Lời bài hát JIKJIN TREASURE (Phiên âm, Vietsub)

Mục lục

MV chính thức của bài hát ‘JIKJIN’ từ TREASURE.

🎵 Lời bài hát JIKJIN TREASURE (kèm phiên âm) 🎵

[Intro: Choi Hyun Suk]

TREASURE

/ˈtrɛʒər/

[Verse 1: So Jung Hwan, Bang Ye Dam, Junkyu, Doyoung]

잡힐 듯 잡히지 않는 신기루 같아 넌

/japhil deut japhiji anneun sin-giru gata neon/

Ooh-ooh-ooh-ooh-ooh-ooh

/u-u-u-u-u-u/

월 화 수 목 금 토 일 네 생각에 난 미쳐가

/wol hwa su mok geum to il ne saenggage nan michyeoga/

I’m addicted to your love

/aɪm əˈdɪktɪd tu jʊər lʌv/

[Refrain: Bang Ye Dam, Yoon Jae Hyuk, *Asahi*, (Mashiho), Jihoon, Choi Hyun Suk]

I’m on fire

/aɪm ɑn ˈfaɪər/

불붙은 이 감정 멈출 순 없어

/bulbut-eun i gamjeong meomchul sun eopseo/

*깊게 빠져*

/gipge ppajyeo/

(천천히 네 안에 잠기고 싶어)

/(cheoncheonhi ne an-e jamgigo sipeo)/

이건 중독이야

/igeon jungdog-iya/

I just can’t get enough

/aɪ dʒəst kænt ɡɛt ɪˈnʌf/

난 너를 향해 divin’ 전부 all in

/nan neoreul hyanghae divin’ jeonbu ɔl ɪn/

헤어날 수 없는 끌림

/heeonal su eomneun kkeullim/

[Pre-Chorus: Bang Ye Dam, Junkyu]

You’re the one, 기다려왔어

/jʊr ði wʌn, gidaryeowasseo/

바라볼수록 아름다워

/barabolsurok areumdawo/

You’re the sun, 가릴 수 없어

/jʊr ði sʌn, garil su eopseo/

두 눈이 멀어도

/du nun-i meoreodo/

[Chorus: Asahi, Yoshi, Park Jeong Woo, *Doyoung*, Choi Hyun Suk]

너에게로 직진

/neoegero jikjin/

(Hoo-ooh-ooh-ooh-ooh)

/(hu-u-u-u-u)/

직진 (Hoo)

/jikjin (hu)/

너에게로 직진

/neoegero jikjin/

(Hoo-ooh-ooh-ooh-ooh)

/(hu-u-u-u-u)/

*직진*

/jikjin/

Pedal to the metal, hoo

/ˈpɛdəl tu ði ˈmɛtəl, hu/

[Verse 2: Haruto, Yoshi, Choi Hyun Suk]

Yo

/joʊ/

너에게로 직진 사랑에 미침

/neoegero jikjin sarang-e michim/

다른 녀석들은 싹 다 비키라

/dareun nyeoseokdeureun ssak da bikira/

동에 번쩍 나타난 내 반쪽

/dong-e beonjjeok natanan nae banjjok/

그 눈부신 웃음에 홀려 (Yeah)

/geu nunbusin useume hollyeo (jɛə)/

난 여느 길치와는 다름, ah

/nan yeoneu gilchiwaneun dareum, a/

헛디디지 않는 발걸음, ah

/heotdidiji anneun balgeoreum, a/

이미 정답은 너 정해져

/imi jeongdabeun neo jeonghaejyeo/

어쩔 수 없잖아, what’s up?

/eojjeol su eopjana, wʌts ʌp?/

그냥 직진

/geunyang jikjin/

No rules, no 지침 (Oh God)

/noʊ rulz, noʊ jichim (oʊ ɡɑd)/

내 감정에 기름을 부어

/nae gamjeong-e gireumeul bueo/

심장 엔진은 더블로 go, vroom

/simjang enjineun deobeullo ɡoʊ, vrum/

[Refrain: Park Jeong Woo, Yoon Jae Hyuk, *So Jung Hwan*, (Jihoon), Bang Ye Dam, Yoshi]

I’m on fire

/aɪm ɑn ˈfaɪər/

불붙은 이 감정 멈출 순 없어

/bulbut-eun i gamjeong meomchul sun eopseo/

*깊게 빠져*

/gipge ppajyeo/

(천천히 네 안에 잠기고 싶어)

/(cheoncheonhi ne an-e jamgigo sipeo)/

이건 중독이야

/igeon jungdog-iya/

I just can’t get enough

/aɪ dʒəst kænt ɡɛt ɪˈnʌf/

난 너를 향해 divin’, 전부 all in

/nan neoreul hyanghae divin’, jeonbu ɔl ɪn/

헤어날 수 없는 끌림

/heeonal su eomneun kkeullim/

[Pre-Chorus: Park Jeong Woo, Bang Ye Dam]

You’re the one, 기다려왔어

/jʊr ði wʌn, gidaryeowasseo/

바라볼수록 아름다워

/barabolsurok areumdawo/

You’re the sun, 가릴 수 없어

/jʊr ði sʌn, garil su eopseo/

두 눈이 멀어도

/du nun-i meoreodo/

[Chorus: So Jung Hwan, Yoon Jae Hyuk, Jihoon, *Choi Hyun Suk* Haruto]

너에게로 직진

/neoegero jikjin/

(Hoo-ooh-ooh-ooh-ooh)

/(hu-u-u-u-u)/

직진 (Hoo)

/jikjin (hu)/

너에게로 직진

/neoegero jikjin/

(Hoo-ooh-ooh-ooh-ooh)

/(hu-u-u-u-u)/

*직진*

/jikjin/

Pedal to the metal, hoo

/ˈpɛdəl tu ði ˈmɛtəl, hu/

[Bridge: Mashiho, Doyoung, Park Jeong Woo, Jihoon]

Can’t nobody see us, 우린 하늘 위로

/kænt ˈnoʊˌbɑdi si əs, urin haneul wiro/

본능만 일깨워 이성은 저 뒤로

/bonneungman ilkkaewo iseong-eun jeo dwiro/

We gon’ ride, 소리쳐 지구 끝까지 들리게

/wi ɡɑn raɪd, sorichyeo jigu kkeutkkaji deullige/

내 손 꽉 잡아, no turning back

/nae son kkwak jaba, noʊ ˈtɜrnɪŋ bæk/

[Chorus: Bang Ye Dam, All, Mashiho]

너에게로 직진

/neoegero jikjin/

Hoo-ooh-ooh-ooh-ooh

/hu-u-u-u-u/

Pedal to the metal, hoo

/ˈpɛdəl tu ði ˈmɛtəl, hu/

Hoo-ooh-ooh-ooh-ooh

/hu-u-u-u-u/

너에게로 직진

/neoegero jikjin/

[Outro: All, Yoshi, Yoon Jae Hyuk]

