Lời bài hát EYES NOSE LIPS TAEYANG (Phiên âm, Vietsub)

Mục lục

MV chính thức của bài hát ‘EYES, NOSE, LIPS’ từ TAEYANG.

🎵 Lời bài hát EYES NOSE LIPS TAEYANG (kèm phiên âm) 🎵

[Verse 1]

미안해-미안해하지 마

/mianhae-mianhaehaji ma/

내가 초라해지잖아

/naega chorahaejijanha/

빨간 예쁜 입술로

/ppalgan yeppeun ipsullo/

어서 나를 죽이고 가

/eoseo nareul jugigo ga/

나는 괜찮아

/naneun gwaenchana/

마지막으로 나를 바라봐 줘

/majimageuro nareul barabwa jwo/

아무렇지 않은 듯 웃어 줘

/amureochi aneun deut useo jwo/

네가 보고 싶을 때

/nega bogo sipeul ttae/

기억할 수 있게

/gieokhal su itge/

나의 머릿속에 네 얼굴

/naui meoritsoge ne eolgul/

그릴 수 있게

/geuril su itge/

[Pre-Chorus]

널 보낼 수 없는 나의 욕심이

/neol bonael su eomneun naui yoksimi/

집착이 되어 널 가뒀고

/jipchagi doeeo neol gadwotgo/

혹시 이런 나 땜에 힘들었니

/hoksi ireon na ttaeme himdeureonni/

아무 대답 없는 너

/amu daedap eomneun neo/

바보처럼 왜

/babocheoreom wae/

너를 지우지 못해

/neoreul jiuji mothae/

넌 떠나 버렸는데, 음

/neon tteona beoryeonneunde, eum/

[Chorus]

너의 눈, 코, 입

/neoui nun, ko, ip/

날 만지던 네 손길

/nal manjideon ne songil/

작은 손톱까지 다

/jageun sontopkkaji da/

여전히 널 느낄 수 있지만

/yeojeonhi neol neukkil su itjiman/

꺼진 불꽃처럼

/kkeojin bulkkotcheoreom/

타들어 가 버린

/tadeureo ga beorin/

우리 사랑 모두 다

/uri sarang modu da/

너무 아프지만 이젠 널

/neomu apeujiman ijen neol/

추억이라 부를게

/chueogira bureulge/

(추억이라 부를게)

/(chueogira bureulge)/

[Verse 2]

사랑해-사랑했지만

/saranghae-saranghaetjiman/

내가 부족했었나 봐

/naega bujokhaesseonna bwa/

혹시 우연이라도

/hoksi uyeonirado/

한순간만이라도 널

/hansunganmanirado neol/

볼 수 있을까?

/bol su isseulkka?/

하루하루가 불안해져

/haruharuga buranhaejyeo/

네 모든 게 갈수록 희미해져

/ne modeun ge galsurok huimihaejyeo/

사진 속의 너는 왜 해맑게 웃는데

/sajin sogui neoneun wae haemalkge utneunde/

우리에게 다가오는 이별을 모른 채

/uriege dagaoeneun ibyeoreul moreun chae/

[Pre-Chorus]

널 보낼 수 없는 나의 욕심이

/neol bonael su eomneun naui yoksimi/

집착이 되어 널 가뒀고

/jipchagi doeeo neol gadwotgo/

혹시 이런 나 땜에 힘들었니?

/hoksi ireon na ttaeme himdeureonni?/

아무 대답 없는 널

/amu daedap eomneun neol/

바보처럼 왜? (바보처럼 왜?)

/babocheoreom wae? (babocheoreom wae?)/

너를 지우지 못해 (너를 지우지 못해)

/neoreul jiuji mothae (neoreul jiuji mothae)/

넌 떠나 버렸는데, yeah

/neon tteona beoryeonneunde, yeah/

[Chorus]

너의 눈, 코, 입

/neoui nun, ko, ip/

날 만지던 네 손길

/nal manjideon ne songil/

작은 손톱까지 다

/jageun sontopkkaji da/

여전히 널 느낄 수 있지만

/yeojeonhi neol neukkil su itjiman/

꺼진 불꽃처럼

/kkeojin bulkkotcheoreom/

타들어 가 버린

/tadeureo ga beorin/

우리 사랑 모두 다

/uri sarang modu da/

너무 아프지만 이젠 널

/neomu apeujiman ijen neol/

추억이라 부를게

/chueogira bureulge/

[Bridge]

