Phụ âm trong Tiếng Hàn (Phần 1) – (자음 1)
Học từ vựng có trong bài
Từ vựng Bài Số 05 | 노래
(bài hát, ca khúc) | - 가수의 노래
- (gasuui nolae)
- bài hát của ca sĩ
| 모래
(cát, hạt cát) | - 거친 모래
- (geochin molae)
- cát thô
| 가수
(ca sĩ) | - 대중 가수
- (daejung gasu)
- ca sĩ nổi tiếng
| 다수
(đa số) | - 다수 의견
- (dasu uigyeon)
- ý kiến đa số
| 사요
(mua) | - 과자 좀 사요
- (gwaja jom sayo)
- Mua một ít đồ ăn nhẹ
| 자요
(ngủ) | - 자고 있나요?
- (jago issnayo?)
- Bạn đang ngủ à?
| 고리
(móc xích, mắt xích) | - 고리 모양
- (goli moyang)
- hình chiếc nhẫn
| 도리
(đạo lý, bổn phận, trách nhiệm) | - 부모의 도리
- (bumoui doli)
- nghĩa vụ làm cha mẹ
| 머리
(đầu, thủ) | - 머리가 크다
- (meoliga keuda)
- đầu to
| 허리
(eo, chỗ thắt lưng) | - 개미 허리
- (gaemi heoli)
- vòng eo con kiến
| 비누
(xà phòng) | - 천연 비누
- (cheon-yeon binu)
- xà phòng tự nhiên
| 아기
(trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ) | - 귀여운 아기
- (gwiyeoun agi)
- em bé dễ thương
| 네모
(hình tứ giác, hình vuông) | - 네모를 만들다
- (nemoleul mandeulda)
- tạo một hình vuông
| 다리
(chân) | - 다리가 굵다
- (daliga gulgda)
- có đôi chân dày
| 소리
(tiếng, âm thanh) | - 라디오 소리
- (ladio soli)
- âm thanh radio
| 모자
(mũ, nón) | | 아버지
(cha, ba, bố) | - 아버지의 고향
- (abeojiui gohyang)
- quê hương của cha
| 사자
(sư tử) | - 사자 한 마리
- (saja han mali)
- một con sư tử
| 새우
(con tôm, con tép) | - 마른 새우
- (maleun saeu)
- tôm khô
|
the end!
|
|
Làm bài trắc nghiệm: Bấm F5 hoặc ↻ (trên trình duyệt) để làm lại bài
Làm bài điền từ: Bấm F5 hoặc ↻ (trên trình duyệt) để làm lại bài
Xem thêm cùng chuyên mục:
Xem các bài học trên Youtube: Học Tiếng Hàn online miễn phí
Bản quyền thuộc sở hữu của: HRD Korea