Don’t stop, 앞만 보고 달려 돌진

/doʊnt stɑp, apman bogo dallyeo doljin/

Oh, let’s go

/oʊ, lɛts ɡoʊ/

Pedal to the metal, hoo

/ˈpɛdəl tu ði ˈmɛtəl, hu/

Won’t stop, 앞만 보고 달려 직진

/woʊnt stɑp, apman bogo dallyeo jikjin/

Oh, let’s go

/oʊ, lɛts ɡoʊ/

너에게로 직진

/neoegero jikjin/

— The End —


Thông tin chi tiết nhóm


Thành viên nhóm



Subtitled lyrics on YouTube


JIKJIN TREASURE Vietsub

    [Verse 1: So Jung Hwan, Bang Ye Dam, Junkyu, Doyoung]

  1. 잡힐 듯 잡히지 않는 신기루 같아 넌

    /Japhil deut japhiji anneun singiru gata neon/

    → Em tựa như ảo ảnh, tưởng chừng nắm bắt được rồi lại vụt tan

    Phân tích từ vựng

    잡힐 듯 잡히지 않는 Cụm động từ

    Nghĩa: Cấu trúc “V-ㄹ/을 듯 V-지 않는” (tưởng chừng… mà lại không…) tạo ra một cảm giác mâu thuẫn đầy cuốn hút. Nó mô tả một hành động có vẻ sắp xảy ra nhưng cuối cùng lại không thành. Ở đây, “tưởng chừng có thể bắt được mà lại không thể bắt được” thể hiện sự gần gũi nhưng xa vời của người con gái. Chàng trai cảm thấy cô ấy ở ngay trong tầm tay nhưng không bao giờ chạm tới được.

    신기루 (singiru) Danh từ / Ẩn dụ

    Nghĩa: Từ này có nghĩa đen là “ảo ảnh” hoặc “ảo tượng” (mirage). Đây là một hình ảnh ẩn dụ vô cùng đắt giá, miêu tả người con gái đẹp đẽ, quyến rũ nhưng không có thật, hoặc không thể tiếp cận. Giống như người đi trên sa mạc thấy ốc đảo phía xa, càng tiến lại gần thì nó càng lùi xa rồi tan biến. Hình ảnh này nhấn mạnh sự khao khát đến tuyệt vọng của nhân vật.

  2. 월 화 수 목 금 토 일 네 생각에 난 미쳐가

    /Wol hwa su mok geum to il ne saenggage nan michyeoga/

    → Thứ Hai, Ba, Tư, Năm, Sáu, Bảy, Chủ Nhật… anh như muốn phát điên vì những suy nghĩ về em

    Phân tích từ vựng

    월 화 수 목 금 토 일 Liệt kê / Cường điệu

    Nghĩa: Việc liệt kê toàn bộ các ngày trong tuần (Thứ Hai đến Chủ Nhật) thay vì dùng một từ chung chung như “mỗi ngày” (매일) là một biện pháp tu từ có chủ đích. Nó nhấn mạnh sự ám ảnh không ngừng nghỉ, sự chiếm hữu toàn bộ thời gian và tâm trí của chàng trai. Mỗi một ngày trôi qua đều chìm trong suy nghĩ về cô gái, không có một giây phút nào thoát ra được.

    미쳐가 (michyeoga) Động từ (quá trình)

    Nghĩa: Bắt nguồn từ “미치다” (phát điên) kết hợp với đuôi “-어/아 가다” (chỉ một quá trình đang diễn ra và tiếp diễn). Vì vậy, “미쳐가” không chỉ có nghĩa là “phát điên”, mà là “đang dần phát điên lên”. Nó thể hiện trạng thái mất kiểm soát ngày một gia tăng, sự si mê đang leo thang đến đỉnh điểm, khiến chàng trai cảm thấy mình đang dần đánh mất lý trí.

  3. I’m addicted to your love

    /aɪm əˈdɪktɪd tu jər lʌv/

    → Anh đã nghiện tình yêu của em mất rồi

    Phân tích từ vựng

    addicted to Cụm từ / Tuyên bố

    Nghĩa: Đây là lời thú nhận và cũng là lời khẳng định mạnh mẽ nhất. “Addicted” (nghiện) là một từ có sức nặng hơn nhiều so với “love” hay “like”. Nó mang ý nghĩa của sự phụ thuộc, một ham muốn mãnh liệt không thể kiểm soát, giống như một chất gây nghiện. Việc sử dụng từ này cho thấy tình yêu của chàng trai đã vượt qua ngưỡng say mê thông thường, trở thành một sự ám ảnh, một nhu cầu thiết yếu mà anh không thể sống thiếu. Câu tiếng Anh này kết lại toàn bộ cảm xúc được xây dựng ở các câu tiếng Hàn trước đó, tạo ra một điểm nhấn bùng nổ và trực diện.

  4. [Refrain: Bang Ye Dam, Yoon Jae Hyuk, Asahi, (Mashiho), Jihoon, Choi Hyun Suk]

  5. I’m on fire

    /aɪm ɑn ˈfaɪər/

    → Lửa lòng anh đang bùng cháy

    Phân tích từ vựng

    on fire Thành ngữ / Ẩn dụ

    Nghĩa: Đây là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái tràn đầy năng lượng, đam mê và nhiệt huyết. Hình ảnh “ngọn lửa” tượng trưng cho một cảm xúc mãnh liệt, dữ dội, không thể kìm nén. Nó trực tiếp thể hiện sự cuồng nhiệt của tình yêu mà chàng trai đang cảm nhận.

  6. 불붙은 이 감정 멈출 순 없어

    /Bulbuteun i gamjeong meomchul sun eopseo/

    → Cảm xúc bùng cháy này, anh không thể nào dừng lại được

    Phân tích từ vựng

    불붙은 감정 Cụm từ / Hình ảnh

    Nghĩa: “Cảm xúc đã bắt lửa”. Đây là cách diễn đạt bằng tiếng Hàn cho hình ảnh “on fire” ở câu trước, tạo ra sự liên kết chặt chẽ. “불붙다” mô tả khoảnh khắc một vật gì đó bắt đầu cháy. Nó cho thấy tình cảm này không chỉ nóng bỏng, mà còn đang lan ra một cách nhanh chóng và không thể kiểm soát.

    멈출 순 없어 Cụm động từ / Khẳng định

    Nghĩa: “Không thể dừng lại”. Cấu trúc “-ㄹ/을 수 없다” nhấn mạnh sự bất lực. Chàng trai biết rằng cảm xúc này là một thế lực mạnh mẽ hơn cả lý trí của mình. Nó giống như một chiếc xe mất phanh đang lao đi, hoàn toàn phù hợp với tinh thần “JIKJIN” (lao thẳng về phía trước).

  7. 깊게 빠져

    /Gipge ppajyeo/

    Chìm đắm thật sâu

    Phân tích từ vựng

    깊게 빠져 Cụm từ / Ẩn dụ

    Nghĩa: Lời bài hát chuyển từ ẩn dụ “lửa” sang “nước”. “빠지다” nghĩa là “rơi vào, chìm xuống, lún vào”. “깊게 빠져” (chìm sâu) là một cách nói rất phổ biến để miêu tả việc say đắm trong tình yêu. Nó gợi lên hình ảnh bị nhấn chìm, hoàn toàn mất phương hướng và kiểm soát, nhưng lại là một sự chìm đắm tự nguyện và đầy mê hoặc.