나만을 바라보던 너의 까만 눈

/namaneul barabodeon neoui kkaman nun/

향기로운 숨을 담은 너의 코

/hyanggiroun sumeul dameun neoui ko/

사랑해 (사랑해)

/saranghae (saranghae)/

사랑해 (사랑해)

/saranghae (saranghae)/

내게 속삭이던 그 입술을 난

/naege soksagideon geu ipsureul nan/

[Chorus]

너의 눈 (눈), 코 (코), 입

/neoui nun (nun), ko (ko), ip/

날 만지던 네 손길 (손길)

/nal manjideon ne songil (songil)/

작은 손톱까지 다 (모두 다)

/jageun sontopkkaji da (modu da)/

여전히 널 느낄 수 있지만 (널 느낄 수 있지만)

/yeojeonhi neol neukkil su itjiman (neol neukkil su itjiman)/

꺼진 불꽃처럼 (Oh)

/kkeojin bulkkotcheoreom (Oh)/

타들어 가 버린 (Oh)

/tadeureo ga beorin (Oh)/

우리 사랑 모두 다

/uri sarang modu da/

너무 아프지만 이젠 널

/neomu apeujiman ijen neol/

추억이라 부를게

/chueogira bureulge/

— The End —


Thông tin chi tiết nhóm

Thành viên nhóm



Subtitled lyrics on YouTube


EYES NOSE LIPS TAEYANG Vietsub

  1. 미안해 미안해하지 마

    /Mianhae, mianhaehaji ma/

    → Xin lỗi… nhưng em đừng xin lỗi nữa

    Phân tích từ vựng

    미안해 (Mianhae) Cụm từ

    Nghĩa: “Xin lỗi”. Đây là cách nói thân mật, không trang trọng. Câu hát mở đầu bằng chính lời của cô gái, hoặc là sự dằn vặt trong tâm trí chàng trai.

    V + 지 마 (-ji ma) Ngữ pháp

    Nghĩa: Cấu trúc mệnh lệnh phủ định, có nghĩa là “đừng (làm gì đó)”. Ở đây, **미안해하다** (cảm thấy có lỗi) kết hợp với **-지 마** tạo thành **미안해하지 마** (đừng cảm thấy có lỗi, đừng xin lỗi nữa). Chàng trai không muốn nghe lời xin lỗi, vì nó càng khiến anh cảm thấy tình hình thêm tồi tệ.

  2. 내가 초라해지잖아

    /Naega chorahaejijanha/

    → Vì điều đó chỉ khiến anh trở nên thảm hại hơn thôi

    Phân tích từ vựng

    초라해지다 (Chorahaejida) Động từ

    Nghĩa: Trở nên tồi tàn, thảm hại, đáng thương. Khi cô gái xin lỗi, anh cảm thấy mình thật nhỏ bé và bất lực, như thể anh là nguyên nhân khiến cô phải nói ra lời đau lòng đó.

    V/A + 잖아 (-janha) Ngữ pháp

    Nghĩa: Đuôi câu dùng để khẳng định một điều mà người nghe đã biết hoặc nên biết, mang sắc thái như “…mà”, “chẳng phải là… sao”. Ở đây, anh nói “em cũng biết mà, lời xin lỗi đó chỉ làm anh thấy mình thảm hại thôi”.

  3. 빨간 예쁜 입술로 어서 나를 죽이고 가

    /Bbalgan yeppeun ipsullo, eoseo nareul jugigo ga/

    → Bằng đôi môi đỏ xinh đẹp ấy, hãy mau kết liễu anh rồi bước đi

    Phân tích từ vựng

    빨간 예쁜 입술로 (Bbalgan yeppeun ipsullo) Cụm từ

    Nghĩa: “Bằng đôi môi đỏ xinh đẹp”. **빨갛다** (màu đỏ) + **예쁘다** (xinh đẹp) + **입술** (đôi môi) + **-(으)로** (bằng, bởi). Đôi môi từng ngọt ngào nay lại là vũ khí nói lời chia tay. Hình ảnh tương phản đầy đau đớn.

    어서 나를 죽이고 가 (Eoseo nareul jugigo ga) Cụm từ

    Nghĩa: “Hãy mau giết tôi rồi đi”. **어서** (nhanh lên, mau lên), **나를 죽이다** (giết tôi), **-고 가다** (làm gì đó rồi đi). Đây là một cách nói ẩn dụ cực mạnh, thể hiện sự tuyệt vọng. Anh thà nhận một lời chia tay dứt khoát, đau như chết đi, còn hơn là sự day dứt, níu kéo.

