Lời bài hát EVERYTHING TREASURE (Phiên âm, Vietsub)

MV chính thức của bài hát ‘EVERYTHING’ từ TREASURE.

🎵 Lời bài hát EVERYTHING TREASURE (kèm phiên âm) 🎵

[Intro: Choi Hyun Suk]

T-R-E-A-S-U-R-E

/ti-ɑr-i-eɪ-ɛs-ju-ɑr-i/

[Verse 1: Asahi, Park Jeong Woo]

계절을 잊고 피어난 저 꽃처럼

/gyejeoreul itgo pieonan jeo kkotcheoreom/

넌 내게 운명처럼 다가왔지 (다가왔지)

/neon naege unmyeongcheoreom dagawatji (dagawatji)/

내 마음이 커질수록 두려워

/nae maeumi keojilsurok duryeowo/

너 없는 난 상상조차도 못 해

/neo eomneun nan sangsangjochado mot hae/

[Pre-Chorus: Doyoung, So Jung Hwan]

Oh, please, please, please

/oʊ, pliz, pliz, pliz/

날 원하길

/nal wonhagil/

Without you, I have nothing

/wɪˈθaʊt ju, aɪ hæv ˈnʌθɪŋ/

[Chorus: Asahi, Yoon Jae Hyuk, Park Jeong Woo, Doyoung]

You’re my everything

/jɔr maɪ ˈɛvriˌθɪŋ/

Doesn’t matter, matter without you

/ˈdʌzənt ˈmætər, ˈmætər wɪˈθaʊt ju/

I’ll do anything

/aɪl du ˈɛniˌθɪŋ/

Doesn’t matter, matter without you

/ˈdʌzənt ˈmætər, ˈmætər wɪˈθaʊt ju/

[Post-Chorus: Junkyu, Jihoon, So Jung Hwan]

사랑하는데 뭐 이유가 있니?

/saranghaneunde mwo iyuga inni?/

내 맘 끌리는 곳은 it’s you

/nae mam kkeullineun goseun ɪts ju/

You’re my everything

/jɔr maɪ ˈɛvriˌθɪŋ/

Doesn’t matter, matter without, matter, matter without you

/ˈdʌzənt ˈmætər, ˈmætər wɪˈθaʊt, ˈmætər, ˈmætər wɪˈθaʊt ju/

[Verse 2: Choi Hyun Suk, Haruto, Yoshi]

(One, two, three)

/(wʌn, tu, θri)/

겁먹지 말어, baby, baby

/geopmeokji mareo, ˈbeɪbi, ˈbeɪbi/

지금 바로 네 옆으로 ready

/jigeum baro ne yeopeuro ˈrɛdi/

Get set, go, go

/ɡɛt sɛt, ɡoʊ, ɡoʊ/

Please don’t fall away, ooh

/pliz doʊnt fɔl əˈweɪ, u/

I want nobody else, you’re my ride or die

/aɪ wɑnt ˈnoʊˌbɑdi ɛls, jɔr maɪ raɪd ɔr daɪ/

네 신경 쓰느라 바빠

/ne singyeong sseuneura bappa/

탐내지 마 남의 떡을

/tamnaeji ma namui tteogeul/

그런데 너는 딴 곳을 봐, na

/geureonde neoneun ttan goseul bwa, na/

결국엔 전부 내 탓이야

/gyeolgugen jeonbu nae tasiya/

네 앞에선 난 호구

/ne apeseon nan hogu/

제발 이러고 어디 가지 마

/jebal ireogo eodi gaji ma/

Heart is confused

/hɑrt ɪz kənˈfjuzd/

[Pre-Chorus: Doyoung, Jihoon]

Oh, please, please, please

/oʊ, pliz, pliz, pliz/

날 원하길

/nal wonhagil/

Without you, I have nothing

/wɪˈθaʊt ju, aɪ hæv ˈnʌθɪŋ/

[Chorus: Park Jeong Woo, Asahi, Junkyu, Doyoung]

You’re my everything

/jɔr maɪ ˈɛvriˌθɪŋ/

Doesn’t matter, matter without you

/ˈdʌzənt ˈmætər, ˈmætər wɪˈθaʊt ju/

I’ll do anything

/aɪl du ˈɛniˌθɪŋ/

Doesn’t matter, matter without you

/ˈdʌzənt ˈmætər, ˈmætər wɪˈθaʊt ju/

[Post-Chorus: Yoon Jae Hyuk, So Jung Hwan, Jihoon]

사랑하는데 뭐 이유가 있니?

