다 보니까 한국어 실력이 늘었어요 – Cứ xem phim Hàn Quốc nhiều rồi tôi nhận ra trình độ tiếng Hàn của mình đã tiến bộ.
  • Ví dụ 2: 매일 걷다 보니 건강이 좋아졌어요 – Cứ đi bộ mỗi ngày rồi tôi thấy sức khỏe đã tốt lên.

263. V+(ㄴ/는)답시고, A+답시고, N+(이)랍시고 – Tự cho là…, viện cớ là…

Giải nghĩa: Dùng khi người nói không hài lòng hoặc châm biếm về hành động của người khác, khi người đó làm việc gì với một lý do hoặc tư cách nào đó nhưng kết quả lại không tốt.

Quy tắc chia:

  • Động từ: +(ㄴ/는)답시고 (vd: 도와준답시고 일을 더 복잡하게 만들었다 – Viện cớ là giúp đỡ rồi lại làm cho công việc phức tạp hơn).
  • Tính từ: +답시고.
  • Danh từ: +(이)랍시고 (vd: 전문가랍시고 그것도 몰라요? – Tự cho mình là chuyên gia mà cái đó cũng không biết à?).

264. V/A+기는커녕, N+은/는커녕 – Nói gì đến…, huống chi là…

Giải nghĩa: Dùng để phủ định mạnh mẽ. Không những không đạt được điều ở vế trước (điều lớn lao hơn) mà ngay cả điều nhỏ hơn ở vế sau cũng không làm được.

Quy tắc chia:

  • V/A: +기는커녕.
  • N có patchim: +은커녕. N không có patchim: +는커녕.
  • Ví dụ 1: 여행은커녕 밥 먹을 시간도 없어요 – Nói gì đến đi du lịch, ngay cả thời gian ăn cơm cũng không có.
  • Ví dụ 2: 칭찬받기는커녕 야단만 맞았어요 – Khen ngợi đâu chẳng thấy, chỉ bị mắng thôi.

265. V/A+(으)ㄹ뿐더러 – Không những… mà còn…

Giải nghĩa: Tương tự ‘(으)ㄹ 뿐만 아니라’, dùng để bổ sung thêm một thông tin vào vế trước. Thường mang sắc thái trang trọng, văn viết hơn.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +을뿐더러.
  • V/A không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +ㄹ뿐더러.
  • Ví dụ: 그 배우는 연기를 잘할뿐더러 노래도 잘해요 – Diễn viên đó không những diễn xuất giỏi mà hát cũng hay.

266. V/A+(으)ㄴ/는 탓에 – Tại vì…, do… (tiêu cực)

Giải nghĩa: Diễn tả nguyên nhân, lý do dẫn đến một kết quả xấu, không mong muốn. Tương tự ‘때문에’ nhưng chỉ dùng cho tình huống tiêu cực.

Quy tắc chia:

  • Động từ: +는 탓에 (vd: 밤새 게임을 하는 탓에 시험을 망쳤어요 – Tại vì chơi game suốt đêm nên tôi đã thi hỏng).
  • Tính từ có patchim: +은 탓에. Tính từ không có patchim: +ㄴ 탓에.
  • Quá khứ: +(았/었)은 탓에.

267. N+에 의하면 – Theo như…

Giải nghĩa: Dùng để trích dẫn nguồn gốc của thông tin, tin tức. Thường dùng trong văn viết, thời sự.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +에 의하면 vào sau danh từ.
  • Ví dụ: 뉴스에 의하면 내일부터 날씨가 추워질 거라고 해요 – Theo như tin tức thì nghe nói từ ngày mai thời tiết sẽ trở lạnh.

268. V+는 한, A+(으)ㄴ 한 – Chừng nào mà…

Giải nghĩa: Diễn tả điều kiện hoặc giới hạn. Chừng nào điều kiện ở vế trước còn tồn tại thì kết quả ở vế sau vẫn tiếp tục.

Quy tắc chia:

  • Động từ: +는 한 (vd: 네가 노력하는 한 나는 항상 응원할게 – Chừng nào mà em còn nỗ lực thì anh sẽ luôn ủng hộ).
  • Tính từ có patchim: +은 한. Tính từ không có patchim: +ㄴ 한.

269. V+(으)려거든 – Nếu thực sự muốn…

Giải nghĩa: Dạng nhấn mạnh của ‘(으)려면’. Đưa ra giả định về một ý định mạnh mẽ và vế sau thường là một lời khuyên hoặc mệnh lệnh dứt khoát.

Quy tắc chia:

  • Gốc V có patchim: +으려거든.
  • Gốc V không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +려거든.
  • Ví dụ: 성공하려거든 잠을 줄이고 노력하세요 – Nếu thực sự muốn thành công thì hãy bớt ngủ lại và nỗ lực đi.

270. V/A+(으)ㄹ지라도 – Dù cho… thì cũng…

Giải nghĩa: Tương tự ‘더라도’, diễn tả sự nhượng bộ. Dù có thừa nhận hay giả định tình huống ở vế trước thì kết quả ở vế sau vẫn không thay đổi. Mang sắc thái trang trọng, văn viết hơn.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +을지라도.
  • V/A không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +ㄹ지라도.
  • Ví dụ: 아무리 힘들지라도 포기해서는 안 된다 – Dù cho có vất vả đến mấy cũng không được từ bỏ.

271. V+(으)ㄴ 채(로) – Trong trạng thái…, giữ nguyên…

Giải nghĩa: Diễn tả hành động ở vế sau được thực hiện trong khi trạng thái của hành động ở vế trước vẫn được duy trì.

Quy tắc chia:

  • Gốc V có patchim: +은 채(로).
  • Gốc V không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +ㄴ 채(로).
  • Ví dụ: 안경을 쓴 채로 잠이 들었어요 – Tôi đã ngủ quên trong khi vẫn đang đeo kính.