  4. 나는 괜찮아

    /Naneun gwaenchanha/

    → Anh không sao đâu

    Phân tích từ vựng

    나는 괜찮아 (Naneun gwaenchanha) Câu nói

    Nghĩa: “Anh ổn”. Đây là câu nói dối kinh điển trong các cuộc chia tay. Dù bên trong tan nát, anh vẫn cố tỏ ra mạnh mẽ để cô gái có thể rời đi mà không áy náy. Tiểu từ **는 (neun)** nhấn mạnh chủ ngữ “anh”, như thể muốn nói “còn anh thì không sao cả, em đừng lo”.

  5. 마지막으로 나를 바라봐 줘

    /Majimageuro nareul barabwa jwo/

    → Hãy nhìn anh một lần cuối đi

    Phân tích từ vựng

    마지막으로 (Majimageuro) Trạng từ

    Nghĩa: “Như lần cuối cùng”, “lần cuối”. Nhấn mạnh sự kết thúc và tính duy nhất của hành động sắp xảy ra.

    바라봐 줘 (Barabwa jwo) Ngữ pháp

    Nghĩa: Cấu trúc **V + 아/어 줘** là một lời yêu cầu, nhờ vả một cách thân mật. **바라보다** (nhìn, ngắm) kết hợp thành **바라봐 줘** (hãy nhìn anh đi). Đây là một lời thỉnh cầu đầy khẩn thiết, mong muốn được lưu giữ hình ảnh của mình trong mắt cô ấy lần cuối.

  6. 아무렇지 않은 듯 웃어 줘

    /Amureochi aneun deut useo jwo/

    → Hãy mỉm cười như thể không có chuyện gì xảy ra

    Phân tích từ vựng

    아무렇지 않다 (Amureochi antha) Tính từ

    Nghĩa: Không có gì, bình thường, ổn. Thể hiện trạng thái không bị ảnh hưởng bởi điều gì.

    A/V + (으)ㄴ/는 듯 Ngữ pháp

    Nghĩa: “Như thể là…”, “dường như…”. Cấu trúc diễn tả sự phỏng đoán hoặc so sánh. Ở đây **아무렇지 않은 듯** có nghĩa là “như thể không có chuyện gì”. Anh muốn cô hãy mỉm cười **(웃어 줘)** một cách thanh thản, để hình ảnh cuối cùng về cô trong tâm trí anh là một nụ cười đẹp.

  7. 네가 보고 싶을 때 기억할 수 있게 나의 머릿속에 네 얼굴

    /Nega bogo sipeul ttae, gieokhal su itge, naui meoritsoge ne eolgul/

    → Để những lúc nhớ em, anh có thể hồi tưởng lại… gương mặt em trong tâm trí anh.

    Phân tích từ vựng

    네가 보고 싶을 때 (Nega bogo sipeul ttae) Mệnh đề

    Nghĩa: “Khi anh nhớ em”. **네가** (em), **보고 싶다** (nhớ), **-(으)ㄹ 때** (khi). Đây là lý do cho những lời thỉnh cầu ở trên.

    기억할 수 있게 (Gieokhal su itge) Ngữ pháp

    Nghĩa: “Để có thể ghi nhớ”. Cấu trúc **V + (으)ㄹ 수 있다** (có thể làm gì) kết hợp với **-게** (để). Anh muốn có một ký ức đẹp cuối cùng để có thể sống cùng nó sau này.

    나의 머릿속에 네 얼굴 (Naui meoritsoge ne eolgul) Cụm danh từ

    Nghĩa: “Gương mặt em trong tâm trí anh”. **나의** (của anh), **머릿속** (bên trong đầu, tâm trí), **-에** (ở, trong), **네 얼굴** (gương mặt em). Cụm từ này như một sự bổ sung, giải thích cho động từ “ghi nhớ” ở trên. Thứ anh muốn ghi nhớ chính là gương mặt của cô. Câu hát được ngắt một cách có chủ ý, tạo cảm giác nghẹn ngào, bỏ lửng.