  8. (천천히 네 안에 잠기고 싶어)

    /(Cheoncheonhi ne ane jamgigo sipeo)/

    → (Anh muốn từ từ chìm vào trong em)

    Phân tích từ vựng

    네 안에 잠기고 싶어 Cụm từ / Bày tỏ

    Nghĩa: Nếu “깊게 빠져” là một trạng thái, thì câu này là một lời bày tỏ mong muốn. Động từ “잠기다” (bị nhấn chìm, ngập trong) củng cố thêm hình ảnh ẩn dụ về nước. Cụm từ “네 안에” (bên trong em) khiến câu hát trở nên vô cùng thân mật và gần gũi, thể hiện khao khát được hòa làm một, được thấu hiểu và bao bọc hoàn toàn bởi người mình yêu.

  9. 이건 중독이야

    /Igeon jungdogiya/

    → Đây chính là nghiện rồi

    Phân tích từ vựng

    중독 (jungdok) Danh từ / Lời khẳng định

    Nghĩa: Từ tiếng Hàn có nghĩa là “nghiện”. Câu này là một lời tự thú, một sự nhận thức rõ ràng về tình trạng của bản thân. Nó kết nối trực tiếp với câu “I’m addicted to your love” ở Verse 1. Việc lặp lại chủ đề “nghiện” cho thấy đây là cảm xúc cốt lõi của bài hát: một tình yêu mãnh liệt đến mức trở thành một cơn nghiện không thể dứt bỏ.

  10. I just can’t get enough

    /aɪ dʒəst kænt ɡɛt ɪˈnʌf/

    → Anh không bao giờ cảm thấy đủ

    Phân tích từ vựng

    can’t get enough Thành ngữ / Cảm thán

    Nghĩa: Đây là định nghĩa hoàn hảo cho sự “nghiện”. Một khao khát vô độ, càng có lại càng muốn thêm. Câu hát thể hiện sự si mê không có điểm dừng, một ham muốn chiếm hữu và được ở bên cạnh người ấy ngày càng lớn dần, không bao giờ thỏa mãn.

  11. 난 너를 향해 divin’ 전부 all in

    /Nan neoreul hyanghae divin’ jeonbu all in/

    → Anh lao thẳng về phía em, đặt cược tất cả

    Phân tích từ vựng

    너를 향해 divin’ Cụm từ / Hành động

    Nghĩa: “Lao về phía em”. Việc dùng từ “divin'” (diving) tiếp tục ẩn dụ về nước, nhưng chuyển từ bị động (“chìm”) sang chủ động (“lao xuống”). Chàng trai không còn chỉ bị cuốn đi, mà anh quyết tâm lao thẳng vào tình yêu này. Đây chính là hành động “JIKJIN” – một cú nhảy không do dự.

    전부 all in Thành ngữ / Quyết tâm

    Nghĩa: “Tất cả, cược hết”. “All in” là thuật ngữ trong bài poker, nghĩa là đặt cược toàn bộ số tiền mình có. Trong tình yêu, nó mang ý nghĩa cống hiến tất cả mọi thứ: thời gian, tâm trí, tình cảm, không giữ lại gì cho riêng mình. Đây là một lời tuyên bố về sự liều lĩnh và quyết tâm tuyệt đối.

  12. 헤어날 수 없는 끌림

    /Heeonal su eomneun kkeullim/

    → Một sức hút không thể nào thoát ra

    Phân tích từ vựng

    Cả câu Cụm danh từ / Chốt hạ

    Nghĩa: Câu này đúc kết toàn bộ cảm xúc của đoạn Refrain. “끌림” (kkeullim) là “sự lôi cuốn, sức hút”, một lực hấp dẫn tự nhiên. “헤어날 수 없는” (không thể thoát ra) nhấn mạnh tính định mệnh và sự giam cầm ngọt ngào của sức hút đó. Tình yêu này không phải là một lựa chọn, mà là một lực từ trường mạnh mẽ mà chàng trai không thể và cũng không muốn chống lại.

  13. [Pre-Chorus: Bang Ye Dam, Junkyu]

  14. You’re the one, 기다려왔어

    /jʊr ðə wʌn, gidaryeowasseo/

    → Em chính là người anh đã luôn chờ đợi

    Phân tích từ vựng

    You’re the one Cụm từ / Tuyên bố định mệnh

    Nghĩa: Một lời khẳng định kinh điển và mạnh mẽ trong tình yêu. Nó không chỉ có nghĩa là “người duy nhất” mà còn hàm ý “người trong định mệnh”. Cụm từ này cho thấy sự tìm kiếm bấy lâu nay của chàng trai đã đến hồi kết; anh đã tìm thấy mảnh ghép hoàn hảo của đời mình.

    기다려왔어 Cụm động từ

    Nghĩa: Ngữ pháp “-어/아 왔다” diễn tả một hành động đã diễn ra liên tục từ quá khứ cho đến hiện tại. Do đó, “기다려왔어” không chỉ là “đã đợi”, mà là “đã luôn chờ đợi”. Nó nhấn mạnh một quá trình mong mỏi kéo dài, làm cho khoảnh khắc tìm thấy “the one” trở nên ý nghĩa và quý giá hơn bao giờ hết.

  15. 바라볼수록 아름다워

    /Barabolsurok areumdawo/

    → Càng ngắm nhìn, em lại càng thêm rực rỡ

    Phân tích từ vựng

    -ㄹ/을수록 Ngữ pháp / Cấu trúc tăng tiến

    Nghĩa: Cấu trúc “càng… càng…” này tạo ra một hiệu ứng vô hạn. Vẻ đẹp của cô gái không phải là một hằng số, mà nó gia tăng theo cấp số nhân với mỗi ánh nhìn của chàng trai. Điều này cho thấy sự mê đắm ngày càng sâu, rằng anh luôn khám phá ra những nét đẹp mới mẻ ở cô, một vẻ đẹp không bao giờ nhàm chán.

  16. You’re the sun, 가릴 수 없어

    /jʊr ðə sʌn, garil su eopseo/

    → Em là mặt trời, chẳng gì có thể che khuất

    Phân tích từ vựng

    You’re the sun Ẩn dụ / Sự tôn thờ

    Nghĩa: Hình ảnh ẩn dụ được nâng lên một tầm cao mới. Nếu “the one” là định mệnh, thì “the sun” (mặt trời) là trung tâm của vũ trụ, là nguồn sáng và nguồn sống. Điều này thể hiện sự tôn thờ tuyệt đối. Cô gái không chỉ quan trọng, mà còn là thứ không thể thiếu để thế giới của chàng trai có thể tồn tại. Sự rực rỡ của cô là một sự thật hiển nhiên, không thể chối cãi.

