Tổng quan
Bất quy tắc ㅎ là một bất quy tắc đặc biệt, chủ yếu áp dụng cho các tính từ chỉ màu sắc và một số tính từ chỉ trạng thái (이렇다, 그렇다, 저렇다, 어떻다). Nó xảy ra khi gốc từ kết thúc bằng patchim ‘ㅎ’ gặp đuôi ngữ pháp bắt đầu bằng NGUYÊN ÂM, gây ra sự biến đổi kép phức tạp.
IQuy tắc chính: Gặp đuôi -아/어…
Đây là trường hợp biến đổi mạnh mẽ nhất. Khi gặp đuôi -아/어, ㅎ sẽ bị lược bỏ và nguyên âm đứng trước nó sẽ biến đổi.
Công thức biến đổi
...ㅏ/ㅓ + ㅎ + -아/어요
→ ...ㅐ요
...ㅑ + ㅎ + -아요
→ ...ㅒ요
Ví dụ chi tiết
A: 이 영화 재미없어요. (Phim này không hay.) B: 그래요? (Vậy à?)
오늘 날씨가 어때요? (Thời tiết hôm nay thế nào?)
단풍잎이 빨개요. (Lá phong màu đỏ.)
병아리가 노래요. (Gà con màu vàng.)
가을 하늘이 정말 파래요. (Bầu trời mùa thu thật sự rất xanh.)
구름이 하얘요. (Mây màu trắng.)
Quy tắc này cũng áp dụng cho các đuôi quá khứ -았/었어요 và -아/어서:
• 어떻다 + -았어요 → 어땠어요? (어제 시험 어땠어요? – Bài thi hôm qua thế nào?)
• 빨갛다 + -아/어서 → 얼굴이 빨개서 말을 못 했어요. (Vì mặt đỏ nên tôi đã không thể nói được.)
IIQuy tắc phụ: Gặp đuôi -(으)…
Khi gặp các đuôi như -(으)면, -(으)니까, -(으)ㄴ, quy tắc đơn giản hơn nhiều.
Quy tắc “Cùng biến mất”
Cả patchim ㅎ của gốc từ và nguyên âm 으 của đuôi ngữ pháp sẽ cùng bị lược bỏ. Nguyên âm đứng trước ㅎ không thay đổi.
• 그렇다 + -(으)면 → 그러면 (Nếu vậy thì…)
• 빨갛다 + -(으)ㄴ (định ngữ) → 빨간 (빨간 사과 – quả táo đỏ)
• 하얗다 + -(으)니까 → 하야니까 (vì nó màu trắng nên…)
• 어떻다 + -(으)ㄴ (định ngữ) → 어떤 (어떤 영화를 좋아해요? – Bạn thích thể loại phim nào?)
IIIKhi nào KHÔNG áp dụng Bất quy tắc ‘ㅎ’?
1. Khi gặp đuôi bắt đầu bằng phụ âm khác:
Khi đó, ㅎ được giữ nguyên trên mặt chữ.
• 그렇다 + -지만 → 그렇지만 (tuy nhiên)
• 빨갛다 + -고 → 빨갛고 (vừa đỏ vừa…)
2. Các từ NGOẠI LỆ (Rất quan trọng!)
Học thuộc lòng những từ này! Các từ dưới đây cực kỳ phổ biến và chúng hoàn toàn CÓ QUY TẮC, tức là ㅎ không bị biến đổi khi gặp nguyên âm.
• 좋다 (tốt): → 좋아요 (❌ 조애요)
날씨가 정말 좋아요. (Thời tiết thật sự rất tốt.)
• 많다 (nhiều): → 많아요
주말이라서 사람이 많아요. (Vì là cuối tuần nên có nhiều người.)
• 싫다 (ghét): → 싫어요
저는 운동을 싫어요. (Tôi ghét tập thể dục.)
• 놓다 (đặt, để): → 놓아요
책상 위에 책을 놓아요. (Tôi đặt sách lên bàn.)
• 넣다 (bỏ vào): → 넣어요
커피에 설탕을 넣어요. (Tôi cho đường vào cà phê.)
IVBảng tổng hợp
Loại từ | Ví dụ | Khi gặp -아/어요 | Khi gặp -(으)ㄴ / -(으)면 | Khi gặp -지만 |
---|---|---|---|---|
Bất quy tắc ㅎ (Màu sắc, trạng thái) | 빨갛다, 파랗다, 어떻다, 그렇다 | 빨개요, 파래요, 어때요, 그래요 | 빨간 / 빨가면 파란 / 파라면 | 빨갛지만 파랗지만 |
Luôn theo quy tắc (Ngoại lệ) | 좋다, 많다, 싫다, 놓다, 넣다 | 좋아요, 많아요, 싫어요, 놓아요 | 좋은 / 좋으면 많은 / 많으면 | 좋지만 많지만 |
Kết luận
Để làm chủ bất quy tắc ㅎ, bạn cần ghi nhớ:
- Phạm vi áp dụng: Chủ yếu là các tính từ chỉ màu sắc và bộ tứ trạng thái 이렇다, 그렇다, 저렇다, 어떻다.
- Hai quy tắc biến đổi khác nhau:
- Gặp -아/어…: Bỏ ㅎ, nguyên âm trước nó biến thành ㅐ/ㅒ.
- Gặp -(으)…: Bỏ cả ㅎ và 으, nguyên âm trước ㅎ giữ nguyên.
- Học thuộc lòng ngoại lệ: Ghi nhớ các từ có quy tắc siêu thông dụng như 좋다, 많다, 싫다 là bắt buộc.