272. V+기(가) 무섭게 – Ngay khi vừa…

Giải nghĩa: Nhấn mạnh hành động ở vế sau xảy ra gần như đồng thời, ngay lập tức sau khi hành động ở vế trước kết thúc. Tương tự ‘자마자’ nhưng mang sắc thái nhanh hơn.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +기가 무섭게 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ: 수업이 끝나기가 무섭게 학생들이 밖으로 달려 나갔어요 – Ngay khi buổi học vừa kết thúc, học sinh đã chạy ùa ra ngoài.

273. V/A+(으)ㄴ/는 나머지 – Vì quá… nên…

Giải nghĩa: Diễn tả một hành động hoặc trạng thái ở mức độ quá mức (vế trước) dẫn đến một kết quả (thường là tiêu cực) ở vế sau.

Quy tắc chia:

  • Động từ: +는 나머지. Quá khứ: +(으)ㄴ 나머지.
  • Tính từ có patchim: +은 나머지. Tính từ không có patchim: +ㄴ 나머지.
  • Ví dụ: 너무 기쁜 나머지 소리를 질렀어요 – Vì quá vui nên tôi đã hét lên.

274. V/A+기 마련이다 – Đương nhiên là…, tất nhiên sẽ…

Giải nghĩa: Diễn tả một kết quả nào đó là điều tự nhiên, tất yếu sẽ xảy ra. Tương tự ‘(으)ㄴ/는 법이다’.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +기 마련이다 vào sau gốc V/A.
  • Ví dụ: 시간이 지나면 아픈 기억도 잊혀지기 마련이에요 – Thời gian trôi đi thì đương nhiên ký ức đau buồn cũng sẽ bị lãng quên.

275. V/A+(으)ㄹ 리 만무하다 – Chắc chắn không có lý nào…

Giải nghĩa: Dạng nhấn mạnh của ‘(으)ㄹ 리가 없다’, diễn tả sự phủ định một cách tuyệt đối, hoàn toàn không có khả năng xảy ra.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +을 리 만무하다.
  • V/A không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +ㄹ 리 만무하다.
  • Ví dụ: 그렇게 성실한 사람이 약속을 어길 리 만무하다 – Một người thành실 như vậy chắc chắn không có lý nào lại thất hứa.

276. V/A+(으)ㄹ 게 뻔하다 – Chắc chắn là…, rõ ràng là…

Giải nghĩa: Diễn tả sự phỏng đoán chắc chắn về một kết quả (thường là tiêu cực) dựa trên kinh nghiệm hoặc tình hình hiện tại.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +을 게 뻔하다.
  • V/A không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +ㄹ 게 뻔하다.
  • Ví dụ: 지금 안 가면 나중에 후회할 게 뻔해요 – Nếu bây giờ không đi thì sau này chắc chắn sẽ hối hận.

277. N+은/는 물론(이고) – … là đương nhiên, ngoài ra còn…

Giải nghĩa: Tương tự ‘(으)ㄹ 뿐만 아니라’, nhấn mạnh điều ở danh từ trước là hiển nhiên, rồi bổ sung thêm một thông tin khác.

Quy tắc chia:

  • N có patchim: +은 물론이고.
  • N không có patchim: +는 물론이고.
  • Ví dụ: 그 가수는 노래는 물론이고 춤도 잘 춰요 – Ca sĩ đó hát hay là đương nhiên, ngoài ra còn nhảy giỏi nữa.

278. V+는 통에 – Do, tại vì (gây phiền toái)

Giải nghĩa: Diễn tả nguyên nhân dẫn đến một kết quả tiêu cực, thường là trong một tình huống hỗn loạn, ồn ào, phiền phức.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +는 통에 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ: 아이들이 시끄럽게 우는 통에 정신이 하나도 없었어요 – Tại vì bọn trẻ khóc ầm ĩ lên nên tôi chẳng còn chút tinh thần nào.

279. N+에 불과하다 – Chẳng qua chỉ là…

Giải nghĩa: Dùng để nhấn mạnh rằng một sự vật, sự việc nào đó không có gì to tát, chỉ đơn thuần ở mức độ đó mà thôi.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +에 불과하다 vào sau danh từ.
  • Ví dụ: 그것은 소문에 불과해요 – Cái đó chẳng qua chỉ là tin đồn thôi.

280. V/A+(으)ㄹ세라 – Vì sợ rằng…, vì lo rằng…

Giải nghĩa: Tương tự ‘(으)ㄹ까 봐’, diễn tả sự lo lắng về một điều gì đó có thể xảy ra. Thường mang sắc thái văn học hoặc cổ hơn.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +을세라.
  • V/A không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +ㄹ세라.
  • Ví dụ: 아이가 넘어질세라 어머니는 아이의 손을 꽉 잡았다 – Vì sợ con bị ngã, người mẹ đã nắm chặt tay con.

281. V/A+(으)ㄴ/는다고 해서 – Cứ nói là… không có nghĩa là…

Giải nghĩa: Dùng để phủ nhận một kết luận tất yếu. Vế trước là một sự thật hoặc lời nói, nhưng điều đó không nhất thiết dẫn đến kết quả ở vế sau.

Quy tắc chia:

  • V: +(ㄴ/는)다고 해서. A: +다고 해서.
  • Ví dụ: 부자라고 해서 다 행복한 것은 아니에요 – Cứ nói là giàu không có nghĩa là tất cả đều hạnh phúc.

282. V+느니만 못하다 – … còn không bằng…

Giải nghĩa: Diễn tả sự so sánh, cho rằng việc ở vế trước còn tệ hơn cả việc ở vế sau. Vế sau thường là một lựa chọn tốt hơn, dù nó không phải là lý tưởng.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +느니만 못하다 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ: 그렇게 할 바에는 안 하느니만 못해요 – Nếu làm như thế thì thà không làm còn hơn.

283. V+기 십상이다 – Rất dễ…, thế nào cũng…

Giải nghĩa: Diễn tả một khả năng rất cao sẽ xảy ra một kết quả nào đó, thường là kết quả không mong muốn.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +기 십상이다 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ: 서두르면 실수하기 십상이다 – Nếu vội vàng thì rất dễ mắc lỗi.