    가릴 수 없어 Khẳng định tuyệt đối

    Nghĩa: “Không thể che giấu/che khuất”. Câu này củng cố cho hình ảnh “mặt trời”. Giống như không thể dùng tay che đi ánh mặt trời, sự tồn tại và sức ảnh hưởng của cô gái là quá lớn lao, không gì có thể ngăn cản hay làm lu mờ được.

  17. 두 눈이 멀어도

    /Du nuni meoreodo/

    → Dẫu cho đôi mắt này có hóa mù lòa

    Phân tích từ vựng

    Cả câu Cường điệu / Sự hy sinh

    Nghĩa: Đây là một lời thề nguyện đầy tính cường điệu và bi tráng. Nó kết nối trực tiếp với ẩn dụ “mặt trời”. Nhìn thẳng vào mặt trời sẽ bị mù, và chàng trai chấp nhận hậu quả đó. Anh sẵn sàng hy sinh thị giác của mình, miễn là được chiêm ngưỡng “mặt trời” của anh. Câu hát thể hiện một sự si mê bất chấp, một tình yêu đã vượt lên trên mọi nỗi sợ hãi về tổn thương cá nhân.

  18. [Chorus: Asahi, Yoshi, Park Jeong Woo, Doyoung, Choi Hyun Suk]

  19. 너에게로 직진

    /Neoege-ro jikjin/

    → Lao thẳng về phía em

    Phân tích từ vựng

    직진 (Jikjin) Tuyên ngôn / Động từ

    Nghĩa: Đây là từ khóa và là linh hồn của cả bài hát. Nghĩa đen là “đi thẳng”. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, nó là một tuyên ngôn mạnh mẽ về một tình yêu không do dự, không ngập ngừng, không có đường vòng. Nó thể hiện một quyết tâm sắt đá, một sự theo đuổi chỉ có một hướng duy nhất là người mình yêu. Mọi rào cản, mọi sự phân tâm đều bị gạt sang một bên.

    너에게로 (Neoege-ro) Trạng ngữ chỉ phương hướng

    Nghĩa: Tiểu từ “-에게로” xác định rõ đích đến của hành động “JIKJIN”. Nó không chỉ là “đi thẳng” một cách vô định, mà là “lao thẳng về phía em”. Điều này biến một hành động mạnh mẽ trở thành một lời tỏ tình có mục tiêu rõ ràng, tập trung toàn bộ năng lượng và ý chí vào một người duy nhất.

  20. 직진 (Hoo) / 직진

    /Jikjin (Hoo)/

    → Cứ thế lao tới! / Chỉ một đường thẳng tiến!

    Phân tích từ vựng

    Điệp từ & Ad-lib Biện pháp tu từ

    Nghĩa: Việc lặp đi lặp lại từ “직진” (Jikjin) đóng vai trò như một câu thần chú, tự thôi miên bản thân và khẳng định quyết tâm. Mỗi lần lặp lại, nó càng trở nên mạnh mẽ và dứt khoát hơn. Ad-lib “(Hoo)” không phải là một từ có nghĩa, mà là một âm thanh thể hiện năng lượng, giống như tiếng hét khi tăng tốc hoặc tiếng gió rít qua tai. Nó khuếch đại cảm giác về tốc độ và sự phấn khích tột độ.

  21. Pedal to the metal, hoo

    /ˈpɛdəl tu ðə ˈmɛtəl, hu/

    → Nhấn ga hết cỡ, hoo!

    Phân tích từ vựng

    Pedal to the metal Thành ngữ / Hình ảnh

    Nghĩa: Đây là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là “đi với tốc độ tối đa”, “nhấn ga sát sàn”. Việc sử dụng thành ngữ này là một lựa chọn vô cùng thông minh, vì nó là phiên bản hình ảnh hóa hoàn hảo cho khái niệm trừu tượng của “Jikjin”. Nó vẽ ra một bức tranh cụ thể: một chiếc xe đang lao điên cuồng trên đường, chân ga được nhấn xuống sàn kim loại (the metal) của xe. Thành ngữ này mang đến cảm giác về tốc độ, sự liều lĩnh và một chút nguy hiểm đầy kích thích, tổng kết hoàn hảo tinh thần của toàn bộ điệp khúc.

  22. [Verse 2: Haruto, Yoshi, Choi Hyun Suk]

  23. 너에게로 직진 사랑에 미침

    /Neoege-ro jikjin sarange michim/

    → Lao thẳng về phía em, điên cuồng vì tình yêu

    Phân tích từ vựng

    사랑에 미침 Tuyên bố / Cường điệu

    Nghĩa: “Phát điên vì tình yêu”. Đây là một cách nói ngắn gọn, súc tích và đầy mạnh mẽ, đậm chất rap. Nếu ở Verse 1, trạng thái “phát điên” là một quá trình đang diễn ra (“미쳐가”), thì ở đây, nó là một sự thật đã rồi, một trạng thái đã được xác nhận. Câu rap mở đầu này tóm gọn toàn bộ tinh thần của bài hát trong một hơi thở: hành động (“Jikjin”) và cảm xúc (“Michim”).

  24. 다른 녀석들은 싹 다 비키라

    /Dareun nyeoseokdeureun ssak da bikira/

    → Mấy gã khác tốt nhất là dẹp hết sang một bên!

    Phân tích từ vựng

    싹 다 비키라 Mệnh lệnh / Sự tự tin

    Nghĩa: Đây là một lời tuyên chiến đầy ngạo nghễ. “녀석들” (lũ/gã) là một cách gọi suồng sã. “싹 다” (tất cả, sạch sành sanh) nhấn mạnh sự tuyệt đối. “비키라” là dạng mệnh lệnh, yêu cầu người khác tránh đường. Toàn bộ câu thể hiện sự tự tin tuyệt đối vào bản thân và tình cảm của mình, xem tất cả những đối thủ tiềm năng khác là chướng ngại vật cần phải dọn dẹp.

  25. 동에 번쩍 나타난 내 반쪽 / 그 눈부신 웃음에 홀려

    /Donge beonjjeok natanan nae banjjok / Geu nunbusin useume hollyeo/

    → Một nửa của anh bỗng dưng xuất hiện tựa tia chớp / Anh hoàn toàn bị mê hoặc bởi nụ cười chói lòa ấy

    Phân tích từ vựng

    내 반쪽 (nae banjjok) Danh từ / Định mệnh

    Nghĩa: “Một nửa của tôi”. Cụm từ này nâng tầm cô gái từ một người thương thành một nửa còn lại của tâm hồn, một mảnh ghép định mệnh. Sự xuất hiện của cô không phải là ngẫu nhiên, mà là sự hoàn thiện tất yếu cho cuộc đời anh.

    눈부신 웃음에 홀려 Cụm từ / Sự mê hoặc

    Nghĩa: “Bị mê hoặc bởi nụ cười chói lóa”. “눈부신” (chói lóa) kết nối trực tiếp với hình ảnh “mặt trời” ở Pre-Chorus. “홀리다” (bị mê hoặc, bỏ bùa) là một từ rất mạnh, cho thấy sự quyến rũ của cô gái có sức mạnh gần như ma thuật, khiến anh hoàn toàn mất đi khả năng phòng bị.