/saranghaneunde mwo iyuga inni?/

내 맘 끌리는 곳은 it’s you

/nae mam kkeullineun goseun ɪts ju/

You’re my everything

/jɔr maɪ ˈɛvriˌθɪŋ/

Doesn’t matter, matter without, matter, matter without you

/ˈdʌzənt ˈmætər, ˈmætər wɪˈθaʊt, ˈmætər, ˈmætər wɪˈθaʊt ju/

[Bridge: All]

TREASURE

/ˈtrɛʒər/

Baby, you’re my treasure

/ˈbeɪbi, jɔr maɪ ˈtrɛʒər/

You and me together

/ju ænd mi təˈɡɛðər/

Always and forever

/ˈɔlweɪz ænd fəˈrɛvər/

[Refrain: All]

I’m dying, dying, dying, dying, dying, dying, dying, dying

/aɪm ˈdaɪɪŋ, ˈdaɪɪŋ, ˈdaɪɪŋ, ˈdaɪɪŋ, ˈdaɪɪŋ, ˈdaɪɪŋ, ˈdaɪɪŋ, ˈdaɪɪŋ/

Dying, dying, dying for you

/ˈdaɪɪŋ, ˈdaɪɪŋ, ˈdaɪɪŋ fɔr ju/

I’m dying, dying, dying, dying, dying, dying, dying, dying

/aɪm ˈdaɪɪŋ, ˈdaɪɪŋ, ˈdaɪɪŋ, ˈdaɪɪŋ, ˈdaɪɪŋ, ˈdaɪɪŋ, ˈdaɪɪŋ, ˈdaɪɪŋ/

Dying, dying, dying for you

/ˈdaɪɪŋ, ˈdaɪɪŋ, ˈdaɪɪŋ fɔr ju/

[Chorus: Yoon Jae Hyuk, Doyoung]

You’re my everything

/jɔr maɪ ˈɛvriˌθɪŋ/

Doesn’t matter, matter without you

/ˈdʌzənt ˈmætər, ˈmætər wɪˈθaʊt ju/

You’re my everything

/jɔr maɪ ˈɛvriˌθɪŋ/

Doesn’t matter, matter without, matter, matter without you

/ˈdʌzənt ˈmætər, ˈmætər wɪˈθaʊt, ˈmætər, ˈmætər wɪˈθaʊt ju/

— The End —


Thông tin chi tiết nhóm


Thành viên nhóm



Subtitled lyrics on YouTube


TREASURE EVERYTHING Vietsub

  1. 계절을 잊고 피어난 저 꽃처럼

    /Gyejeoreul itgo pieonan jeo kkotcheoreom/

    → Giống như đóa hoa kia nở rộ quên cả mùa

    Phân tích từ vựng

    계절을 잊다 (Gyejeoreul itda) Cụm từ ẩn dụ

    Nghĩa: “Quên đi mùa”. Một hình ảnh đầy chất thơ, ám chỉ một sự việc xảy ra bất chấp quy luật tự nhiên, bất ngờ và phi thường. Đóa hoa nở trái mùa ví như tình yêu đến một cách đột ngột, không theo bất kỳ logic hay dự báo nào, làm đảo lộn thế giới của chàng trai.

    피어난 (Pieonan) Động từ

    Nghĩa: “Đã nở rộ”. **피어나다** mang sắc thái mạnh mẽ và đẹp đẽ hơn động từ cơ bản **피다** (nở). Nó gợi tả một quá trình bung tỏa rực rỡ, tràn đầy sức sống. Tình yêu này không chỉ chớm nở mà đã bùng lên một cách huy hoàng.

  2. 넌 내게 운명처럼 다가왔지 (다가왔지)

    /Neon naege unmyeongcheoreom dagawatji (dagawatji)/

    → Em đã đến bên anh như một định mệnh (đến bên anh)

    Phân tích từ vựng

    운명처럼 (Unmyeongcheoreom) Cụm từ

    Nghĩa: “Giống như định mệnh”. **운명** (định mệnh) + **처럼** (giống như). Khẳng định cuộc gặp gỡ này không phải là sự tình cờ, mà là điều đã được số phận sắp đặt. Nó mang lại cảm giác lớn lao, trọng đại cho mối quan hệ.

    V + 았/었지 (-at/eotji) Ngữ pháp

    Nghĩa: Đuôi câu hồi tưởng, dùng để khẳng định một sự thật mà cả người nói và người nghe đều biết rõ. Nó mang sắc thái thân mật, như đang trò chuyện và gợi lại một kỷ niệm đẹp: “Em đã đến, đúng không nào?”. Phần ad-lib (다가왔지) lặp lại như một tiếng vọng, càng tô đậm sự chắc chắn và sự khắc sâu của khoảnh khắc đó.