284. V/A+기 그지없다 – …vô cùng, không gì tả xiết

Giải nghĩa: Dùng để nhấn mạnh mức độ của một trạng thái hoặc cảm xúc là rất lớn, không thể đo lường được.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +기 그지없다 vào sau gốc V/A.
  • Ví dụ: 오랜만에 고향에 돌아오니 기쁘기 그지없었다 – Lâu lắm mới trở về quê hương nên tôi đã vui mừng khôn xiết.

285. V/A+(으)ㄹ 법하다 – Có vẻ là…, đáng để…

Giải nghĩa: Diễn tả sự phỏng đoán rằng một việc nào đó có khả năng xảy ra hoặc là điều hợp lý, đáng để xảy ra.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +을 법하다.
  • V/A không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +ㄹ 법하다.
  • Ví dụ: 그럴 만도 하지. 그가 화를 낼 법하다 – Cũng đáng như thế. Anh ta có vẻ sẽ nổi giận là phải.

286. V+고서야 – Phải sau khi… thì mới…

Giải nghĩa: Nhấn mạnh rằng hành động ở vế sau chỉ có thể xảy ra sau khi hành động ở vế trước được hoàn thành. Thường mang hàm ý trách móc hoặc kết quả tiêu cực.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +고서야 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ: 직접 보고서야 그 말을 믿을 수 있었어요 – Phải sau khi tận mắt thấy thì tôi mới có thể tin lời đó.

287. V/A+건마는/건만 – …thế mà, …vậy mà

Giải nghĩa: Dạng văn viết của ‘지만’, dùng để nối hai mệnh đề tương phản. Vế trước là một sự thật nhưng vế sau lại có kết quả trái ngược với mong đợi.

  • Ví dụ: 세월이 많이 흘렀건만 그는 변함이 없었다 – Thời gian đã trôi qua nhiều thế mà anh ấy chẳng thay đổi gì.

288. V/A+(으)ㄹ진대 – Huống hồ là…, đã… thì…

Giải nghĩa: Vế trước đưa ra một sự thật làm tiền đề, để nhấn mạnh rằng vế sau là điều đương nhiên phải xảy ra. Rất trang trọng, thường dùng trong văn học, phát biểu.

  • Ví dụ: 노력도 하지 않았을진대 어찌 좋은 결과를 바라겠는가? – Đã không nỗ lực thì lẽ nào lại mong có kết quả tốt được?

289. V+는 둥 마는 둥 – Làm… qua loa, làm như có như không

Giải nghĩa: Diễn tả một hành động được thực hiện một cách không đầy đủ, không tập trung, làm cho có lệ.

  • Ví dụ: 너무 피곤해서 아침밥을 먹는 둥 마는 둥 하고 출근했어요 – Vì quá mệt nên tôi đã ăn sáng qua loa rồi đi làm.

290. V+(으)ㄹ 셈이다 – Dự định sẽ…, tính là sẽ…

Giải nghĩa: Diễn tả một kế hoạch hoặc ý định của người nói. Tương tự ‘(으)ㄹ 것이다’, ‘(으)려고 하다’.

Quy tắc chia:

  • Gốc V có patchim: +을 셈이다.
  • Gốc V không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +ㄹ 셈이다.
  • Ví dụ: 이번 주말에는 집에서 푹 쉴 셈이에요 – Cuối tuần này tôi dự định sẽ nghỉ ngơi hoàn toàn ở nhà.

291. V+는가 하면 – Mặt khác…, đồng thời…

Giải nghĩa: Dùng để liệt kê hai sự thật hoặc hành động tương phản hoặc khác nhau về cùng một chủ thể.

  • Ví dụ: 그 아이는 잘 우는가 하면 잘 웃기도 한다 – Đứa bé đó có lúc thì hay khóc, mặt khác lại cũng hay cười.

292. V/A+(으)려니(와) – Vừa… lại vừa…

Giải nghĩa: Dùng để nối hai đặc điểm hoặc sự thật cùng chiều (cùng tốt hoặc cùng xấu). Mang tính trang trọng, văn viết.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +으려니와.
  • V/A không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +려니와.
  • Ví dụ: 그는 성격도 좋으려니와 능력도 뛰어나다 – Anh ấy vừa có tính cách tốt lại vừa có năng lực xuất chúng.

293. N+을/를 비롯해서 – Bắt đầu từ…, bao gồm…

Giải nghĩa: Dùng để đưa ra một ví dụ tiêu biểu (N) và bao hàm cả những thứ khác tương tự. Dịch là “trước hết là/bắt đầu từ N, và cả những cái khác…”.

Quy tắc chia:

  • Danh từ có patchim: +을 비롯해서.
  • Danh từ không có patchim: +를 비롯해서.
  • Ví dụ: 교장 선생님을 비롯해서 모든 선생님들이 회의에 참석하셨다 – Bắt đầu từ thầy hiệu trưởng, tất cả các giáo viên đã tham dự cuộc họp.

294. V/A+거들랑 – Nếu (mà)… thì (nhất định)…

Giải nghĩa: Là một dạng câu điều kiện, tương tự ‘-(으)면’. Thường được dùng trong văn nói, và vế sau thường là một mệnh lệnh hoặc đề nghị.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +거들랑 vào sau gốc V/A.
  • Ví dụ 1: 그 사람을 만나거들랑 제 안부 좀 전해 주세요 – Nếu mà gặp người đó thì làm ơn chuyển lời hỏi thăm của tôi nhé.
  • Ví dụ 2: 심심하거들랑 나한테 전화해 – Nếu mà chán thì gọi cho tớ nhé.

295. V/A+(으)되 – …nhưng phải…, …với điều kiện là…

Giải nghĩa: Dùng để thừa nhận nội dung của vế trước, đồng thời đưa ra một điều kiện hoặc một ý bổ sung cho vế sau. Thường dùng trong văn viết hoặc tình huống trang trọng.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +으되.
  • V/A không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +되.
  • Ví dụ: 술은 마시되 과음은 하지 마십시오 – Rượu thì uống nhưng xin đừng uống quá chén.