  26. 난 여느 길치와는 다름, ah / 헛디디지 않는 발걸음, ah

    /Nan yeoneu gilchiwaneun dareum, ah / Heotdidiji anneun balgeoreum, ah/

    → Anh khác biệt với những kẻ mù đường tầm thường / Mỗi bước chân đều vững vàng không chút sai lệch

    Phân tích từ vựng

    길치와는 다름 (gilchiwaneun dareum) Ẩn dụ

    Nghĩa: “Khác biệt với kẻ mù đường”. “길치” là người không có khả năng xác định phương hướng. Ở đây, nó được dùng để ẩn dụ cho những người không biết mình muốn gì trong tình yêu, hay do dự, lạc lối. Bằng cách khẳng định mình “khác biệt”, chàng trai nhấn mạnh rằng anh có mục tiêu rõ ràng và một con đường duy nhất: “JIKJIN” đến bên cô gái.

  27. 이미 정답은 너 정해져 / 어쩔 수 없잖아, what’s up?

    /Imi jeongdabeun neo jeonghaejyeo / Eojjeol su eopjana, wɑts ʌp?/

    → Đáp án vốn dĩ đã được định sẵn là em / Chẳng thể làm khác được, hiểu chứ?

    Phân tích từ vựng

    정답은 너 (jeongdabeun neo) Lời khẳng định

    Nghĩa: “Đáp án là em”. Một cách nói cực kỳ thông minh và dứt khoát. Tình yêu và cuộc sống được ví như một bài toán, và cô gái chính là đáp án duy nhất đúng. Điều này loại bỏ mọi sự nghi ngờ, mọi lựa chọn khác. Đây là một sự thật hiển nhiên, không cần phải chứng minh.

  28. 그냥 직진 / No rules, no 지침 (Oh God)

    /Geunyang jikjin / No rules, no jichim (Oh God)/

    → Cứ thế lao thẳng / Không luật lệ, không chỉ dẫn (Trời ơi)

    Phân tích từ vựng

    No rules, no 지침 Tuyên ngôn tự do

    Nghĩa: “Không luật lệ, không có sách hướng dẫn”. “지침” (jichim) có nghĩa là chỉ침, hay kim chỉ nam, sách hướng dẫn. Câu rap này là một lời tuyên bố về sự tự do, hành động theo bản năng và con tim. Tình yêu của anh không tuân theo bất kỳ một quy tắc xã hội hay logic nào. La bàn duy nhất của anh chính là cảm xúc dành cho cô.

  29. 내 감정에 기름을 부어 / 심장 엔진은 더블로 go, vroom

    /Nae gamjeonge gireumeul bueo / Simjang enjineun deobeullo go, vroom/

    → Đổ thêm dầu vào lửa cảm xúc này / Động cơ trái tim tăng tốc gấp đôi, vroom!

    Phân tích từ vựng

    심장 엔진 (simjang enjin) Ẩn dụ đỉnh cao

    Nghĩa: “Động cơ trái tim”. Đây là hình ảnh ẩn dụ xuất sắc nhất của cả đoạn rap, kết nối tất cả các ý tưởng lại với nhau. “기름을 부어” (đổ dầu) là hành động tiếp thêm nhiên liệu. “심장 엔진” (trái tim là động cơ) là cỗ máy tạo ra sức mạnh. “더블로 go” (tăng tốc gấp đôi) thể hiện sự bùng nổ. Và “vroom” là âm thanh tượng hình, biến câu rap thành một trải nghiệm sống động. Nó là sự hình ảnh hóa hoàn hảo cho tinh thần “Pedal to the metal” và “JIKJIN”.

  30. [Refrain: Park Jeong Woo, Yoon Jae Hyuk, So Jung Hwan, (Jihoon), Bang Ye Dam, Yoshi]

  31. I’m on fire

    /aɪm ɑn ˈfaɪər/

    → Lửa lòng anh đang bùng cháy

    Phân tích từ vựng

    on fire Thành ngữ / Ẩn dụ

    Nghĩa: Đây là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái tràn đầy năng lượng, đam mê và nhiệt huyết. Hình ảnh “ngọn lửa” tượng trưng cho một cảm xúc mãnh liệt, dữ dội, không thể kìm nén. Nó trực tiếp thể hiện sự cuồng nhiệt của tình yêu mà chàng trai đang cảm nhận.

  32. 불붙은 이 감정 멈출 순 없어

    /Bulbuteun i gamjeong meomchul sun eopseo/

    → Cảm xúc bùng cháy này, anh không thể nào dừng lại được

    Phân tích từ vựng

    불붙은 감정 Cụm từ / Hình ảnh

    Nghĩa: “Cảm xúc đã bắt lửa”. Đây là cách diễn đạt bằng tiếng Hàn cho hình ảnh “on fire” ở câu trước, tạo ra sự liên kết chặt chẽ. “불붙다” mô tả khoảnh khắc một vật gì đó bắt đầu cháy. Nó cho thấy tình cảm này không chỉ nóng bỏng, mà còn đang lan ra một cách nhanh chóng và không thể kiểm soát.

    멈출 순 없어 Cụm động từ / Khẳng định

    Nghĩa: “Không thể dừng lại”. Cấu trúc “-ㄹ/을 수 없다” nhấn mạnh sự bất lực. Chàng trai biết rằng cảm xúc này là một thế lực mạnh mẽ hơn cả lý trí của mình. Nó giống như một chiếc xe mất phanh đang lao đi, hoàn toàn phù hợp với tinh thần “JIKJIN” (lao thẳng về phía trước).

  33. 깊게 빠져

    /Gipge ppajyeo/

    Chìm đắm thật sâu

    Phân tích từ vựng

    깊게 빠져 Cụm từ / Ẩn dụ

    Nghĩa: Lời bài hát chuyển từ ẩn dụ “lửa” sang “nước”. “빠지다” nghĩa là “rơi vào, chìm xuống, lún vào”. “깊게 빠져” (chìm sâu) là một cách nói rất phổ biến để miêu tả việc say đắm trong tình yêu. Nó gợi lên hình ảnh bị nhấn chìm, hoàn toàn mất phương hướng và kiểm soát, nhưng lại là một sự chìm đắm tự nguyện và đầy mê hoặc.

  34. (천천히 네 안에 잠기고 싶어)

    /(Cheoncheonhi ne ane jamgigo sipeo)/

    → (Anh muốn từ từ chìm vào trong em)

    Phân tích từ vựng

    네 안에 잠기고 싶어 Cụm từ / Bày tỏ

    Nghĩa: Nếu “깊게 빠져” là một trạng thái, thì câu này là một lời bày tỏ mong muốn. Động từ “잠기다” (bị nhấn chìm, ngập trong) củng cố thêm hình ảnh ẩn dụ về nước. Cụm từ “네 안에” (bên trong em) khiến câu hát trở nên vô cùng thân mật và gần gũi, thể hiện khao khát được hòa làm một, được thấu hiểu và bao bọc hoàn toàn bởi người mình yêu.

