MV chính thức của bài hát ‘Lucky Girl Syndrome’ từ ILLIT (아일릿).
🎵 Lời bài hát Lucky Girl Syndrome ILLIT (아일릿) (kèm phiên âm Romanized và Vietsub) 🎵
완벽한 날씨 [wanbyeokhan nalssi]Thời tiết thật hoàn hảo
딱 맞는 playlist [ttak manneun ˈpleɪˌlɪst]Một danh sách phát vừa ý
오늘의 selfie [oneurui ˈsɛlfi]Bức ảnh selfie của ngày hôm nay
I say I’m lucky [aɪ seɪ aɪm ˈlʌki]Em nói rằng mình thật may mắn
세상은 chocolate [sesangeun ˈtʃɔklət]Thế giới này như một thanh sô cô la
삼키자 so sweet [samkija soʊ swit]Hãy nuốt trọn vị ngọt ngào ấy
긍정의 치트키 [geungjeongui chiteuki]Chìa khóa gian lận của sự tích cực
Lucky girl syndrome, oh [ˈlʌki gɜrl ˈsɪndroʊm, oʊ]Hội chứng cô gái may mắn, oh
I don’t need, I don’t need, I don’t need [aɪ doʊnt nid, aɪ doʊnt nid, aɪ doʊnt nid]Em chẳng cần, chẳng cần, chẳng cần
어떤 golden ticket도 [eotteon ˈgoʊldən ˈtɪkɪtdo]Bất kỳ tấm vé vàng nào
All I need, all I need, all I need [ɔl aɪ nid, ɔl aɪ nid, ɔl aɪ nid]Tất cả những gì em cần
내 자신을 믿는 것 [nae jasineul minneun geot]Là niềm tin vào chính bản thân mình
Finally, finally, finally [ˈfaɪnəli, ˈfaɪnəli, ˈfaɪnəli]Cuối cùng, cuối cùng, cuối cùng
다 이뤄질 거야 [da irweojil geoya]Tất cả sẽ thành hiện thực thôi
매일 주문을 외워 (Mwah!) [maeil jumuneul oeweo (mwɑ!)]Mỗi ngày hãy đọc câu thần chú (Mwah!)
Yeah, luck [jɛə, lʌk]Yeah, thật may mắn
Yeah, I’m a lucky girl [jɛə, aɪm ə ˈlʌki gɜrl]Yeah, em là một cô gái may mắn
Yeah, you’re a lucky girl [jɛə, jʊr ə ˈlʌki gɜrl]Yeah, bạn là một cô gái may mắn
Yeah, we’re so lucky [jɛə, wɪr soʊ ˈlʌki]Yeah, chúng ta thật may mắn
Luck, luck, luck, luck [lʌk, lʌk, lʌk, lʌk]May mắn, may mắn, may mắn, may mắn
Luck 주문을 걸어 luck [lʌk jumuneul georeo lʌk]May mắn, hãy tạo ra câu thần chú may mắn
난 정말 lucky girl [nan jeongmal ˈlʌki gɜrl]Em thực sự là cô gái may mắn
넌 정말 lucky girl, girl, girl, girl [neon jeongmal ˈlʌki gɜrl, gɜrl, gɜrl, gɜrl]Bạn thực sự là cô gái may mắn, cô gái, cô gái, cô gái
찍어봐 breakfast [jjigeobwa ˈbrɛkfəst]Chụp ảnh bữa sáng xem nào
선택은 best choice [seontaegeun bɛst tʃɔɪs]Sự lựa chọn này là tốt nhất
도착한 crossroad [dochakan ˈkrɔsˌroʊd]Đến một ngã rẽ
신호는 green light [sinhoreun grin laɪt]Và đèn hiệu là màu xanh
마주친 눈에 [majuchin nune]Trong ánh mắt ta vô tình chạm phải
터진 웃음에 [teojin useume]Trong nụ cười bất chợt bật ra
붙여봐 hashtag [butyeobwa ˈhæʃˌtæg]Hãy thử gắn thẻ hashtag
#lucky_girl_syndrome, oh [#ˈlʌki gɜrl ˈsɪndroʊm, oʊ]#hội_chứng_cô_gái_may_mắn, oh
설렘이 설렘이 설렘이 [seollemi seollemi seollemi]Sự rung động, rung động, rung động
계속 차오르는 걸 [gyesok chaoreuneun geol]Cứ dâng trào mãi không thôi
I believe, I believe, I believe [aɪ bəˈliv, aɪ bəˈliv, aɪ bəˈliv]Em tin rằng, tin rằng, tin rằng
이뤄져 믿는 대로 [irweojyeo minneun daero]Mọi thứ sẽ thành hiện thực như cách ta tin tưởng
Finally, finally, finally [ˈfaɪnəli, ˈfaɪnəli, ˈfaɪnəli]Cuối cùng, cuối cùng, cuối cùng
넌 이유를 아니? (Why?) [neon iyureul ani? (waɪ?)]Bạn có biết lý do không? (Tại sao?)
Together you and me [təˈgɛðər ju ænd mi]Cùng nhau, bạn và em
Yeah, luck [jɛə, lʌk]Yeah, thật may mắn
Yeah, I’m a lucky girl [jɛə, aɪm ə ˈlʌki gɜrl]Yeah, em là một cô gái may mắn
Yeah, you’re a lucky girl [jɛə, jʊr ə ˈlʌki gɜrl]Yeah, bạn là một cô gái may mắn
Yeah, we’re so lucky [jɛə, wɪr soʊ ˈlʌki]Yeah, chúng ta thật may mắn
Luck, luck, luck, luck [lʌk, lʌk, lʌk, lʌk]May mắn, may mắn, may mắn, may mắn
Luck, 주문을 걸어 luck [lʌk, jumuneul georeo lʌk]May mắn, hãy tạo ra câu thần chú may mắn
난 정말 lucky girl [nan jeongmal ˈlʌki gɜrl]Em thực sự là cô gái may mắn
넌 정말 lucky girl, girl, girl, girl [neon jeongmal ˈlʌki gɜrl, gɜrl, gɜrl, gɜrl]Bạn thực sự là cô gái may mắn, cô gái, cô gái, cô gái
Oh, my girl [oʊ, maɪ gɜrl]Oh, cô gái của tôi
주문을 걸어 say [jumuneul georeo seɪ]Hãy đọc câu thần chú, nói đi
That’s my girl [ðæts maɪ gɜrl]Đó là cô gái của tôi
Lucky girl syndrome [ˈlʌki gɜrl ˈsɪndroʊm]Hội chứng cô gái may mắn
Oh, my girl [oʊ, maɪ gɜrl]Oh, cô gái của tôi
주문을 걸어 say [jumuneul georeo seɪ]Hãy đọc câu thần chú, nói đi
That’s my girl [ðæts maɪ gɜrl]Đó là cô gái của tôi
Lucky girl syndrome [ˈlʌki gɜrl ˈsɪndroʊm]Hội chứng cô gái may mắn
Yeah, I’m a lucky girl [jɛə, aɪm ə ˈlʌki gɜrl]Yeah, em là một cô gái may mắn
— The End —