296. N+에 다름 아니다 – Không gì khác ngoài…

Giải nghĩa: Dùng để nhấn mạnh rằng một sự việc nào đó chính xác là như vậy, không phải là cái gì khác. Dùng trong văn phong trang trọng.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +에 다름 아니다 vào sau danh từ.
  • Ví dụ: 이것은 기적에 다름 아닙니다 – Điều này không gì khác ngoài một phép màu.

297. V/A+았/었어야 했는데 – Lẽ ra đã phải…

Giải nghĩa: Thể hiện sự hối tiếc hoặc trách móc về một việc đã không làm trong quá khứ, trong khi lẽ ra nên làm.

Quy tắc chia:

  • Gắn +았/었어야 했는데 vào sau gốc V/A.
  • Ví dụ 1: 공부를 더 열심히 했어야 했는데... – Lẽ ra tôi đã phải học chăm chỉ hơn…
  • Ví dụ 2: 그 말을 하지 말았어야 했는데 후회돼요 – Lẽ ra tôi đã không nên nói lời đó, tôi hối hận quá.

298. V/A+다 못해 – Vì không thể chịu được nữa…

Giải nghĩa: Diễn tả một trạng thái hoặc hành động ở vế trước đã đạt đến cực điểm, không thể tiếp tục được nữa nên dẫn đến hành động ở vế sau.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +다 못해 vào sau gốc V/A.
  • Ví dụ: 기다리다 못해 제가 직접 찾아갔어요 – Vì không thể chờ được nữa nên tôi đã tự mình đi tìm.

299. V/A+고도 – Dù… nhưng vẫn…

Giải nghĩa: Nhấn mạnh sự tương phản. Dù hành động ở vế trước đã xảy ra, nhưng kết quả ở vế sau lại trái ngược với lẽ thường hoặc dự đoán.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +고도 vào sau gốc V/A.
  • Ví dụ: 그는 약속을 하고도 지키지 않았어요 – Anh ta dù đã hứa nhưng vẫn không giữ lời.

300. V/A+(으)ㄹ 따름이다 – Chỉ là… mà thôi

Giải nghĩa: Tương tự ‘(으)ㄹ 뿐이다’, nhấn mạnh rằng chỉ có duy nhất hành động hoặc trạng thái đó, không có gì hơn. Mang sắc thái trang trọng hơn.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +을 따름이다.
  • V/A không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +ㄹ 따름이다.
  • Ví dụ: 제가 할 일을 했을 따름입니다 – Tôi chỉ là đã làm việc phải làm mà thôi.

301. V+(으)ㄹ 성싶다 – Có vẻ như là sẽ…

Giải nghĩa: Diễn tả sự phỏng đoán về một sự việc trong tương lai. Tương tự ‘(으)ㄹ 것 같다’ nhưng mang sắc thái cũ hoặc địa phương hơn.

Quy tắc chia:

  • Gốc V có patchim: +을 성싶다.
  • Gốc V không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +ㄹ 성싶다.
  • Ví dụ: 비가 올 성싶으니 우산을 챙기자 – Có vẻ trời sẽ mưa nên chúng ta hãy mang ô đi.

302. A+기 짝이 없다 – Cực kỳ…, vô cùng…

Giải nghĩa: Dùng để nhấn mạnh mức độ của một trạng thái, cảm xúc là rất lớn, không gì có thể so sánh được. Tương tự ‘기 그지없다’.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +기 짝이 없다 vào sau gốc tính từ.
  • Ví dụ: 그의 무례한 행동은 불쾌하기 짝이 없었다 – Hành động vô lễ của anh ta cực kỳ khó chịu.

303. V+(으)ㅁ으로써 – Bằng việc…, thông qua việc…

Giải nghĩa: Biến động từ thành danh từ và chỉ ra rằng hành động đó là phương tiện hoặc cách thức để đạt được kết quả ở vế sau. Trang trọng, dùng trong văn viết.

Quy tắc chia:

  • Gốc V có patchim: +음으로써. Gốc V không có patchim: +ㅁ으로써.
  • Ví dụ: 열심히 노력함으로써 꿈을 이룰 수 있었다 – Tôi đã có thể đạt được ước mơ bằng việc nỗ lực chăm chỉ.

304. N1+만 한 N2이/가 없다 – Không có N2 nào bằng N1

Giải nghĩa: Dùng để nhấn mạnh rằng danh từ N1 là tốt nhất, không có cái nào (N2) có thể so sánh được.

Quy tắc chia:

  • Ví dụ 1: 더울 때는 시원한 맥주만 한 게 없어요 – Khi trời nóng thì không có gì bằng một cốc bia mát lạnh.
  • Ví dụ 2: 스트레스 해소에는 운동만 한 것이 없다 – Để giải tỏa căng thẳng thì không có gì bằng tập thể dục.

305. V/A+았/었더라면 싶다 – Ước gì đã…

Giải nghĩa: Thể hiện sự nuối tiếc về một việc trong quá khứ, mong muốn rằng một điều khác đã xảy ra. Tương tự ‘았/었으면 좋겠다’.

Quy tắc chia:

  • Gắn +았/었더라면 싶다 vào sau gốc V/A.
  • Ví dụ: 그때 포기하지 않았더라면 싶어요 – Tôi ước gì lúc đó mình đã không từ bỏ.

306. N+로 말미암아 – Do, bởi, bắt nguồn từ…

Giải nghĩa: Chỉ nguyên nhân của một sự việc, thường là một hiện tượng lớn hoặc kết quả tiêu cực. Dùng trong văn phong rất trang trọng, văn viết.

Quy tắc chia:

  • N có patchim: +으로 말미암아. N không có patchim: +로 말미암아.
  • Ví dụ: 그 사건으로 말미암아 많은 사람들이 피해를 입었다 – Do sự kiện đó mà rất nhiều người đã phải chịu thiệt hại.