  35. 이건 중독이야

    /Igeon jungdogiya/

    → Đây chính là nghiện rồi

    Phân tích từ vựng

    중독 (jungdok) Danh từ / Lời khẳng định

    Nghĩa: Từ tiếng Hàn có nghĩa là “nghiện”. Câu này là một lời tự thú, một sự nhận thức rõ ràng về tình trạng của bản thân. Việc lặp lại chủ đề “nghiện” cho thấy đây là cảm xúc cốt lõi của bài hát: một tình yêu mãnh liệt đến mức trở thành một cơn nghiện không thể dứt bỏ.

  36. I just can’t get enough

    /aɪ dʒəst kænt ɡɛt ɪˈnʌf/

    → Anh không bao giờ cảm thấy đủ

    Phân tích từ vựng

    can’t get enough Thành ngữ / Cảm thán

    Nghĩa: Đây là định nghĩa hoàn hảo cho sự “nghiện”. Một khao khát vô độ, càng có lại càng muốn thêm. Câu hát thể hiện sự si mê không có điểm dừng, một ham muốn chiếm hữu và được ở bên cạnh người ấy ngày càng lớn dần, không bao giờ thỏa mãn.

  37. 난 너를 향해 divin’, 전부 all in

    /Nan neoreul hyanghae divin’, jeonbu all in/

    → Anh lao thẳng về phía em, đặt cược tất cả

    Phân tích từ vựng

    너를 향해 divin’ Cụm từ / Hành động

    Nghĩa: “Lao về phía em”. Việc dùng từ “divin'” (diving) tiếp tục ẩn dụ về nước, nhưng chuyển từ bị động (“chìm”) sang chủ động (“lao xuống”). Chàng trai không còn chỉ bị cuốn đi, mà anh quyết tâm lao thẳng vào tình yêu này. Đây chính là hành động “JIKJIN” – một cú nhảy không do dự.

    전부 all in Thành ngữ / Quyết tâm

    Nghĩa: “Tất cả, cược hết”. “All in” là thuật ngữ trong bài poker, nghĩa là đặt cược toàn bộ số tiền mình có. Trong tình yêu, nó mang ý nghĩa cống hiến tất cả mọi thứ: thời gian, tâm trí, tình cảm, không giữ lại gì cho riêng mình. Đây là một lời tuyên bố về sự liều lĩnh và quyết tâm tuyệt đối.

  38. 헤어날 수 없는 끌림

    /Heeonal su eomneun kkeullim/

    → Một sức hút không thể nào thoát ra

    Phân tích từ vựng

    Cả câu Cụm danh từ / Chốt hạ

    Nghĩa: Câu này đúc kết toàn bộ cảm xúc của đoạn Refrain. “끌림” (kkeullim) là “sự lôi cuốn, sức hút”, một lực hấp dẫn tự nhiên. “헤어날 수 없는” (không thể thoát ra) nhấn mạnh tính định mệnh và sự giam cầm ngọt ngào của sức hút đó. Tình yêu này không phải là một lựa chọn, mà là một lực từ trường mạnh mẽ mà chàng trai không thể và cũng không muốn chống lại.

  39. [Pre-Chorus: Park Jeong Woo, Bang Ye Dam]

  40. You’re the one, 기다려왔어

    /jʊr ðə wʌn, gidaryeowasseo/

    → Em chính là người anh đã luôn chờ đợi

    Phân tích từ vựng

    You’re the one Cụm từ / Tuyên bố định mệnh

    Nghĩa: Một lời khẳng định kinh điển và mạnh mẽ trong tình yêu. Nó không chỉ có nghĩa là “người duy nhất” mà còn hàm ý “người trong định mệnh”. Việc lặp lại lời tuyên bố này củng cố thêm niềm tin sắt đá rằng sự tìm kiếm bấy lâu nay của chàng trai đã đến hồi kết; anh đã tìm thấy mảnh ghép hoàn hảo của đời mình.

    기다려왔어 Cụm động từ

    Nghĩa: Ngữ pháp “-어/아 왔다” diễn tả một hành động đã diễn ra liên tục từ quá khứ cho đến hiện tại. Do đó, “기다려왔어” không chỉ là “đã đợi”, mà là “đã luôn chờ đợi”. Nó nhấn mạnh một quá trình mong mỏi kéo dài, làm cho khoảnh khắc tìm thấy “the one” trở nên ý nghĩa và quý giá hơn bao giờ hết.

  41. 바라볼수록 아름다워

    /Barabolsurok areumdawo/

    → Càng ngắm nhìn, em lại càng thêm rực rỡ

    Phân tích từ vựng

    -ㄹ/을수록 Ngữ pháp / Cấu trúc tăng tiến

    Nghĩa: Cấu trúc “càng… càng…” này tạo ra một hiệu ứng vô hạn. Vẻ đẹp của cô gái không phải là một hằng số, mà nó gia tăng theo cấp số nhân với mỗi ánh nhìn của chàng trai. Điều này cho thấy sự mê đắm ngày càng sâu, rằng anh luôn khám phá ra những nét đẹp mới mẻ ở cô, một vẻ đẹp không bao giờ nhàm chán.

  42. You’re the sun, 가릴 수 없어

    /jʊr ðə sʌn, garil su eopseo/

    → Em là mặt trời, chẳng gì có thể che khuất

    Phân tích từ vựng

    You’re the sun Ẩn dụ / Sự tôn thờ

    Nghĩa: Hình ảnh ẩn dụ được nâng lên một tầm cao mới. Nếu “the one” là định mệnh, thì “the sun” (mặt trời) là trung tâm của vũ trụ, là nguồn sáng và nguồn sống. Điều này thể hiện sự tôn thờ tuyệt đối. Cô gái không chỉ quan trọng, mà còn là thứ không thể thiếu để thế giới của chàng trai có thể tồn tại. Sự rực rỡ của cô là một sự thật hiển nhiên, không thể chối cãi.

    가릴 수 없어 Khẳng định tuyệt đối

    Nghĩa: “Không thể che giấu/che khuất”. Câu này củng cố cho hình ảnh “mặt trời”. Giống như không thể dùng tay che đi ánh mặt trời, sự tồn tại và sức ảnh hưởng của cô gái là quá lớn lao, không gì có thể ngăn cản hay làm lu mờ được.

  43. 두 눈이 멀어도

    /Du nuni meoreodo/

    → Dẫu cho đôi mắt này có hóa mù lòa

    Phân tích từ vựng

    Cả câu Cường điệu / Sự hy sinh

    Nghĩa: Đây là một lời thề nguyện đầy tính cường điệu và bi tráng. Nó kết nối trực tiếp với ẩn dụ “mặt trời”. Nhìn thẳng vào mặt trời sẽ bị mù, và chàng trai chấp nhận hậu quả đó. Anh sẵn sàng hy sinh thị giác của mình, miễn là được chiêm ngưỡng “mặt trời” của anh. Câu hát thể hiện một sự si mê bất chấp, một tình yêu đã vượt lên trên mọi nỗi sợ hãi về tổn thương cá nhân.