  3. 내 마음이 커질수록 두려워

    /Nae maeumi keojilsurok duryeowo/

    → Tình cảm trong anh càng lớn, nỗi sợ lại càng nhiều

    Phân tích từ vựng

    V/A + (으)ㄹ수록 (-eulsurok) Ngữ pháp

    Nghĩa: “Càng… càng…”. Cấu trúc này diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận. Lời hát thể hiện một nghịch lý đau đớn trong tình yêu: khi tình cảm (**마음이 커지다**) càng sâu đậm, nỗi sợ hãi (**두렵다**) mất đi người đó cũng tăng lên theo. Yêu càng nhiều, càng có nhiều thứ để mất.

  4. 너 없는 난 상상조차도 못 해

    /Neo eomneun nan sangsangjochado mot hae/

    → Một tôi mà không có em, đến tưởng tượng cũng không thể

    Phân tích từ vựng

    N + 조차도 (-jochado) Ngữ pháp

    Nghĩa: “Ngay cả… cũng không”. Đây là một cấu trúc nhấn mạnh sự phủ định đến mức cực đoan. Anh không chỉ “không tưởng tượng được”, mà là “ngay cả hành động tưởng tượng” cũng là điều bất khả thi. Nó cho thấy cô gái đã trở thành một phần không thể thiếu trong sự tồn tại và nhận thức của anh.

  5. Oh, please, please, please / 날 원하길 / Without you, I have nothing

    /oʊ, pliz, pliz, pliz/ /nal wonhagil/ /wɪˈðaʊt ju, aɪ hæv ˈnʌθɪŋ/

    → Oh, làm ơn, làm ơn, làm ơn / Mong rằng em cũng muốn anh / Không có em, anh chẳng là gì cả

    Phân tích từ vựng

    날 원하길 (Nal wonhagil) Cụm từ

    Nghĩa: “Mong rằng em muốn anh”. Đây là dạng rút gọn của **날 원하기를 바라다 (nal wonhagireul barada)**. Việc lặp đi lặp lại “please” trước lời cầu mong này cho thấy sự khẩn thiết, nỗi bất an và khao khát tình cảm của mình được đáp lại một cách trọn vẹn.

  6. You’re my everything / Doesn’t matter, matter without you / I’ll do anything

    /jʊr maɪ ˈɛvriˌθɪŋ/ /ˈdʌzənt ˈmætər, ˈmætər wɪˈðaʊt ju/ /aɪl du ˈɛniˌθɪŋ/

    → Em là tất cả của anh / Mọi thứ đều vô nghĩa, vô nghĩa khi không có em / Anh sẽ làm bất cứ điều gì

    Phân tích từ vựng

    Everything Chủ đề

    Nghĩa: “Tất cả”. Đây là chủ đề và lời tuyên bố cốt lõi của bài hát. Cô gái không chỉ quan trọng, mà chính là “tất cả mọi thứ”. Vì vậy, khi thiếu cô, mọi thứ khác đều “doesn’t matter” (chẳng quan trọng, trở nên vô nghĩa). Lời hứa “I’ll do anything” thể hiện sự sẵn sàng hy sinh vô điều kiện.

  7. 사랑하는데 뭐 이유가 있니?

    /Saranghaneunde mwo iyuga inni?/p>

    → Yêu thì cần gì lý do chứ?

    Phân tích từ vựng

    뭐 이유가 있니? (Mwo iyuga inni?) Câu hỏi tu từ

    Nghĩa: “Có lý do gì chứ?”. Một câu hỏi không cần câu trả lời, dùng để khẳng định rằng tình yêu của anh là một điều thuần túy, bản năng, không thể và không cần phải giải thích bằng lý trí. Đuôi câu thân mật **-니? (-ni?)** cho thấy đây là một lời tự vấn nhẹ nhàng hoặc một lời nói dịu dàng với người yêu.

  8. 내 맘 끌리는 곳은 it’s you

    /Nae mam kkeullineun goseun it’s you/

    → Nơi mà trái tim anh bị thu hút, đó chính là em

    Phân tích từ vựng

    끌리다 (Kkeullida) Động từ

    Nghĩa: “Bị kéo đi, bị thu hút”. Động từ này ở dạng bị động, nhấn mạnh rằng tình yêu này không phải là một lựa chọn có ý thức, mà là một lực hấp dẫn tự nhiên, không thể cưỡng lại. Trái tim anh như có la bàn và nó luôn chỉ về phía em.