307. V/A+(으)ㄹ지언정 – Thà… chứ nhất quyết không…

Giải nghĩa: Thể hiện ý chí mạnh mẽ. Người nói thà chấp nhận một tình huống không mong muốn ở vế trước còn hơn là làm việc ở vế sau. Tương tự ‘(으)ㄹ망정’.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +을지언정.
  • V/A không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +ㄹ지언정.
  • Ví dụ: 거짓말을 할지언정 친구를 배신할 수는 없다 – Thà nói dối chứ tôi không thể phản bội bạn bè.

308. V/A+(으)면 그만이다 – Chỉ cần… là xong/là được

Giải nghĩa: Diễn tả rằng chỉ cần điều kiện ở vế trước được thỏa mãn thì mọi thứ khác không còn quan trọng nữa, như vậy là đủ rồi.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +으면 그만이다.
  • V/A không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +면 그만이다.
  • Ví dụ: 다른 사람이 뭐라고 하든 내가 만족하면 그만이다 – Người khác nói gì kệ họ, chỉ cần tôi hài lòng là được.

309. V/A+(으)ㄴ들…겠어요? – Dù có… thì cũng… sao?

Giải nghĩa: Câu hỏi tu từ, diễn tả sự nhượng bộ. Dù có thừa nhận vế trước thì kết quả ở vế sau cũng không thay đổi, không có tác dụng gì.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +은들. V/A không có patchim: +ㄴ들.
  • Ví dụ: 지금 와서 후회한들 무슨 소용이 있겠어요? – Bây giờ dù có hối hận thì có ích gì chứ?

310. V+는 족족 – Hễ cứ… là (lại)…

Giải nghĩa: Nhấn mạnh rằng mỗi khi hành động ở vế trước xảy ra thì hành động ở vế sau cũng xảy ra theo ngay sau đó, không có ngoại lệ.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +는 족족 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ: 그는 시험을 보는 족족 합격했다 – Anh ấy hễ cứ thi là lại đỗ.

311. N+치고는 – So với việc là… thì…

Giải nghĩa: Dùng khi kết quả ở vế sau hơi khác hoặc trái ngược so với kỳ vọng thông thường về danh từ ở vế trước.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +치고는 vào sau danh từ.
  • Ví dụ: 외국인치고는 한국말을 정말 잘하시네요 – So với việc là người nước ngoài thì anh nói tiếng Hàn giỏi thật đấy.

312. V/A+(으)ㄴ/는가 보다 – Chắc là…, có vẻ là…

Giải nghĩa: Diễn tả sự phỏng đoán của người nói dựa trên một căn cứ, bằng chứng nào đó. Tương tự ‘나 보다’, nhưng có thể dùng với cả tính từ.

Quy tắc chia:

  • Động từ: +는가 보다. Tính từ có patchim: +은가 보다. Tính từ không có patchim: +ㄴ가 보다.
  • Ví dụ: 불이 켜져 있는 걸 보니 아직 집에 아무도 안 들어왔는가 보다 – Thấy đèn vẫn tắt, chắc là vẫn chưa có ai về nhà.

313. N+에 지나지 않다 – Chẳng qua chỉ là…, không hơn…

Giải nghĩa: Nhấn mạnh rằng một sự vật, sự việc không có gì đặc biệt, chỉ đơn thuần là như vậy. Tương tự ‘에 불과하다’.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +에 지나지 않다 vào sau danh từ.
  • Ví dụ: 이것은 제 개인적인 의견에 지나지 않습니다 – Đây chẳng qua chỉ là ý kiến cá nhân của tôi thôi.

314. V+기 나름이다 – Tùy thuộc vào việc…

Giải nghĩa: Diễn tả rằng kết quả của một việc phụ thuộc vào cách thức thực hiện hành động đó.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +기 나름이다 vào sau gốc động từ. Thường đi với ‘어떻게’, ‘얼마나’.
  • Ví dụ: 모든 것은 생각하기 나름이다 – Mọi việc đều tùy thuộc vào cách suy nghĩ.

315. V/A+다손 치더라도 – Dù có cho là… đi nữa

Giải nghĩa: Tương tự ‘다고 해도’ hoặc ‘더라도’, dùng để nhượng bộ. Dù có thừa nhận vế trước là đúng đi nữa thì vế sau vẫn không thay đổi.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +다손 치더라도 vào sau gốc V/A.
  • Ví dụ: 아무리 바쁘다손 치더라도 전화를 한 통쯤은 할 수 있었을 것이다 – Dù có cho là bận rộn đi nữa thì cũng đã có thể gọi một cuộc điện thoại chứ.

316. V/A+노라면 – Nếu cứ (làm gì)… thì (sẽ)…

Giải nghĩa: Diễn tả nếu một hành động hoặc trạng thái nào đó cứ tiếp diễn trong một thời gian thì sẽ dẫn đến một kết quả nào đó ở vế sau.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +노라면 vào sau gốc V/A.
  • Ví dụ: 이렇게 열심히 노력하노라면 언젠가는 성공할 날이 올 것이다 – Nếu cứ nỗ lực chăm chỉ thế này thì một ngày nào đó ngày thành công sẽ đến.

317. V/A+(으)ㄴ/는 마당에 – Trong hoàn cảnh…, trong lúc…

Giải nghĩa: Diễn tả bối cảnh hoặc tình huống mà một sự việc khác xảy ra. Thường dùng khi tình huống ở vế trước không thuận lợi hoặc đặc biệt.

Quy tắc chia:

  • Động từ: +는 마당에. Tính từ: +(으)ㄴ 마당에.
  • Ví dụ: 모두가 힘들어하는 마당에 너만 편할 수는 없잖아 – Trong lúc mọi người đều đang vất vả thế này, không thể nào một mình cậu thảnh thơi được.

318. V+는 한이 있더라도 – Dù có phải… đi nữa

Giải nghĩa: Thể hiện ý chí mạnh mẽ sẽ thực hiện hành động ở vế sau, bất chấp phải đối mặt với một tình huống khó khăn, tiêu cực ở vế trước.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +는 한이 있더라도 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ: 밤을 새우는 한이 있더라도 오늘 이 일을 끝내야 해요 – Dù có phải thức trắng đêm đi nữa thì hôm nay cũng phải xong việc này.