  44. [Chorus: So Jung Hwan, Yoon Jae Hyuk, Jihoon, Choi Hyun Suk, Haruto]

  45. 너에게로 직진

    /Neoege-ro jikjin/

    → Lao thẳng về phía em

    Phân tích từ vựng

    Cả câu Tuyên ngôn cuối cùng

    Nghĩa: Ở lần lặp lại cuối cùng này, “너에게로 직진” không còn chỉ là một lời tuyên bố, mà nó đã trở thành một hành động không thể đảo ngược. Sau khi đã trải qua tất cả các cung bậc cảm xúc từ si mê, tôn thờ đến quyết tâm, câu hát này vang lên như một lời kết luận cuối cùng. Nó là sự tổng hợp của mọi ý chí, giờ đây đã được chuyển hóa thành một lực đẩy duy nhất, không gì cản nổi, nhắm thẳng về phía đích đến duy nhất là cô gái.

  46. 직진 (Hoo) / 직진

    /Jikjin (Hoo)/

    → Cứ thế lao tới! / Chỉ một đường thẳng tiến!

    Phân tích từ vựng

    Điệp từ & Ad-lib Sự bùng nổ

    Nghĩa: Nếu những lần trước việc lặp lại từ “Jikjin” là để củng cố quyết tâm, thì ở đây, nó là âm thanh của sự bùng nổ năng lượng cuối cùng. Nó giống như tiếng động cơ được gầm lên lần cuối trước khi cán đích, là tiếng hét giải phóng tất cả những cảm xúc đã bị dồn nén. Ad-lib “(Hoo)” giờ đây không chỉ là tiếng gió, mà còn là tiếng thở phào nhẹ nhõm của một người đã đặt cược tất cả và lao đi không hối tiếc.

  47. Pedal to the metal, hoo

    /ˈpɛdəl tu ðə ˈmɛtəl, hu/

    → Nhấn ga hết cỡ, hoo!

    Phân tích từ vựng

    Pedal to the metal Hành động quyết định

    Nghĩa: Đây là câu hát kết lại toàn bộ bài hát một cách hoàn hảo. “Nhấn ga sát sàn” là hình ảnh cuối cùng, mạnh mẽ nhất, thể hiện hành động đã được thực hiện. Nó không còn là ý định, mà là thực tế đang diễn ra. Chàng trai đã dồn hết tốc lực, phá vỡ mọi giới hạn. Câu hát này là âm thanh của sự chiến thắng, của việc chinh phục được mục tiêu bằng tất cả sức mạnh và sự liều lĩnh của tuổi trẻ. Nó là dấu chấm hết đầy thỏa mãn cho một hành trình tình yêu đầy cuồng nhiệt.

  48. [Bridge: Mashiho, Doyoung, Park Jeong Woo, Jihoon]

  49. Can’t nobody see us, 우린 하늘 위로

    /kænt ˈnoʊˌbɑdi si əs, urin haneul wiro/

    → Không một ai có thể thấy chúng ta, vì ta đã ở trên tận trời cao

    Phân tích từ vựng

    Can’t nobody see us Cụm từ / Sự riêng tư

    Nghĩa: Việc sử dụng hai lần phủ định (“can’t” và “nobody”) là một cách nhấn mạnh đầy tính nghệ thuật, thường thấy trong âm nhạc. Nó không chỉ có nghĩa là “không ai thấy”, mà còn mang sắc thái “hoàn toàn không một ai có thể thấy được”. Điều này tạo ra một không gian riêng tư tuyệt đối, một thế giới chỉ có hai người, tách biệt khỏi mọi sự phán xét hay dòm ngó từ bên ngoài.

    하늘 위로 (haneul wiro) Hình ảnh / Sự thăng hoa

    Nghĩa: “Phía trên bầu trời”. Đây là hình ảnh ẩn dụ cho sự thăng hoa trong tình yêu. Tình cảm của họ đã đưa họ vượt lên trên mọi giới hạn, mọi quy tắc tầm thường của mặt đất. Họ đang ở một đẳng cấp tồn tại khác, nơi tình yêu là luật lệ duy nhất.

  50. 본능만 일깨워 이성은 저 뒤로

    /Bonneungman ilkkaeweo iseongeun jeo dwiro/

    → Chỉ có tính bản năng, lý trí xin lùi về sau

    Phân tích từ vựng

    Cả câu Đối lập / Triết lý JIKJIN

    Nghĩa: Câu hát này là lời giải thích rõ ràng nhất cho triết lý “JIKJIN”. Nó đặt hai khái niệm “bản năng” (본능) và “lý trí” (이성) lên bàn cân và dứt khoát chọn bản năng. Đây là một quyết định có ý thức: gạt bỏ mọi sự phân tích, mọi nỗi lo sợ, mọi toan tính logic để đi theo tiếng gọi nguyên thủy nhất của con tim. Tình yêu của họ không phải để suy nghĩ, mà là để cảm nhận và hành động.

  51. We gon’ ride, 소리쳐 지구 끝까지 들리게

    /wi ɡɑn raɪd, sorichyeo jigu kkeutkkaji deullige/

    → Ta sẽ cùng lao đi, hét lên cho tận cùng thế giới cũng phải nghe thấy

    Phân tích từ vựng

    Cả câu Lời tuyên bố công khai

    Nghĩa: Nếu câu đầu của Bridge là tạo ra một thế giới riêng, thì câu này lại là một lời tuyên bố ra thế giới bên ngoài. “We gon’ ride” tiếp tục ẩn dụ về chiếc xe và tốc độ, nhưng giờ đây nó là hành động của cả hai người. “Hét lên cho tận cùng thế giới nghe thấy” là một hình ảnh cường điệu, thể hiện sự tự hào và không còn che giấu. Tình yêu của họ không còn là chuyện riêng tư, mà là một thông điệp mạnh mẽ họ muốn cả thế giới phải biết.

  52. 내 손 꽉 잡아, no turning back

    /nae son kkwak jaba, noʊ ˈtɜrnɪŋ bæk/

    → Hãy nắm chặt tay anh, không còn đường lui nữa rồi

    Phân tích từ vựng

    내 손 꽉 잡아 Mệnh lệnh / Sự gắn kết

    Nghĩa: “Hãy nắm chặt tay anh”. Sau tất cả những hình ảnh vĩ mô (bầu trời, thế giới), câu hát kéo cảm xúc về lại với một hành động vô cùng thân mật và cụ thể. Đây vừa là một mệnh lệnh, vừa là một lời cầu khẩn. “꽉” (chặt) thể hiện sự cần thiết phải có một mối liên kết vững chắc trước khi bước vào hành trình không thể quay đầu. Nó là biểu tượng cho sự đồng lòng và tin tưởng lẫn nhau.

    no turning back Thành ngữ / Sự quyết đoán

    Nghĩa: “Không thể quay đầu”. Đây là điểm quyết định của cả bài hát. Mọi do dự đã bị xóa bỏ. Họ đã đi đến một điểm mà lựa chọn duy nhất là tiếp tục tiến về phía trước cùng nhau. Cụm từ này biến tình yêu từ một cảm xúc thành một cam kết, một hành trình một chiều không có lối thoát, và họ hoàn toàn chấp nhận điều đó.