  9. Doesn’t matter, matter without, matter, matter without you

    /ˈdʌzənt ˈmætər, ˈmætər wɪˈðaʊt, ˈmætər, ˈmætər wɪˈðaʊt ju/

    → Vô nghĩa thôi, vô nghĩa khi không, vô nghĩa, vô nghĩa khi không có em

    Phân tích từ vựng

    Sự lặp lại (Repetition) Kỹ thuật

    Nghĩa: Việc lặp lại và ngắt quãng cụm từ này tạo ra hiệu ứng như một ý nghĩ ám ảnh, một sự thật không thể chối cãi cứ lặp đi lặp lại trong đầu. Nó nhấn mạnh sự trống rỗng và vô nghĩa của thế giới khi không có người mình yêu làm trung tâm.

  10. (One, two, three) / 겁먹지 말어, baby, baby / 지금 바로 네 옆으로 ready / Get set, go, go

    /wʌn, tu, θri/ /Geopmeokji mareo, baby, baby/ /Jigeum baro ne yeopeuro ready/ /gɛt sɛt, goʊ, goʊ/

    → (Một, hai, ba) / Đừng sợ hãi nhé em yêu / Anh đã sẵn sàng đến ngay bên em đây / Chuẩn bị, bắt đầu, đi nào!

    Phân tích từ vựng

    겁먹지 말어 (Geopmeokji mareo) Cụm từ

    Nghĩa: “Đừng sợ”. **말어 (mareo)** là dạng nói thân mật của **마라 (mara)**. Đây là một lời trấn an đầy mạnh mẽ và quyết đoán. Cụm từ “Get set, go, go” ngay sau đó thể hiện sự sẵn sàng hành động ngay lập tức, không do dự, để bảo vệ và đến bên người yêu.

  11. Please don’t fall away, ooh

    /pliz doʊnt fɔl əˈweɪ, u/

    → Xin em đừng rời xa

    Phân tích từ vựng

    Fall away Cụm động từ

    Nghĩa: “Rời đi, tan biến, phai nhạt”. Khác với “leave” hay “go away”, “fall away” mang hàm ý về một sự xa cách dần dần, một tình cảm bị xói mòn theo thời gian. Đây chính là nỗi sợ sâu thẳm của chàng trai, không phải một cuộc chia tay đột ngột, mà là sự phai nhạt không thể cứu vãn.

  12. I want nobody else, you’re my ride or die

    /aɪ wɑnt ˈnoʊˌbɑdi ɛls, jʊr maɪ raɪd ɔr daɪ/

    → Anh không muốn ai khác, em là người anh nguyện sống chết có nhau

    Phân tích từ vựng

    Ride or die Thành ngữ

    Nghĩa: Một thành ngữ tiếng Anh hiện đại, chỉ người bạn đồng hành trung thành tuyệt đối, sẵn sàng cùng bạn “chinh chiến” (ride) hoặc “hy sinh” (die). Đây là một lời cam kết mạnh mẽ nhất về lòng trung thành và sự gắn bó, vượt lên trên tình yêu thông thường để trở thành tình đồng đội.

  13. 네 신경 쓰느라 바빠

    /Ne singyeong sseuneura bappa/

    → Anh bận rộn vì phải bận tâm đến em

    Phân tích từ vựng

    신경 쓰다 (Singyeong sseuda) Cụm động từ

    Nghĩa: “Để tâm, lo lắng, quan tâm”. Cả câu **신경 쓰느라 바빠** (bận rộn vì để tâm đến em) là một cách nói đáng yêu, có phần tự mãn, thể hiện rằng tâm trí anh hoàn toàn bị cô gái chiếm giữ, không còn thời gian hay tâm trí cho bất cứ điều gì khác.

  14. 탐내지 마 남의 떡을

    /Tamnaeji ma namui tteogeul/

    → Đừng có tơ tưởng đến “chiếc bánh của người khác”

    Phân tích từ vựng

    남의 떡 (Namui tteok) Thành ngữ

    Nghĩa: “Bánh gạo của người khác”. Đây là một phần của câu thành ngữ nổi tiếng **남의 떡이 더 커 보인다** (Bánh gạo của người khác trông có vẻ to hơn), tương đương với “Đứng núi này trông núi nọ”. Anh đang thẳng thắn cảnh báo hoặc cầu xin cô gái đừng so sánh và đừng nhìn ngó những người khác.