  8. 그릴 수 있게

    /Geuril su itge/

    → Để anh có thể vẽ lại hình dung về em

    Phân tích từ vựng

    그리다 (Geurida) Động từ

    Nghĩa: Đây là một từ đa nghĩa rất hay trong tiếng Hàn. Nghĩa đen là “vẽ”, nhưng nghĩa bóng là “nhớ nhung, hoài niệm”. Ở đây, Taeyang đã sử dụng cả hai lớp nghĩa: Anh muốn ghi nhớ gương mặt em để có thể “vẽ” lại nó trong tâm trí mỗi khi “nhớ nhung” da diết.

    V + (으)ㄹ 수 있게 Ngữ pháp

    Nghĩa: “Để có thể…”. Câu này nối tiếp và hoàn thiện ý của cụm “나의 머릿속에 네 얼굴” (gương mặt em trong tâm trí anh) ở trên. Anh muốn lưu giữ khuôn mặt ấy để có thể hồi tưởng lại.

  9. 널 보낼 수 없는 나의 욕심이 집착이 되어 널 가뒀고

    /Neol bonael su eomneun naui yoksimi jipchagi doeeo neol gadwotgo/

    → Sự ích kỷ không thể buông tay em của anh, đã trở thành nỗi ám ảnh và giam cầm em

    Phân tích từ vựng

    욕심 (Yoksim) Danh từ

    Nghĩa: Lòng tham, sự ích kỷ, ham muốn. Anh thừa nhận rằng việc không thể để cô ra đi xuất phát từ sự ích kỷ của bản thân.

    집착 (Jipchak) Danh từ

    Nghĩa: Sự ám ảnh, chấp niệm, cố chấp. Mức độ cao hơn của sự níu kéo, thể hiện một tình yêu dần trở nên độc hại.

    가두다 (Gaduda) Động từ

    Nghĩa: Giam cầm, nhốt lại. Một hình ảnh ẩn dụ rất mạnh mẽ, cho thấy tình yêu của anh đã làm cô ngột ngạt và mất tự do như thế nào.

  10. 혹시 이런 나 땜에 힘들었니

    /Hoksi ireon na ttaeme himdeureonni/

    → Có phải… em đã mệt mỏi vì một người như anh không?

    Phân tích từ vựng

    혹시 (Hoksi) Trạng từ

    Nghĩa: “Có lẽ nào”, “biết đâu”, “có phải”. Dùng khi hỏi một điều không chắc chắn, thể hiện sự dè dặt, lo sợ câu trả lời.

    나 땜에 (Na ttaeme) Cụm từ

    Nghĩa: Là dạng nói thân mật của **나 때문에 (na ttaemune)**, nghĩa là “vì anh”. Anh đang tự nhận trách nhiệm về mình.

    힘들었니? (Himdeureonni?) Ngữ pháp

    Nghĩa: Dạng câu hỏi quá khứ của **힘들다** (mệt mỏi, vất vả). Đuôi **-니** là cách hỏi thân mật, dịu dàng, thể hiện sự quan tâm và day dứt của chàng trai.

  11. 아무 대답 없는 너

    /Amu daedap eomneun neo/

    → Em, người không một lời hồi đáp

    Phân tích từ vựng

    아무 N + 없다 Ngữ pháp

    Nghĩa: “Không có bất kỳ… nào”. **아무 대답 없는 너 (amu daedap eomneun neo)** có nghĩa là “em, người không có bất kỳ câu trả lời nào”. Sự im lặng của cô gái chính là câu trả lời đau đớn nhất cho câu hỏi của anh.

  12. 바보처럼 왜 너를 지우지 못해

    /Babocheoreom wae neoreul jiuji mothae/

    → Tại sao anh lại ngốc nghếch chẳng thể xóa đi hình bóng em

    Phân tích từ vựng

    바보처럼 (Babocheoreom) Cụm từ

    Nghĩa: “Như một kẻ ngốc”. Anh đang tự trách mình vì sự yếu đuối, không thể dứt khoát quên đi người đã rời xa.

    지우지 못해 (Jiuji mothae) Ngữ pháp

    Nghĩa: Cấu trúc **V + 지 못하다** có nghĩa là “không thể (làm gì đó)” do thiếu khả năng hoặc có một rào cản. Anh muốn quên, nhưng trái tim và lý trí không cho phép, thể hiện sự bất lực hoàn toàn.