319. A+아/어 빠지다 – (Tiêu cực) Cực kỳ…, …thối

Giải nghĩa: Dùng để nhấn mạnh một cách tiêu cực, chê bai trạng thái của tính từ đi trước. Mang ý nghĩa “quá mức”, “cực kỳ tồi tệ”.

Quy tắc chia:

  • Gốc A có nguyên âm ㅏ, ㅗ: +아 빠지다. Gốc A có các nguyên âm khác: +어 빠지다.
  • Ví dụ: 그 사람은 게을러 빠졌어 – Anh ta lười chảy thây ra.

320. V/A+(으)매 – Vì… (cổ)

Giải nghĩa: Là một liên từ chỉ nguyên nhân, lý do. Đây là một dạng ngữ pháp cổ, hiện nay chỉ còn dùng trong văn học, thơ ca hoặc các văn bản mang tính trang trọng đặc biệt.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +으매. V/A không có patchim: +매.
  • Ví dụ: 날이 저물었으매 집으로 돌아가자 – Vì trời đã tối, chúng ta hãy về nhà thôi.

321. N+(으)로 하여금 V+게 하다 – Khiến cho N làm V…

Giải nghĩa: Cấu trúc sai khiến mang tính trang trọng, văn viết. Diễn tả chủ thể (chủ ngữ của câu) khiến cho đối tượng (N) thực hiện một hành động (V).

Quy tắc chia:

  • Ví dụ: 그의 말은 나로 하여금 다시 생각하게 했다 – Lời nói của anh ấy đã khiến cho tôi phải suy nghĩ lại.

322. V+다가는 – Cứ (làm gì)… thì sẽ…

Giải nghĩa: Diễn tả một cảnh báo rằng nếu hành động ở vế trước cứ tiếp diễn thì sẽ dẫn đến một kết quả tiêu cực ở vế sau.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +다가는 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ: 그렇게 계속 놀다가는 시험에 떨어질 거예요 – Cứ tiếp tục chơi như thế thì sẽ trượt kỳ thi đấy.

323. V/A+는 법이 없다 – Không bao giờ…, không đời nào…

Giải nghĩa: Dạng phủ định của ‘(으)ㄴ/는 법이다’. Dùng để nhấn mạnh rằng một việc gì đó không bao giờ xảy ra, không có ngoại lệ.

Quy tắc chia:

  • Gắn +는 법이 없다 vào sau gốc V/A.
  • Ví dụ: 그는 약속 시간에 늦는 법이 없어요 – Anh ấy không bao giờ trễ giờ hẹn.

324. V+이/히/리/기/우/구/추- (Bị động/Sai khiến)

Giải nghĩa: Gắn vào sau gốc một số động từ để biến nó thành dạng bị động (bị/được) hoặc dạng sai khiến (khiến/cho). Đây là các dạng bất quy tắc, cần học thuộc.

Quy tắc chia:

  • Bị động: 보다 (nhìn) → 보이다 (bị nhìn thấy), 닫다 (đóng) → 닫히다 (bị đóng), 듣다 (nghe) → 들리다 (được nghe).
  • Sai khiến: 먹다 (ăn) → 먹이다 (cho ăn), 자다 (ngủ) → 재우다 (cho ngủ).

325. N+에 근거하여 – Dựa trên…, Căn cứ vào…

Giải nghĩa: Diễn tả sự việc ở vế sau được thực hiện hoặc phán đoán dựa trên cơ sở là danh từ ở vế trước. Mang tính trang trọng.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +에 근거하여 vào sau danh từ.
  • Ví dụ: 조사 결과에 근거하여 보고서를 작성했습니다 – Tôi đã viết báo cáo dựa trên kết quả điều tra.

326. V/A+(으)련마는 – Mặc dù (nghĩ là)… nhưng…

Giải nghĩa: Diễn tả sự phỏng đoán hoặc mong đợi ở vế trước, nhưng thực tế ở vế sau lại trái ngược. Thường mang sắc thái nuối tiếc, dùng trong văn viết.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +으련마는.
  • V/A không có patchim hoặc có patchim ‘ㄹ’: +련마는.
  • Ví dụ: 도와주련마는 나도 형편이 어려워서 못 도와주겠다 – Mặc dù (tôi cũng muốn) giúp đấy nhưng hoàn cảnh tôi cũng khó khăn nên không giúp được.

327. N1+겸+N2 – Vừa là N1 vừa là N2 / N1 kiêm N2

Giải nghĩa: Nối hai danh từ để chỉ một người hoặc một vật đảm nhiệm đồng thời hai vai trò, chức năng hoặc mục đích.

Quy tắc chia:

  • Đặt giữa hai danh từ.
  • Ví dụ 1 (Chức vụ): 그분은 우리 과의 과장 겸 대리입니다 – Vị đó là trưởng khoa kiêm đại diện của khoa chúng tôi.
  • Ví dụ 2 (Mục đích): 운동 겸 산책을 했어요 – Tôi đã đi dạo (với mục đích) kiêm tập thể dục.

328. 어찌나 V/A+(으)ㄴ/는지 – …đến mức nào, Thật là… biết bao

Giải nghĩa: Dùng để nhấn mạnh mức độ của hành động hoặc trạng thái ở vế trước, thường là nguyên nhân dẫn đến kết quả ở vế sau (thường bị lược bỏ).

Quy tắc chia:

  • Thường đi kèm với phó từ 어찌나 (hoặc 얼마나).
  • Ví dụ 1: 어찌나 놀랐는지 말이 안 나왔어요 – Tôi ngạc nhiên đến mức không nói nên lời.
  • Ví dụ 2: 그 영화가 어찌나 슬픈지 모두 울었어요 – Bộ phim đó buồn đến nỗi mọi người đều khóc.

329. V/A+아/어서는 안 되다 – Không được…

Giải nghĩa: Diễn tả sự cấm đoán hoặc khuyên răn không nên làm điều gì đó. Nếu làm (vế trước) thì sẽ dẫn đến kết quả không tốt.