  53. [Chorus: Bang Ye Dam, All, Mashiho]

  54. 너에게로 직진

    /Neoege-ro jikjin/

    → Lao thẳng về phía em

    Phân tích từ vựng

    Sự tập trung tĩnh lặng Lời khẳng định

    Nghĩa: Ngay sau đoạn Bridge quyết định, câu hát này được cất lên bởi một giọng ca nội lực, tạo ra một khoảnh khắc tĩnh lặng đầy tập trung trước cơn bão cuối cùng. Nó không phải là một tiếng hét, mà là một lời khẳng định chắc nịch, là khoảnh khắc người lái xe hít một hơi thật sâu, ánh mắt chỉ nhìn về một hướng duy nhất trước khi nhấn ga lần cuối.

  55. Hoo-ooh-ooh-ooh-ooh

    → (Tiếng vang vọng xa…)

    Phân tích từ vựng

    Âm thanh của không gian Ad-lib / Bầu không khí

    Nghĩa: Trong đoạn kết, ad-lib này được tách ra thành một dòng riêng, biến nó từ âm thanh nền thành một phần chủ đạo. Nó không còn là tiếng gió, mà là âm thanh của cả một không gian rộng lớn đang mở ra. Nó là tiếng vọng của cảm xúc, là bầu không khí được tạo ra bởi tốc độ, sự tự do và tình yêu đang bao trùm lấy mọi thứ.

  56. Pedal to the metal, hoo

    /ˈpɛdəl tu ðə ˈmɛtəl, hu/

    → Nhấn ga hết cỡ, hoo!

    Phân tích từ vựng

    Sự đồng thanh bùng nổ Cao trào cuối cùng

    Nghĩa: Đây là đỉnh điểm năng lượng của cả bài hát. Việc tất cả các thành viên (“All”) cùng nhau hô vang câu hát này biến nó thành một khẩu hiệu, một lời tuyên thệ tập thể. Nó không còn là hành trình của một cá nhân, mà là sức mạnh của cả một tập thể cùng chung một chí hướng. Đây là cú bùng nổ cuối cùng, giải phóng toàn bộ năng lượng đã được tích tụ.

  57. 너에게로 직진

    /Neoege-ro jikjin/

    → Lao thẳng về phía em…

    Phân tích từ vựng

    Dư âm lắng đọng Lời kết

    Nghĩa: Câu hát cuối cùng của bài, thường được thể hiện với âm lượng nhỏ dần, như một tiếng vọng. Năng lượng đã được giải phóng, tốc độ đã đạt đến đỉnh điểm. Câu hát cuối cùng này không phải là một hành động mới, mà là một dư âm, một lời nhắc nhở về phương hướng không bao giờ thay đổi. Nó giống như hình ảnh chiếc xe đã lao vút đi xa, nhưng ánh đèn hậu vẫn còn sáng mãi một đường thẳng. Hành trình có thể đã kết thúc, nhưng mục tiêu thì vẫn còn đó, mãi mãi.

  58. [Outro: All, Yoshi, Yoon Jae Hyuk]

  59. Don’t stop, 앞만 보고 달려 돌진

    /doʊnt stɑp, amman bogo dallyeo doljin/

    → Đừng dừng lại, cứ nhìn thẳng phía trước mà xông tới

    Phân tích từ vựng

    돌진 (doljin) Hành động / Sự đột phá

    Nghĩa: Một từ khóa mới xuất hiện ở đoạn kết. Nếu “직진” (jikjin) là “đi thẳng”, thì “돌진” (doljin) mang ý nghĩa “xông tới, lao tới, đột phá”. Nó có sắc thái mạnh mẽ, táo bạo và thậm chí là hung hãn hơn, ngụ ý phá vỡ mọi chướng ngại vật cuối cùng trên đường đi. Đây là cú bứt tốc ban đầu, một hành động đầy sức mạnh để dọn đường.

  60. Oh, let’s go / Pedal to the metal, hoo

    /oʊ, lɛts ɡoʊ / ˈpɛdəl tu ðə ˈmɛtəl, hu/

    → Oh, tiến lên nào! / Nhấn ga hết cỡ, hoo!

    Phân tích từ vựng

    Sự cộng hưởng năng lượng Hô khẩu hiệu

    Nghĩa: Cụm “Oh, let’s go” đóng vai trò như một tiếng hô hào, một lời thúc giục đầy phấn khích. Nó ngay lập tức được đáp lại bằng hành động cụ thể “Pedal to the metal”. Sự kết hợp này tạo ra một vòng lặp năng lượng: lời nói thúc đẩy hành động, và hành động lại củng cố thêm tinh thần. Đây là âm thanh của một đội đang cùng nhau tiến về một mục tiêu chung.

  61. Won’t stop, 앞만 보고 달려 직진

    /woʊnt stɑp, amman bogo dallyeo jikjin/

    → Sẽ không dừng lại, cứ nhìn thẳng phía trước mà thẳng tiến

    Phân tích từ vựng

    Won’t stop Lời thề

    Nghĩa: Sự thay đổi tinh tế từ “Don’t stop” (một mệnh lệnh) thành “Won’t stop” (một lời khẳng định ý chí) là cực kỳ quan trọng. Nó cho thấy sự chuyển biến từ việc được thúc đẩy sang việc tự mình duy trì động lực. Đây là một lời thề, một lời hứa với bản thân rằng hành trình này sẽ không bao giờ dừng lại.

    직진 (jikjin) Sự tập trung

    Nghĩa: Sau khi đã “돌진” (xông tới) phá tan mọi rào cản, giờ đây con đường đã quang đãng. Hành động lúc này là “직진” (đi thẳng). Nó thể hiện một sự tập trung tuyệt đối, một con đường thẳng tắp không còn chướng ngại vật. Sự tiến hóa từ “doljin” sang “jikjin” cho thấy một hành trình từ đột phá hỗn loạn đến việc tiến bước vững vàng và có định hướng.

  62. 너에게로 직진

    /Neoege-ro jikjin/

    → Lao thẳng về phía em

    Phân tích từ vựng

    Lời đề tựa cuối cùng Sự hội tụ

    Nghĩa: Câu hát cuối cùng này là sự hội tụ của mọi mục đích. Sau tất cả những lần hô hào “let’s go”, những cú “doljin” và những lời thề “won’t stop”, bài hát quay trở về với lý do khởi đầu cho tất cả: “너에게로” – “về phía em”. Nó khẳng định rằng toàn bộ năng lượng, sự cuồng nhiệt và quyết tâm này không phải là vô định. Tất cả đều có một đích đến duy nhất và không thể thay thế. Đây là dấu chấm hoàn hảo, biến một bài hát về tốc độ trở thành một bài hát về sự tận hiến.


⬆️

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x