  13. 넌 떠나 버렸는데, 음

    /Neon tteona beoryeonneunde, eum/

    → Dù em đã rời đi mất rồi…

    Phân tích từ vựng

    V + 아/어 버리다 Ngữ pháp

    Nghĩa: Diễn tả một hành động đã kết thúc hoàn toàn, không thể thay đổi, thường mang sắc thái tiếc nuối hoặc dứt khoát. **떠나 버렸다** nhấn mạnh rằng cô ấy đã “ra đi hẳn rồi”, không còn hy vọng quay lại.

    음 (eum) Thán từ

    Nghĩa: Tiếng “hừm” nhẹ này gói gọn tất cả cảm xúc: một tiếng thở dài, sự chấp nhận phũ phàng và nỗi buồn không thể nói thành lời.

  14. 너의 눈, 코, 입 / 날 만지던 네 손길 / 작은 손톱까지 다

    /Neoui nun, ko, ip / Nal manjideon ne songil / Jageun sontopkkaji da/

    → Đôi mắt, sống mũi, bờ môi của em / Bàn tay em từng dịu dàng chạm vào anh / Đến cả những móng tay nhỏ xinh, tất cả…

    Phân tích từ vựng

    눈, 코, 입 (Nun, Ko, Ip) Cụm danh từ

    Nghĩa: “Mắt, Mũi, Môi”. Đây là những ký ức hình ảnh rõ nét và ám ảnh nhất về người yêu cũ, là trung tâm của nỗi nhớ.

    만지던 네 손길 (Manjideon ne songil) Cụm từ

    Nghĩa: “Cái chạm tay của em”. **-던 (-deon)** là hậu tố hồi tưởng, chỉ một hành động đã từng lặp đi lặp lại trong quá khứ. **손길 (songil)** là một từ thơ hơn cho “cái chạm tay”, gợi cảm giác dịu dàng. Đây là ký ức về xúc giác.

    손톱까지 다 (Sontopkkaji da) Cụm từ

    Nghĩa: “Đến cả móng tay”. **-까지 (-kkaji)** có nghĩa là “đến tận”, “ngay cả”. **다 (da)** là “tất cả”. Việc nhớ đến một chi tiết nhỏ nhặt như móng tay cho thấy mức độ sâu sắc và ám ảnh của ký ức. Mọi thứ về cô, dù là nhỏ nhất, đều được anh khắc ghi.

  15. 여전히 널 느낄 수 있지만

    /Yeojeonhi neol neukkil su itjiman/

    → Dù anh vẫn có thể cảm nhận được em…

    Phân tích từ vựng

    여전히 (Yeojeonhi) Trạng từ

    Nghĩa: “Vẫn, như cũ”. Trạng từ này nhấn mạnh rằng dù thực tế đã chia tay, cảm giác về sự hiện diện của cô ấy vẫn còn vẹn nguyên trong anh.

    V + 지만 (-jiman) Ngữ pháp

    Nghĩa: “Nhưng, tuy nhiên”. Đây là cấu trúc tạo sự tương phản. Vế đầu tiên nói lên cảm nhận chủ quan của anh (“anh vẫn cảm thấy em ở đây”), nhưng nó báo hiệu một sự thật phũ phàng, trái ngược sắp được nói ra ở vế sau.

  16. 꺼진 불꽃처럼 타들어 가 버린 우리 사랑 모두 다

    /Kkeojin bulkkotcheoreom, tadeureo ga beorin, uri sarang modu da/

    → …Nhưng giống như ngọn lửa đã lụi tàn, tất cả tình yêu của đôi ta đều đã cháy rụi hết rồi.

    Phân tích từ vựng

    꺼진 불꽃처럼 (Kkeojin bulkkotcheoreom) Cụm từ ẩn dụ

    Nghĩa: “Như ngọn lửa đã tắt”. **꺼지다** (tắt, lụi tàn) + **불꽃** (ngọn lửa) + **처럼** (giống như). Một hình ảnh so sánh đầy sức nặng, tình yêu từng rực cháy nay chỉ còn là tro tàn lạnh lẽo.

    타들어 가 버린 (Tadeureo ga beorin) Cụm động từ

    Nghĩa: “Đã cháy rụi vào trong”. **타들어가다** (cháy âm ỉ vào trong) kết hợp với ngữ pháp **아/어 버리다** (chỉ sự hoàn tất, không thể cứu vãn). Nó không chỉ là “cháy”, mà là “cháy cho đến khi không còn gì”.