Quy tắc chia:

  • Gắn +아/어서는 안 되다 vào sau gốc V/A.
  • Ví dụ 1: 도서관에서 떠들어서는 안 됩니다 – Không được làm ồn trong thư viện.
  • Ví dụ 2: 음식을 너무 짜게 먹어서는 안 돼요 – Không nên ăn mặn quá.

330. V/A+(으)ㅁ직하다 – Đáng để…, Có vẻ như…

Giải nghĩa: Diễn tả một việc gì đó có giá trị, đáng để làm, hoặc có vẻ có khả năng xảy ra. Mang tính trang trọng, văn viết.

Quy tắc chia:

  • Gốc V/A có patchim: +음직하다. Gốc V/A không có patchim: +ㅁ직하다.
  • Ví dụ 1: 그의 말은 믿음직하다 – Lời nói của anh ấy đáng tin cậy.
  • Ví dụ 2: 한 번쯤 시도해 봄직한 일이다 – Đó là việc đáng để thử một lần.

331. V+기만 하면 – Hễ cứ… là…

Giải nghĩa: Diễn tả thói quen hoặc quy luật: Hễ hành động ở vế trước xảy ra thì hành động ở vế sau cũng xảy ra theo.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +기만 하면 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ 1: 그는 술만 마셨다 하면 실수를 해요 – Hễ cứ uống rượu là anh ta lại gây ra lỗi lầm.
  • Ví dụ 2: 주말이기만 하면 비가 와요 – Hễ cứ là cuối tuần là trời lại mưa.

332. V+(으)ㄹ 참이었다 – Vừa mới định… (nhưng…)

Giải nghĩa: Diễn tả ý định chuẩn bị thực hiện một hành động ngay trước thời điểm nói, thường dùng trong quá khứ. Tương tự ‘-(으)려던 참이다’.

Quy tắc chia:

  • Gốc V có patchim: +을 참이었다. Gốc V không có patchim: +ㄹ 참이었다.
  • Ví dụ: 마침 전화를 하려던 참이었어요 – Tôi vừa mới định gọi điện cho bạn đúng lúc này.

333. V/A+(으)ㄹ 테지만 – Chắc là… nhưng…

Giải nghĩa: Kết hợp giữa phỏng đoán ‘(으)ㄹ 터이다/테다’ và sự nhượng bộ ‘지만’. Thừa nhận một phỏng đoán ở vế trước nhưng đưa ra ý kiến khác ở vế sau.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +을 테지만. V/A không có patchim: +ㄹ 테지만.
  • Ví dụ: 힘들 테지만 조금만 더 참으세요 – Chắc là sẽ vất vả đấy nhưng hãy cố chịu đựng thêm một chút.

334. N+을/를 막론하고 – Bất luận, Bất kể…

Giải nghĩa: Nhấn mạnh sự bao gồm tất cả, không phân biệt đối tượng được nêu ở danh từ phía trước.

Quy tắc chia:

  • N có patchim: +을 막론하고. N không có patchim: +를 막론하고.
  • Ví dụ: 지위고하를 막론하고 법 앞에서는 모두 평등하다 – Bất luận địa vị cao thấp, mọi người đều bình đẳng trước pháp luật.

335. V/A+기로서니 – Dẫu có là… đi nữa thì…

Giải nghĩa: Thừa nhận giả định ở vế trước là đúng, nhưng cho rằng điều đó không phải là lý do chính đáng cho hành động ở vế sau. Thường mang ý trách móc nhẹ.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +기로서니 vào sau gốc V/A.
  • Ví dụ: 아무리 바쁘기로서니 부모님께 전화 한 통 못 드리니? – Dẫu có bận rộn đến mấy đi nữa thì cũng không gọi nổi một cuộc điện thoại cho bố mẹ sao?

336. V+(으)ㄴ 즉(슨) – Tức là, Có nghĩa là…

Giải nghĩa: Dùng để giải thích rõ hơn hoặc đưa ra kết luận cho điều đã nói trước đó. Mang tính trang trọng.

Quy tắc chia:

  • Gốc V có patchim: +은 즉(슨). Gốc V không có patchim: +ㄴ 즉(슨).
  • Ví dụ: 열심히 노력한 즉슨 좋은 결과가 있었다 – Tức là (vì) đã nỗ lực chăm chỉ nên đã có kết quả tốt.

337. N+이여/여 – Hỡi… ôi… (Lời gọi)

Giải nghĩa: Dùng để gọi tên hoặc một sự vật nào đó một cách trang trọng hoặc đầy cảm xúc. Thường gặp trong văn thơ, diễn văn.

Quy tắc chia:

  • N có patchim: +이여. N không có patchim: +여.
  • Ví dụ 1: 조국이여, 영원하라! – Tổ quốc hỡi, muôn năm!
  • Ví dụ 2: 친구여, 잘 가거라. – Bạn hỡi, đi bình an nhé.

338. V/A+(으)ㄹ락 말락 하다 – Suýt… / Muốn… mà không…

Giải nghĩa: Diễn tả một hành động hoặc trạng thái suýt xảy ra rồi lại thôi, hoặc ở trạng thái lấp lửng giữa có và không.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +을락 말락 하다.
  • V/A không có patchim: +ㄹ락 말락 하다.
  • Ví dụ 1: 비가 올락 말락 해요 – Trời như sắp mưa (mưa lúc được lúc không).
  • Ví dụ 2: 가방이 너무 무거워서 떨어뜨릴락 말락 했어요 – Cái túi nặng quá suýt nữa thì tôi làm rơi.

339. V/A+(ㄴ/는)다거나 – Như là… hoặc là…

Giải nghĩa: Dùng để liệt kê các ví dụ mang tính chất lựa chọn hoặc tương tự nhau. Thường dùng với cấu trúc ‘(ㄴ/는)다거나 (ㄴ/는)다거나 하다’.

Quy tắc chia:

  • Động từ: +(ㄴ/는)다거나. Tính từ: +다거나.
  • Ví dụ: 주말에는 영화를 본다거나 쇼핑을 한다거나 하면서 보냅니다 – Cuối tuần tôi thường xem phim hoặc đi mua sắm.