  15. 그런데 너는 딴 곳을 봐, na

    /Geureonde neoneun ttan goseul bwa, na/

    → Nhưng em lại nhìn đi nơi khác, haiz

    Phân tích từ vựng

    딴 곳을 보다 (Ttan goseul boda) Cụm từ

    Nghĩa: “Nhìn nơi khác”. **딴** là dạng nói của **다른** (khác). Đây là một lời trách móc đau đớn. Nó không chỉ có nghĩa đen là nhìn đi chỗ khác, mà còn có nghĩa bóng là “thay lòng đổi dạ”, “không còn tập trung vào mối quan hệ này nữa”, thể hiện sự hờ hững và xa cách của cô gái.

  16. 결국엔 전부 내 탓이야 / 네 앞에선 난 호구 / 제발 이러고 어디 가지 마 / Heart is confused

    /Gyeolgugen jeonbu nae tasiya / Ne apeseon nan hogu / Jebal ireogo eodi gaji ma/ /hɑrt ɪz kənˈfjuzd/

    → Rốt cuộc tất cả là lỗi của anh / Trước mặt em, anh chỉ là một kẻ khờ / Làm ơn đừng như vậy rồi bỏ đi đâu cả / Trái tim này rối bời quá

    Phân tích từ vựng

    호구 (Hogu) Tiếng lóng

    Nghĩa: Một từ lóng rất phổ biến, chỉ người dễ bị lừa, dễ bị lợi dụng, một “kẻ khờ si tình”. Anh tự nhận mình là “hogu” để thể hiện sự tự trách và thừa nhận rằng anh yêu một cách mù quáng, sẵn sàng làm mọi thứ cho cô gái dù có bị đối xử tệ bạc.

    이러고 어디 가지 마 (Ireogo eodi gaji ma) Cụm từ

    Nghĩa: “Đừng làm thế này rồi đi đâu mất”. Đây là một lời cầu xin tuyệt vọng. **이러고** (làm thế này, trong tình trạng này) ám chỉ tình trạng căng thẳng, lạnh nhạt hiện tại. Anh van xin cô đừng rời đi khi mối quan hệ đang ở trong tình trạng tồi tệ này.

  17. Baby, you’re my treasure

    /ˈbeɪbi, jʊr maɪ ˈtrɛʒər/

    → Em yêu, em là kho báu của anh

    Phân tích từ vựng

    Treasure Chơi chữ

    Nghĩa: “Kho báu”. Đây là một cách chơi chữ vô cùng khéo léo, vừa khẳng định giá trị vô giá, quý báu của cô gái trong lòng chàng trai, vừa lồng ghép tên nhóm (TREASURE) vào bài hát. Nó biến một lời tỏ tình thành một câu hát mang đậm dấu ấn và bản sắc riêng.

  18. You and me together / Always and forever

    /ju ænd mi təˈgɛðər/ /ˈɔlˌweɪz ænd fəˈrɛvər/

    → Anh và em bên nhau / Mãi mãi và vĩnh viễn

    Phân tích từ vựng

    Lời thề hẹn Chủ đề

    Nghĩa: Hai cụm từ này đi liền với nhau tạo thành một lời thề hẹn kinh điển. “Together” (Cùng nhau) là mong muốn về không gian, “Always and forever” (Mãi mãi và vĩnh viễn) là mong muốn về thời gian. Đây là lời khẳng định cuối cùng về một tình yêu toàn vẹn và trường tồn mà anh ao ước.

  19. I’m dying, dying, dying, dying, dying, dying, dying, dying / Dying, dying, dying for you

    /aɪm ˈdaɪɪŋ, ˈdaɪɪŋ…/ /ˈdaɪɪŋ, ˈdaɪɪŋ, ˈdaɪɪŋ fɔr ju/

    → Anh đang chết dần, chết dần… / Chết vì em

    Phân tích từ vựng

    Dying for you Phóng đại & Lặp lại

    Nghĩa: Một cách nói phóng đại (hyperbole) để diễn tả sự khao khát, mong muốn tột cùng. Việc lặp đi lặp lại từ “dying” một cách dồn dập ở cuối bài tạo ra một cao trào cảm xúc, như một tiếng kêu gào thảm thiết. Nó không chỉ có nghĩa là “anh rất muốn em” mà còn thể hiện một tình yêu mãnh liệt đến mức đau đớn, gần như tự hủy hoại. Nó gói gọn tất cả sự si mê, khao khát và cả nỗi đau trong bài hát thành một lời thú nhận cuối cùng.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x