  17. 너무 아프지만 이젠 널 추억이라 부를게

    /Neomu apeujiman ijen neol chueogira bureulge/

    → Đau đớn lắm, nhưng từ giờ anh sẽ gọi em là “ký ức”.

    Phân tích từ vựng

    이젠 (Ijen) Trạng từ

    Nghĩa: Viết tắt của **이제는**, nghĩa là “từ bây giờ”. Nó đánh dấu một cột mốc, một quyết định có ý thức để thay đổi. Dù đau, anh quyết định phải bước tiếp.

    추억이라 부를게 (Chueogira bureulge) Ngữ pháp

    Nghĩa: “Sẽ gọi (em) là ký ức”. **추억** (ký ức) + **-(이)라고 부르다** (gọi là) + đuôi câu **-(으)ㄹ게** (thể hiện một lời hứa, một quyết tâm). Đây là hành động tự trấn an, cố gắng đóng gói nỗi đau vào quá khứ bằng cách đặt cho nó một cái tên: “ký ức”.

  18. 사랑해 사랑했지만 내가 부족했었나 봐

    /Saranghae, saranghaetjiman, naega bujokaesseonna bwa/

    → Anh yêu em… Anh đã từng yêu em, nhưng có lẽ là do anh đã không đủ tốt.

    Phân tích từ vựng

    사랑해 사랑했지만 (Saranghae, saranghaetjiman) Câu nói

    Nghĩa: “Anh yêu em, anh đã từng yêu em nhưng…”. Việc đặt hai thì hiện tại và quá khứ cạnh nhau cho thấy sự giằng xé nội tâm. Tình yêu vẫn còn đó (**사랑해**), nhưng thực tế mối quan hệ đã kết thúc (**사랑했지만**).

    부족했었나 봐 (Bujokaesseonna bwa) Ngữ pháp

    Nghĩa: “Có lẽ là đã không đủ…”. **부족하다** (thiếu sót, không đủ) + cấu trúc **-았/었나 보다** (dường như/có lẽ đã…). Đây là một sự phỏng đoán, một lời tự vấn và đổ lỗi cho bản thân. Anh tìm một lý do cho cuộc chia tay, và lý do anh tìm thấy là sự yếu kém của chính mình.

  19. 혹시 우연이라도 한순간만이라도 널 볼 수 있을까?

    /Hoksi uyeonirado, hansunganmanirado neol bol su isseulkka?/p>

    → Phải chi dù chỉ là tình cờ, dù chỉ là trong một khoảnh khắc thôi… anh có thể nhìn thấy em không?

    Phân tích từ vựng

    혹시 (Hoksi) Trạng từ

    Nghĩa: “Biết đâu”, “lỡ như”, “có lẽ nào”. Từ này thể hiện một hy vọng mong manh, một khả năng rất nhỏ nhoi mà anh vẫn bám víu vào.

    N + (이)라도 (-(i)rado) Ngữ pháp

    Nghĩa: “Dù chỉ là…”, “ít nhất là…”. Ngữ pháp này được lặp lại hai lần **우연이라도** (dù chỉ là tình cờ) và **한순간만이라도** (dù chỉ là một khoảnh khắc), thể hiện sự nhún nhường và tuyệt vọng. Anh không đòi hỏi gì lớn lao, chỉ cần một điều nhỏ nhất.

    볼 수 있을까? (Bol su isseulkka?) Câu hỏi tu từ

    Nghĩa: “Liệu có thể nhìn thấy không?”. Đuôi câu hỏi **-(으)ㄹ까?** không chỉ là một câu hỏi thông thường, mà nó còn thể hiện sự băn khoăn, tự hỏi chính mình, và một lời cầu xin yếu ớt gửi vào hư không. Đó là câu hỏi không thực sự mong chờ câu trả lời.

  20. 하루하루가 불안해져 / 네 모든 게 갈수록 희미해져

    /Haruharuga buranhaejyeo / Ne modeun ge galsurok himihaejyeo/

    → Mỗi ngày trôi qua, anh càng thêm bất an / Mọi thứ về em ngày một phai nhòa

    Phân tích từ vựng

    하루하루 (Haruharu) Trạng từ

    Nghĩa: “Từng ngày, từng ngày”. Việc lặp lại từ **하루** (một ngày) nhấn mạnh sự chậm chạp, lê thê của thời gian. Mỗi 24 giờ trôi qua là một lần anh cảm nhận rõ hơn sự bất an và nỗi sợ hãi.