340. N+은/는 고사하고 – Khoan nói đến…, Nói gì đến…

Giải nghĩa: Tương tự ‘커녕’. Nhấn mạnh việc ở vế trước (thường là điều cơ bản, dễ dàng) còn chưa làm được thì nói gì đến việc khác (khó hơn).

Quy tắc chia:

  • N có patchim: +은 고사하고. N không có patchim: +는 고사하고.
  • Ví dụ: 달리기는 고사하고 걷지도 못하겠어요 – Chạy thì khoan hãy nói, tôi đi còn không nổi.

341. V/A+(으)면서도 / (으)ㄴ/는 한편 – Mặt khác, Đồng thời

Giải nghĩa: Diễn tả hai hành động hoặc trạng thái xảy ra song song, hoặc giới thiệu một khía cạnh khác của vấn đề. ‘(으)ㄴ/는 한편’ trang trọng hơn.

Quy tắc chia:

  • V: +는 한편. A: +(으)ㄴ 한편.
  • Ví dụ: 그는 열심히 일하는 한편, 봉사 활동도 게을리하지 않는다 – Anh ấy làm việc chăm chỉ, mặt khác cũng không xao lãng hoạt động tình nguyện.

342. V/A+아/어 봤자 – Dù có… cũng vô ích

Giải nghĩa: Nhấn mạnh sự vô ích của hành động. Dù cố gắng làm gì (vế trước) thì kết quả vẫn không thay đổi (vế sau).

Quy tắc chia:

  • Gắn +아/어 봤자 vào sau gốc V/A.
  • Ví dụ: 이미 늦었으니 뛰어봤자 소용없어요 – Đã muộn rồi nên dù có chạy cũng vô ích thôi.

343. V/A+(으)ㄹ 겸 (해서) – Với mục đích kiêm luôn…, Nhân tiện…

Giải nghĩa: Diễn tả hành động được thực hiện nhằm đạt hai mục đích trở lên. Tương tự ‘N+겸 N’.

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +을 겸 (해서). V/A không có patchim: +ㄹ 겸 (해서).
  • Ví dụ: 바람도 쐴 겸 해서 밖에 나왔어요 – Tôi ra ngoài (với mục đích) hóng gió tiện thể (làm việc khác).

344. V/A+(으)ㄹ 줄이야 – Không ngờ là…, Lại có thể… sao

Giải nghĩa: Diễn tả sự ngạc nhiên, không lường trước được về một sự việc. Thường đi kèm với ‘몰랐다’ (đã không biết/không ngờ).

Quy tắc chia:

  • V/A có patchim: +을 줄이야. V/A không có patchim: +ㄹ 줄이야.
  • Ví dụ: 이렇게 빨리 오실 줄이야 몰랐습니다 – Tôi không ngờ ngài lại đến sớm như vậy.

345. V+아/어 내다 – (Làm) cho bằng được, Hoàn thành (sau khó khăn)

Giải nghĩa: Diễn tả việc hoàn thành một hành động một cách trọn vẹn sau khi vượt qua khó khăn, thử thách.

Quy tắc chia:

  • Gắn +아/어 내다 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ: 결국 그 어려운 일을 해내고 말았어요 – Cuối cùng anh ấy cũng đã hoàn thành việc khó khăn đó.

346. V+고 보니 – Sau khi… thì mới thấy/nhận ra

Giải nghĩa: Tương tự ‘고 나니(까)’, diễn tả sự việc sau khi hành động ở vế trước hoàn tất thì người nói mới phát hiện ra điều gì đó ở vế sau.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +고 보니 vào sau gốc động từ.
  • Ví dụ: 다시 읽어 보고 보니 잘못된 부분이 많았어요 – Sau khi đọc lại mới thấy có nhiều chỗ sai.

347. V/A+고 말고(요) – Đương nhiên rồi, Chắc chắn rồi

Giải nghĩa: Dùng để khẳng định mạnh mẽ, đồng ý hoàn toàn với ý kiến của người khác hoặc với một sự thật hiển nhiên.

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +고 말고(요) vào sau gốc V/A.
  • Ví dụ: A: 그 음식이 맛있지요? B: 맛있고 말고요. – A: Món đó ngon nhỉ? B: Ngon chứ sao nữa (Đương nhiên là ngon rồi).

348. N1이/가 N2만 못하다 – N1 không bằng N2

Giải nghĩa: Dùng để so sánh, diễn tả N1 kém hơn hoặc không tốt bằng N2.

Quy tắc chia:

  • Ví dụ 1: 동생이 형만 못하다 – Em không bằng anh.
  • Ví dụ 2: 이번 작품은 전작만 못하다는 평을 받았다 – Tác phẩm lần này nhận đánh giá là không bằng tác phẩm trước.

349. V+(으)ㄹ 나위 없다 – Không còn gì để… (Hoàn hảo)

Giải nghĩa: Diễn tả một trạng thái quá tốt, hoàn hảo đến mức không cần phải thêm bớt hay mong đợi gì hơn. Thường đi với các từ như ‘좋다’, ‘기쁘다’, ‘완벽하다’.

Quy tắc chia:

  • Gốc V có patchim: +을 나위 없다. Gốc V không có patchim: +ㄹ 나위 없다.
  • Ví dụ: 더 이상 바랄 나위 없이 행복합니다 – Tôi hạnh phúc đến mức không còn gì để mong ước hơn nữa.

350. V/A+기에 망정이지 – May mà… nếu không thì…

Giải nghĩa: Diễn tả sự may mắn vì một việc đã xảy ra (vế trước), nếu không thì đã gặp kết quả tồi tệ (vế sau – thường được lược bỏ).

Quy tắc chia:

  • Gắn trực tiếp +기에 망정이지 vào sau gốc V/A.
  • Ví dụ: 안 다쳤기에 망정이지 큰일 날 뻔했어요 – May mà không bị thương, nếu không thì suýt nữa xảy ra chuyện lớn rồi.


0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x