    갈수록 희미해져 (Galsurok himihaejyeo) Cụm từ

    Nghĩa: “Càng lúc càng mờ nhạt”. Ngữ pháp **-(으)ㄹ수록** có nghĩa là “càng… càng…”. **희미해지다** là “trở nên mờ nhạt”. Nỗi bất an của anh bắt nguồn từ đây: anh sợ rằng một ngày nào đó, ký ức về cô sẽ tan biến hoàn toàn.

  21. 사진 속의 너는 왜 해맑게 웃는데 / 우리에게 다가오는 이별을 모른 채

    /Sajin sogui neoneun wae haemalkge unneunde / Uriege dagaoneun ibyeoreul moreun chae/

    → Tại sao trong tấm ảnh kia, em lại cười rạng rỡ đến thế? / Hoàn toàn không hay biết về cuộc chia ly đang đến gần với đôi ta.

    Phân tích từ vựng

    해맑게 (Haemalkge) Trạng từ

    Nghĩa: “Một cách trong sáng, rạng rỡ, vô tư”. Từ này mô tả một nụ cười không chút vướng bận lo âu, tạo ra sự tương phản đau đớn với thực tại phũ phàng mà anh đang đối mặt.

    V + (으)ㄴ/는 채 (-(eu)n/neun chae) Ngữ pháp

    Nghĩa: Diễn tả việc thực hiện một hành động trong khi vẫn duy trì một trạng thái nào đó. Ở đây là **모른 채** (trong trạng thái không hề hay biết). Nụ cười kia càng thêm xót xa khi anh biết rằng nó tồn tại ngay trước thềm bi kịch.

  22. 혹시 이런 나 땜에 힘들었니? 아무 대답 없는 널

    /Hoksi ireon na ttaeme himdeureonni? Amu daedap eomneun neol/

    → Có phải em đã mệt mỏi vì một người như anh không? Em, người không một lời hồi đáp…

    Phân tích từ vựng

    Sự lặp lại (Repetition) Kỹ thuật

    Nghĩa: Những câu hát này được lặp lại từ đoạn trước. Việc lặp lại một câu hỏi mà không nhận được câu trả lời cho thấy sự ám ảnh và bế tắc của nhân vật. Vòng lẩn quẩn của sự tự trách và nỗi đau cứ xoáy sâu vào tâm trí anh, không có lối thoát.

  23. 바보처럼 왜 너를 지우지 못해 / 넌 떠나 버렸는데, yeah

    /Babocheoreom wae neoreul jiuji mothae / Neon tteona beoryeonneunde, yeah/

    → Tại sao anh lại ngốc nghếch chẳng thể xóa đi hình bóng em / Dù em đã rời đi mất rồi…

    Phân tích từ vựng

    Điệp khúc (Chorus) Cấu trúc

    Nghĩa: Đây là những câu hát cốt lõi, là thông điệp chính của bài hát. Sự bất lực (“không thể xóa đi”) đối lập với sự thật đã rồi (“em đã rời đi”). Việc lặp lại điệp khúc nhấn mạnh nỗi đau không đổi, sự mâu thuẫn dai dẳng giữa cảm xúc và thực tế.

  24. 나만을 바라보던 너의 까만 눈 / 향기로운 숨을 담은 너의 코

    /Namaneul barabodeon neoui kkaman nun / Hyanggiroun sumeul dameun neoui ko/

    → Đôi mắt đen của em đã từng chỉ nhìn về phía anh / Sống mũi em nơi lưu giữ hơi thở thơm ngát

    Phân tích từ vựng

    나만을 바라보던 (Namaneul barabodeon) Mệnh đề định ngữ

    Nghĩa: “(Ánh mắt) đã từng chỉ nhìn về phía mình anh”. Cấu trúc **-만** (chỉ) và hậu tố hồi tưởng **-던** gợi lại một quá khứ độc quyền, nơi anh là cả thế giới trong mắt cô. Điều này làm cho sự mất mát ở hiện tại càng trở nên cay đắng.

    향기로운 숨을 담은 (Hyanggiroun sumeul dameun) Cụm từ thơ mộng

    Nghĩa: “Thứ đã chứa đựng hơi thở thơm ngát”. **향기롭다** (thơm ngát) + **숨** (hơi thở) + **담다** (chứa đựng). Thay vì chỉ nói “mũi của em”, lời hát đã thi vị hóa nó thành một vật chứa đựng ký ức về khứu giác, về sự gần gũi thân mật. Anh không chỉ nhớ hình ảnh, mà còn nhớ cả mùi hương của cô.

  25. 사랑해 (사랑해) / 내게 속삭이던 그 입술을 난…

    /Saranghae (saranghae) / Naege soksagideon geu ipsureul nan…/

    → Anh yêu em… (Anh yêu em) / Bờ môi ấy đã từng thì thầm với anh, và anh…

    Phân tích từ vựng

    사랑해 (사랑해) Câu nói & Kỹ thuật

    Nghĩa: “Anh yêu em”. Phần **(사랑해)** lặp lại như một tiếng vọng (echo) trong nền nhạc. Nó không chỉ là một lời khẳng định, mà còn là một ký ức đang vang vọng trong tâm trí, một lời thì thầm từ quá khứ mà anh không thể thoát ra.

    내게 속삭이던 그 입술을 난 (Naege soksagideon geu ipsureul nan) Mệnh đề bỏ lửng

    Nghĩa: “Bờ môi ấy đã từng thì thầm với anh, và anh…”. Câu hát bị bỏ lửng một cách có chủ ý sau chủ ngữ **난** (anh). Sự ngập ngừng này thể hiện sự bối rối, bất lực. Anh nhớ đến đôi môi đó, nhưng không thể hoàn thành câu hát, không biết phải làm gì với ký ức ấy – là muốn hôn, muốn quên, hay muốn trách móc? Sự im lặng ở cuối câu nói lên tất cả.

  26. 너의 눈 (눈), 코 (코), 입 / 날 만지던 네 손길 (손길) / 작은 손톱까지 다 (모두 다)

    /Neoui nun (nun), ko (ko), ip / Nal manjideon ne songil (songil) / Jageun sontopkkaji da (modu da)/

    → Đôi mắt (mắt), sống mũi (mũi), bờ môi của em / Bàn tay em từng dịu dàng chạm vào anh (chạm vào) / Đến cả những móng tay nhỏ xinh, tất cả (tất cả)…

    Phân tích từ vựng

    (눈), (코), (손길), (모두 다) Ad-lib (Hát đệm)

    Nghĩa: Những từ trong ngoặc đơn là phần hát đệm (ad-lib), lặp lại như những mảnh ký ức rời rạc, chồng chéo lên nhau. Kỹ thuật này tạo ra một không gian âm nhạc dày đặc, mô phỏng tâm trí của nhân vật đang bị quá khứ bủa vây. Mỗi chi tiết được nhắc lại, xoáy sâu vào nỗi đau. **모두 다 (modu da)** – “tất cả” – là lời khẳng định cuối cùng rằng không một chi tiết nào có thể bị lãng quên.

  27. 여전히 널 느낄 수 있지만 (널 느낄 수 있지만) / 꺼진 불꽃처럼 (Oh) / 타들어 가 버린 (Oh)

    /Yeojeonhi neol neukkil su itjiman (neol neukkil su itjiman) / Kkeojin bulkkotcheoreom (Oh) / Tadeureo ga beorin (Oh)/

    → Dù anh vẫn có thể cảm nhận được em (vẫn cảm nhận được em) / Giống như ngọn lửa đã lụi tàn (Oh) / Đã cháy rụi hết rồi (Oh)

    Phân tích từ vựng

    Sự lặp lại và chấp nhận Chủ đề

    Nghĩa: Việc lặp lại những câu hát này ở cuối bài không chỉ để nhấn mạnh mà còn thể hiện sự chấp nhận cuối cùng. Mâu thuẫn giữa cảm xúc còn vương vấn và thực tại đã kết thúc giờ đây trở thành một sự thật hiển nhiên, một điệp khúc buồn cho câu chuyện tình yêu.

    (Oh) Thán từ

    Nghĩa: Tiếng “Oh” được thêm vào ở đoạn cuối không phải là một từ có nghĩa, mà là một âm thanh biểu cảm thuần túy. Nó là tiếng thở dài của sự tuyệt vọng, sự đau đớn khi phải đối diện với sự thật rằng tình yêu đã cháy rụi hoàn toàn. Nó là âm thanh của một trái tim tan vỡ khi mọi lời nói đều trở nên vô nghĩa.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x